Tải bản đầy đủ (.doc) (48 trang)

Các biểu mẫu 3 công khai theo TT 09/2009

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (464.18 KB, 48 trang )

Biểu mẫu 01
(Kèm theo Thông tư số 09/2009/TT-BGDĐT ngày 07 tháng 5 năm 2009 của
Bộ Giáo dục và Đào tạo)
(Tên cơ quan quản lý cấp trên trực tiếp).
(Tên cơ sở giáo dục)
THÔNG B¸O
Cam kết chất lượng giáo dục của cơ sở giáo dục mầm non, năm học
STT Nội dung Nhà trẻ Mẫu giáo
I Mức độ về sức khỏe mà trẻ em
sẽ đạt được
II Mức độ về năng lực và hành vi
mà trẻ em sẽ đạt được
III Chương trình chăm sóc giáo dục
mà cơ sở giáo dục tuân thủ
IV Các điều kiện nuôi dưỡng, chăm sóc
và giáo dục
, ngày tháng năm
Thủ trưởng đơn vị
(Ký tên và đóng dấu)
Biểu mẫu 02
(Kèm theo Thông tư số 09/2009/TT-BGDĐT ngày 07 tháng 5 năm 2009 của
Bộ Giáo dục và Đào tạo)
(Tên cơ quan quản lý cấp trên trực tiếp).
(Tên cơ sở giáo dục)
THÔNG B¸O
Công khai chất lượng giáo dục mầm non thực tế, năm học
Đơn vị tính: trẻ em
S
T
T
Nội dung


T

n
g

s


t
r

e
m
Nhà trẻ
Mẫu
giáo
3
-
1
2

t
h
á
n
g

t
u


i
1
3
-
2
4

t
h
á
n
g
t
u

i
2
5
-
3
6
t
h
á
n
g
t
u

i

3
-
4

t
u

i
4
-
5
t
u

i
5
-
6

t
u

i
I
Tổng số
trẻ em
1
Số trẻ em
nhóm
ghép

2
Số trẻ em
1
buổi/ngày
3
Số trẻ em
2
buổi/ngày
4
Số trẻ em
khuyết tật
học hòa
nhập
I
I
Số trẻ em
được tổ
chức ăn
tại cơ sở
I
I
I
Số trẻ em
được
kiểm tra
định kỳ
sức khỏe
I
V
Số trẻ em

được
theo dõi
sức khỏe
bằng
biểu đồ
tăng
trưởng
V
Kết quả
phát
triển sức
khỏe của
trẻ em
1 Kênh
bình
thường
2
Kênh
dưới -2
3
Kênh
dưới -3
4
Kênh trên
+2
5
Kênh trên
+3
6
Phân loại

khác
7
Số trẻ em
suy dinh
dưỡng
8
Số trẻ em
béo phì
V
I
Số trẻ em
học các
chương
trình
chăm sóc
giáo dục
1
Đối với
nhà trẻ
a
Chương
trình
chăm sóc
giáo dục
trẻ 3-36
tháng
b
Chương
trình giáo
dục mầm

non -
Chương
trình giáo
dục nhà
trẻ
2
Đối với
mẫu giáo
a
Chương
trình
chăm sóc
giáo dục
mẫu giáo
b
Chương
trình 26
tuần
c
Chương
trình 36
buổi
d
Chương
trình giáo
dục mầm
non-
Chương
trình giáo
dục mẫu

giáo
, ngày tháng năm
Thủ trưởng đơn vị
(Ký tên và đóng dấu)
Biểu mẫu 03
(Kèm theo Thông tư số 09/2009/TT-BGDĐT ngày 07 tháng 5 năm 2009 của
Bộ Giáo dục và Đào tạo)
(Tên cơ quan quản lý cấp trên trực tiếp)
(Tên cơ sở giáo dục)
THÔNG B¸O
Công khai thông tin cơ sở vật chất của cơ sở giáo dục mầm non, năm học
STT Nội dung Số lượng Bình quân
I Tổng số phòng Số m
2
/trẻ em
II Loại phòng học -
1 Phòng học kiên cố -
2 Phòng học bán kiên cố -
3
Phòng học tạm
-
4
Phòng học nhờ
-
III
Số điểm trường
-
IV Tổng diện tích đất toàn trường (m
2
)

