Tải bản đầy đủ (.doc) (43 trang)

danh sach hs theo thon

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (4.01 MB, 43 trang )

Phòng GD&ĐT Quảng Xơng
Trờng THCS Quảng Cát
Danh sách học sinh theo thôn
Năm học: 2009 2010
TT Họ và Tên Ngày sinh Con ông (Bà) Lớp Thôn
Học lực
Hạnh kiểm
DHTĐ
1 Lê Thuý Hằng
19/8/1997 Lê Đình Định 7A QT
2
Lê Văn Nam 22/02/1997 Lê Văn Doanh 7A
(QM)
3
Võ Lê Thảo Nguyên 09/9/1997 Võ Anh Tuấn 7A QM
4
Nguyễn Thị
Trang 27/5/1995 Nguyễn Văn Thu
7A QT
5
Lê Xuân Nam
27/9/1997
7B QM
6
Nguyễn Quang
Nhất 10/11/1998
Nguyễn Quang Chung
6A QM
7
Lê Thị Anh Đào
05/9/1998


Lê Đình Hiếu 6B Q.Đ
8
Lê Ngọc Thắng 24/9/1998 Lê Ngọc Thiệu
6C QM
9
Đỗ Văn Chơng
Quảng Cát, ngày tháng 02 năm 2010
Ngời lập Hiệu trởng
Phòng GD&ĐT Quảng Xơng
Trờng THCS Quảng Cát
Danh sách học sinh theo thôn
Năm học: 2009 2010
Học kỳ I
TT Họ và Tên Ngày sinh Con ông (Bà) Lớp Thôn
Học lực
Hạnh kiểm
DHTĐ
1
Ng. Thị Thảo Anh
20/6/1995 Nguyễn Văn Chung 9A 1 Trung bình
Tốt
2
Diệp T. Minh Hồng
01/6/1995 Diệp Văn Nhân 9A 1 Trung bình
Khá
3
Lê Trọng Tâm
25/10/1995 Lê Trọng Châu 9A 1 Yếu Trung bình
4
Nguyễn Văn Thiệu

27/8/1994 Nguyễn Văn Tài 9A 1 Bỏ học
5
Nguyễn Văn Tiến
06/1/1995
Nguyễn Văn Nguyện
9A 1 Trung bình
Khá
6
Nguyễn Thị Trâm
25/9/1995 Nguyễn Văn Vọng 9A 1 Trung bình
tốt
7
Nguyễn Thị Vân
16/9/1995 Nguyễn Văn Long 9A 1 Trung bình
Tốt
8
Nguyễn Văn
Hùng 11/5/1995 Nguyễn Văn Xuân 9C 1 Trung bình
Khá
9
Nguyễn Thị
Hòa 02/01/1995
Nguyễn Hữu Quyết
9C 1 Trung bình
Tốt
10
Lê Trọng
Nghĩa 02/9/1993 Lê Trọng Nguyên 9C 1 Trung bình
Khá
11

Nguyễn Thị Thảo
10/8/1996 Nguyễn Văn Quyền 8A 1
12
N. Thị Lan Anh
21/4/1996 Nguyễn Văn Quí 8B 1
13
Nguyễn Văn Tiến
11/8/1995 Nguyễn Văn Hội 8B 1
14
Nguyễn Thị Vân
25/8/1995 Nguyễn Văn Vang 8B 1
15
Nguyễn Thị Phơng
26/12/1996 Nguyễn Văn Thiện 8C 1
16
Nguyễn Hữu Toàn
14/8/1996 Nguyễn Hữu Tâm 8C 1
17
Nguyễn Thị Trang
18/10/1996 Nguyễn Nh Thuần 8C 1
18
Lê Thị Vân
21/9/1996 Lê Trọng Thoại 8C 1
19
Nguyễn Thị Hằng B
13/3/1997
Nguyễn Văn Châu 7B 1
20
Nguyễn Văn Mạnh
06/9/1997

