Tải bản đầy đủ (.doc) (4 trang)

Đề tham khảo vật lý 9 học kì II

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (85.97 KB, 4 trang )

ĐỀ THI ĐỀ NGHỊ HỌC KỲ II 2009-2010
Môn: Vật lý 9 - Thời gian: 60 phút
A. MA TRẬN ĐỀ
CH Ủ ĐỀ NH N BI TẬ Ế THÔNG HI UỂ V N D NGẬ Ụ T NGỔ
Hi n t ng c m ệ ượ ả
ng đi n tứ ệ ừ
TN
1
0.25đ
TL TN TL TN TL
1
0.25đ
Dòng đi n xoay ệ
chi uề
1
0.25đ
1
0.25đ
Máy phát đi n xoay ệ
chi uề
1
0.25đ
1
0.25đ
Truy n t i đi n ề ả ệ
n ng đi xaă
1
0.25đ
1
0.25đ
Máy bi n thế ế


1
0.25đ
1

2
1.25đ
S t o nh trên ự ạ ả
phim trong máy nhả
1
0.25đ
1
0.25đ
M tắ
1
0.25đ
1
0.25đ
M t c n và m t lãoắ ậ ắ
1

1
0.25đ
1

3
3.25đ
Kính lúp
1
0.25đ
1

0.25đ
Ánh sáng tr ng và ánh ắ
sáng màu
1
0.25đ
1
0.25đ
Màu s c các v t ắ ậ
d i ánh sáng ướ
tr ngắ …
1
0.25đ
1
0.25đ
Các tác d ng c a ánh ụ ủ
sáng
1
0.25đ
1
0.25đ
Th u kính h i tấ ộ ụ
1

1

C NGỘ
5

6


5

16
10đ
CÂU H IỎ ÁP ÁNĐ
I. TR C NGHI M (3 )Ắ Ệ đ
H c sinh ch n câu tr l i đúng các câu h i sau đây và khoanh tròn câu đã ch nọ ọ ả ờ ỏ ọ
Câu 1: Cách làm nào d i đây có th t o ra dòng đi n c m ng?ướ ể ạ ệ ả ứ
a. N i hai c c c a pin vào hai đ u cu n dây d n.ố ự ủ ầ ộ ẫ
b. N i hai c c c a nam châm v i hai đ u cu n dây d n.ố ự ủ ớ ầ ộ ẫ
c. a m t c c c a acquy t ngoài vào trong m t cu n dây d n kín.Đư ộ ự ủ ừ ộ ộ ẫ
d. a m t c c c a nam châm t ngoài vào trong m t cu n dây d n kín.Đư ộ ự ủ ừ ộ ộ ẫ
Câu 2: Trong cu n dây d n kín xu t hi n dòng đi n xoay chi u khi s đ ngộ ẫ ấ ệ ệ ề ố ườ
s c t xuyên qua ti t di n S c a cu n dây :ứ ừ ế ệ ủ ộ
a. luôn luôn t ng. b. luôn luôn gi m.ă ả
c. luân phiên t ng, gi m. d. luôn luôn không đ i.ă ả ổ
Câu 3: Máy phát đi n xoay chi u b t bu c ph i g m các b ph n chính nào đ ệ ề ắ ộ ả ồ ộ ậ ể
có th t o ra dòng đi n?ể ạ ệ
a. Nam châm v nh c u và s i dây d n n i hai c c nam châm.ĩ ử ợ ẫ ố ự
b. Nam châm đi n và s i dây d n n i nam châm v i đèn.ệ ợ ẫ ố ớ
c. Cu n dây d n và nam châm.ộ ẫ
d. Cu n dây d n và lõi s t.ộ ẫ ắ
Câu 4: Máy bi n th dùng đ :ế ế ể
a. Làm t ng ho c gi m hi u đi n th .ă ặ ả ệ ệ ế
b. Gi cho hi u đi n th n đ nh, không đ i.ữ ệ ệ ế ổ ị ổ
c. Gi cho c ng đ dòng đi n n đ nh không đ i.ữ ườ ộ ệ ổ ị ổ
d. Làm t ng ho c gi m c ng đ dòng đi n.ă ặ ả ườ ộ ệ
Câu 5: nh c a m t v t trên phim trong máy nh bình th ng là:Ả ủ ộ ậ ả ườ
a. nh th t, cùng chi u v i v t và nh h n v t.Ả ậ ề ớ ậ ỏ ơ ậ
b. nh th t, ng c chi u v i v t và nh h n v tẢ ậ ượ ề ớ ậ ỏ ơ ậ