V
Tổng diện tích sân chơi (m
2
)
VI
Tổng diện tích một số loại phòng
1
Diện tích phòng sinh hoạt chung (m
2
)
2
Diện tích phòng ngủ (m
2
)
3
Diện tích phòng vệ sinh (m
2
)
4
Diện tích hiên chơi (m
2
)
5
Diện tích nhà bếp đúng quy cách (m
2
)
VII
Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu
(Đơn vị tính: bộ)
Số bộ/nhóm (lớp)

VII
I
Tổng số thiết bị điện tử-tin học đang được
sử dụng phục vụ học tập (máy vi tính, máy
chiếu, máy ảnh kỹ thuật số v.v… )
IX
Tổng số thiết bị phục vụ giáo dục khác
Số thiết bị/nhóm (lớp)
1
Ti vi
2
Nhạc cụ ( Đàn ocgan, ghi ta, trống)
3
Máy phô tô
5
Catsset
6
Đầu Video/đầu đĩa
7
Thiết bị khác
8
Đồ chơi ngoài trời
9
Bàn ghế đúng quy cách
10
Thiết bị khác…


Số lượng (m
2

)
X Nhà vệ sinh
Dùng cho
giáo viên
Dùng cho học sinh Số m
2
/trẻ em
Chung Nam/Nữ Chung Nam/Nữ
1 Đạt chuẩn vệ sinh*
2 Chưa đạt chuẩn
vệ sinh*
(*Theo Quyết định số 14/2008/QĐ-BGDĐT ngày 07/4/2008 của Bộ GDĐT về Điều lệ
trường mầm non và Quyết định số 08/2005/QĐ-BYT ngày 11/3/2005 của Bộ Y tế quy định về
tiêu chuẩn vệ sinh đối với các loại nhà tiêu )
Có Không
XI Nguồn nước sinh hoạt hợp vệ sinh
XII Nguồn điện (lưới, phát điện riêng)
XIII Kết nối internet (ADSL)
XIV Trang thông tin điện tử (website) của cơ sở giáo dục
XV Tường rào xây

, ngày tháng năm
Thủ trưởng đơn vị
(Ký tên và đóng dấu)
Biểu mẫu 04
(Kèm theo Thông tư số 09/2009/TT-BGDĐT ngày 07 tháng 5 năm 2009 của
Bộ Giáo dục và Đào tạo)
(Tên cơ quan quản lý cấp trên trực tiếp)
(Tên cơ sở giáo dục)
THÔNG B¸O

Công khai thông tin về đội ngũ nhà giáo, cán bộ quản lý và nhân viên
của cơ sở giáo dục mầm non, năm học
S
T
T
Nội dung
T

n
g

s

Hình thức tuyển
dụng
Trình độ đào tạo
G
h
i

c
h
ú
Tuyển
dụng
trước
NĐ 116
và tuyển
dụng
theo NĐ

116
(Biên
chế, hợp
đồng
làm việc
ban đầu,
hợp
đồng
làm việc
có thời
hạn,
hợp
đồng
làm việc
không
thời
hạn)
Các
hợp
đồng
khác
(Hợp
đồng
làm
việc,
hợp
đồng
vụ
việc,
ngắn

hạn,
thỉnh
giảng
, hợp
đồng
theo

68)
T
S

T
h
S
Đ
H
C
Đ
T
C
C
N
D
ư

i
T
C
C
N

Tổng số
giáo
viên, cán
bộ quản
lý và
nhân
viên
I
Giáo
viên

I
I
Cán bộ
quản lý
1
Hiệu
trưởng
2
Phó hiệu
trưởng
I
I
I
Nhân
viên
1
Nhân
viên văn
thư

2
Nhân
viên kế
toán
3 Thủ quỹ
4
Nhân
viên y tế
5
Nhân
viên thư
viện
6
Nhân
viên
khác
.
.

, ngày tháng năm
Thủ trưởng đơn vị
(Ký tên và đóng dấu)
Biểu mẫu 05
(Kèm theo Thông tư số 09/2009/TT-BGDĐT ngày 07 tháng 5 năm 2009 của
Bộ Giáo dục và Đào tạo)
Tên cơ quan quản lý cấp trên trực tiếp).
(Tên cơ sở giáo dục)
THÔNG B¸O
Cam kết chất lượng giáo dục của cơ sở giáo dục phổ thông, năm học
STT Nội dung Chia theo khối lớp

