Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (69.59 KB, 2 trang )
Môn Khối
Tổng
số HS
Giỏi Khá Trung bình Yếu Kém
SL TL SL TL SL TL SL TL SL TL
Văn
6 57 3 5,26 10 17,54 31 54,39 13 22,81 0,00
7 43 4 9,30 17 39,53 18 41,86 4 9,30 0,00
8 50 3 6,00 13 26,00 23 46,00 11 22,00 0,00
9 37 0,00 5 13,51 25 67,57 7 18,92 0,00
Cộng 187 10 5,35 45 24,06 97 51,87 35 18,72 0 0,00
Sử
6 57 2 3,51 14 24,56 27 47,37 14 24,56 0,00
7 43 7 16,28 25 58,14 8 18,60 3 6,98 0,00
8 50 1 2,00 33 66,00 13 26,00 3 6,00 0,00
9 37 0,00 14 37,84 22 59,46 1 2,70 0,00
Cộng 187 10 5,35 86 45,99 70 37,43 21 11,23 0 0,00
Địa
6 57 6 10,53 12 21,05 26 45,61 13 22,81 0,00
7 43 4 9,30 29 67,44 6 13,95 4 9,30 0,00
8 50 6 12,00 25 50,00 15 30,00 4 8,00 0,00
9 37 1 2,70 20 54,05 13 35,14 3 8,11 0,00
Cộng 187 17 9,09 86 45,99 60 32,09 24 12,83 0 0,00
Anh
6 57 7 12,28 6 10,53 31 54,39 12 21,05 1 1,75
7 43 5 11,63 24 55,81 11 25,58 3 6,98 0,00
8 50 0,00 6 12,00 32 64,00 12 24,00 0,00
9 37 1 2,70 8 21,62 26 70,27 2 5,41 0,00
Cộng 187 13 6,95 44 23,53 100 53,48 29 15,51 1 0,53
GDCD
6 57 8 14,04 12 21,05 28 49,12 9 15,79 0,00