Tải bản đầy đủ (.doc) (31 trang)

Các QĐ khen phong trào TĐ "Hai tốt" năm học 2009-2010

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (542.18 KB, 31 trang )

Uỷ ban nhân dân Cộng hoà xã hội chủ nghĩa việt nam
huyện Thọ Xuân Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Số 420 /QĐ-UBND Thọ Xuân, ngày 14 tháng 5 năm 2010
quyết định
V/v khen thởng phong trào thi đua Dạy tốt học tốt
Năm học 2009 2010
Chủ tịch UBND huyện thọ xuân
Căn cứ Luật tổ chức HĐND, UBND công bố ngày 26/11/2003;
Căn cứ Luật TĐKT ngày 26/11/2003 và đợc bổ sung ngày 14/6/ 2005;
Căn cứ Nghị định số 121/2005/NĐ-CP ngày 30 tháng 9 năm 2005 của Chính
phủ quy định chi tiết và hớng dẫn thi hành Luật TĐKT;
Căn cứ Quyết định số 685/QĐ-UBND ngày 02/03/2007 của UBND tỉnh Thanh
Hoá V/v ban hành quy định phân công phân cấp quản lý tổ chức bộ máy và cán bộ
công chức;
Theo đề nghị của Thờng trực HĐ TĐKT huyện và ông Trởng phòng Giáo dục
và Đào tạo huyện Thọ Xuân,
Quyết định:
Điều. Tặng Giấy khen cho 12 giáo viên đạt giải thi giáo viên giỏi cấp tỉnh.
(Có danh sách kèm theo)
Thởng cho học sinh các trờng MN, TH, THCS đạt giải trong các kỳ thi học sinh
giỏi do Phòng GD-ĐT Thọ Xuân tổ chức năm học 2009 - 2010.
Mức th ởng nh sau:
+ Giải nhất các môn VH 80.000 đồng/giải.
+ Giải nhất các môn khác 60.000 đồng/giải.
+ Giải nhì các môn VH 60.000 đồng/giải
+ Giải nhì các môn khác 40.000 đồng/giải
+ Giải ba các môn VH 40.000 đồng/giải
(Có danh sách kèm theo)
Điều 2. Tổng tiền thởng là : 42.380.000 đồng (Bốn mơi hai triệu ba trăm tám mơi
ngàn đồng) đợc trích từ ngân sách sự nghiệp giáo dục năm 2010.


Điều 3. Các Ông (bà) Chánh văn phòng HĐND-UBND huyện, Thờng trực HĐTĐ-KT
huyện, Trởng phòng Giáo dục, Trởng phòng Tài chính- Kế hoạch, Thủ trởng các đơn
vị có liên quan và cá nhân có tên ở Điều 1 chịu trách nhiệm thi hành Quyết định
này./.
KT Chủ tịch
Nơi nhận Phó chủ tịch
-Nh điều 3
-Lu.VP
(Đã ký)
Hoàng Lộc Ninh
Danh sách thởng học sinh đạt giảI các kỳ thi HSG cấp huyện
Theo Quyết định số 420 /QĐ-UBND ngày14/5/2010 của Chủ tịch UBND huyện Thọ Xuân
TT Họ và tên Lớp Bậc Trờng Môn
Gii
Tiền th-
ởng
Ngời
nhận
1 Lu Tùng Lâm MN Lam Sơn
Bé thông minh
nhanh trí
Ba
40.00
0
2 Nguyễn Thế Anh MN Lam Sơn
Bé thông minh
nhanh trí
Ba
40.00
0

3 Đỗ Quang Tùng MN Lam Sơn
Bé thông minh
nhanh trí
Ba
40.00
0
4 Nguyễn Thị Mai Châm MN Lam Sơn
Bé thông minh
nhanh trí
Ba
40.00
0
5 Nguyễn Thị Quỳnh Anh MN Lam Sơn
Bé thông minh
nhanh trí
Ba
40.00
0
6 Trịnh TháI Dơng MN Sao Vàng
Bé thông minh
nhanh trí
Ba
40.00
0
7 Dơng Quốc Việt MN Sao Vàng
Bé thông minh
nhanh trí
Ba
40.00
0

8 Đặng Hoài Nam MN Sao Vàng
Bé thông minh
nhanh trí
Ba
40.00
0
9 Nguyễn Đức Nhi MN Sao Vàng
Bé thông minh
nhanh trí
Ba
40.00
0
10 Lê Diệu Linh MN Sao Vàng
Bé thông minh
nhanh trí
Ba
40.00
0
11 Lê VănTài MN Thọ Xơng
Bé thông minh
nhanh trí
Nhất
80.00
0
12 Nguyễn Thị Dơng MN Thọ Xơng
Bé thông minh
nhanh trí
Nhất
80.00
0

13 Nguyễn Hoàng Đạt MN Thọ Xơng
Bé thông minh
nhanh trí
Nhất
80.00
0
14 Phạm Đình Trung Anh MN Thọ Xơng
Bé thông minh
nhanh trí
Nhất
80.00
0
15 Nguyễn Thị Quỳnh MN Thọ Xơng
Bé thông minh
nhanh trí
Nhất
80.00
0
16
Nguyễn Thị Minh Ph-
ơng MN TT Thọ Xuân
Bé thông minh
nhanh trí
Nhì
60.00
0
17 Tồng Khánh Vy MN TT Thọ Xuân
Bé thông minh
nhanh trí
Nhì

60.00
0
18 Bùi Thanh Tân MN TT Thọ Xuân
Bé thông minh
nhanh trí
Nhì
60.00
0
19 Nguyễn Thế Đại MN TT Thọ Xuân
Bé thông minh
nhanh trí
Nhì
60.00
0
20 Đỗ Thị thu Vân MN TT Thọ Xuân
Bé thông minh
nhanh trí
Nhì
60.00
0
21 Bùi Thị Phơng Thảo MN Xuân Bái
Bé thông minh
nhanh trí
Ba
40.00
0
22 Chu Thị ánh Minh MN Xuân Bái
Bé thông minh
nhanh trí
Ba

40.00
0
23 Ngô Thuỳ Trang MN Xuân Bái
Bé thông minh
nhanh trí
Ba
40.00
0
24 Trần Thanh Mai MN Xuân Bái
Bé thông minh
nhanh trí
Ba
40.00
0
25 Nguyễn Nh ý MN Xuân Bái
Bé thông minh
nhanh trí
Ba
40.00
0
26
Nguyễn Thị Phơng
Thảo MN Xuân Tân
Bé thông minh
nhanh trí
Ba
40.00
0
27 Mai Xuân Nam MN Xuân Tân
Bé thông minh

nhanh trí
Ba
40.00
0
28 Hồ Thị Hiền MN Xuân Tân
Bé thông minh
nhanh trí
Ba
40.00
0
29 Nguyễn Thị Linh MN Xuân Tân
Bé thông minh
nhanh trí
Ba
40.00
0
30 Hoàng Duy Toàn MN Xuân Tân
Bé thông minh
nhanh trí
Ba
40.00
0
31 Nguyễn Thị Minh Anh MN Xuân Vinh
Bé thông minh
nhanh trí
Nhì
60.00
0
32 Nguyễn Anh Tuấn MN Xuân Vinh
Bé thông minh

nhanh trí
Nhì
60.00
0
33 Nguyễn Thị Nh Quỳnh MN Xuân Vinh
Bé thông minh
nhanh trí
Nhì
60.00
0
34 Nguyễn Thị Ngọc Mai MN Xuân Vinh
Bé thông minh
nhanh trí
Nhì
60.00
0
35 Trịnh Văn Nam MN Xuân Vinh
Bé thông minh
nhanh trí
Nhì
60.00
0
36 Nguyễn Khắc Nhàn
5 TH
Hạnh Phúc VH Nhất
80.00
0
37 Phùng Sỹ Điệp
5 TH
Hạnh Phúc VH Ba

40.00
0
38 Lê Văn Mạnh 4
TH
Phú Yên Mỹ thuật Nhì
40.00
0
39 Nguyễn Thị Trang 3
TH
Phú Yên Mỹ thuật Nhất
60.00
0
40 Dơng Hồng Minh 3
TH
Phú Yên Mỹ thuật Nhì
40.00
0
41 Trịnh Bá Thuần
4 TH
Phú Yên VH Ba
40.00
0
42 Trịnh Duy Hng
5 TH
Phú Yên VH Ba
40.00
0
43 Trịnh Quang Anh
5 TH
Phú Yên VH Ba

40.00
0
44 Lê Thị Lan 5
TH
Thọ Diên 60m Nhì
40.00
0
45 Nguyễn Thuỳ Linh
4 TH
Thọ Diên VH Ba
40.00
0
46 Lê Thị Hoài
5 TH
Thọ Diên VH Ba
40.00
0
47 Lê Thị Thuỳ Dung
5 TH
Thọ Diên VH Ba
40.00
0
48 Trịnh Tiến Anh
5 TH
Thọ Diên VH Ba
40.00
0
49 Phạm Thị Giang 5A
TH
Thọ Hải 60m Nhất

60.00
0
50 Phạm Thị Giang 5A
TH
Thọ Hải
Chạy tiếp
sức Nhất
60.00
0
51 Phùng Thị Vân Anh 4A
TH
Thọ Hải
Chạy tiếp
sức Nhất
60.00
0
52 Lã Thị Lơng 5A
TH
Thọ Hải
Chạy tiếp
sức Nhất
60.00
0
53
Nghiêm Lê Hơng
Quỳnh 5A
TH
Thọ Hải
Chạy tiếp
sức Nhất

60.00
0
54 Lê Xuân Nghĩa 5
TH
Thọ Hải Mỹ thuật Nhì
40.00
0
55 Mai Đình Bảo 3
TH
Thọ Hải Mỹ thuật Nhất
60.00
0
56 Trịnh Quốc Việt 2
TH
Thọ Hải Mỹ thuật Nhì
40.00
0
57 Lê Xuân Nghĩa
5 TH
Thọ Hải VH Nhất
80.00
0
58 Đỗ Thị Ngọc Anh
5 TH
Thọ Hải VH Nhì
60.00
0
59 Nguyễn Văn Tài
5 TH
Thọ Hải VH Ba

40.00
0
60 Mai Đình Phơng
5 TH
Thọ Hải VH Ba
40.00
0
61 Nguyễn Bá Tuấn
4 TH
Thọ Hải VH Ba
40.00
0
62 Lê Thị Trang
4 TH
Thọ Hải VH Ba
40.00
0
63 Nghiêm Đình Vinh Anh
4 TH
Thọ Hải VH Ba
40.00
0
64 Nguyễn Hà Trờng 4
TH
Thọ Lộc Mỹ thuật Nhì
40.00
0
65 Lê Minh Huyền Trang
5 TH
Thọ Lộc VH Nhì