Lớp Lớp
I Điều kiện tuyển sinh
II Chương trình giáo dục mà cơ sở
giáo dục tuân thủ
III
Yêu cầu về phối hợp giữa cơ sở
giáo dục và gia đình.
Yêu cầu về thái độ học tập của học
sinh
IV
Điều kiện cơ sở vật chất của cơ sở
giáo dục cam kết phục vụ học sinh
(như các loại phòng phục vụ học
tập, thiết bị dạy học, tin học )
V
Các hoạt động hỗ trợ học tập, sinh
hoạt của học sinh ở cơ sở giáo dục
VI
Đội ngũ giáo viên, cán bộ quản lý,
phương pháp quản lý của cơ sở
giáo dục
VII
Kết quả đạo đức, học tập, sức
khỏe của học sinh dự kiến đạt
được
VIII Khả năng học tập tiếp tục của học
sinh
, ngày tháng năm
Thủ trưởng đơn vị
(Ký tên và đóng dấu)

Biểu mẫu 06
(Kèm theo Thông tư số 09/2009/TT-BGDĐT ngày 07 tháng 5 năm 2009 của
Bộ Giáo dục và Đào tạo)
(Tên cơ quan quản lý cấp trên trực tiếp)
(Tên cơ sở giáo dục)
THÔNG B¸O
Công khai thông tin chất lượng giáo dục tiểu học thực tế, năm học
Đơn vị: học sinh
S
T
T
Nội dung
T

n
g

s

Chia ra theo
khối lớp
L

p

1
L

p


2
L

p

3
L

p

4
L

p

5
I
Tổng số
học sinh
I
I
Số học
sinh học
2
buổi/ngà
y
(tỷ lệ so
với tổng
số)
I

I
I
Số học
sinh
chia
theo
hạnh
kiểm
1
Thực
hiện đầy
đủ
(tỷ lệ so
với tổng
số)
2
Thực
hiện
chưa đầy
đủ
(tỷ lệ so
với tổng
số)
I
V
Số học
sinh
chia
theo học
lực

1
Tiếng
Việt
a
Giỏi
(tỷ lệ so
với tổng
số)
b
Khá
(tỷ lệ so
với tổng
số)
c
Trung
bình
(tỷ lệ so
với tổng
số)
d Yếu
(tỷ lệ so
với tổng
số)
2 Toán
a
Giỏi
(tỷ lệ so
với tổng
số)
b

Khá
(tỷ lệ so
với tổng
số)
c
Trung
bình
(tỷ lệ so
với tổng
số)
d
Yếu
(tỷ lệ so
với tổng
số)
3
Khoa
học
a
Giỏi
(tỷ lệ so
với tổng
số)
b
Khá
(tỷ lệ so
với tổng
số)
c
Trung

bình
(tỷ lệ so
với tổng
số)
d
Yếu
(tỷ lệ so
với tổng
số)
4
Lịch sử
và Địa lí
a
Giỏi
(tỷ lệ so
với tổng
số)
b
Khá
(tỷ lệ so
với tổng
số)
c
Trung
bình
(tỷ lệ so
với tổng
số)
d
Yếu

(tỷ lệ so
với tổng
số)
5
Tiếng
nước
ngoài
a
Giỏi
(tỷ lệ so
với tổng
số)
b
Khá
(tỷ lệ so
với tổng
số)
c
Trung
bình
(tỷ lệ so
với tổng
số)
d
Yếu
(tỷ lệ so
với tổng
số)
6
Tiếng

dân tộc
a
Giỏi
(tỷ lệ so
với tổng
số)
b
Khá
(tỷ lệ so
với tổng
số)
c
Trung
bình
(tỷ lệ so
với tổng
số)
d
Yếu
(tỷ lệ so
với tổng
số)
7 Tin học
a
Giỏi
(tỷ lệ so
với tổng
số)
b
Khá