Nguyễn Văn Tiến 7B 1
21
Nguyễn Thị Nhung
26/4/1997
Nguyễn Hữu Thi 7B 1
22
Lê Trọng Dũng
17/12/1997 Lê Trọng Nguyện 7C 1
23
Lê Trọng Đức
29/01/1997 Lê Trọng Sơn 7C 1
24
Diệp Văn Ngọc
10/4/1996 Diệp Văn Nhân 7C 1
25
Nguyễn Khắc Thắng
03/10/1997 Nguyễn Khắc Tùng 7C 1
26
Nguyễn Thị Thuỷ
08/4/1997 Nguyễn Khắc Hà 7C 1
27
Nguyễn Thị Tâm 27/10/1997 Nguyễn Văn Thọ
6A
1
28
Nguyễn Văn Thắng 03/9/1998
Nguyễn Văn Nguyện
6A
1
29

Lê Trọng Tú 08/01/1998
Lê Trọng Tuấn 6A 1
30
Nguyễn Văn Triều 01/6/1998
Nguyễn Văn Tình 6A 1
31 Nguyễn Văn Hoài
06/3/1998
Nguyễn Văn Huệ 6B 1
32 Nguyễn Thị Thuỳ
16/7/1998
Nguyễn Khắc Đại 6B 1
33 Lê Đình Tình 10/10/1996 Lê Đình Chung
6C 1
Quảng Cát, ngày tháng 02 năm 2010
Ngời lập Hiệu trởng
Phòng GD&ĐT Quảng Xơng
Trờng THCS Quảng Cát
Danh sách học sinh theo thôn
Năm học: 2009 2010
TT Họ và Tên Ngày sinh Con ông (Bà) Lớp Thôn
Học lực
Hạnh kiểm
DHTĐ
1
Nguyễn Thị Loan
12/6/1995 Nguyễn Hữu Thi 9A 2 Trung bình
Tốt
2
Chu Thị Mai
23/03/1995 Chu Văn Dậu 9A 2 Trung bình

Tốt
3
Chu Thị Phơng
17/8/1995 Chu Văn Quyết 9A 2 Trung bình
Tốt
4
Lê Thị Thủy
03/12/1995 Lê Trọng ý 9A 2 Trung bình
Khá
5
Nguyễn Hữu Tiến
18/9/1995 Nguyễn Hữu Nở 9A 2 Trung bình
Tốt
6
Hoàng Thị
Nhung 29/6/1995 Hoàng Văn Truyền 9C 2 Khá
Tốt
HSTT
7
Nguyễn Thị
Thúy 15/8/1995
Nguyễn Hữu Chinh
9C 2 Trung bình
Tốt
8
Nguyễn Văn Anh
04/01/1996 Nguyễn Văn Quyền 8A 2
9
Hoàng Quốc Cờng
05/11/1996 Hoàng Quốc Bình 8A 2

10
Nguyễn Thu Huyền
06/02/1996 Nguyễn Hữu Hoàn 8A 2
11
Hoàng Văn Linh
15/10/1996 Hoàng Văn Lệ 8A 2
12
Lê Đình Vũ
08/4/1996
Bố mất
8A
2
13
Nguyễn Hữu Đại
10/10/1996 Nguyễn Hữu Hùng 8B 2
14
Chu Thị Hằng
28/6/1996 Chu Văn Chung 8B 2
15
Lê Thị Quỳnh
19/7/1996 Lê Đình Hán 8B 2
16
Hoàng Văn Trờng
21/10/1996 Hoàng Xuân Phúc 8B 2
17
Hoàng Thị Nhung
24/9/1996 Hoàng ViếtThành 8C 2
18
Chu Thành Đô
26/9/1997

Chu Văn Quang 7A 2
19
Lê Thị Lan
24/01/1997
Lê Đình Châu 7A 2
20
Hoàng Thị Lệ
15/01/1996 Hoàng Văn Luận 7A 2
21
Hoàng Văn Nam
19/5/1997
Hoàng Văn Hà 7A 2
22
Lê Thị Ngọc
23/01/1997
Lê Đình Kiều 7B 2
23
Nguyễn Thị Vân
01/7/1997
Nguyễn Văn Hùng 7B 2
24
Chu Thị Hồng 10/5/1998
Chu Văn Thắng 6A 2
25
Hoàng Văn Mạnh 06/7/1998
Hoàng Văn Mừng 6A 2
26
Nguyễn Hữu Thắng 05/02/1998 Nguyễn Hữu Chiến
6A
2

