Tải bản đầy đủ (.ppt) (129 trang)

Tin học ứng dụng Microsoft Access 2000 docx

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (3.64 MB, 129 trang )

Tin h c ng d ngọ ứ ụ
Tin h c ng d ngọ ứ ụ


Microsoft Access 2000
Microsoft Access 2000
2

B t đ u ắ ầ
B t đ u ắ ầ
nhé
nhé
3
Bài m đ u:ở ầ
Bài m đ u:ở ầ
1.
1.
Gi i thi u v Microsoft Access 2000.ớ ệ ề
Gi i thi u v Microsoft Access 2000.ớ ệ ề
2.
2.
Kh i đ ng Microsoft Access.ở ộ
Kh i đ ng Microsoft Access.ở ộ
3.
3.
T o t p tin Access m i.ạ ậ ớ
T o t p tin Access m i.ạ ậ ớ
4.
4.
Môi tr ng làm vi c Access.ườ ệ
Môi tr ng làm vi c Access.ườ ệ


5.
5.
M m t t p tin Access đã có.ở ộ ậ
M m t t p tin Access đã có.ở ộ ậ
6.
6.
Thoát kh i Access.ỏ
Thoát kh i Access.ỏ
4
1. Gi i thi u Accessớ ệ
1. Gi i thi u Accessớ ệ

Access là h qu n tr c s d li u, r t phù h p v i các bài toán ệ ả ị ơ ở ữ ệ ấ ợ ớ
Access là h qu n tr c s d li u, r t phù h p v i các bài toán ệ ả ị ơ ở ữ ệ ấ ợ ớ
qu n lý v a và nh .ả ừ ỏ
qu n lý v a và nh .ả ừ ỏ

D s d ng.ễ ử ụ
D s d ng.ễ ử ụ

Cung c p h th ng các công c phát tri n khá m nh đi kèm.ấ ệ ố ụ ể ạ
Cung c p h th ng các công c phát tri n khá m nh đi kèm.ấ ệ ố ụ ể ạ

Các phiên b n c a Access:ả ủ
Các phiên b n c a Access:ả ủ

Access 97.
Access 97.

Access 2000.

Access 2000.

Access 2003.
Access 2003.
5
2. Kh i đ ng Accessở ộ
2. Kh i đ ng Accessở ộ



Có th kh i đ ng Access theo nhi u cách:ể ở ộ ề
Có th kh i đ ng Access theo nhi u cách:ể ở ộ ề



Ch n nút Start -> Programs -> Microsoft Access.ọ
Ch n nút Start -> Programs -> Microsoft Access.ọ

Nh p đúp chu t vào các t p tin có ph n m r ng ấ ộ ậ ầ ở ộ
Nh p đúp chu t vào các t p tin có ph n m r ng ấ ộ ậ ầ ở ộ
.MDB v i bi u t ng ớ ể ượ
.MDB v i bi u t ng ớ ể ượ
6
3. Kh i đ ngở ộ
3. Kh i đ ngở ộ

H p tho i xu t hi n đ ch n môi tr ng ộ ạ ấ ệ ể ọ ườ
H p tho i xu t hi n đ ch n môi tr ng ộ ạ ấ ệ ể ọ ườ
làm vi c.ệ
làm vi c.ệ


Blank Access Database:
Blank Access Database:
T o m t c s d li u m iạ ộ ơ ở ữ ệ ớ
T o m t c s d li u m iạ ộ ơ ở ữ ệ ớ

Access database wizard,
Access database wizard,
page, project.
page, project.