(tỷ lệ so
với tổng
số)
c
Trung
bình
(tỷ lệ so
với tổng
số)
d
Yếu
(tỷ lệ so
với tổng
số)
8 Đạo đức
a
Hoàn
thành tốt
(A+)
(tỷ lệ so
với tổng
số)
b
Hoàn
thành
(A)
(tỷ lệ so
với tổng
số)
c Chưa

hoàn
thành
(B)
(tỷ lệ so
với tổng
số)
9
Tự
nhiên và
Xã hội
a
Hoàn
thành tốt
(A+)
(tỷ lệ so
với tổng
số)
b
Hoàn
thành
(A)
(tỷ lệ so
với tổng
số)
c
Chưa
hoàn
thành
(B)
(tỷ lệ so

với tổng
số)
1
0
Âm
nhạc
a
Hoàn
thành tốt
(A+)
(tỷ lệ so
với tổng
số)
b
Hoàn
thành
(A)
(tỷ lệ so
với tổng
số)
c
Chưa
hoàn
thành
(B)
(tỷ lệ so
với tổng
số)
1
1

Mĩ thuật
a
Hoàn
thành tốt
(A+)
(tỷ lệ so
với tổng
số)
b
Hoàn
thành
(A)
(tỷ lệ so
với tổng
số)
c
Chưa
hoàn
thành
(B)
(tỷ lệ so
với tổng
số)
1
2
Thủ
công
(Kỹ
thuật)
a

Hoàn
thành tốt
(A+)
(tỷ lệ so
với tổng
số)
b
Hoàn
thành
(A)
(tỷ lệ so
với tổng
số)
c
Chưa
hoàn
thành
(B)
(tỷ lệ so
với tổng
số)
1
3
Thể dục
a
Hoàn
thành tốt
(A+)
(tỷ lệ so
với tổng

số)
b
Hoàn
thành
(A)
(tỷ lệ so
với tổng
số)
c
Chưa
hoàn
thành
(B)
(tỷ lệ so
với tổng
số)
V
Tổng
hợp kết
quả cuối
năm
1
Lên lớp
thẳng
(tỷ lệ so
với tổng
số)
a
Trong
đó:

Học sinh
giỏi
(tỷ lệ so
với tổng
số)
b
Học sinh
tiên tiến
(tỷ lệ so
với tổng
số)
2
Lên lớp
(tỷ lệ so
với tổng
số)
3 Kiểm tra
lại
(tỷ lệ so
với tổng
số)
4
Lưu ban
(tỷ lệ so
với tổng
số)
5
Bỏ học
(tỷ lệ so
với tổng

số)
V
I
Số học
sinh đã
hoàn
thành
chương
trình
cấp tiểu
học
(tỷ lệ so
với tổng
số)
, ngày tháng năm
Thủ trưởng đơn vị
(Ký tên và đóng dấu)
Biểu mẫu 07
(Kèm theo Thông tư số 09/2009/TT-BGDĐT ngày 07 tháng 5 năm 2009 của
Bộ Giáo dục và Đào tạo)
(Tên cơ quan quản lý cấp trên trực tiếp)
(Tên cơ sở giáo dục)
THÔNG B¸O
Công khai thông tin cơ sở vật chất của cơ sở giáo dục tiểu học, năm học
STT Nội dung Số lượng Bình quân
I Số phòng học/số lớp Số m
2
/học sinh
II Loại phòng học -
1 Phòng học kiên cố -

2 Phòng học bán kiên cố -
3 Phòng học tạm -
4 Phòng học nhờ -
III Số điểm trường -
IV Tổng diện tích đất (m
2
)
V Diện tích sân chơi, bãi tập (m
2
)
VI Tổng diện tích các phòng
1 Diện tích phòng học (m
2
)
2 Diện tích phòng chuẩn bị (m
2
)
3 Diện tích thư viện (m
2
)
4
Diện tích nhà đa năng (Phòng giáo dục rèn
luyện thể chất) (m
2
)
5 Diện tích phòng khác (….)(m
2
)
VII
Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu

(Đơn vị tính: bộ)
Số bộ/lớp
1 Khối lớp 1
2 Khối lớp 2
3 Khối lớp 3
4 Khối lớp 4
5 Khối lớp 5
VIII
Tổng số máy vi tính đang được sử dụng
phục vụ học tập (Đơn vị tính: bộ)
Số học sinh/bộ
IX Tổng số thiết bị Số thiết bị/lớp
1 Ti vi
2 Cát xét
3 Đầu Video/đầu đĩa
4 Máy chiếu OverHead/projector/vật thể
5 Thiết bị khác…
6 …
Nội dung Số lượng (m
2
)
X Nhà bếp
XI Nhà ăn
Nội dung Số lượng phòng,
tổng diện tích (m
2
)
Số chỗ Diện tích
bình quân/chỗ
XII Phòng nghỉ cho

học sinh bán trú
XIII Khu nội trú
XIV Nhà vệ sinh Dùng cho
giáo viên
Dùng cho học sinh Số m
2
/học sinh
Chung Nam/Nữ Chung Nam/Nữ
1 Đạt chuẩn vệ sinh*
2 Chưa đạt chuẩn vệ sinh*
(*Theo Quyết định số 07/2007/QĐ-BGĐT ngày 02/4/2007 của Bộ GDĐT ban hành
Điều lệ trường trung học cơ sở, trường trung học phổ thông và trường phổ thông có nhiều
cấp học và Quyết định số 08/2005/QĐ-BYT ngày 11/3/2005 của Bộ Y tế quy định về tiêu
chuẩn vệ sinh đối với các loại nhà tiêu).
Có Không
XV Nguồn nước sinh hoạt hợp vệ sinh
XVI Nguồn điện (lưới, phát điện riêng)
XVII Kết nối internet (ADSL)
XVIII Trang thông tin điện tử (website)
của trường
XIX Tường rào xây
, ngày tháng năm
Thủ trưởng đơn vị
(Ký tên và đóng dấu)
Biểu mẫu 08
(Kèm theo Thông tư số 09/2009/TT-BGDĐT ngày 07 tháng 5 năm 2009 của
Bộ Giáo dục và Đào tạo)
(Tên cơ quan quản lý cấp trên trực tiếp)
(Tên cơ sở giáo dục)
THÔNG B¸O

Công khai thông tin về đội ngũ nhà giáo, cán bộ quản lý và nhân viên
của cơ sở giáo dục tiểu học, năm học
STT
Nội dung
Tổng
số
Hình thức tuyển dụng Trình độ đào tạo
Ghi
chú
Tuyển dụng trước
NĐ 116 và tuyển dụng
theo NĐ 116
(Biên chế, hợp đồng
làm việc ban đầu, hợp
đồng làm việc có thời
hạn, hợp đồng làm việc
không thời hạn)
Các hợp đồng
khác (Hợp đồng
làm việc, hợp
đồng vụ việc,
ngắn hạn, thỉnh
giảng, hợp đồng
theo NĐ 68)
TS ThS ĐH CĐ TCCN Dưới
TCCN
Tổng số giáo viên,
cán bộ quản lý và
nhân viên
I Giáo viên

Trong đó số giáo
viên chuyên biệt:
1 Mĩ thuật
2 Thể dục
3 Âm nhạc
4 Tiếng nước ngoài
5 Tin học
II Cán bộ quản lý
1 Hiệu trưởng
2 Phó hiệu trưởng
III Nhân viên
1 Nhân viên văn thư
2 Nhân viên kế toán
3 Thủ quĩ
4 Nhân viên y tế
5 Nhân viên thư viện
6 Nhân viên khác

, ngày tháng năm
Thủ trưởng đơn vị
(Ký tên và đóng dấu)
Biểu mẫu 09
(Kèm theo Thông tư số 09/2009/TT-BGDĐT ngày 07 tháng 5 năm 2009 của
Bộ Giáo dục và Đào tạo)
(Tên cơ quan quản lý cấp trên trực tiếp)
(Tên cơ sở giáo dục) THÔNG B¸O
Công khai thông tin chất lượng giáo dục phổ thông, năm học
S
T
T

