Tải bản đầy đủ (.doc) (3 trang)

các dạng toán ôn thi vào 10

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (79.15 KB, 3 trang )

DẠNG TOÁN VỀ CĂN BẬC HAI – CĂN THỨC BẬC HAI.
Bài 1: Cho biểu thức:
a 1 1 2
K :
a 1
a 1 a a a 1
 
 
= − +
 ÷
 ÷
 ÷

− − +
 
 
a) Rút gọn biểu thức K.
b) Tính giá trò của K khi a = 3 +
2 2
.
c) Tìm các giá trò của a sao cho K < 0.
HD: Nhắc HS xác đònh điều kiện của biểu thức.
c)
a 1
K 0 0 a 1 0 0 a 1
a

< ⇔ < ⇔ − < ⇔ < <
(vì a>0)
Bài 2: Cho biểu thức:
4 x 8x x 1 2


P :
4 x
2 x x 2 x x
   

= + −
 ÷  ÷
 ÷  ÷

+ −
   
a) Rút gọn P
b) Tìm giá trò của x để P = - 1.
c) Tìm m để với mọi giá trò x > 0 ta có
m( x 3)P x 1− > +
.
HD: c) Rút gọn
4x
P
x 3
=

, khi đó BPT có dạng:
4mx x 1 (4m 1)x 1> + ⇔ − >
+ Nếu
4m 1 0
− ≤
thì tập nghiệm không thể chứa mọi giá trò x > 9.
+ Nếu
4m 1 0

− >
thì nghiệm của BPT là
1
x
4m 1
>

. Do đó BPT thỏa
mãn với mọi x > 9
1
9
4m 1
⇔ ≥

và 4m – 1 > 0. Suy ra
5
m
18

.
Bài 3: a) Cho biết:
A 9 3 7= +

B 9 3 7= −
. Hãy so sánh A + B và A.B.
b) Tính giá trò của biểu thức:
1 1 5 5
M :
3 5 3 5 5 1


 
= −
 ÷
− + −
 
.
Bài 4: Cho
1 1
A
2(1 x 2) 2(1 x 2)
= +
+ + − +
a) Tìm x để A có nghóa.
b) Rút gọn A.
Bài 5: Cho biểu thức:
y xy
x y x y
P x :
x y xy y xy x xy
   

+
= + + −
 ÷  ÷
 ÷  ÷
+ + −
   
a) Với giá trò nào của x và y, biểu thức có nghóa?
b) Rút gọn P.
c) Tìm số trò của biểu thức với x = 3,

y 4 2 3= +
.
Bài 6: Cho biểu thức:
3 3 2 2
2
x 1 x 1 x(1 x )
A x x :
x 1 x 1 x 2
  
− + −
= + −
 ÷ ÷
− + −
  
a) Rút gọn A.
b) Tính giá trò của A khi cho
x 6 2 2= +
.
c) Tính giá trò của x để A = 3.
Bài 7: Cho biểu thức:
2
2
x 1 x 1 x 4x 1 x 2010
K
x 1 x 1 x 1 x
 
+ − − − +
= − +
 ÷
− + −

 
a) Tìm điều kiện đối với x để biểu thức xác đònh.
b) Rút gọn K.
c) Với những giá trò nguyên nào của x thì biểu thức K có giá trò
nguyên?
HD: Cách dùng MTBT để tìm tập hợp ước của một số, chẳng hạn tìm
Ư(2010).
1. n 0 SHIFT RCL (STO) (-) (A) ALPHA (-) (A) + 1 SHIFT RCL (STO) (-) (A)
2. n <- để đưa con trỏ về cuối dòng biểu thức bên phải.
3. n tiếp ALPHA