Open an existing file
Open an existing file
m t p tin đã t n t iở ậ ồ ạ
m t p tin đã t n t iở ậ ồ ạ
7
3. T o m t t p tin m iạ ộ ậ ớ
3. T o m t t p tin m iạ ộ ậ ớ

T p tin trong Access có ph n m r ng *.MDB, có 5 thành ph n ậ ầ ở ộ ầ
T p tin trong Access có ph n m r ng *.MDB, có 5 thành ph n ậ ầ ở ộ ầ
chính trong m t t p tin:ộ ậ
chính trong m t t p tin:ộ ậ

Tables : Ch a toàn b các b ng d li uứ ộ ả ữ ệ
Tables : Ch a toàn b các b ng d li uứ ộ ả ữ ệ

Queries: Ch a toàn b các truy v n đã đ c thi t ứ ộ ấ ượ ế
Queries: Ch a toàn b các truy v n đã đ c thi t ứ ộ ấ ượ ế
k .ế

k .ế

Forms : Ch a các giao di n ph n m m.ứ ệ ầ ề
Forms : Ch a các giao di n ph n m m.ứ ệ ầ ề

Reports: Ch a các báo cáoứ
Reports: Ch a các báo cáoứ

Macro: Ch a các Macro l nh ứ ệ
Macro: Ch a các Macro l nh ứ ệ

Modules: Ch a các khai báo, các ch ng trình ứ ươ
Modules: Ch a các khai báo, các ch ng trình ứ ươ
con.
con.
8
3. T o t p tin m iạ ậ ớ
3. T o t p tin m iạ ậ ớ

T o m i m t t p tin ch n Blank Access ạ ớ ộ ậ ọ
T o m i m t t p tin ch n Blank Access ạ ớ ộ ậ ọ
Database
Database


h p tho i yêu c u ch n n i l u ộ ạ ầ ọ ơ ư
h p tho i yêu c u ch n n i l u ộ ạ ầ ọ ơ ư
tên t p tin và n i l u.ậ ơ ư
tên t p tin và n i l u.ậ ơ ư
9

4. Môi tr ng làm vi cườ ệ
4. Môi tr ng làm vi cườ ệ

Khi m t file c a Access đ c m thì môi tr ng ộ ủ ượ ở ườ
Khi m t file c a Access đ c m thì môi tr ng ộ ủ ượ ở ườ
làm vi c s có nh ng thành ph n:ệ ẽ ữ ầ
làm vi c s có nh ng thành ph n:ệ ẽ ữ ầ

H th ng các th c đ n (menu) và các thanh công c ệ ố ự ơ ụ
H th ng các th c đ n (menu) và các thanh công c ệ ố ự ơ ụ
(Toolbar)
(Toolbar)

B y thành ph n chính trong Access: ả ầ
B y thành ph n chính trong Access: ả ầ
10
5. M m t t p tin đã cóở ộ ậ
5. M m t t p tin đã cóở ộ ậ

Đ m m t t p tin có trong đĩa :ể ở ộ ậ
Đ m m t t p tin có trong đĩa :ể ở ộ ậ

Ch n File -> Openọ
Ch n File -> Openọ

Ch n tên th m c ch a t p tin c n m trong m c ọ ư ụ ứ ậ ầ ở ụ
Ch n tên th m c ch a t p tin c n m trong m c ọ ư ụ ứ ậ ầ ở ụ
Look in,
Look in,


Ch n t p tin c n mọ ậ ầ ở
Ch n t p tin c n mọ ậ ầ ở

Nh n nút open.ấ
Nh n nút open.ấ
11
6. Thoát kh i Accessỏ
6. Thoát kh i Accessỏ

Có nhi u cách đ thoát kh i Access:ề ể ỏ
Có nhi u cách đ thoát kh i Access:ề ể ỏ

Ch n menu File -> Exitọ
Ch n menu File -> Exitọ

Nh n t h p phím Alt + F4ấ ổ ợ
Nh n t h p phím Alt + F4ấ ổ ợ

Nh n nút close trên c a s Access đang ấ ử ổ
Nh n nút close trên c a s Access đang ấ ử ổ
m . ở
m . ở
12
Ch ng 1: Xây D ng CSDLươ ự
Ch ng 1: Xây D ng CSDLươ ự

CSDL Access bao g m các b ng d li u, các ồ ả ữ ệ
CSDL Access bao g m các b ng d li u, các ồ ả ữ ệ
k t n i gi a các b ng.ế ố ữ ả
k t n i gi a các b ng.ế ố ữ ả


Ví d : CSDL bán hàngụ
Ví d : CSDL bán hàngụ
13
1. B ng d li uả ữ ệ
1. B ng d li uả ữ ệ