Nội dung
T

n
g

s

Chia ra
theo
khối
lớp
L

p

L

p

L

p

L

p

I
Số học sinh

chia theo
hạnh kiểm
1
Tốt
(tỷ lệ so với
tổng số)
2
Khá
(tỷ lệ so với
tổng số)
3
Trung bình
(tỷ lệ so với
tổng số)
4
Yếu
(tỷ lệ so với
tổng số)
I
I
Số học sinh
chia theo học
lực
1
Giỏi
(tỷ lệ so với
tổng số)
2
Khá
(tỷ lệ so với

tổng số)
3
Trung bình
(tỷ lệ so với
tổng số)
4
Yếu
(tỷ lệ so với
tổng số)
5
Kém
(tỷ lệ so với
tổng số)
I
I
I
Tổng hợp kết
quả cuối năm
1
Lên lớp
(tỷ lệ so với
tổng số)
a Học sinh giỏi
(tỷ lệ so với
tổng số)
b
Học sinh tiên
tiến
(tỷ lệ so với
tổng số)

2
Thi lại
(tỷ lệ so với
tổng số)
3
Lưu ban
(tỷ lệ so với
tổng số)
4
Chuyển trường
đến/đi
(tỷ lệ so với
tổng số)
5
Bị đuổi học
(tỷ lệ so với
tổng số)
6
Bỏ học (qua kỳ
nghỉ hè năm
trước và trong
năm học)
(tỷ lệ so với
tổng số)
I
V
Số học sinh
đạt giải các kỳ
thi
học sinh giỏi

1
Cấp tỉnh/thành
phố
2
Quốc gia, khu
vực một số
nước, quốc tế
V
Số học sinh
dự xét hoặc
dự thi tốt
nghiệp
V
I
Số học sinh
được công
nhận tốt
nghiệp
1
Giỏi
(tỷ lệ so với
tổng số)
2
Khá
(tỷ lệ so với
tổng số)
3
Trung bình
(tỷ lệ so với
tổng số)

V
I
I
Số học sinh
thi đỗ đại học,
cao đẳng công
lập
(tỷ lệ so với
tổng số)
V
I
I
I
Số học sinh thi
đỗ đại học, cao
đẳng ngoài
công lập
(tỷ lệ so với
tổng số)
I
X
Số học sinh
nam/số học
sinh nữ
X
Số học sinh
dân tộc thiểu
số
, ngày tháng năm
Thủ trưởng đơn vị

(Ký tên và đóng dấu)
Biểu mẫu 10
(Kèm theo Thông tư số 09/2009/TT-BGDĐT ngày 07 tháng 5 năm 2009 của
Bộ Giáo dục và Đào tạo)
(Tên cơ quan quản lý cấp trên trực tiếp)
(Tên cơ sở giáo dục)
THÔNG B¸O
Công khai thông tin cơ sở vật chất của cơ sở giáo dục phổ thông,
năm học
STT Nội dung Số lượng Bình quân
I Số phòng học Số m
2
/học sinh
II Loại phòng học -
1 Phòng học kiên cố -
2 Phòng học bán kiên cố -
3
Phòng học tạm
-
4
Phòng học nhờ
-
5
Số phòng học bộ môn
-
6
Số phòng học đa chức năng (có phương tiện nghe
nhìn)
-
7

Bình quân lớp/phòng học
-
8
Bình quân học sinh/lớp
-
III Số điểm trường -
IV Tổng số diện tích đất (m
2
)
V Tổng diện tích sân chơi, bãi tập (m
2
)
VI Tổng diện tích các phòng
1 Diện tích phòng học (m
2
)
2 Diện tích phòng học bộ môn (m
2
)
3 Diện tích phòng chuẩn bị (m
2
)
3 Diện tích thư viện (m
2
)
4
Diện tích nhà tập đa năng
(Phòng giáo dục rèn luyện thể chất) (m
2
)

5 Diện tích phòng khác (….)(m
2
)
VII
Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu
(Đơn vị tính: bộ)
Số bộ/lớp
1 Khối lớp…
2 Khối lớp…
3 Khối lớp…
4 Khu vườn sinh vật, vườn địa lí (diện tích/thiết bị) -
5 …
VIII
Tổng số máy vi tính đang sử dụng phục vụ học
tập (Đơn vị tính: bộ)
Số học sinh/bộ
IX Tổng số thiết bị đang sử dụng Số thiết bị/lớp
1 Ti vi
2 Cát xét
3 Đầu Video/đầu đĩa
4 Máy chiếu OverHead/projector/vật thể
5 Thiết bị khác…
………
Nội dung Số lượng (m
2
)
X Nhà bếp
XI Nhà ăn
Nội dung Số lượng phòng,
tổng diện tích (m