60.00
0
66 Lê Thị Ngọc Mai
5 TH
Thọ Lộc VH Nhì
60.00
0
67 Lê Minh Tùng
5 TH
Thọ Lộc VH Nhì
60.00
0
68 Lê Xuân Tú

TH
Thọ Nguyên Bóng đá Nhất
60.00
0
69 Lê Trọng Tùng Dơng

TH
Thọ Nguyên Bóng đá Nhất
60.00
0
70 Lê Bá Mão

TH
Thọ Nguyên Bóng đá Nhất
60.00
0

71 Trịnh Văn Phú

TH
Thọ Nguyên Bóng đá Nhất
60.00
0
72
Nguyễn Xuân Anh Ph-
ơng

TH
Thọ Nguyên Bóng đá Nhất
60.00
0
73 Lê Xuân Nam

TH
Thọ Nguyên Bóng đá Nhất
60.00
0
74 Hoàng Việt Anh

TH
Thọ Nguyên Bóng đá Nhất
60.00
0
75 Lê Văn Hng

TH
Thọ Nguyên Bóng đá Nhất

60.00
0
76 Lê Bá Nhật Minh
5 TH
Thọ Nguyên VH Nhì
60.00
0
77 Lê Thị Linh 4
TH
Xuân Giang Mỹ thuật Nhì
40.00
0
78 Hoàng HảI Linh
4 TH
Xuân Giang VH Nhì
60.00
0
79 Nguyễn Khắc Hải
5 TH
Xuân Giang VH Ba
40.00
0
80 Đỗ Minh Vũ
5 TH
Xuân Hoà VH Nhì
60.00
0
81 Bùi Minh Tuấn
5 TH
Xuân Hoà VH Nhì

60.00
0
82 Lê Thị Tú anh
5 TH
Xuân Hoà VH Nhì
60.00
0
83 Nguyễn Xuân Minh
5 TH
Xuân Hoà VH Nhì
60.00
0
84 Đỗ Thị Hữu
5 TH
Xuân Hoà VH Ba
40.00
0
85 Đỗ Hoàng Minh
4 TH
Xuân Hoà VH Nhì
60.00
0
86 Hoàng Văn Minh
4 TH
Xuân Hoà VH Ba
40.00
0
87 Hà Duyên Kiên 5
TH
Xuân Lai

Chạy tiếp
sức Nhì
40.00
0
88 Hà Duyên Hoàng 5
TH
Xuân Lai
Chạy tiếp
sức Nhì
40.00
0
89 Phạm Duy Quang 5
TH
Xuân Lai
Chạy tiếp
sức Nhì
40.00
0
90 Trịnh Thanh Tùng 5
TH
Xuân Lai
Chạy tiếp
sức Nhì
40.00
0
91 Hà Thị Hơng 4
TH
Xuân Lai Mỹ thuật Nhì
40.00
0

92 Hà Thị Thu Thảo 3
TH
Xuân Lai Mỹ thuật Nhì
40.00
0
93 Nguyễn Thị Thu Phơng 2
TH
Xuân Lai Mỹ thuật Nhì
40.00
0
94 Lê Hữu Hoàng
4 TH
Xuân Lai VH Nhất
80.00
0
95 Mai Thị Phơng Anh
4 TH
Xuân Lai VH Ba
40.00
0
96 Hà Thị Hơng
4 TH
Xuân Lai VH Ba
40.00
0
97 Hoàng Viết Túc
4 TH
Xuân Lai VH Ba
40.00
0

98 Trịnh Thị Nguyệt
4 TH
Xuân Lai VH Ba
40.00
0
99 Phạm Mạnh Dũng
4 TH
Xuân Lai VH Ba
40.00
0
100 Hà Duyên Đức
4 TH
Xuân Lai VH Ba
40.00
0
101 Trịnh Ngọc Hng
5 TH
Xuân Lai VH Nhất
80.00
0
102 Hà Thị Huyền
5 TH
Xuân Lai VH Nhất
80.00
0
103 Mai Phơng Thảo
5 TH
Xuân Lai VH Nhì
60.00
0

104 Hà Duyên Hoàng
5 TH
Xuân Lai VH Ba
40.00
0
105 Trịnh Văn Minh
5 TH
Xuân Lai VH Ba
40.00
0
106
Lê Thị Thuỳ Linh
5
TH
Xuân Lam Bật xa Nhì
40.00
0
107 Nguyễn Thị Thuỳ Linh 4
TH
Xuân Lam Mỹ thuật Nhì
40.00
0
108 Mai Thị Hiền 2
TH
Xuân Lam Mỹ thuật Nhì
40.00
0
109 Lê Kim Long
4 TH
Xuân Lam VH Ba

40.00
0
110 Đỗ Thị Thuỷ 4
TH
Xuân Lập Mỹ thuật Nhì
40.00
0
111 Hoàng Thị Lan Hơng
4 TH
Xuân Lập VH Nhì
60.00
0
112 Lê Minh Tuấn
5 TH
Xuân Quang VH Nhì
60.00
0
113 Nguyễn Hoàng Thái
5 TH
Xuân Quang VH Ba
40.00
0
114 Lê Thị Bảo Châu
4 TH
Xuân Quang VH Ba
40.00
0
115 Đỗ Đình Tuấn
4 TH
Xuân Quang VH Ba

40.00
0
116 Lê Văn Vũ
4 TH
Xuân Quang VH Ba
40.00
0
117 Nguyễn Văn Mạnh 4B
TH
Xuân Thành 60m Nhì
40.00
0
118 Trịnh Thị Thu Hằng 5
TH
Xuân Thành Mỹ thuật Nhì
40.00
0
119 Trịnh Văn Hùng 4
TH
Xuân Thành Mỹ thuật Nhất
60.00
0
120 Ngô Tuấn Đạt 2
TH
Xuân Thành Mỹ thuật Nhì
40.00
0
121 Nguyễn Văn Mạnh 4B
TH
Xuân Thành Ném bóng Nhất

60.00
0
122 Trịnh Thu Hằng
5 TH
Xuân Thành VH Nhì
60.00
0
123 Lê Văn Linh
5 TH
Xuân Thành VH Nhì
60.00
0
124 Lê Thị Lan Anh
4 TH
Xuân Thành VH Ba
40.00
0
125
Nguyễn Trung Kiên
5
TH
Xuân Thắng Bật xa Nhất
60.00
0
126 Nguyễn Trung Kiên
5 TH
Xuân Thắng VH Nhì
60.00
0
127 Cao Trọng Tùng 5

TH
Xuân Thiên Bật xa Nhì
40.00
0
128 Lê Thị Oanh 5
TH
Xuân Thiên
Chạy tiếp
sức Nhì
40.00
0
129 Phạm Thị Quỳnh Hơng 5
TH
Xuân Thiên
Chạy tiếp
sức Nhì
40.00
0
130 Trịnh Thị Luyến 5
TH
Xuân Thiên
Chạy tiếp
sức Nhì
40.00
0
131 Ngô Thị Hồng Nhung 5
TH
Xuân Thiên
Chạy tiếp
sức Nhì

40.00
0
132 Lê Đỗ Thảo Nguyên 4
TH
Xuân Thiên Mỹ thuật Nhì
40.00
0
133
Nguyễn Ngọc Hoàng
Anh 2
TH
Xuân Thiên Mỹ thuật Nhì
40.00
0
134 Lê Anh Văn
5 TH
Xuân Thiên VH Ba
40.00
0
135 Nguyễn Thị Trang
5 TH
Xuân Thiên VH Ba
40.00
0
136 Nguyễn Thị Quỳnh Anh
5 TH
Xuân Thiên VH Ba
40.00
0
137 Phạm Văn Quang

4 TH
Xuân Thiên VH Ba
40.00
0
138 Lê Văn Quân
4 TH
Xuân Thiên VH Ba
40.00
0
139 Đỗ Văn Thắng

TH
Xuân Trờng AEROBIC Nhất
60.00
0
140 Bùi Thị Quỳnh

TH
Xuân Trờng AEROBIC Nhất
60.00
0
141 Đỗ Thị Sen

TH
Xuân Trờng AEROBIC Nhất
60.00
0
142 Đỗ Duy Sơn

TH

Xuân Trờng AEROBIC Nhất
60.00
0
143 Đỗ Thị Trang

TH
Xuân Trờng AEROBIC Nhất
60.00
0
144 Nguyễn Anh Tú

TH
Xuân Trờng AEROBIC Nhất
60.00
0
145 Bùi Thị Minh Hằng

TH
Xuân Trờng AEROBIC Nhất
60.00
0
146 Đỗ Thị Giang

TH
Xuân Trờng AEROBIC Nhất
60.00
0
147 Đỗ Xuân Dũng

TH

Xuân Trờng AEROBIC Nhất
60.00
0
148 Đỗ Thu Phơng

TH
Xuân Trờng AEROBIC Nhất
60.00
0
149 Đỗ Thị Ngọc ánh 5
TH
Xuân Trờng Mỹ thuật Nhất
60.00
0
150 Đỗ Thị Trang 4
TH
Xuân Trờng Mỹ thuật Nhất
60.00
0
151 Đỗ Thị Lơng 3
TH
Xuân Trờng Mỹ thuật Nhất
60.00
0
152 Đỗ Văn Phúc
5 TH
Xuân Trờng VH Nhì
60.00
0
153 Đỗ Nh Tùng Lâm

5 TH
Xuân Trờng VH Ba
40.00
0
154 Đỗ Hoàng Tùng
4 TH
Xuân Trờng VH Ba
40.00
0
155 Đỗ Văn Thắng
4 TH
Xuân Trờng VH Ba
40.00
0
156 Trịnh Hà Nhi 4
TH
Xuân Tín Mỹ thuật Nhì
40.00
0
157 Nguyễn Đình Dơng
5 TH
Xuân Tín VH Ba
40.00
0
158 Nguyễn Mậu Hoàng
5 TH
Xuân Tín VH Ba
40.00
0
159

Nguyễn Viết Quang
Linh
5 TH
Xuân Tín VH Ba
40.00
0
160 Hà Thị Linh
5 TH
Xuân Tín VH Ba
40.00
0
161 Trịnh Thị Thu
5 TH
Xuân Tín VH Ba
40.00
0
162 Lê Thị Trang
5 TH
Xuân Tín VH Ba
40.00
0
163 Lê Thị Thuỷ
5 TH
Xuân Tín VH Ba
40.00
0
164 Lê Bá Duy
5 TH
Xuân Tín VH Ba
40.00

0
165 Lê Văn Phiêu
5 TH
Xuân Tín VH Ba
40.00
0
166 Lê Trung Đức
5 TH
Xuân Yên VH Nhất
80.00
0
167 Trịnh Thị Thơng
4 TH
Xuân Yên VH Ba
40.00
0
168 Lê Trang Anh 5
TH
Lam Sơn Mỹ thuật Nhất
60.00
0
169 Nguyễn Thanh Hằng 2
TH
Lam Sơn Mỹ thuật Nhất
60.00
0
170 Lê Trang Anh
5 TH
Lam Sơn VH Nhất
80.00