27 Lê Thị Hạnh
04/5/1998
Lê Trọng ý 6B 2
28 Nguyễn Văn Hùng
06/12/1998
Nguyễn Văn Toàn
6B
2
29 Chu T. Thanh Huyền
11/10/1998
Chu Văn Thành 6B 2
30 Lê Thị Hằng 08/3/1998
Lê Đình Thắng 6C 2
31 Hoàng Viết Hoàng 27/4/1998
Hoàng Viết Huy 6C 2
32 Nguyễn Thị Huệ 15/5/1998
Nguyễn Văn Hng 6C 2
33 Lê Đình Khải 11/01/1998
Lê Đình Thìn 6C 2
Quảng Cát, ngày tháng 02 năm 2010
Ngời lập Hiệu trởng
Phòng GD&ĐT Quảng Xơng
Trờng THCS Quảng Cát
Danh sách học sinh theo thôn
Năm học: 2009 2010
TT Họ và Tên Ngày sinh Con ông (Bà) Lớp Thôn
Học lực
Hạnh kiểm
DHTĐ
1

Lê Văn Bắc
20/10/1995 Lê Văn Miền 9A 3 Trung bình
Khá
2
Hoàng Thị Trang
01/3/1995 Hoàng Kim Huê 9A 3 Trung bình
Khá
3
Lê Thị Yến
29/7/1995 Lê Văn Thịnh 9A 3 Khá
Tốt
HSTT
4
Lê Văn
Cờnga 7/10/1994 Lê Văn Hùng 9B 3 Trung bình
Khá
5
Lê Văn
Dơng 19/10/1995 Lê Văn Hồng 9B 3 Trung bình
Khá
6
Lê Thị
Lan 12/11/1995 Lê Văn Quyên 9B 3
Khá tốt
HSTT
7
Lê Thị
Nga 23/7/1995 Lê Văn Khơng 9B 3 Trung bình
Khá
8

Nguyễn Thị
Tâm 30/10/1995 Nguyễn Văn Quyết 9B 3 Trung bình
Tốt
9
Hoàng Kim Khoa
22/9/1995 Hoàng Kim Thờng 8B 3
10
Hoàng Kim Nam
6/6/1996 Hoàng Kim Quyền 8B 3
11
Hoàng Thị Thảo
28/02/1996 Hoàng Kim Trờng 8C 3
12
Nguyễn Thị Chung
04/5/1997
7A 3
13
Lê Thị Trang
27/12/1997
Lê Trọng Cờng 7B 3
14
Lê Thị Hờng
21/11/1997 Lê Văn Hùng 7C 3
15
Nguyễn Thị Oanh
22/6/1997
Nguyễn Hữu Đông
7C
3
16 Lê Thị Thảo 23/02/1996 Lê Trung Hiếu

6A
3
17 Lê Thị Hà
30/7/1998
Lê Văn Thịnh 6B 3
18 Lê Thị Nga
10/10/1997
Lê Trọng Cảnh 6B 3
19 Nguyễn Thị Hằng 09/8/1998
Nguyễn Văn Hoan 6C 3
Quảng Cát, ngày tháng 02 năm 2010
Ngời lập Hiệu trởng
Phòng GD&ĐT Quảng Xơng
Trờng THCS Quảng Cát
Danh sách học sinh theo thôn
Năm học: 2009 2010
TT Họ và Tên Ngày sinh Con ông (Bà) Lớp Thôn
Học lực
Hạnh kiểm
DHTĐ
1
Hoàng Thị
Hơng 19/02/1995 Hoàng Quốc Quang 9B 4 Trung bình
Khá
2
Hoàng Quốc
Toản 18/7/1994 Hoàng Quốc Vang 9B 4 Trung bình
Khá
3
Nguyễn Văn