2
)
Số chỗ Diện tích
bình quân/chỗ
XII Phòng nghỉ cho học sinh
bán trú
XIII Khu nội trú
XIV Nhà vệ sinh
Dùng cho
giáo viên
Dùng cho học sinh Số m
2
/học sinh
Chung Nam/Nữ Chung Nam/Nữ
1 Đạt chuẩn vệ sinh*
2 Chưa đạt chuẩn vệ
sinh*
(*Theo Quyết định số 07/2007/QĐ-BGĐT ngày 02/4/2007 của Bộ GDĐT ban hành
Điều lệ trường trung học cơ sở, trường trung học phổ thông và trường phổ thông có nhiều
cấp học và Quyết định số 08/2005/QĐ-BYT ngày 11/3/2005 của Bộ Y tế quy định về tiêu
chuẩn vệ sinh đối với các loại nhà tiêu)
Nội dung Có Không
XV Nguồn nước sinh hoạt hợp vệ sinh
XVI Nguồn điện (lưới, phát điện riêng)
XVII Kết nối internet (ADSL)
XVIII Trang thông tin điện tử (website)
của trường
XIX Tường rào xây
, ngày tháng năm
Thủ trưởng đơn vị

(Ký tên và đóng dấu)
Biểu mẫu 11
(Kèm theo Thông tư số 09/2009/TT-BGDĐT ngày 07 tháng 5 năm 2009 của
Bộ Giáo dục và Đào tạo)
(Tên cơ quan quản lý cấp trên trực tiếp)
(Tên cơ sở giáo dục)
THÔNG B¸O
Công khai thông tin về đội ngũ nhà giáo, cán bộ quản lý và nhân viên
của cơ sở giáo dục phổ thông, năm học
STT Nội dung
Tổng
số
Hình thức tuyển dụng Trình độ đào tạo
Ghi
chú
Tuyển dụng trước NĐ
116 và tuyển dụng theo
NĐ 116 (Biên chế, hợp
đồng làm việc ban đầu,
hợp đồng làm việc có
thời hạn, hợp đồng làm
việc không thời hạn)
Các hợp đồng
khác (Hợp đồng
làm việc, hợp
đồng vụ việc,
ngắn hạn, thỉnh
giảng, hợp đồng
theo NĐ 68)
TS

ThS
ĐH CĐ
TCCN
Dưới
TCCN
Tổng số giáo viên,
cán bộ quản lý và
nhân viên
I Giáo viên
Trong đó số
giáo viên dạy môn:
1 Toán
2 Lý
3 Hóa
4
5
II Cán bộ quản lý
1 Hiệu trưởng
2 Phó hiệu trưởng
III Nhân viên
1 Nhân viên văn thư
2 Nhân viên kế toán
3 Thủ quĩ
4 Nhân viên y tế
5 Nhân viên thư viện
6 Nhân viên khác


, ngày tháng năm
Thủ trưởng đơn vị

(Ký tên và đóng dấu)
Biểu mẫu 12
(Kèm theo Thông tư số 09/2009/TT-BGDĐT ngày 07 tháng 5 năm 2009 của
Bộ Giáo dục và Đào tạo)
(Tên cơ quan quản lý cấp trên trực tiếp)
(Tên cơ sở giáo dục)
THÔNG B¸O
Công khai cam kết chất lượng giáo dục của trung tâm giáo dục thường xuyên,
năm học
STT Nội dung Chia theo khối lớp

I Điều kiện tuyển sinh
II Chương trình giáo dục mà trung
tâm tuân thủ
III Yêu cầu phối hợp giữa trung tâm
và gia đình. Yêu cầu thái độ học
tập của học viên
IV
Điều kiện cơ sở vật chất của cơ sở
giáo dục cam kết phục vụ học viên
(như các loại phòng phục vụ học
tập, thiết bị dạy học, tin học )
V Các hoạt động hỗ trợ học tập, sinh
hoạt của học viên ở trung tâm
VI Đội ngũ giáo viên, cán bộ quản lý
và phương pháp quản lý của trung
tâm
VII Kết quả đạo đức, học tập, sức
khỏe của học viên dự kiến đạt
được