0
171 Đỗ Văn Trung
5 TH
Lam Sơn VH Nhì
60.00
0
172 Khơng Thị Trà My
5 TH
Lam Sơn VH Ba
40.00
0
173 Ngô Bảo Khanh
5 TH
Lam Sơn VH Ba
40.00
0
174 Trần Đức Anh
5 TH
Lam Sơn VH Ba
40.00
0
175 Hắc Yến Nhi
4 TH
Lam Sơn VH Nhất
80.00
0
176
Nguyễn Thị Quỳnh
Trang
4 TH

Lam Sơn VH Nhì
60.00
0
177 Lê Linh Giang
4 TH
Lam Sơn VH Ba
40.00
0
178 Nguyễn Khắc Cờng
4 TH
Lam Sơn VH Ba
40.00
0
179 Lê Thị Trâm Anh
4 TH
Lam Sơn VH Ba
40.00
0
180 Dơng Diệp Thanh
4 TH
Lam Sơn VH Ba
40.00
0
181 Lê Công Nhật 5
TH
Nam Giang Mỹ thuật Nhì
40.00
0
182 Lê Công Thực 5
TH

Nam Giang Mỹ thuật Nhì
40.00
0
183 Phạm Đình Quang Huy 4
TH
Nam Giang Mỹ thuật Nhất
60.00
0
184 Phạm Minh Quân 4
TH
Nam Giang Mỹ thuật Nhất
60.00
0
185 Lê Thị Ngọc An 3
TH
Nam Giang Mỹ thuật Nhì
40.00
0
186 Lê Thị Giang
4 TH
Nam Giang VH Ba
40.00
0
187 Lê Thị Thảo
4 TH
Nam Giang VH Ba
40.00
0
188 Hoàng Anh Đức
4 TH

Quảng Phú VH Nhì
60.00
0
189 Phạm Ngọc Thành

TH
Sao Vàng Bóng đá Nhì
40.00
0
190 Lê Tú Anh

TH
Sao Vàng Bóng đá Nhì
40.00
0
191 Nguyễn Khắc Thành

TH
Sao Vàng Bóng đá Nhì
40.00
0
192 Đặng Thanh Bình

TH
Sao Vàng Bóng đá Nhì
40.00
0
193 Ngô Đình Thành An

TH

Sao Vàng Bóng đá Nhì
40.00
0
194 Đỗ Minh Tú

TH
Sao Vàng Bóng đá Nhì
40.00
0
195 Phạm Trọng Dũng

TH
Sao Vàng Bóng đá Nhì
40.00
0
196 Chu Lê Huy Đức

TH
Sao Vàng Bóng đá Nhì
40.00
0
197 Nguyễn Thị Vân Anh 5
TH
Sao Vàng Mỹ thuật Nhì
40.00
0
198 Trịnh HảI Yến 4
TH
Sao Vàng Mỹ thuật Nhì
40.00

0
199 Phùng Lê Diệu Linh 3
TH
Sao Vàng Mỹ thuật Nhất
60.00
0
200 Nguyễn Văn Trờng An 2
TH
Sao Vàng Mỹ thuật Nhất
60.00
0
201 Đỗ Phơng Thảo 2
TH
Sao Vàng Mỹ thuật Nhì
40.00
0
202 Nguyễn Thị Vân Anh
5 TH
Sao Vàng VH Ba
40.00
0
203 Đặng Việt Tháng
5 TH
Sao Vàng VH Ba
40.00
0
204 Lê Công Tiến
5 TH
Sao Vàng VH Ba
40.00

0
205 Phạm Ngọc Thành
5 TH
Sao Vàng VH Ba
40.00
0
206 Lê Ngọc Thuỳ Trang

TH
Tây Hồ AEROBIC Nhất
60.00
0
207 Lê Thị Hà

TH
Tây Hồ AEROBIC Nhất
60.00
0
208 Nguyễn Thị Nga

TH
Tây Hồ AEROBIC Nhất
60.00
0
209 Lê Duy Phúc

TH
Tây Hồ AEROBIC Nhất
60.00
0

210 Đinh Thị Quỳnh Phơng

TH
Tây Hồ AEROBIC Nhất
60.00
0
211 Trịnh Văn Chơng

TH
Tây Hồ AEROBIC Nhất
60.00
0
212 Đinh Thị Thảo

TH
Tây Hồ AEROBIC Nhất
60.00
0
213 Lê Thị Hơng

TH
Tây Hồ AEROBIC Nhất
60.00
0
214 Nguyễn Thị Mai

TH
Tây Hồ AEROBIC Nhất
60.00
0

215 Bùi Minh Anh

TH
Tây Hồ AEROBIC Nhất
60.00
0
216 Lê Thị Phơng Anh 5
TH
Tây Hồ Mỹ thuật Nhì
40.00
0
217 Trần Thị Nga 5
TH
Tây Hồ Mỹ thuật Nhì
40.00
0
218 Lê Doãn Tuấn 4
TH
Tây Hồ Mỹ thuật Nhì
40.00
0
219 Nguyễn Trọng Hiểu 3
TH
Tây Hồ Mỹ thuật Nhất
60.00
0
220 Lê Xuân Tiến 2
TH
Tây Hồ Mỹ thuật Nhất
60.00

0
221 Nguyễn Hoàng Anh
4 TH
Tây Hồ VH Ba
40.00
0
222 Nguyễn Thị Hoài
5 TH
Tây Hồ VH Ba
40.00
0
223 Lê Thị Phơng anh
5 TH
Tây Hồ VH Ba
40.00
0
224 Hoàng Thị Phơng 5
TH
Thọ Lâm Mỹ thuật Nhì
40.00
0
225 Hoàng Linh Trang 4
TH
Thọ Lâm Mỹ thuật Nhì
40.00
0
226 Lu Thị Thu Thảo 3
TH
Thọ Lâm Mỹ thuật Nhì
40.00

0
227 Phạm Thị Hồng Hạnh
4 TH
Thọ Lâm VH Ba
40.00
0
228 Nguyễn Trí Thanh
4 TH
Thọ Lâm VH Ba
40.00
0
229 Bùi Thị Ngần
4 TH
Thọ Lâm VH Ba
40.00
0
230 Hoàng Trang Anh
4 TH
Thọ Lâm VH Ba
40.00
0
231 Hoàng Văn Vinh
4 TH
Thọ Lâm VH Ba
40.00
0
232 Lu Huyền Trang
4 TH
Thọ Lâm VH Ba
40.00

0
233 Lê Thế Vũ
5 TH
Thọ Lâm VH Nhất
80.00
0
234 Nguyễn Hà Giang
5 TH
Thọ Lâm VH Ba
40.00
0
235 Trần Thị Yến
4 TH
Thọ Minh VH Nhất
80.00
0
236 Vũ Viết Điệp
4 TH
Thọ Minh VH Nhất
80.00
0
237 Trần Thị Mai 3
TH
Thọ Thắng Mỹ thuật Nhì
40.00
0
238 Trịnh Ngô Minh Thăng
4 TH
Thọ Trờng VH Ba
40.00

0
239 Trịnh Tuấn Mạnh
5 TH
Thọ Trờng VH Ba
40.00
0
240 Nguyễn Thị Dung
5 TH
Thọ Trờng VH Ba
40.00
0
241 Trịnh Thị HảI Yến
5 TH
Thọ Trờng VH Ba
40.00
0
242 Nguyễn Thị Dung 5
TH
Thọ Xơng Ném bóng Nhì
40.00
0
243 Nguyễn Thị Tuyết 5
TH
Thọ Xơng Ném bóng Nhất
60.00
0
244 Nguyễn Thị Ngọc Anh
5 TH
Thọ Xơng VH Nhì
60.00

0
245 Nguyễn Công Tùng
5 TH
Thọ Xơng VH Ba
40.00
0
246 Nguyễn Văn Tùng
5 TH
Thọ Xơng VH Ba
40.00
0
247 Nguyễn Văn Bình
5 TH
Thọ Xơng VH Ba
40.00
0
248 Đỗ Thị Hiệp
5 TH
Thọ Xơng VH Ba
40.00
0
249 Nguyễn Trí Tâm
5 TH
Thọ Xơng VH Ba
40.00
0
250 Mai Ngọc Sơn 5
TH
TT Thọ Xuân Mỹ thuật Nhất
60.00

0
251 Lê Minh Tú 4
TH
TT Thọ Xuân Mỹ thuật Nhì
40.00
0
252 Lê Minh Tú
4 TH
TT Thọ Xuân VH Nhất
80.00
0
253 Đỗ Trịnh Quốc Thắng
4 TH
TT Thọ Xuân VH Ba
40.00
0
254 Bùi Văn Việt Hoàng
4 TH
TT Thọ Xuân VH Ba
40.00
0
255 Nguyễn Thị Minh Anh
4 TH
TT Thọ Xuân VH Nhì
60.00
0
256 Mai Ngọc Sơn
5 TH
TT Thọ Xuân VH Nhất
80.00

0
257 Lê Khắc Tuấn anh
5 TH
TT Thọ Xuân VH Nhì
60.00
0
258 Đặng Bình Nguyên
5 TH
TT Thọ Xuân VH Ba
40.00
0
259 Đỗ Quang Anh
5 TH
TT Thọ Xuân VH Ba
40.00
0
260 Đỗ Hoàng Văn ánh
5 TH
TT Thọ Xuân VH Ba
40.00
0
261 Trần Thu hà
5 TH
TT Thọ Xuân VH Ba
40.00
0
262 Bùi Huyền Trang
5 TH
TT Thọ Xuân VH Ba
40.00

0
263 Kim Ngọc Anh
5 TH
TT Thọ Xuân VH Ba
40.00
0
264 Nguyễn Diệu Uyên 5
TH
Xuân Bái Mỹ thuật Nhất
60.00
0
265 Tống Thị Thơm 5
TH
Xuân Bái Mỹ thuật Nhì
40.00
0
266 Nguyễn Thị Thuý Anh 4
TH
Xuân Bái Mỹ thuật Nhì
40.00
0
267 Nguyễn Thị Ngọc Tơi 4
TH
Xuân Bái Mỹ thuật Nhì
40.00
0
268
Nguyễn Thị Hoài Th-
ơng 2
TH

Xuân Bái Mỹ thuật Nhì
40.00
0
269 Lê Huy Hiếu 5D
TH
Xuân Bái Ném bóng Nhì
40.00
0
270 Nguyễn Thị Nhung
4 TH
Xuân Bái VH Ba
40.00
0
271 Vũ Quốc Anh
4 TH
Xuân Châu VH Ba
40.00
0
272 Lê Thuỳ Anh
4 TH
Xuân Châu VH Ba
40.00
0
273
Phạm Phú Trà
5
TH Xuân Hng
60m Nhất
60.00
0