Lợng 30/6/1995 Nguyễn Văn Liên 9C 4 Trung bình
Tốt
4
Nguyễn Văn
Toàn 01/5/1995 Nguyễn Văn Luật 9C 4 Trung bình
Tốt
5
Hoàng Kim Đức
08/8/1996 Hoàng Kim Trúc 8A 4
6
Hoàng Quốc Đồng
5/10/1996 Hoàng Quốc Hiển 8B 4
7
Hoàng Thị Trang
02/10/1996 Hoàng Quốc Thiệu 8B 4
8
Lê Duy Chung
02/4/1995 Lê Duy Niên 8C 4
9
Nguyễn Thị Hờng
20/8/1996 Nguyễn Văn Long 8C 4
10
Hoàng Thị Trang
14/12/1995 Hoàng Quốc Loan 8C 4
11
Hoàng Quốc Đức 01/01/1997 Hoàng Quốc Tình 7A 4
12
Nguyễn Văn Hòa 11/3/1997 Nguyễn Văn Thuận 7A 4
13
Nguyễn Ngọc Anh

13/11/1997
Nguyễn Ngọc Hoàn 7B 4
14
Hoàng Thị Linh
03/7/1997
Hoàng Quốc Khánh 7B 4
15
Hoàng Kim Trung
24/01/1997
Hoàng Kim Quang 7B 4
16
Nguyễn Thị Giang
25/10/1997 Nguyễn Ngọc Sơn 7C 4
17 Hoàng Thị Nguyệt
04/01/1998
Hoàng Quốc Tinh 6B 4
18 Hoàng Thị Ngọc 13/3/1998
Hoàng Kim Chiến 6C 4
Quảng Cát, ngày tháng 02 năm 2010
Ngời lập Hiệu trởng
Phòng GD&ĐT Quảng Xơng
Trờng THCS Quảng Cát
Danh sách học sinh theo thôn
Năm học: 2009 2010
TT Họ và Tên Ngày sinh Con ông (Bà) Lớp Thôn
Học lực
Hạnh kiểm
DHTĐ
1
Hoàng Trọng Phong

03/10/1995 Hoàng Trọng Ân 9A 5 Khá
Tốt
HSTT
2
Chu Văn Đại 16/8/1995 Chu Văn Dũng 9C 5 Trung bình
Khá
3
Chu Văn
Khoa 16/8/1995 Chu Văn Dũng 9C 5 Trung bình
Tốt
4
Lê Văn Nam
4/3/1996 Lê Văn Trọng 8A 5
5
Cao Anh Sơn
04/10/1996 Đã mất 8B 5
6
Chu Thị ánh
17/4/1996 Chu Đức Chinh 8C 5
7
Chu Thị Dung
03/9/1996 Chu Đức Trờng 8C 5
8
Hoàng Trọng Hng
15/8/1996 Hoàng Trọng Hùng 8C 5
9
Phan Thị Hoa
29/5/1996 Phan Văn Lịch 8C 5
10
Nguyễn Văn Sơn

07/6/1996 Đã mất 8C 5
11
Đoãn Vũ Thế
16/9/1997
Đoàn Vũ Dơng 7B 5
12
Lê Văn Vũ
30/3/1997
Lê Văn Hiến 7B 5
13
D Thị Linh
03/6/1997 D Công Hùng 7C 5
14
Hoàng Thị Quỳnh
15/8/1997 Hoàng Trọng Thức 7C 5
15
Nguyễn Thị Yến
28/4/1997 Nguyễn Văn Bình 7C 5
16
Lơng Xuân Hoà 03/8/1998
Lơng Xuân Hiệp 6A 5
17
Nguyễn Đức Thuận 07/4/1998
Nguyễn Văn Ninh 6A 5
18 Hoàng Trọng Hiệp 17/8/1998
Hoàng Trọng Ký 6C 5
19 Hoàng Thị Ngọc 05/9/1998
Hoàng Trọng Nguyên
6C 5
20 Hoàng Trọng Thắng 08/5/1998 Hoàng Trọng Kiên

6C 5
Quảng Cát, ngày tháng 02 năm 2010
Ngời lập Hiệu trởng
Phòng GD&ĐT Quảng Xơng
Trờng THCS Quảng Cát
Danh sách học sinh theo thôn
Năm học: 2009 2010
TT Họ và Tên Ngày sinh Con ông (Bà) Lớp Thôn
Học lực
Hạnh kiểm
DHTĐ
1
Nguyễn Văn Hạnh
10/02/1994 Nguyễn Văn Hùng 9A 6 Yếu
Khá
2
Tống Xuân Hoài
29/6/1995 Tống Xuân Cờng 9A 6 Khá
Tốt
HSTT
3
Lê Thị Lĩnh
27/10/1995 Lê Đình Bằng 9A 6 Yếu
Khá
4
Nguyễn Thị Nhung
16/8/1995 Nguyễn Văn Trình 9A 6 Yếu
Khá
5
Lê Văn