(:) 2010
÷
ALPHA (-) (A)
4. n = (ta chỉ lấy kết quả là số nguyên)
5. Cứ tiếp tục bấm = cho tới khi
2010
30
67
=
thì ngưng.
KL: Ư(2010) =
{ }
1; 2010; 2; 1005; 3; 670; 5; 402; 6; 335; 10; 201; 15; 134; 30; 67± ± ± ± ± ± ± ± ± ± ± ± ± ± ± ±
.
Bài 8: a) Tìm giá trò của x để biểu thức
2
1
x 2 2x 5− +
có giá trò lớn

nhất.
b) Rút gọn biểu thức:
2 2 2 2 4 2 2
2
2 2 2 2
a a b a a b 4 a a b
P :
b
a a b a a b
 
+ − − − −
= −
 ÷
 ÷
− − + −
 
, với
a b 0> >
.
HD: a)
2 2
2
1 1
x 2 2x 5 (x 2) 3 3
3
x 2 2x 5
− + = − + ≥ ⇒ ≤
− +
.
Do đó, khi

x 2=
thì biểu thức
2
1
x 2 2x 5− +
có giá trò lớn nhất là
1
3
.
b) Rút gọn:
2 2 2
2 2 2
1 neu a 0
4ab a b
P
1 neu a 0
b 4 a a b
>


= =

− <


.
Bài 9: Cho biểu thức
x 2 x 1 x 1
A :
2

x x 1 x x 1 1 x
 
+ −
= + +
 ÷
 ÷
− + + −
 
với
x 0; x 1> ≠
a) Rút gọn biểu thức A.
b) Chứng minh rằng 0 < A < 2.
Bài 10: Cho biểu thức
2
x 2 x 2 1 x
P
x 1
x 2 x 1 2
 
− + −
 
= −
 ÷
 ÷
 ÷

+ +
 
 
a) Rút gọn P.

b) Chứng minh rằng nếu 0 < x < 1 thì P > 0.
c) Tìm giá trò lớn nhất của P.
HD: a)
P x(1 x)= −
b) Với 0 < x < 1 thì
x 0>

x 1 1 x 0 P 0< ⇒ − > ⇒ >
.
c)
2
1 1 1
P x x x
2 4 4
 
= − + = − − + ≤
 ÷
 
. Đẳng thức xảy ra khi
1
x
2
=
hay
1
x
4
=
.
Bài 11: Cho biểu thức

x 3 x x 3 x 2 9 x
P 1 : (x 0, x 9, x 4)
x 9
2 x 3 x x x 6
   
− − − −
= − + − ≥ ≠ ≠
 ÷  ÷
 ÷  ÷

− + + +
   
a) Thu gọn biểu thức P
b) Tìm các giá trò của x để P = 1.
Bài 12: Cho
x 2 x 1 x 1
P
x 1
x x 1 x x 1
+ + +
= + −

− + +
a) Rút gọn P.
b) Chứng minh
1
P
3
<
với

x 0, x 1≥ ≠
.
HD: a)
x 2
P
x x 1
+
=
+ +
b)
Bài 13: a) Rút gọn biểu thức:
1
A 3 2 8 50 32
5
= + − −
.
B 3 2 50 4 0,5 2 32 7 8= + − + −
C 3 50 2 12 18 75 8= − − + −
2 3 2 3 2 3 2 3
P
2 3 2 3 2 3 2 3
+ + − + − −
= −
+ − − + + −
2 2
D x 2x 1 x 4x 4= − + + − +
b) Tính:
1
b ) 2 3. 2 3+ −
2

b ) 11 1. 11 1+ −
c) Tính giá trò biểu thức:
1 1
S
5 2 5 2
= +
+ −
.
2 3 2 3
S
2 3 2 3
+ −
= +
− +
d) Chứng minh:
1
d ) 2 3 2 3 6+ + − =
2
3 1 3
d ) 1
2 2
+
+ =
3
2 3 2 3
d ) 2 3
2 3 2 3
+ −
− =
− +

4
5 3 5 3
d ) 8
5 3 5 3
+ −
+ =
− +
e) So sánh:
1
e )5 2 3 va 3 2 2− −

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×