274 Nguyễn Diệp Yến
4 TH Xuân Hng
VH Nhì
60.00
0
275 Nguyễn Tiến Đạt
4 TH Xuân Hng
VH Nhì
60.00
0
276 Lê Hữu Điền
4 TH Xuân Hng
VH Nhì
60.00
0
277 Nguyễn Thị Trang
4 TH Xuân Hng
VH Ba
40.00
0
278 Nguyễn Thị Đào
4 TH Xuân Hng
VH Ba
40.00
0
279 Vũ Đình Nghĩa
4 TH Xuân Hng
VH Ba
40.00
0

280
Nguyễn Trần Diệp
Oanh
4 TH
Xuân Khánh VH Ba
40.00
0
281 Trịnh Trọng Hoàng 5
TH
Xuân Minh Mỹ thuật Nhì
40.00
0
282 Mai Văn Khánh 4
TH
Xuân Minh Mỹ thuật Nhì
40.00
0
283 Đỗ Ngọc Khánh Hạ 2
TH
Xuân Minh Mỹ thuật Nhất
60.00
0
284 Đỗ Tuấn Linh
5 TH
Xuân Minh VH Ba
40.00
0
285 Lê Anh Tuấn
5 TH
Xuân Minh VH Ba

40.00
0
286 Phạm Xuân Hoàng 5
TH
Xuân Phú Mỹ thuật Nhì
40.00
0
287 Lê Thị Vinh 5
TH
Xuân Phú Mỹ thuật Nhì
40.00
0
288 Vũ Thị Thu Thuỷ 4
TH
Xuân Phú Mỹ thuật Nhất
60.00
0
289 Lê Thị Ngọc ánh 4
TH
Xuân Phú Mỹ thuật Nhì
40.00
0
290 Bùi Thị Phú 3
TH
Xuân Phú Mỹ thuật Nhất
60.00
0
291 Trịnh Thị Loan
5 TH
Xuân Phú VH Nhì

60.00
0
292 Nguyễn Hiền Lơng
5 TH
Xuân Phú VH Ba
40.00
0
293 Lê Thị Ngọc Anh 3
TH
Xuân Phong Mỹ thuật Nhì
40.00
0
294 Phạm Nh Đức
5 TH
Xuân Phong VH Ba
40.00
0
295 Hoàng Thị Hằng 4
TH
Xuân Tân Bật xa Nhất
60.00
0
296 Hoàng Duy Hải 5
TH
Xuân Tân
Chạy tiếp
sức
Nhất
60.00
0

297 Lê Văn Mạnh 5
TH
Xuân Tân
Chạy tiếp
sức
Nhất
60.00
0
298 Lê Quý Đông 5
TH
Xuân Tân
Chạy tiếp
sức
Nhất
60.00
0
299 Nguyễn Hồng Sơn 5
TH
Xuân Tân
Chạy tiếp
sức
Nhất
60.00
0
300 Lê Hồng Hà 5
TH
Xuân Tân Mỹ thuật Nhì
40.00
0
301 Hoàng Duy Tú 4

TH
Xuân Tân Mỹ thuật Nhì
40.00
0
302 Hồ Thị Ngọc Anh 4
TH
Xuân Tân Mỹ thuật Nhì
40.00
0
303 Lê Ngô Minh Tiến 3
TH
Xuân Tân Mỹ thuật Nhì
40.00
0
304 Nguyễn Thị Minh Anh 2
TH
Xuân Tân Mỹ thuật Nhì
40.00
0
305 Đỗ Viết Tùng
5 TH
Xuân Tân VH Ba
40.00
0
306 Trịnh Lê Minh Anh 3
TH
Xuân Vinh Mỹ thuật Nhì
40.00
0
307 Trịnh Thị Tú An

5 TH
Xuân Vinh VH Nhì
60.00
0
308 Lê Thị Huyền Trang 9 THCS Phú Yên Hoá Học Nhì
60.00
0
309 Trịnh Văn Tiến 9 THCS Phú Yên Hoá Học Ba
40.00
0
310 Phan Thị Loan 8 THCS Phú Yên Mỹ thuật Nhì
40.00
0
311 Phùng Thị Bích Ngọc 7 THCS Phú Yên Mỹ thuật Nhì
40.00
0
312 Trịnh Thị Thanh Hơng 9 THCS Phú Yên Ngữ Văn Ba
40.00
0
313 Nguyễn Thị Thảo 9 THCS Phú Yên Ngữ Văn Ba
40.00
0
314 Nguyễn Thị Ngọc Anh 9 THCS Phú Yên Ngữ Văn Ba
40.00
0
315 Trịnh Thị Mai 8 THCS Phú Yên Ngữ văn Ba
40.00
0
316 Trịnh Thị Tâm 9 THCS Phú Yên Sinh Học Nhì
60.00

0
317 Trịnh Thị Phơng 8 THCS Phú Yên Toán Nhì
60.00
0
318 Nguyễn Đình Nam 9 THCS Phú Yên Toán Nhì
60.00
0
319 Trịnh Thị Thu Hiền 9 THCS Phú Yên Toán Ba
40.00
0
320 Nguyễn Đình Huy 9 THCS Phú Yên Vật Lý Nhì
60.00
0
321 Trịnh Quang Tiến 9 THCS Thọ Diên Mỹ thuật Nhì
40.00
0
322 Ngô Quốc Đạt 8 THCS Thọ Diên Ngữ văn Ba
40.00
0
323 Võ Văn Lâm 8 THCS Thọ Diên Toán Nhì
60.00
0
324 Hoàng Văn Hng 8 THCS Thọ Diên Toán Ba
40.00
0
325 Nguyễn Mậu Hng 8 THCS Thọ Diên Toán Ba
40.00
0
326 Nguyễn Thị Thuỳ Dơng 8 THCS Thọ Diên Toán Ba
40.00

0
327 Lê Văn Tuấn 9 THCS Thọ Diên Toán Nhì
60.00
0
328 Lê Viết Tâm 9 THCS Thọ Hải Địa Lý Ba
40.00
0
329 Lê Minh Đức 9 THCS Thọ Hải
Chạy
100m Nhì
40.00
0
330 Lê Thị Dung 9 THCS Thọ Hải
Chạy
800m Nhất
60.00
0
331 Nguyễn Thị Hà 9 THCS Thọ Hải GDCD Ba
40.00
0
332 Nguyễn Thị Minh 9 THCS Thọ Hải GDCD Ba
40.00
0
333 Nguyễn Duy Hiếu 9 THCS Thọ Hải Mỹ thuật Nhì
40.00
0
334 Khơng Bá Duy 8 THCS Thọ Hải Mỹ thuật Nhất
60.00
0
335 Lê Thị Thơm 7 THCS Thọ Hải Mỹ thuật Nhì

40.00
0
336 Lê Viết Hải 6 THCS Thọ Hải Mỹ thuật Nhì
40.00
0
337 Lê Thị Thuỳ An 9 THCS Thọ Hải Ngữ Văn Ba
40.00
0
338 Lê Thị Phơng Thảo 8 THCS Thọ Hải Ngữ văn Ba
40.00
0
339 Lê Anh Dũng 8 THCS Thọ Hải Toán Nhì
60.00
0
340 Khơng Bá Duy 8 THCS Thọ Hải Toán Ba
40.00
0
341 Nguyễn Văn Sơn 8 THCS Thọ Hải Toán Ba
40.00
0
342 Lê Sỹ Hoàng 9 THCS Thọ Lộc Hoá Học Nhì
60.00
0
343 Lê Sỹ Tuấn Anh 9 THCS Thọ Lộc Hoá Học Nhì
60.00
0
344 Phạm Thị Ngọc Linh 9 THCS Thọ Lộc Hoá Học Ba
40.00
0
345 Lê Thanh Hà 6 THCS Thọ Lộc Mỹ thuật Nhì

40.00
0
346 Lê Thị Hảo 9 THCS Thọ Lộc Ngữ Văn Ba
40.00
0
347 Lê Đình Quân 8 THCS Thọ Lộc Toán Nhì
60.00
0
348 Lê Thị Hiền 8 THCS Thọ Lộc Toán Ba
40.00
0
349 Lê Thị Hải Yến 9 THCS Thọ Lộc Toán Ba
40.00
0
350 Lê Thị Hải Yến 9 THCS Thọ Lộc Vật Lý Ba
40.00
0
351 Hà Văn Lâm

THCS Thọ Nguyên Bóng đá Nhì
40.00
0
352 Vũ Bá Hùng

THCS Thọ Nguyên Bóng đá Nhì
40.00
0
353 Lê Văn Sơn

THCS Thọ Nguyên Bóng đá Nhì

40.00
0
354 Lê Năng Kiên

THCS Thọ Nguyên Bóng đá Nhì
40.00
0
355 Lê Duy Thành

THCS Thọ Nguyên Bóng đá Nhì
40.00
0
356 Lê Xuân Tuấn

THCS Thọ Nguyên Bóng đá Nhì
40.00
0
357 Lê Xuân Cờng

THCS Thọ Nguyên Bóng đá Nhì
40.00
0
358 Lê Văn Kiên

THCS Thọ Nguyên Bóng đá Nhì
40.00
0
359 Lê Xuân Tuấn 9 THCS Thọ Nguyên
Gtb.máy
tính Nhì

60.00
0
360 Lê Xuân Tuấn 9 THCS Thọ Nguyên Hoá Học Nhì
60.00
0
361 Lê Thị Đài Trang 9 THCS Thọ Nguyên Sinh Học Ba
40.00
0
362 Vũ Thị Phơng 9 THCS Thọ Nguyên Tiếng Anh Ba
40.00
0
363 Lê Năng Kiên 8 THCS Thọ Nguyên Toán Nhì
60.00
0
364 Lê Thị Thuỳ Dung 9 THCS Thọ Nguyên Toán Nhất
80.00
0
365 Lê Xuân Tuấn 9 THCS Thọ Nguyên Toán Nhất
80.00
0
366 Lê Trọng Dũng 9 THCS Thọ Nguyên Toán Ba
40.00
0
367 Lê Thị Lan Anh 9 THCS Thọ Nguyên Toán Ba
40.00
0
368 Đỗ Thị Vân Anh 9 THCS Xuân Giang GDCD Nhì
60.00
0
369 Lê Thị Tâm 9 THCS Xuân Giang GDCD Nhì

60.00
0
370 Nguyễn Thị Nhung 9 THCS Xuân Giang Hoá Học Nhất
80.00
0
371 Lê Thị Dung 9 THCS Xuân Giang Hoá Học Ba
40.00
0
372 Lê Phú Tỉnh 9 THCS Xuân Giang Mỹ thuật Nhất
60.00
0
373 Nguyễn Minh Tuấn 7 THCS Xuân Giang Mỹ thuật Nhất
60.00
0
374 Nguyễn Thị Luyến 8 THCS Xuân Giang Toán Nhì
60.00
0
375 Ngô Đức Chung 8 THCS Xuân Giang Toán Ba
40.00
0
376 Lê Thị Qui 9 THCS Xuân Giang Toán Nhì
60.00
0
377 Đỗ Thị Liên 9 THCS Xuân Hoà GDCD Nhì
60.00
0
378 Nguyễn Thị Loan 9 THCS Xuân Hoà Lịch Sử Ba
40.00
0
379 Nguyễn Thị Văn 9 THCS Xuân Hoà Mỹ thuật Nhì