Cờngb 27/03/1993 9B 6 Trung bình
Khá
6
Đào Thị
Hơng 06/02/1995 Đào Xuân Phúc 9B 6
Khá Tốt
HSTT
7
Nguyễn Thị
Hiền 28/4/1995 Nguyễn Văn Sơn 9B 6
Khá Khá
8
Chu Thị
Linh 27/7/1995 Chu Văn Lý 9B 6 Trung bình
Khá
9
Hoàng Thị
Nhung 13/8/1995 Hoàng Kim Ninh 9B 6 Trung bình
Khá
10
Bùi Thị
Thủy 02/7/1995 Bùi Văn Chung 9B 6 Trung bình
Khá
11
Nguyễn Thị
Vân 6/01/1995 Nguyễn Nh Hiền 9B 6 Trung bình Khá
12
Đào Thị
Ngân 10/7/1995 Đào Minh Hạnh 9C 6 Trung bình
Khá

13
Chu T.Hoài
Phơng 02/4/1995 Chu Văn Dung 9C 6 Khá
Tốt
HSTT
14
Phạm Văn
Phú 25/5/1995 Phạm Văn Thiện 9C 6 Trung bình
Khá
15
Nguyễn Thị Thu 26/9/1995 Nguyễn Văn Tám 9C 6 Trung bình
Tốt
16
Nguyễn Văn
TùngA 29/6/1995 Nguyễn Văn Thìn 9C 6 Giỏi
Tốt
HSG
17
Bùi Thị
Trang 19/5/1995 Bùi Văn Minh 9C 6 Khá
Tốt
HSTT
18
Nguyễn Thị HằngB
05/9/1996 Nguyễn Văn Thuận 8A 6
19
Lê Đình Sơn
17/10/1996 Lê Đình Linh 8A 6
20
Nguyễn Văn Trọng

28/5/1995 Nguyễn Văn Quân 8A 6
21
Đoàn Thị Anh
10/3/1996 Đoàn Văn Lộc 8B 6
22
Bùi Văn Cờng
02/03/1996 Bùi Văn hùng 8B 6
23
Lê Thị Dung
19/11/1996 Lê Văn Dơng 8B 6
24
Nguyễn Công Hải
9/12/1996 Nguyễn Công Sơn 8B 6
25
Bùi Văn Sỹ
29/01/1996 Bùi Văn Dũng 8B 6
26
Hoàng Kim Tuân
09/7/1995 Hoàng Kim Đờng 8B 6
27
Hoàng Kim Vơng
30/8/1995 Hoàng Kim Dơng 8B 6
28
Chu Thị Yến
8/10/1996 Chu Văn Huy 8B 6
29
D Công Hà
10/8/1997 D Công Hải 7C 6
30
Nguyễn Thị Mai

15/10/1997 Nguyễn Văn Luận 7C 6
31
Lê Thị Loan 20/6/1998
Lê Xuân Duy 6A 6
32 Nguyễn Thị Huệ
26/6/1997
Nguyễn Văn Sơn 6B 6
33 Phạm Thị Loan
18/02/1998
Phạm Văn Thức 6B 6
34 Lê Thị Nga 28/6/1998
Lê Đình Mão 6B 6
35 Nguyễn Thị Oanh
14/4/1998
Nguyễn Nh Hiền 6B 6
36 Lê Đình Thịnh
19/7/1998
Lê Đình Tám 6B 6
37 Nguyễn Công Hải 23/7/1998
Nguyễn Công Hng 6C 6
38 Lê Xuân Khoa 08/10/1997
Lê Xuân Dậu 6C 6
39 Lê Thị Lân 20/10/1998
Lê Đình Bằng 6C 6
40 Nguyễn Văn Tiệp 07/6/1998
Nguyễn Văn Thuận 6C 6
Quảng Cát, ngày tháng 02 năm 2010
Ngời lập Hiệu trởng
Phòng GD&ĐT Quảng Xơng
Trờng THCS Quảng Cát