N i l u tr các d li u cho ng d ng.ơ ư ữ ữ ệ ứ ụ
N i l u tr các d li u cho ng d ng.ơ ư ữ ữ ệ ứ ụ

M t CSDL có th có r t nhi u b ng.ộ ể ấ ề ả
M t CSDL có th có r t nhi u b ng.ộ ể ấ ề ả

M t b ng d li u Access g m nh ng thành ph n:ộ ả ữ ệ ồ ữ ầ
M t b ng d li u Access g m nh ng thành ph n:ộ ả ữ ệ ồ ữ ầ

Tên b ngả
Tên b ngả

Các tr ng d li uườ ữ ệ
Các tr ng d li uườ ữ ệ

Tr ng khóaườ
Tr ng khóaườ

Các thu c tính c a các tr ng d li uộ ủ ườ ữ ệ
Các thu c tính c a các tr ng d li uộ ủ ườ ữ ệ

T p h p các b ng ghi.ậ ợ ả
T p h p các b ng ghi.ậ ợ ả

14
1. B ng d li uả ữ ệ
1. B ng d li uả ữ ệ

Mô t B ng tr ng thái d ng Datasheetả ả ạ ở ạ
Mô t B ng tr ng thái d ng Datasheetả ả ạ ở ạ
15
1. B ng d li uả ữ ệ
1. B ng d li uả ữ ệ

Mô t B ng tr ng thái Design Viewả ả ở ạ
Mô t B ng tr ng thái Design Viewả ả ở ạ
16
Tên b ng, tr ng d li uả ườ ữ ệ
Tên b ng, tr ng d li uả ườ ữ ệ

Tên b ng: ả
Tên b ng: ả

M i b ng s có m t tên, tên b ng đ c đ t sau ỗ ả ẽ ộ ả ượ ặ
M i b ng s có m t tên, tên b ng đ c đ t sau ỗ ả ẽ ộ ả ượ ặ
khi khai báo c u trúc c a b ng.ấ ủ ả
khi khai báo c u trúc c a b ng.ấ ủ ả

Tr ng d li u: ườ ữ ệ
Tr ng d li u: ườ ữ ệ

M i c t c a b ng là m t tr ng d li u.ỗ ộ ủ ả ộ ườ ữ ệ
M i c t c a b ng là m t tr ng d li u.ỗ ộ ủ ả ộ ườ ữ ệ


M i tr ng d li u s có tên tr ng và các thu c ỗ ườ ữ ệ ẽ ườ ộ
M i tr ng d li u s có tên tr ng và các thu c ỗ ườ ữ ệ ẽ ườ ộ
tính c a nó, m i tr ng ph i đ c đ nh ki u.ủ ỗ ườ ả ượ ị ể
tính c a nó, m i tr ng ph i đ c đ nh ki u.ủ ỗ ườ ả ượ ị ể

Trong Access có các ki u d li u c a các tr ng ể ữ ệ ủ ườ
Trong Access có các ki u d li u c a các tr ng ể ữ ệ ủ ườ
nh sau:ư
nh sau:ư
17
Tên b ng, tr ng d li uả ườ ữ ệ
Tên b ng, tr ng d li uả ườ ữ ệ

Các ki u d li u c a các tr ng d li u:ể ữ ệ ủ ườ ữ ệ
Các ki u d li u c a các tr ng d li u:ể ữ ệ ủ ườ ữ ệ
18
B ng ghi, tr ng khóa chínhả ườ
B ng ghi, tr ng khóa chínhả ườ

B ng ghi (Record):ả
B ng ghi (Record):ả

M i dòng d li u c a b ng đ c g i là m t b ng ghi.ỗ ữ ệ ủ ả ượ ọ ộ ả
M i dòng d li u c a b ng đ c g i là m t b ng ghi.ỗ ữ ệ ủ ả ượ ọ ộ ả

M i b ng ghi có con tr b ng ghi đó, có th s a l i n i ỗ ả ỏ ả ể ử ạ ộ
M i b ng ghi có con tr b ng ghi đó, có th s a l i n i ỗ ả ỏ ả ể ử ạ ộ
dung c a b ng ghi.ủ ả
dung c a b ng ghi.ủ ả