40.00
0
380 Lê Văn Vũ 8 THCS Xuân Hoà Mỹ thuật Nhì
40.00
0
381 Lê Thị Hơng 8 THCS Xuân Hoà Ngữ văn Ba
40.00
0
382 Lê Văn Vũ 8 THCS Xuân Hoà Ngữ văn Ba
40.00
0
383 Lê Thị Hoa 8 THCS Xuân Hoà Ngữ văn Ba
40.00
0
384 Hoàng Thị Thuý 9 THCS Xuân Lai Địa Lý Ba
40.00
0
385 Hà Thị Xuân 9 THCS Xuân Lai Địa Lý Ba
40.00
0
386 Đỗ Huy Hải

THCS Xuân Lai Bóng đá Nhất
60.00
0
387 Nguyễn Xuân Mạnh

THCS Xuân Lai Bóng đá Nhất
60.00
0

388 Trịnh Khắc Phơng

THCS Xuân Lai Bóng đá Nhất
60.00
0
389 Hoàng Mạnh Quân

THCS Xuân Lai Bóng đá Nhất
60.00
0
390 Hà Sỹ Tùng

THCS Xuân Lai Bóng đá Nhất
60.00
0
391 Nguyễn Hữu Sơn

THCS Xuân Lai Bóng đá Nhất
60.00
0
392 Hoàng Duy Anh

THCS Xuân Lai Bóng đá Nhất
60.00
0
393 Mai Trung Dũng

THCS Xuân Lai Bóng đá Nhất
60.00
0

394 Trịnh Thị Thuỷ 9 THCS Xuân Lai GDCD Ba
40.00
0
395 Đỗ Thị Trang 9 THCS Xuân Lai GDCD Ba
40.00
0
396 Mai Văn Sơn 9 THCS Xuân Lai
Gtb.máy
tính Nhì
60.00
0
397 Hà Đức Bình 9 THCS Xuân Lai
Gtb.máy
tính Ba
40.00
0
398 Hà Đức Ba 9 THCS Xuân Lai Hoá Học Ba
40.00
0
399 Mai Thuỳ Linh 9 THCS Xuân Lai Mỹ thuật Nhì
40.00
0
400 Trịnh Thị Dung 8 THCS Xuân Lai Mỹ thuật Nhì
40.00
0
401 Lê Thị Quế An 9 THCS Xuân Lai Ngữ Văn Ba
40.00
0
402 Nguyễn Thị Trang 8 THCS Xuân Lai Ngữ văn Ba
40.00

0
403 Hà Đình Hùng 9 THCS Xuân Lai
Nhảy cao
Nhất
60.00
0
404 Hà Thị Dung 9 THCS Xuân Lai Sinh Học Ba
40.00
0
405 Hồ Thị Thanh 9 THCS Xuân Lai Sinh Học Ba
40.00
0
406 Hoàng Duy Anh 9 THCS Xuân Lai Tiếng Anh Ba
40.00
0
407 Đỗ Mỹ Liên 9 THCS Xuân Lai Tiếng Anh Ba
40.00
0
408 Nguyễn Huy Vinh 8 THCS Xuân Lai Toán Nhì
60.00
0
409 Trịnh Thị Dung 8 THCS Xuân Lai Toán Ba
40.00
0
410 Mai Thị Huyền 8 THCS Xuân Lai Toán Ba
40.00
0
411 Trịnh Văn Nam 8 THCS Xuân Lai Toán Ba
40.00
0

412 Hà Đức Bình 9 THCS Xuân Lai Toán Nhất
80.00
0
413 Mai Văn Sơn 9 THCS Xuân Lai Toán Nhì
60.00
0
414 Lê Thị Linh Chi 9 THCS Xuân Lai Toán Nhì
60.00
0
415 Hà Đức Ba 9 THCS Xuân Lai Toán Nhì
60.00
0
416 Nguyễn Thị Hơng 9 THCS Xuân Lai Toán Nhì
60.00
0
417 Nguyễn Huy Hoàng 9 THCS Xuân Lai Vật Lý Nhì
60.00
0
418 Lê Thị Hoà 9 THCS Xuân Lam GDCD Ba
40.00
0
419 Bùi Thị Kiều Trinh 9 THCS Xuân Lam
Gtb.máy
tính Ba
40.00
0
420 Bùi Thị Kiều Trinh 9 THCS Xuân Lam Hoá Học Ba
40.00
0
421 Lê Thị Thu Hà 8 THCS Xuân Lam Ngữ văn Ba

40.00
0
422 Nguyễn Thị Nam 8 THCS Xuân Lam Ngữ văn Ba
40.00
0
423 Bùi Thị Kiều Trinh 9 THCS Xuân Lam Toán Nhì
60.00
0
424 Ngô Hà My 9 THCS Xuân Lam Toán Nhì
60.00
0
425 Nguyễn Thị Yến Trinh 9 THCS Xuân Lam Toán Ba
40.00
0
426 Nguyễn Thị Diệu 9 THCS Xuân Lập Lịch Sử Nhì
60.00
0
427 Đỗ Tiến Tùng 9 THCS Xuân Lập Mỹ thuật Nhất
60.00
0
428 Trần Thị Hằng 7 THCS Xuân Lập Mỹ thuật Nhì
40.00
0
429 Đỗ Thị Nga 8 THCS Xuân Lập Ngữ văn Ba
40.00
0
430 Đỗ Thị Hoàng 8 THCS Xuân Lập Ngữ văn Ba
40.00
0
431 Đỗ Thị Hà 9 THCS Xuân Lập

Nhảy cao
Nhất
60.00
0
432 Mai Thị Phơng 9 THCS Xuân Lập Sinh Học Ba
40.00
0
433 Đỗ Tiến Tùng 9 THCS Xuân Lập Tiếng Anh Nhì
60.00
0
434 Tống Thị Hồng Thắm 9 THCS Xuân Lập Tiếng Anh Ba
40.00
0
435 Trần Đức Hùng 9 THCS Xuân Lập Toán Ba
40.00
0
436 Đỗ Viết Hoàng 9 THCS Xuân Lập Toán Ba
40.00
0
437
Đỗ Viết Anh 9
THCS Xuân Quang
Chạy
100m
Nhất 60.00
0
438
Lê Xuân Tài 9
THCS Xuân Quang
Chạy

1500m
Nhì 40.00
0
439
Đỗ Viết Anh 9
THCS Xuân Quang
Chạy
1500m
Nhất 60.00
0
440 Lê Thị Mỹ Hoa 9 THCS Xuân Quang Mỹ thuật Nhì
40.00
0
441 Đỗ Thị Oanh 7 THCS Xuân Quang Mỹ thuật Nhất
60.00
0
442 Đỗ Thị Thanh Xuân 8 THCS Xuân Quang Ngữ văn Ba
40.00
0
443 Lê Thị Ngọc Huyền 9 THCS Xuân Quang Tiếng Anh Ba
40.00
0
444 Lê Thị Thuỷ 9 THCS Xuân Thành Địa Lý Ba
40.00
0
445 Lê Phơng Thảo 8 THCS Xuân Thành Ngữ văn Ba
40.00
0
446 Lê Thị Vân Anh 8 THCS Xuân Thành Ngữ văn Ba
40.00

0
447 Nguyễn Trí Quân 9 THCS Xuân Thành Tiếng Anh Ba
40.00
0
448 Nguyễn Đình Nhạ 8 THCS Xuân Thành Toán Nhì
60.00
0
449 Lê Thị Hằng 8 THCS Xuân Thành Toán Ba
40.00
0
450 Phạm Văn Nhị 8 THCS Xuân Thành Toán Ba
40.00
0
451 Trịnh Quang Minh 9 THCS Xuân Thành Toán Nhì
60.00
0
452 Trịnh Quang Minh 9 THCS Xuân Thành Vật Lý Nhì
60.00
0
453
Nguyễn Thị Vân 9
THCS Xuân Thắng
Chạy
100m
Nhì 40.00
0
454
Bùi Thị Hơng 9
THCS Xuân Thắng
Chạy

800m
Nhì 40.00
0
455 Nguyễn Thị Phơng 7 THCS Xuân Thắng Mỹ thuật Nhì
40.00
0
456 Lê Khắc Sĩ 9 THCS Xuân Thiên
Gtb.máy
tính Ba
40.00
0
457 Hồ Thị Tuyến 9 THCS Xuân Thiên Mỹ thuật Nhì
40.00
0
458 Cao Thị Nga 8 THCS Xuân Thiên Mỹ thuật Nhì
40.00
0
459 Ngô Doãn Hoàng Linh 7 THCS Xuân Thiên Mỹ thuật Nhì
40.00
0
460 Nguyễn Thanh Dơng 6 THCS Xuân Thiên Mỹ thuật Nhất
60.00
0
461 Nguyễn Thị Ngọc Yến 9 THCS Xuân Thiên Ngữ Văn Ba
40.00
0
462 Lu Đặng Hân 8 THCS Xuân Thiên Toán Nhất
80.00
0
463 Nguyễn Duy Quân 8 THCS Xuân Thiên Toán Nhì

60.00
0
464 Trịnh Hữu Thịnh 9 THCS Xuân Thiên Toán Nhì
60.00
0
465 Lê Khắc Sĩ 9 THCS Xuân Thiên Toán Ba
40.00
0
466 Trịnh Đình Vơng 9 THCS Xuân Trờng GDCD Nhất
80.00
0
467 Đỗ Thị Thảo 9 THCS Xuân Tr]ờng GDCD Nhì
60.00
0
468 Đỗ Thị Huệ 9 THCS Xuân Trờng GDCD Ba
40.00
0
469 Vũ Thị Phơng 9 THCS Xuân Trờng
Gtb.máy
tính Ba
40.00
0
470 Đỗ Văn Đạt 6 THCS Xuân Trờng Mỹ thuật Nhất
60.00
0
471 Đỗ Đình ánh 9 THCS Xuân Trờng
Nhảy cao
Nhì
40.00
0

472 Vũ Thị Phơng 9 THCS Xuân Trờng Toán Nhì
60.00
0
473 Lê Thị Mai 9 THCS Xuân Trờng Vật Lý Ba
40.00
0
474 Hoàng Văn Kiên 9 THCS Xuân Tín Địa Lý Ba
40.00
0
475 Lê Văn Thành 9 THCS Xuân Tín Địa Lý Ba
40.00
0
476 Hà Văn Hai Long 9 THCS Xuân Tín Địa Lý Ba
40.00
0
477 Lê Văn Tuấn Anh