Danh sách học sinh theo thôn
Năm học: 2009 2010
TT Họ và Tên Ngày sinh Con ông (Bà) Lớp Thôn
Học lực
Hạnh kiểm
DHTĐ
1
Chu Văn Tùng
16/7/1995 Chu Văn Bình 9A 7 Trung bình
Khá
2
Chu Văn
Hải 24/4/1995 Chu Đức Huy 9B 7 Trung bình
Khá
3
Hoàng Trọng
Hoàn 05/01/1994
Hoàng Trọng Thành
9B 7 Trung bình
Khá
4
Lê Thị
Lệ 15/12/1995 Lê Đức Hiến 9B 7
Khá Tốt
HSTT
5
Hoàng Văn Sơn
15/5/1996 Hoàng Trọng Dũng 8B 7
6
Hoàng Thị Hằng

25/5/1995 Hoàng Trọng Hồng 8C 7
7
Lê Thị Trang
06/3/1996 Lê Trọng Dìn 8C 7
8
Lê Thị Quỳnh
03/7/1997
Lê Khả Tuấn 7A 7
9
Lê Văn Thanh
02/11/1996
Lê Văn Hải 7A 7
10
Lê Thị Thiết
7/3/1997
Lê Văn Hùng 7A 7
11
Bùi Tiến Quân
27/5/1997
Bùi Văn Hiếu 7B 7
12
Hoàng Thị Tình
28/12/1997
Hoàng Trọng Chung 7B 7
13
Lê Khả Tuấn
04/12/1997
Lê Khả Hải 7B 7
14
Chu Lan Anh

15/4/1997 Chu Văn Khơng 7C 7
15
Hùng Thị Tâm 29/12/1996
Hùng Viết Sơng 6A 7
16 Hoàng Kim Anh 15/8/1998
Hoàng Trọng Long 6C 7
17 Lê Thị Diệp 24/8/1997
Lê Đức Diễn 6C 7
18 Hùng Thị Mai 02/6/1998
Hùng Viết Thanh 6C 7
Quảng Cát, ngày tháng 02 năm 2010
Ngời lập Hiệu trởng
Phòng GD&ĐT Quảng Xơng
Trờng THCS Quảng Cát
Danh sách học sinh theo thôn
Năm học: 2009 2010
TT Họ và Tên Ngày sinh Con ông (Bà) Lớp Thôn
Học lực
Hạnh kiểm
DHTĐ
1
Nguyễn Văn Đông
05/10/1995 Nguyễn Văn Nam 9A 8 Trung bình
Khá
2
Lê Thị Xuân
25/7/1995 Lê Đình Xoan 9A 8 Khá
Tốt
HSTT
3

Nguyễn Thị
Hằng 04/5/1995 Nguyễn Văn Sỹ 9B 8
Khá Tốt
HSTT
4
Nguyễn Hữu
Hải 21/11/1995 Nguyễn Hữu Hùng 9C 8 Trung bình
Khá
5
Nguyễn Thị
Hậu 29/01/1995 Nguyễn Văn Thủy 9C 8 Trung bình Khá
6
Nguyễn Công
Sơn 01/10/1994
Nguyễn Công Cờng
9C 8 Trung bình
Khá
7
Nguyễn Văn T 15/8/1994 Nguyễn Văn Gia 9C 8 Trung bình
Khá
8
Nguyễn Công
Đức
05/03/1996 Nguyễn Văn Khánh 8A 8
9
Nguyễn Văn Đức
20/11/1996 Nguyễn Văn Quý 8A 8
10
Nguyễn Văn Hiếu
22/02/1996 Nguyễn Văn Tĩnh 8A 8