VIII Khả năng học tập tiếp tục của học
viên
, ngày tháng năm
Thủ trưởng đơn vị
(Ký tên và đóng dấu)
Biểu mẫu 13
(Kèm theo Thông tư số 09/2009/TT-BGDĐT ngày 07 tháng 5 năm 2009 của
Bộ Giáo dục và Đào tạo)
(Tên cơ quan quản lý cấp trên trực tiếp)
(Tên cơ sở giáo dục) THÔNG B¸O
Công khai thông tin chất lượng giáo dục thực tế
của trung tâm giáo dục thường xuyên, năm học…
A. Giáo dục thường xuyên
STT Nội dung
Tổng
số
Chia ra theo khối lớp
Lớp… Lớp… Lớp… Lớp…
I Số học viên thuộc diện xếp loại hạnh kiểm
1
Tốt
(tỷ lệ so với tổng số)

2
Khá
(tỷ lệ so với tổng số)

3
Trung bình
(tỷ lệ so với tổng số)


4
Yếu
(tỷ lệ so với tổng số)

II Số học viên chia theo học lực
1
Giỏi
(tỷ lệ so với tổng số)

2
Khá
(tỷ lệ so với tổng số)

3
Trung bình
(tỷ lệ so với tổng số)

4
Yếu
(tỷ lệ so với tổng số)

5
Kém
(tỷ lệ so với tổng số)

III Tổng hợp kết quả cuối năm
1
Lên lớp
(tỷ lệ so với tổng số)


a
Học viên giỏi
(tỷ lệ so với tổng số)

b
Học viên tiên tiến
(tỷ lệ so với tổng số)

2
Thi lại
(tỷ lệ so với tổng số)

3
Lưu ban
(tỷ lệ so với tổng số)

4
Bỏ học
(tỷ lệ so với tổng số)
IV Số học viên dự xét hoặc thi tốt nghiệp
V Số học viên được công nhận tốt nghiệp
1
Giỏi
(tỷ lệ so với tổng số)
2
Khá
(tỷ lệ so với tổng số)
3
Trung bình

(tỷ lệ so với tổng số)
VI
Số học viên thi đỗ đại học công lập
(tỷ lệ so với tổng số)
VII
Số học viên thi đỗ đại học ngoài công lập
(tỷ lệ so với tổng số)
VIII
Số học viên vào học các cơ sở GD nghề nghiệp khác
(tỷ lệ so với tổng số)
B. Đào tạo liên kết (TCCN, CĐ, ĐH, vừa làm vừa học)
S
T
T
Trì
nh
độ
đà
o
tạo
Khó
a
học/

m
tốt
ng
hiệ
p
Số

họ
c
viê
n
nh
ập
họ
c
Số
họ
c
viê
n
tốt
ng
hiệ
p
Phân loại
tốt nghiệp
Số
học
viên
đào
tạo
theo
đơn
đặt
hàng
của
nhà n-

ớc,
địa
ph-
ơng,
doanh
nghiệ
p
T l
hc
viờn
tt
nghip
cú vic
lm
sau 1
nm ra
trng
(Đối
với
học
viên
cha
có việc
làm)
L
oạ
i
x
uấ
t

s

c
Lo
ại
giỏ
i
L
oạ
i
k
h
á
I Tổng
số
I
I
Liên
kết
đào
tạo
1 Ngành
(nghề)

2 Ngành
(nghề)

3 Ngành
(nghề)


I
I
I
Dạy
nghề
1 Dạy
nghề
dài
hạn
a Nghề

b Nghề

c Nghề

2 Dạy
nghề
ngắn
hạn
a Nghề

b Nghề

c Nghề

I
V
Ch-
ơng
trình

đào
tạo
liên
kết
với
doanh
nghiệ
p
1 Ngành
nghề
.
2 Ngành
nghề
.
C. Cỏc chng trỡnh bi dng, o to khỏc
STT Chng trỡnh
bi dng, o to
S ngi
tham gia
Thi gian bi dng,
o to (thỏng)
S ngi c cp chng ch
(nu cú)
1
2
3
, ngy thỏng nm
Th trng n v

×