B ng ghi cu i cùng c a m i b ng đ c g i là EOF.ả ố ủ ỗ ả ượ ọ
B ng ghi cu i cùng c a m i b ng đ c g i là EOF.ả ố ủ ỗ ả ượ ọ

Tr ng khóa (Primary key):ườ
Tr ng khóa (Primary key):ườ

Có tác d ng phân bi t các b ng ghi trong m t b ng.ụ ệ ả ộ ả
Có tác d ng phân bi t các b ng ghi trong m t b ng.ụ ệ ả ộ ả

Có th ch có m t tr ng ho c nhi u tr ng (b tr ng ể ỉ ộ ườ ặ ề ườ ộ ườ
Có th ch có m t tr ng ho c nhi u tr ng (b tr ng ể ỉ ộ ườ ặ ề ườ ộ ườ
khóa).
khóa).

Ví d : b ng HANGBAN c a CSDL BANGHANG có hai ụ ả ủ
Ví d : b ng HANGBAN c a CSDL BANGHANG có hai ụ ả ủ
tr ng khóa ườ
tr ng khóa ườ
hangID
hangID


hoadonID
hoadonID
là m t b tr ng ộ ộ ườ
là m t b tr ng ộ ộ ườ
khóa.
khóa.
19
Liên k t các b ng d li u ế ả ữ ệ

Liên k t các b ng d li u ế ả ữ ệ

Là m i liên k t gi a các b ng d li u theo thi t k ố ế ữ ả ữ ệ ế ế
Là m i liên k t gi a các b ng d li u theo thi t k ố ế ữ ả ữ ệ ế ế
đ đ m b o đ c m c đích l u tr d li u c a ể ả ả ượ ụ ư ữ ữ ệ ủ
đ đ m b o đ c m c đích l u tr d li u c a ể ả ả ượ ụ ư ữ ữ ệ ủ
ng d ng.ứ ụ
ng d ng.ứ ụ

T n t i hai ki u liên k t: ồ ạ ể ế
T n t i hai ki u liên k t: ồ ạ ể ế

Liên k t 1 – 1:ế
Liên k t 1 – 1:ế
m i b ng ghi c a b ng này ch liên k t ỗ ả ủ ả ỉ ế
m i b ng ghi c a b ng này ch liên k t ỗ ả ủ ả ỉ ế
v i duy nh t m t b ng ghi c a b ng kia và ng c l i. ớ ấ ộ ả ủ ả ượ ạ
v i duy nh t m t b ng ghi c a b ng kia và ng c l i. ớ ấ ộ ả ủ ả ượ ạ

Ví d :ụ
Ví d :ụ

Liên k t 1 – n: ế
Liên k t 1 – n: ế
m i tr ng b ng 1 liên k t v i m t ỗ ườ ở ả ế ớ ộ
m i tr ng b ng 1 liên k t v i m t ỗ ườ ở ả ế ớ ộ
ho c nhi u b ng ghi b ng nhi u (n). Ng c l i, ặ ề ả ở ả ề ượ ạ
ho c nhi u b ng ghi b ng nhi u (n). Ng c l i, ặ ề ả ở ả ề ượ ạ
m i b ng ghi c a b ng nhi u ch liên k t v i duy nh t ỗ ả ủ ả ề ỉ ế ớ ấ
m i b ng ghi c a b ng nhi u ch liên k t v i duy nh t ỗ ả ủ ả ề ỉ ế ớ ấ

m t tr ng trong b ng 1.ộ ườ ả
m t tr ng trong b ng 1.ộ ườ ả

Ví d : ụ
Ví d : ụ
20
2. Xây d ng c u trúc b ngự ấ ả
2. Xây d ng c u trúc b ngự ấ ả

Th c hi n theo các b c sau:ự ệ ướ
Th c hi n theo các b c sau:ự ệ ướ

B c 1:ướ
B c 1:ướ
Trong môi tr ng làm vi c ch n m c Tables, ch n m c Design ườ ệ ọ ụ ọ ụ
Trong môi tr ng làm vi c ch n m c Tables, ch n m c Design ườ ệ ọ ụ ọ ụ
view, r i ch n Okồ ọ
view, r i ch n Okồ ọ
21
2. Xây d ng c u trúc b ngự ấ ả
2. Xây d ng c u trúc b ngự ấ ả