11
Nguyễn Văn Phong
10/8/1995 Nguyễn Công Hạnh 8A 8
12
Nguyễn Tuấn Anh
04/6/1996 Nguyễn Văn Chung 8B 8
13
Nguyễn Văn Bảo
02/3/1996 Nguyễn Văn Tùng 8B 8
14
Nguyễn Thị Bích
28/02/1996 Nguyễn Văn Lâm 8C 8
15
Lê Thị Lan Hơng 19/5/1997 Lê Đình ánh 7A 8
16
Nguyễn Văn Linh
26/8/1995
Nguyễn Văn Thuận 7A 8
17
Nguyễn Thị Hằng A
10/2/1997
Nguyễn Văn Thiện 7B 8
18
Nguyễn Văn Hiếu
02/7/1997
Nguyễn Văn Hoè 7B 8
19
Nguyễn Thị Linh
22/12/1996 Nguyễn Văn Công 7C 8
20

Nguyễn Văn Tiến
01/12/1997 Nguyễn Văn Thuỷ 7C 8
21
Nguyễn Thị Phợng 02/6/1998
Nguyễn Văn Lâm 6A 8
22 Nguyễn Văn Quyền
06/5/1998
Nguyễn Văn Hng 6B 8
23 Nguyễn Thị Huyền 01/7/1998
Nguyễn Văn Dơng 6C 8
24 Lê Đình Việt 28/8/1997 Lê Đình Xoan
6C 8
Quảng Cát, ngày tháng 02 năm 2010
Ngời lập Hiệu trởng
Phòng GD&ĐT Quảng Xơng
Trờng THCS Quảng Cát
Danh sách học sinh theo thôn
Năm học: 2009 2010
TT Họ và Tên Ngày sinh Con ông (Bà) Lớp Thôn
Học lực
Hạnh kiểm
DHTĐ
1
Nguyễn Thị ánh
02/10/1995 Nguyễn Xuân Giao 9A 9 Trung bình
Tốt
2
Nguyễn Thị Thoa
08/2/1995 Nguyễn Văn Xuân 9A 9 Khá
Tốt

HSTT
3
Đào Xuân
Quý 21/02/1995 Đào Xuân Quyền 9C 9 Khá
Tốt
HSTT
4
Nguyễn Văn
TùngB 20/7/1995 Nguyễn Văn Sơn 9C 9 Trung bình
Khá
5
Trần Quỳnh Anh
23/01/1996 Nguyễn Thị Gấm 8A 9
6
Lê Đức Anh
04/12/1996 Lê Đình Tuấn 8C 9
7
Đào Thị Hơng
10/10/1996 Đào Xuân Quyền 8C 9
8
Lê Đình Long 20/8/1997 Lê Đình Việt 7A 9
9
Nguyễn Thị Chiên
20/7/1997
Nguyễn Hữu Kiên 7B 9
10
Đào Đình Hiếu
19/01/1997
Đào Đình Trung 7B 9
11

Đỗ Thị Loan
19/3/1997
Đỗ Sỹ Hảo 7B 9
12
Lê Trọng Nghĩa
08/9/1997
Lê Trọng Nhợng
7B 9
13
Phạm Thị Vân
Anh 20/5/1998
Phạm Văn Thái 6A 9
14
Phạm Thị Mai 07/5/1998
Phạm Văn Nguyên 6A 9
15 Nguyễn Thị Thảo
17/12/97 Nguyễn Văn Xuân 6B 9
16 Đào Thị Trang
28/5/1998
Đào Xuân Công 6B 9
17 Lê Văn Tuấn
06/06/97 Lê Văn Hoàn 6B 9
Quảng Cát, ngày tháng 02 năm 2010
Ngời lập Hiệu trởng
Phòng GD&ĐT Quảng Xơng
Trờng THCS Quảng Cát
Danh sách học sinh theo thôn
Năm học: 2009 2010
TT Họ và Tên Ngày sinh Con ông (Bà) Lớp Thôn
Học lực

Hạnh kiểm
DHTĐ
1
Nguyễn Văn Vơng
27/8/1995 Nguyễn Văn Minh 9A 10 Trung bình
Khá
2
Đào Thị
Hồng 6/11/1995 Đào Xuân Nhị 9B 10
Khá Tốt
HSTT
3
H. Thị Hồng
Thắm 25/02/1995 Hoàng Văn Thanh 9B 10
Giỏi Tốt
HSTT
4
Phạm T. Vân Anh
15/02/1996 Phạm Ngọc Nam 8A 10
5
Đỗ Văn Đức
06/6/1996 Đỗ Văn Nông 8A 10
6
Hoàng Anh Suốt
14/02/1996 Hoàng Tiến Dũng 8B 10
7
Đào Thị Trang
17/7/1994 Đào Thế Vũ 8B 10
8
Nguyễn Văn Hùng