THCS Xuân Tín Bóng đá Nhì
40.00
0
478 Trịnh Văn Hiệp 9 THCS Xuân Tín
Gtb.máy
tính Ba
40.00
0
479 Nguyễn Thị Hơng 9 THCS Xuân Tín Hoá Học Nhì
60.00
0
480 Trịnh Tuấn Nhật 9 THCS Xuân Tín Hoá Học Ba
40.00

0
481 Hà Thị Hiền 8 THCS Xuân Tín Ngữ văn Ba
40.00
0
482 Lê Vn Tun Anh 9 THCS Xuân Tín
Nhảy xa
Nhất
60.00
0
483 Trịnh Thị Hơng 9 THCS Xuân Tín Tiếng Anh Ba
40.00
0
484 Nguyễn Văn Tùng 8 THCS Xuân Tín Toán Ba
40.00
0
485 Trịnh Tuấn Nhật 9 THCS Xuân Tín Toán Nhất
80.00
0
486 Trịnh Văn Hiệp 9 THCS Xuân Tín Toán Nhất
80.00
0
487 Nguyễn Thị Ly 9 THCS Xuân Tín Toán Nhì
60.00
0
488 Trịnh Thị Nguyệt 9 THCS Xuân Tín Toán Ba
40.00
0
489 Trịnh Thị ÔSin 9 THCS Xuân Tín Vật Lý Nhất
80.00
0

490 Trịnh Văn Hiệp 9 THCS Xuân Tín Vật Lý Nhì
60.00
0
491 Trần Thị Lệ 9 THCS Xuân Tín Vật Lý Nhì
60.00
0
492 Trịnh Thị Nguyệt 9 THCS Xuân Tín Vật Lý Ba
40.00
0
493 Cố Đình Bốn 9 THCS Xuân Yên GDCD Nhì
60.00
0
494 Lê Đình Uy 9 THCS Xuân Yên
Gtb.máy
tính Nhì
60.00
0
495 Đinh Thị Trang 9 THCS Xuân Yên Hoá Học Nhì
60.00
0
496 Lê Xuân Dũng 9 THCS Xuân Yên Hoá Học Nhì
60.00
0
497 Đỗ Văn Lãm 9 THCS Xuân Yên Sinh Học Ba
40.00
0
498 Lê Đình Uy 9 THCS Xuân Yên Toán Ba
40.00
0
499 Trịnh Đình Tuyên 9 THCS Xuân Yên Vật Lý Nhì

60.00
0
500 Lê Thị Kim Anh
9
THCS Bắc Lơng
Chạy
100m
Nhất 60.00
0
501 Lê Thị Hồng 9 THCS Bắc Lơng
Gtb.máy
tính Ba
40.00
0
502 Lê Thị Nhàn 9 THCS Bắc Lơng Ngữ Văn Ba
40.00
0
503 Lê Thị Quyên 9 THCS Bắc Lơng Ngữ Văn Ba
40.00
0
504 Hoàng Thị Dung 8 THCS Bắc Lơng Ngữ văn Ba
40.00
0
505 Phan Thị Thuý 8 THCS Bắc Lơng Ngữ văn Ba
40.00
0
506 Lê Thị Hồng 9 THCS Bắc Lơng Toán Nhì
60.00
0
507 Lê Đức Anh 9 THCS Bắc Lơng Vật Lý Nhì

60.00
0
508 Mai Thanh Bình 9 THCS Bắc Lơng Vật Lý Ba
40.00
0
509 Lê Thị Nụ 9 THCS Lê Thánh Tông Địa Lý Ba
40.00
0
510 Lê Thị Hồng Nhi 9 THCS Lê Thánh Tông Địa Lý Ba
40.00
0
511 Nguyễn Thành Sơn 9 THCS Lê Thánh Tông Địa Lý Ba
40.00
0
512 Nguyễn Thị Anh 9 THCS Lê Thánh Tông GDCD Nhì
60.00
0
513 Lê Thị Trang 9 THCS Lê Thánh Tông GDCD Ba
40.00
0
514 Trần Thị Hồng 9 THCS Lê Thánh Tông GDCD Ba
40.00
0
515 Đỗ Văn Tuấn 9 THCS Lê Thánh Tông
Gtb.máy
tính Nhất
80.00
0
516 Đỗ Văn Mạnh 9 THCS Lê Thánh Tông
Gtb.máy

tính Ba
40.00
0
517 Nguyễn Ngọc Tùng 9 THCS Lê Thánh Tông
Gtb.máy
tính Ba
40.00
0
518 Lê Quốc Hùng 9 THCS Lê Thánh Tông
Gtb.máy
tính Ba
40.00
0
519 Trịnh Huy Hoàng 9 THCS Lê Thánh Tông Hoá Học Nhất
80.00
0
520
Nguyễn Thị Minh
Khuyên 9 THCS Lê Thánh Tông Hoá Học Nhì
60.00
0
521 Nguyễn Ngọc Mai 9 THCS Lê Thánh Tông Hoá Học Nhì
60.00
0
522 Lê Thị Thu Nguyệt 9 THCS Lê Thánh Tông Hoá Học Nhì
60.00
0
523 Bùi Thị Hơng Quỳnh 9 THCS Lê Thánh Tông Hoá Học Nhì
60.00
0

524 Trần Danh Mạnh 9 THCS Lê Thánh Tông Hoá Học Nhì
60.00
0
525 Đặng Thị Thu 9 THCS Lê Thánh Tông Hoá Học Ba
40.00
0
526 Đỗ Thị Thanh 9 THCS Lê Thánh Tông Lịch Sử Nhì
60.00
0
527 Lê Thị Linh Trang 9 THCS Lê Thánh Tông Lịch Sử Nhì
60.00
0
528 Lê Xuân Sơn 9 THCS Lê Thánh Tông Lịch Sử Nhì
60.00
0
529 Lê Thị Hồng Ngát 9 THCS Lê Thánh Tông Lịch Sử Nhì
60.00
0
530 Lê Thu Hiền 9 THCS Lê Thánh Tông Lịch Sử Ba
40.00
0
531 Phạm Thị Ngọc Mai 9 THCS Lê Thánh Tông Lịch Sử Ba
40.00
0
532 Trịnh Văn Tiệp 9 THCS Lê Thánh Tông Lịch Sử Ba
40.00
0
533 Hà Thị Ngọc Huê 9 THCS Lê Thánh Tông Mỹ thuật Nhì
40.00
0

534 Lê Thị Ngọc 7 THCS Lê Thánh Tông Mỹ thuật Nhất
60.00
0
535 Đỗ Diệu Thuỳ 9 THCS Lê Thánh Tông Ngữ Văn Nhì
60.00
0
536 Lê Thị Anh Xuân 9 THCS Lê Thánh Tông Ngữ Văn Ba
40.00
0
537 Lê Thị Linh 9 THCS Lê Thánh Tông Ngữ Văn Ba
40.00
0
538 Lê Thiêm Chung 9 THCS Lê Thánh Tông Ngữ Văn Ba
40.00
0
539 Nguyễn Thị Thuỳ 8 THCS Lê Thánh Tông Ngữ văn Nhì
60.00
0
540 Đỗ Viết Thành 8 THCS Lê Thánh Tông Ngữ văn Nhì
60.00
0
541 Lê Thuỳ Trang 8 THCS Lê Thánh Tông Ngữ văn Nhì
60.00
0
542 Nguyễn Thanh Hằng 8 THCS Lê Thánh Tông Ngữ văn Ba
40.00
0
543 Lê Thị Hạnh Thu 8 THCS Lê Thánh Tông Ngữ văn Ba
40.00
0

544 Đỗ Thị Hạnh 8 THCS Lê Thánh Tông Ngữ văn Ba
40.00
0
545 Đỗ Thị Quỳnh 8 THCS Lê Thánh Tông Ngữ văn Ba
40.00
0
546 Hà Thị Thơm 8 THCS Lê Thánh Tông Ngữ văn Ba
40.00
0
547 Nguyễn Thị Cúc 8 THCS Lê Thánh Tông Ngữ văn Ba
40.00
0
548 Lê Đình Hùng 8 THCS Lê Thánh Tông Ngữ văn Ba
40.00
0
549 Đỗ Thị Mai 8 THCS Lê Thánh Tông Ngữ văn Ba
40.00
0
550 Phạm Ngọc Anh 8 THCS Lê Thánh Tông Ngữ văn Ba
40.00
0
551 Lê Thanh Hằng 8 THCS Lê Thánh Tông Ngữ văn Ba
40.00
0
552 Hoàng Thị Mai Lê 9 THCS Lê Thánh Tông Sinh Học Nhì
60.00
0
553 Hà Thị Thanh Nhàn 9 THCS Lê Thánh Tông Sinh Học Ba
40.00
0

554 Phạm Lê Đức 9 THCS Lê Thánh Tông Sinh Học Ba
40.00
0
555 Trần Việt Anh 9 THCS Lê Thánh Tông Sinh Học Ba
40.00
0
556 Lê Thị Hoài 9 THCS Lê Thánh Tông Sinh Học Ba
40.00
0
557 Nguyễn Thị Hà 9 THCS Lê Thánh Tông Tiếng Anh Nhì
60.00
0
558 Đỗ Thị Thiên Thanh 9 THCS Lê Thánh Tông Tiếng Anh Nhì
60.00
0
559 Nguyễn Thị Mai 9 THCS Lê Thánh Tông Tiếng Anh Nhì
60.00
0
560 Nguyễn Thị Kim Tuyến 9 THCS Lê Thánh Tông Tiếng Anh Ba
40.00
0
561 Đỗ Tú Bách 8 THCS Lê Thánh Tông Toán Nhất
80.00
0
562 Hoàng Văn Minh 8 THCS Lê Thánh Tông Toán Nhất
80.00
0
563 Đỗ Trọng Lực 8 THCS Lê Thánh Tông Toán Nhất
80.00
0

564 Trịnh Thị Thu Hà 8 THCS Lê Thánh Tông Toán Nhất
80.00
0
565 Hoàng Văn Thiết 8 THCS Lê Thánh Tông Toán Nhì
60.00
0
566 Đỗ Sơn 8 THCS Lê Thánh Tông Toán Nhì
60.00
0
567 Lê Hiếu Anh 8 THCS Lê Thánh Tông Toán Nhì
60.00
0
568 Mai Xuân Tuấn 8 THCS Lê Thánh Tông Toán Nhì
60.00
0
569 Lê Hoài Anh 8 THCS Lê Thánh Tông Toán Ba
40.00
0
570 Vũ Đỗ Hoài Nam 8 THCS Lê Thánh Tông Toán Ba
40.00
0
571 Lê Vũ Đại 8 THCS Lê Thánh Tông Toán Ba
40.00
0
572 Nguyễn Thành Công 8 THCS Lê Thánh Tông Toán Ba
40.00
0
573 Lê Xuân Minh 8 THCS Lê Thánh Tông Toán Ba
40.00
0