c. nh o, cùng chi u v i v t và nh h n v tẢ ả ề ớ ậ ỏ ơ ậ
d. nh o, ng c chi u v i v t và nh h n v tẢ ả ượ ề ớ ậ ỏ ơ ậ
Câu 6: Câu nào sau đây là đúng?
a. M t hoàn toàn không gi ng v i máy nh.ắ ố ớ ả
b. M t hoàn toàn gi ng v i máy nh.ắ ố ớ ả
c. M t t ng đ i gi ng máy nh, nh ng không tinh vi b ng máy nh.ắ ươ ố ố ả ư ằ ả
d. M t t ng đ i gi ng máy nh, nh ng tinh vi h n máy nh nhi u.ắ ươ ố ố ả ư ơ ả ề
Câu 7: Bi t tiêu c c a kính c n b ng kho nh cách t m t đ n đi m c c ế ự ủ ậ ằ ả ừ ắ ế ể ự
Câu 1: d
Câu 2: c
Câu 3:c
Câu 4: a
Câu 5: b
Câu 6: d
vi n c a m t. Th u kính nào trong b n th u kính d i đây có th làm kính ễ ủ ắ ấ ố ấ ướ ể
c n?ậ
a. Th u kính h i t có tiêu c 5cm.ấ ộ ụ ự
b. Th u kính phân kì có tiêu c 5cm.ấ ự
c. Th u kính h i t có tiêu c 40cm.ấ ộ ụ ự
d. Th u kính phân kì có tiêu c 40cm.ấ ự
Câu 8: Trong s b n ngu n sáng sau đây, ngu n nào không phát ánh sáng tr ng?ố ố ồ ồ ắ
a. Bóng đèn pin đang sáng. b. Bóng đèn ng thông d ng.ố ụ
c. M t đèn LED. d. M t ngôi sao.ộ ộ
Câu 9: truy n đi m t công su t đi n, n u đ ng dây t i đi n dài g p đôi Để ề ộ ấ ệ ế ườ ả ệ ấ
thì công su t hao phí vì t a nhi t s :ấ ỏ ệ ẽ
a. t ng 2 l n b. t ng b n l nă ầ ă ố ầ
c. gi m hai l n d. không t ng, không gi mả ầ ă ả
Câu 10: Th u kính nào d i đây có th dùng làm kính lúp?ấ ướ ể
a. Th u kính phân kì có tiêu c 10cm. ấ ự
b. Th u kính phân kì có tiêu c 50cm.ấ ự

c. Th u kính h i t có tiêu c 10cm.ấ ộ ụ ự
d. Th u kính h i t có tiêu c 50cm.ấ ộ ụ ự
Câu 11: Trong công vi c nào d i đây, ta s d ng tác d ng nhi t c a ánh sáng ?ệ ướ ử ụ ụ ệ ủ
a. a m t ch u cây ra ngoài sân ph i.Đư ộ ậ ơ
b. Ph i thóc ngoài sân khi tr i n ng to.ơ ờ ắ
c. Kê bàn h c c nh c a s cho sáng.ọ ở ạ ử ổ
d. Cho ánh sáng chi u vào b pin m t tr i c a máy tính đ nó ho t đ ng.ế ộ ặ ờ ủ ể ạ ộ
Câu 12: Hãy ch n câu đúng:ọ
a. T bìa đ đ d i ánh sáng nào c ng có màu đ .ờ ỏ ể ướ ũ ỏ
b. T gi y tr ng đ d i ánh sáng đ v n th y tr ng.ờ ấ ắ ể ướ ỏ ẫ ấ ắ
c. Mái tóc đen ch nào c ng là mái tóc đen.ở ỗ ũ
d. Chi c bút màu xanh đ trong phòng t i c ng v n th y màu xanh.ế ể ở ố ũ ẫ ấ
II. T LU N (7Ự Ậ đ)
1. Nêu nh ng bi u hi n c a t t c n th và cánh kh c ph c? (2đ)ữ ể ệ ủ ậ ậ ị ắ ụ
2. M t ng i c n th ph i đeo kính có tiêu c 50cm. H i khi ộ ườ ậ ị ả ự ỏ
không đeo kính thì ng i y nhìn rõ đ c v t xa nh t cách m t ườ ấ ượ ậ ấ ắ
bao nhiêu ? (1đ)
3. Vì sao không th dùng dòng đi n m t chi u không đ i đ ch y ể ệ ộ ề ổ ể ạ
máy bi n th ? (1đ)ế ế
4. V t sáng AB có đ cao 15cm đ c đ t vuông góc v i tr c chính ậ ộ ượ ặ ớ ụ
c a TKHT có tiêu c 20cm, n m cách th u kính 50cm. i m A ủ ự ằ ấ Đ ể
n m trên tr c chính.ằ ụ
a. Hãy d ng nh Aự ả ’B’ c a v t sáng AB ? (1đ)ủ ậ
b. Tính đ cao c a nh và kho ng cách t nh đ n th u kính? (2đ)ộ ủ ả ả ừ ả ế ấ
Câu 7: d
Câu 8: c
Câu 9: a
Câu 10: c
Câu 11: b
Câu 12: c

1._Nêu đúng bi u hi n (1đ)ể ệ
_Nêu đúng cách kh c ph c (1đ)ắ ụ
2. Khi không đeo kính thì ng i ườ
y nhìn rõ đ c v t xa nh t cách ấ ượ ậ ấ
m t 50cm.(1đ)ắ
3. Dòng đi n m t chi u không đ iệ ộ ề ổ
s t o ra t tr ng không đ i. ẽ ạ ừ ườ ổ
Do đó s đ ng s c t xuyên qua ố ườ ứ ừ
ti t di n c a cu n th c p ế ệ ủ ộ ứ ấ
không đ i. K t qu là trong cu n ổ ế ả ộ
th c p không có dòng đi n c m ứ ấ ệ ả
-H T-Ế
ng.(1đ)ứ
4. _V dúng (1đ)ẽ
_Tính đúng A’B’= 10cm (1đ)
_Tính đúng OA’=33,3cm (1đ).

×