B c 1: ướ
B c 1: ướ
h p tho i thi t k b ng xu t hi nộ ạ ế ế ả ấ ệ
h p tho i thi t k b ng xu t hi nộ ạ ế ế ả ấ ệ
22
2. Xây d ng c u trúc b ngự ấ ả
2. Xây d ng c u trúc b ngự ấ ả


B c 2:ướ
B c 2:ướ


Khai báo tên tr ng trong m c Field Name ườ ụ
Khai báo tên tr ng trong m c Field Name ườ ụ
và thu c tính d li u cho các tr ng trong m c ộ ữ ệ ườ ụ
và thu c tính d li u cho các tr ng trong m c ộ ữ ệ ườ ụ
Data Type.
Data Type.
23
2. Xây d ng c u trúc b ngự ấ ả
2. Xây d ng c u trúc b ngự ấ ả

Chú ý:
Chú ý:

Tên tr ng không nên có d u cách, không gõ ti ng ườ ấ ế
Tên tr ng không nên có d u cách, không gõ ti ng ườ ấ ế
Vi t có d u.ệ ấ
Vi t có d u.ệ ấ

Đ ch n ki u d li u có th dùng chu t đ ch n vào ể ọ ể ữ ệ ể ộ ể ọ
Đ ch n ki u d li u có th dùng chu t đ ch n vào ể ọ ể ữ ệ ể ộ ể ọ
các ô ho c có th gõ ký t đ u tiên c a ki u d li u.ặ ể ự ầ ủ ể ữ ệ
các ô ho c có th gõ ký t đ u tiên c a ki u d li u.ặ ể ự ầ ủ ể ữ ệ
24
2. Xây d ng c u trúc b ngự ấ ả
2. Xây d ng c u trúc b ngự ấ ả


B c 3: Thi t l p tr ng khóa cho b ng (nh ng ướ ế ậ ườ ả ữ
B c 3: Thi t l p tr ng khóa cho b ng (nh ng ướ ế ậ ườ ả ữ
b ng không có tr ng khóa có th b qua b c ả ườ ể ỏ ướ
b ng không có tr ng khóa có th b qua b c ả ườ ể ỏ ướ
này)
này)

Ch n các tr ng đ t o tr ng khóa, dùng chu t và ọ ườ ể ạ ườ ộ
Ch n các tr ng đ t o tr ng khóa, dùng chu t và ọ ườ ể ạ ườ ộ
phím Shift đ ch n các tr ng.ể ọ ườ
phím Shift đ ch n các tr ng.ể ọ ườ

Vào menu Edit ch n Primary key ho c nh p vào bi u ọ ặ ấ ể
Vào menu Edit ch n Primary key ho c nh p vào bi u ọ ặ ấ ể
t ng trên thanh công c ượ ụ
t ng trên thanh công c ượ ụ

Nh ng tr ng khóa sau khi thi t l p có d ng nh sau:ữ ườ ế ậ ạ ư
Nh ng tr ng khóa sau khi thi t l p có d ng nh sau:ữ ườ ế ậ ạ ư
25
2. Xây d ng c u trúc b ngự ấ ả
2. Xây d ng c u trúc b ngự ấ ả

B c 4: L u c u trúc b ngướ ư ấ ả
B c 4: L u c u trúc b ngướ ư ấ ả

Nh n t h p phím Ctrl + S ho cấ ổ ợ ặ
Nh n t h p phím Ctrl + S ho cấ ổ ợ ặ

Ch n bi u t ng trên thanh công cọ ể ượ ụ

Ch n bi u t ng trên thanh công cọ ể ượ ụ

H p tho i yêu c u đ t tên cho b ngộ ạ ầ ặ ả
H p tho i yêu c u đ t tên cho b ngộ ạ ầ ặ ả

Đ t tên b ng và nh n Ok.ặ ả ấ
Đ t tên b ng và nh n Ok.ặ ả ấ

×