574 Lê Trọng Hùng 8 THCS Lê Thánh Tông Toán Ba
40.00
0
575 Lê Thị Ngọc 8 THCS Lê Thánh Tông Toán Ba
40.00
0
576 Đỗ Văn Mạnh 9 THCS Lê Thánh Tông Toán Nhất
80.00
0
577 Nguyễn Ngọc Tùng 9 THCS Lê Thánh Tông Toán Nhất
80.00
0
578 Nguyễn Triệu Thiện 9 THCS Lê Thánh Tông Toán Nhất
80.00
0
579 Lê Văn T 9 THCS Lê Thánh Tông Toán Nhất
80.00
0
580 Lê Anh Tài 9 THCS Lê Thánh Tông Toán Nhì
60.00
0
581 Lê Quốc Hùng 9 THCS Lê Thánh Tông Toán Nhì
60.00
0
582 Đỗ Văn Tuấn 9 THCS Lê Thánh Tông Toán Nhì
60.00
0
583 Đỗ Thị Hồng 9 THCS Lê Thánh Tông Toán Nhì
60.00
0

584 Lê Viết Anh 9 THCS Lê Thánh Tông Toán Nhì
60.00
0
585 Nguyễn Quốc Kiên 9 THCS Lê Thánh Tông Toán Ba
40.00
0
586 Đào Văn Hiếu 9 THCS Lê Thánh Tông Vật Lý Nhất
80.00
0
587 Nguyễn Anh Tuấn 9 THCS Lê Thánh Tông Vật Lý Nhất
80.00
0
588 Đỗ Thị Hồng 9 THCS Lê Thánh Tông Vật Lý Nhì
60.00
0
589 Đỗ Thị Yến 9 THCS Lê Thánh Tông Vật Lý Nhì
60.00
0
590 Lê Xuân Hiếu 9 THCS Lê Thánh Tông Vật Lý Ba
40.00
0
591 Lê Thị Linh 9 THCS Lê Thánh Tông Vật Lý Ba
40.00
0
592 Lê Thị Mai Linh 9 THCS Lam Sơn Địa Lý Ba
40.00
0
593 Lê Thị Vân Anh

THCS Lam Sơn AEROBIC Nhất

60.00
0
594 Lê Thị Thuỳ Dung

THCS Lam Sơn AEROBIC Nhất
60.00
0
595 Lê Thị Mỹ Linh

THCS Lam Sơn AEROBIC Nhất
60.00
0
596 Trịnh Thị Thơng

THCS Lam Sơn AEROBIC Nhất
60.00
0
597 Trần Thị Linh Trang

THCS Lam Sơn AEROBIC Nhất
60.00
0
598 Nguyễn Thuỳ Trang

THCS Lam Sơn AEROBIC Nhất
60.00
0
599 Phùng Thị Thanh Loan

THCS Lam Sơn AEROBIC Nhất

60.00
0
600 Hoàng Trọng Cờng

THCS Lam Sơn AEROBIC Nhất
60.00
0
601 Nguyễn Duy Khang

THCS Lam Sơn AEROBIC Nhất
60.00
0
602 Nguyễn Văn Linh

THCS Lam Sơn AEROBIC Nhất
60.00
0
603 Hoàng Hà Giang 9 THCS Lam Sơn
Gtb.máy
tính Nhì
60.00
0
604 Lê Tuấn Anh 9 THCS Lam Sơn
Gtb.máy
tính Ba
40.00
0
605 Lê Thị Lan Anh 9 THCS Lam Sơn
Gtb.máy
tính Ba

40.00
0
606 Lê Ngọc Thuỷ Tiên 9 THCS Lam Sơn
Gtb.máy
tính Ba
40.00
0
607 Trần Thu Hà 9 THCS Lam Sơn
Gtb.máy
tính Ba
40.00
0
608 Nguyễn Quang Vang 9 THCS Lam Sơn Hoá Học Nhì
60.00
0
609 Lê Thị Lan Anh 9 THCS Lam Sơn Hoá Học Ba
40.00
0
610 Lê Phú Trờng Trung 9 THCS Lam Sơn Hoá Học Ba
40.00
0
611 Lê Văn Linh 9 THCS Lam Sơn Hoá Học Ba
40.00
0
612 Lê Ngọc Cẩm 9 THCS Lam Sơn Mỹ thuật Nhì
40.00
0
613 Hà Thị Thơng Thơng 8 THCS Lam Sơn Mỹ thuật Nhì
40.00
0

614 Trịnh Thị Ngọc Linh 7 THCS Lam Sơn Mỹ thuật Nhì
40.00
0
615 Lê Thị Thảo Lam 6 THCS Lam Sơn Mỹ thuật Nhì
40.00
0
616 Lê Thị Mỹ Linh 8 THCS Lam Sơn Ngữ văn Ba
40.00
0
617 Lê Thị Vân Anh 8 THCS Lam Sơn Ngữ văn Ba
40.00
0
618 Lê Hơng Giang 8 THCS Lam Sơn Ngữ văn Ba
40.00
0
619 Hoàng Thị Thu Hà 8 THCS Lam Sơn Ngữ văn Ba
40.00
0
620 Trịnh Thị Thơng 8 THCS Lam Sơn Ngữ văn Ba
40.00
0
621 Nguyễn Thuỳ Trang 8 THCS Lam Sơn Ngữ văn Ba
40.00
0
622 Lê Ngọc Thuần 9 THCS Lam Sơn
Nhảy xa
Nhì
40.00
0
623 Nguyễn Thị Hà Phơng 9 THCS Lam Sơn Tiếng Anh Ba

40.00
0
624 Phùng Thị Thanh Loan 8 THCS Lam Sơn Toán Nhì
60.00
0
625 Nguyễn Duy Khang 8 THCS Lam Sơn Toán Nhì
60.00
0
626 Nguyễn Chí Thanh 8 THCS Lam Sơn Toán Nhì
60.00
0
627 Lê Thị Mỹ Linh 8 THCS Lam Sơn Toán Nhì
60.00
0
628 Lê Việt Anh 8 THCS Lam Sơn Toán Ba
40.00
0
629 Lê Thị Vân Anh 8 THCS Lam Sơn Toán Ba
40.00
0
630 Nguyễn Thuỳ Trang 8 THCS Lam Sơn Toán Ba
40.00
0
631 Hoàng Hà Giang 9 THCS Lam Sơn Toán Nhất
80.00
0
632 Ngô Xuân Vũ 9 THCS Lam Sơn Toán Nhì
60.00
0
633 Mạc Sĩ Công 9 THCS Lam Sơn Toán Nhì

60.00
0
634 Lê Tuấn Anh 9 THCS Lam Sơn Toán Nhì
60.00
0
635 Đỗ Lê Thanh 9 THCS Lam Sơn Toán Ba
40.00
0
636 Lê Thị Lan Anh 9 THCS Lam Sơn Toán Ba
40.00
0
637 Lê Ngọc Thuỷ Tiên 9 THCS Lam Sơn Vật Lý Nhất
80.00
0
638 Hoàng Hà Giang 9 THCS Lam Sơn Vật Lý Nhì
60.00
0
639 Lê Anh Khang 9 THCS Lam Sơn Vật Lý Nhì
60.00
0
640 Đỗ Lê Thanh 9 THCS Lam Sơn Vật Lý Nhì
60.00
0
641 Lê Văn Hng 9 THCS Lam Sơn Vật Lý Nhì
60.00
0
642 Trần Thu Hà 9 THCS Lam Sơn Vật Lý Ba
40.00
0
643 Lê Đôn Lơng 9 THCS Nam Giang Hoá Học Nhất

80.00
0
644 Lê Công Tiên 7 THCS Nam Giang Mỹ thuật Nhì
40.00
0
645 Phạm Hữu Hoà 9 THCS Nam Giang
Ném bóng
Nhất
60.00
0
646 Lê Thị Linh 8 THCS Nam Giang Ngữ văn Ba
40.00
0
647 Lê Thị Thảo 8 THCS Nam Giang Ngữ văn Ba
40.00
0
648 Ngô Xuân Tuấn 8 THCS Nam Giang Ngữ văn Ba
40.00
0
649 Lê Đôn Lơng 9 THCS Nam Giang Toán Nhì
60.00
0
650
Phạm Công Khánh
Hoà 9 THCS Nam Giang Toán Ba
40.00
0
651 Nguyyễn Thị Thi 9 THCS Quảng Phú
Chạy
800m Nhì

60.00
0
652 Nguyễn Thị Hoài 7 THCS Quảng Phú
Ném bóng
Nhì
40.00
0
653 Nguyễn Thị Thảo 9 THCS Sao Vàng Địa Lý Ba
40.00
0
654 Hồ Minh Hà 9 THCS Sao Vàng Địa Lý Ba
40.00
0
655 Nguyễn Thị Thảo

THCS Sao Vàng AEROBIC Nhất
60.00
0
656 Trịnh Quỳnh Anh

THCS Sao Vàng AEROBIC Nhất
60.00
0
657 Nguyễn Minh Phợng

THCS Sao Vàng AEROBIC Nhất
60.00
0
658 Phan Thị Linh Trang


THCS Sao Vàng AEROBIC Nhất
60.00
0
659
Nguyễn Thị Khánh Ph-
ợng

THCS Sao Vàng AEROBIC Nhất
60.00
0
660 Phùng Thị Trà MI

THCS Sao Vàng AEROBIC Nhất
60.00
0
661 Nguyễn Quang Anh

THCS Sao Vàng AEROBIC Nhất
60.00
0
662 Trần Ngọc Anh

THCS Sao Vàng AEROBIC Nhất
60.00
0
663 Lê Thị Ngọc Trang

THCS Sao Vàng AEROBIC Nhất
60.00
0

664 Đinh Ngọc Anh

THCS Sao Vàng AEROBIC Nhất
60.00
0
665 Phùng Đình Tâm 9 THCS Sao Vàng
Gtb.máy
tính Nhì
60.00
0
666 Đỗ Lê Thanh Thanh 9 THCS Sao Vàng
Gtb.máy
tính Ba
40.00
0
667 Trần Đức Thắng 9 THCS Sao Vàng
Gtb.máy
tính Ba
40.00
0
668 Bùi Đức Anh Tuấn 9 THCS Sao Vàng Hoá Học Nhì
60.00
0
669 Nguyễn Thị Huệ 9 THCS Sao Vàng Lịch Sử Ba
40.00
0
670 Mai Quỳnh Trâm Anh 8 THCS Sao Vàng Mỹ thuật Nhất
60.00
0
671 Trịnh Quỳnh Anh 8 THCS Sao Vàng Mỹ thuật Nhất

60.00
0
672 Nguyễn Trung Kiên 8 THCS Sao Vàng Mỹ thuật Nhì
40.00
0
673 Đặng Diệu Linh 7 THCS Sao Vàng Mỹ thuật Nhì
40.00
0
674 Nguyễn Thị Hơng Ly 7 THCS Sao Vàng Mỹ thuật Nhì
40.00
0
675 Hà Thu Trang 6 THCS Sao Vàng Mỹ thuật Nhất
60.00
0
676 Phạm Hồng Sơn 6 THCS Sao Vàng Mỹ thuật Nhất
60.00
0
677 Nguyễn Ngọc Huấn 9 THCS Sao Vàng
Ném bóng
Nhì
40.00
0
678 Nguyễn Mỹ Duyên 9 THCS Sao Vàng Ngữ Văn Ba
40.00
0
679 Đỗ Thị Đức 9 THCS Sao Vàng Ngữ Văn Ba
40.00
0
680 Lê Thị ánh Nguyệt 9 THCS Sao Vàng Ngữ Văn Ba
40.00

0
681 Nguyễn Thị Quỳnh 9 THCS Sao Vàng Ngữ Văn Ba
40.00
0
682 Nguyễn Thu Thảo 9 THCS Sao Vàng Ngữ Văn Ba
40.00
0
683 Lê Khánh Phợng 8 THCS Sao Vàng Ngữ văn Nhì
60.00
0
684 Lê Thị Thuỳ Dung 8 THCS Sao Vàng Ngữ văn Ba
40.00
0
685 Nguyễn Thị Lan Phơng 8 THCS Sao Vàng Ngữ văn Ba
40.00
0
686
Nguyễn Thị Minh Ph-
ơng 8 THCS Sao Vàng Ngữ văn Ba
40.00
0
687 Phan Thị Linh Trang 8 THCS Sao Vàng Ngữ văn Ba
40.00
0
688
Nguyễn Thị Khánh
Linh 8 THCS Sao Vàng Ngữ văn Ba
40.00
0
689 Trịnh Quỳnh Anh 8 THCS Sao Vàng Ngữ văn Ba

40.00
0
690 Đào Linh Giang 8 THCS Sao Vàng Ngữ văn Ba
40.00
0
691 Lê Thị Quỳnh Trang 8 THCS Sao Vàng Ngữ văn Ba
40.00
0
692 Trịnh Quỳnh Anh 8 THCS Sao Vàng Toán Nhất
80.00
0
693 Nguyễn Thị Lan Phơng 8 THCS Sao Vàng Toán Nhất
80.00
0
694 Phan Thanh Thái 8 THCS Sao Vàng Toán Nhì
60.00
0
695 Phan Thị Linh Trang 8 THCS Sao Vàng Toán Nhì
60.00
0
696 Ngô Thị Nhung 8 THCS Sao Vàng Toán Nhì
60.00
0
697 Lê Thị Ngọc Trang 8 THCS Sao Vàng Toán Nhì
60.00
0
698 Lê Khánh Phợng 8 THCS Sao Vàng Toán Ba
40.00
0
699

Nguyễn Thị Khánh
Linh 8 THCS Sao Vàng Toán Ba
40.00
0
700 Lê Thị Thuỳ Dung 8 THCS Sao Vàng Toán Ba
40.00
0
701
Nguyễn Thị Minh Ph-
ơng 8 THCS Sao Vàng Toán Ba
40.00
0
702 Nguyễn Đức Phúc 8 THCS Sao Vàng Toán Ba
40.00
0
703 Hoàng Thị Thu Huệ 8 THCS Sao Vàng Toán Ba
40.00
0
704 Đỗ Lê Thanh Thanh 9 THCS Sao Vàng Toán Nhì
60.00
0
705 Bùi Đức Anh Tuấn 9 THCS Sao Vàng Toán Ba
40.00
0
706 Nguyễn Thu Thảo 9 THCS Sao Vàng Toán Ba
40.00
0
707 Trần Đức Thắng 9 THCS Sao Vàng Toán Ba
40.00
0

708 Phùng Đình Tâm 9 THCS Sao Vàng Toán Ba
40.00
0
709 Phùng Đình Tâm 9 THCS Sao Vàng Vật Lý Nhất
80.00
0
710 Đỗ Lê Thanh Thanh 9 THCS Sao Vàng Vật Lý Nhất
80.00
0
711 Trịnh Xuân Phúc 9 THCS Sao Vàng Vật Lý Nhì
60.00
0
712 Đặng Thái Sơn 9 THCS Sao Vàng Vật Lý Nhì
60.00
0
713 Lê Thị Hơng 9 THCS Tây Hồ Lịch Sử Ba
40.00
0
714 Nguyễn Thị Mơ 9 THCS Tây Hồ Lịch Sử Ba
40.00
0
715 Nguyễn Thị Dung 8 THCS Tây Hồ Mỹ thuật Nhất
60.00
0
716 Lê Thị Thuỳ Dơng 7 THCS Tây Hồ Mỹ thuật Nhất
60.00
0
717 Nguyễn Thị Dung 8 THCS Tây Hồ Ngữ văn Nhì
60.00
0

718 Lê Thị Thảo 8 THCS Tây Hồ Ngữ văn Ba
40.00
0
719 Phan Thị Thuý 8 THCS Tây Hồ Ngữ văn Ba
40.00
0
720 Lê Thị Huyền Trang 8 THCS Tây Hồ Ngữ văn Ba
40.00
0
721 Nguyễn Thị Dung 8 THCS Tây Hồ Ngữ văn Ba
40.00
0
722 Nguyễn Thị Nh 9 THCS Tây Hồ Ngữ Văn Ba
40.00
0
723 Nguyễn Thị Ngọc 9 THCS Tây Hồ Ngữ Văn Ba
40.00
0
724 Đinh Văn Tâm 8 THCS Tây Hồ Toán Nhì
60.00
0
725 Lê Ngọc Trờng 8 THCS Tây Hồ Toán Ba
40.00
0
726 Lê Xuân Lợng 9 THCS Tây Hồ Toán Ba
40.00
0
727 Lu Thị Quỳnh Trang 9 THCS Thọ Lâm
Gtb.máy
tính Ba

40.00
0
728 Nguyễn Thị Hồng Phớc 9 THCS Thọ Lâm Hoá Học Nhất
80.00
0
729 Lê Anh Tiến 9 THCS Thọ Lâm Hoá Học Nhì
60.00
0
730 Lê Thị Sang 9 THCS Thọ Lâm Mỹ thuật Nhất
60.00
0
731 Nguyễn Thị Thuỷ 9 THCS Thọ Lâm Mỹ thuật Nhì
40.00
0
732 Bùi Thị Hà 8 THCS Thọ Lâm Mỹ thuật Nhất
60.00
0
733 Đỗ Thị Diễm 8 THCS Thọ Lâm Mỹ thuật Nhì
40.00
0
734 Cao Văn Thắng 7 THCS Thọ Lâm Mỹ thuật Nhất
60.00
0
735 Lê Khắc Dũng 6 THCS Thọ Lâm Mỹ thuật Nhì
40.00
0
736 Lu Thị Trang 8 THCS Thọ Lâm Ngữ văn Ba
40.00
0
737 Cao Thị Liễu 9B THCS Thọ Lâm

Nhảy xa
Nhất
60.00
0
738 Trịnh Thị Quỳnh Nga 9 THCS Thọ Lâm Sinh Học Nhì
60.00
0
739 Phạm Thị Tâm 9 THCS Thọ Lâm Sinh Học Ba
40.00
0
740 Lê Thị Linh 9 THCS Thọ Lâm Sinh Học Ba
40.00
0
741 Nguyễn Thị Lý 9 THCS Thọ Lâm Sinh Học Ba
40.00
0
742 Lê Thị Hiền 8 THCS Thọ Lâm Toán Nhì
60.00
0
743 Hoàng Thị Huyền 8 THCS Thọ Lâm Toán Nhì
60.00
0
744 Lê Thị Kim Hồng 8 THCS Thọ Lâm Toán Nhì
60.00
0
745 Lê Minh Đức 8 THCS Thọ Lâm Toán Ba
40.00
0
746 Hoàng Thị Thuý 8 THCS Thọ Lâm Toán Ba
40.00

0
747 Lu Thị Hơng Mơ 8 THCS Thọ Lâm Toán Ba
40.00
0
748 Lu Thị Quỳnh Trang 9 THCS Thọ Lâm Toán Nhì
60.00
0
749 Nguyễn Thị Huyền 9 THCS Thọ Lâm Toán Nhì
60.00
0
750 Lê Anh Tiến 9 THCS Thọ Lâm Toán Nhì
60.00
0
751 Lu Minh Ngọc 9 THCS Thọ Lâm Toán Ba
40.00
0
752 Lu Ngọc Tuấn Linh 9 THCS Thọ Lâm Toán Ba
40.00
0
753 Lu Thị Quỳnh Trang 9 THCS Thọ Lâm Vật Lý Nhất
80.00
0
754 Trần Thị Linh 9 THCS Thọ Lập Mỹ thuật Nhì
40.00
0
755 Nguyễn Thị Hơng 9 THCS Thọ Lập
Ném bóng
Nhất
60.00
0

756 Phạm Thị Chuyên 8 THCS Thọ Lập Ngữ văn Ba
40.00
0
757 Trịnh Ngoc Đạt 9 THCS Thọ Lập Vật Lý Ba
40.00
0
758 Hoàng Thị Hằng 9 THCS Thọ Minh GDCD Nhì
60.00
0
759 Bùi Thị Thu 9 THCS Thọ Minh GDCD Nhì
60.00
0
760 Hoàng Ngọc Minh 9 THCS Thọ Minh GDCD Nhì
60.00
0
761 Phạm Quỳnh Hơng 9 THCS Thọ Minh Ngữ Văn Ba
40.00
0
762 Lữ Đăng Trờng 8 THCS Thọ Minh Toán Ba
40.00
0
763 Lê Thị Mến 9 THCS Thọ Thắng GDCD Ba
40.00
0
764 Hà Thị Giang 9 THCS Thọ Thắng Lịch Sử Ba
40.00
0
765 Phùng Thị Trang 9 THCS Thọ Thắng Vật Lý Nhì
60.00
0

766 Trịnh Thị Ngọc Lan 9 THCS Thọ Trờng
Gtb.máy
tính Nhì
60.00
0
767 Trịnh Thị Hải Yến 9 THCS Thọ Trờng Hoá Học Nhì
60.00
0
768 Trịnh Thị Ngọc Lan 9 THCS Thọ Trờng Hoá Học Nhì
60.00
0
769 Trịnh Ngọc Thái 9 THCS Thọ Trờng Lịch Sử Ba
40.00
0
770 Nguyễn Thị Cẩm Tú 7 THCS Thọ Trờng Mỹ thuật Nhì
40.00
0
771 Trịnh Thị Hải Yến 9 THCS Thọ Trờng Toán Nhì
60.00
0

×