24/4/1996 Nguyễn Văn Huân 8C 10
9
Đỗ Thị Tơi
27/12/1994
Đỗ Sỹ Phấn
8C
10
10
Hoàng Đình Tuấn
27/3/1996 Hoàng Đình Quang 8C 10
11
Đào Văn Phớc
10/11/1997
Đào Văn Nghị 7A 10
12
Đỗ Sỹ Sáng
26/4/1997
Đỗ Sỹ Phấn 7A 10
13
Lê Thị Thảo
05/8/1997
Lê Duy Ngọc 7A 10
14
Đào Thị Dung
20/5/1997
Đào Thế Thiết 7B 10
15
Chu Thị Sen
10/12/1997
Chu Văn Trọng

7B
10
16
Nguyễn Tuấn Anh
09/8/1997 Nguyễn Văn Tuân 7C 10
17
Trần T. Quỳnh Chi
26/7/1997 Trần Văn Vệ 7C 10
18
Lê T. Hồng Nhung
22/8/1997 Lê Vạn Đức 7C 10
19
Chu Thị Phơng
07/3/1997 Chu Văn Tình 7C 10
20
Phạm Văn Tâm
01/7/1997 Phạm Văn Thịnh 7C 10
21
Đào Thị Trang
26/4/1997 Đào Thế ánh 7C 10
22
Trần Thị Hậu 13/8/1998
Trần Văn Hùng 6A 10
23
Nguyễn Văn Mạnh 25/12/1998
Nguyễn Văn Dũng 6A 10
24
Đào Thị Quỳnh 05/9/1998
Đào Văn Hạnh 6A 10
25

Trần Huy Trang 19/01/1998
Trần Văn Khang 6A 10
26 Đào Thế Công
15/10/1996
Đào Thế Thành 6B 10
27 Vũ Thị Hải 23/4/1998
Vũ Đình Nghinh 6C 10
28 Trần Huy Mạnh 17/5/1998
Trần Huy Cờng 6C 10
29 Hoàng Trọng Quyết 09/12/1997
Hoàng Trọng Cờng 6C 10
30 Trơng Thị Thơng 07/12/1998 Trơng Văn Lọc
6C 10
Quảng Cát, ngày tháng 02 năm 2010
Ngời lập Hiệu trởng
Phòng GD&ĐT Quảng Xơng
Trờng THCS Quảng Cát
Danh sách học sinh theo thôn
Năm học: 2009 2010
TT Họ và Tên Ngày sinh Con ông (Bà) Lớp Thôn
Học lực
Hạnh kiểm
DHTĐ
1
Phạm Văn Phong
27/7/1995 Phạm Văn Nhung 9A 11 Trung bình
Tốt
2
Phạm Văn Thành
15/6/1995 Phạm Văn Môn 9A 11 Trung bình

Khá
3
Phạm Thu
Giang 5/5/1995 Phạm Xuân Văn 9B 11 Trung bình
Tốt
4
Nguyễn Minh
Hạnh 8/6/1995 Nguyễn Tha Thiết 9B 11 Trung bình
Tốt
5
Phạm Văn
Mạnh 5/8/1995 Phạm Văn Lý 9B 11
Khá Tốt
HSTT
6
Phạm Thị
Tuyến 29/02/1995 Phạm Văn Trung 9B 11 Trung bình
Tốt
7
Nguyễn TMỹ
Linh 25/8/1995 Nguyễn Văn Hùng 9C 11 Trung bình
Tốt
8
Vũ Thanh Sơn
29/10/1996 Vũ Thanh Hùng 8C 11
9
Hồ Thị Thắm
05/6/1996 Hồ Văn Phúc 8C 11
10
Phạm Văn Ba

20/9/1997
Phạm Văn Thơm 7A 11
11
Phạm Văn Đạt 25/5/1997 Phạm Văn Môn 7A 11
12
Phạm Thị Hằng 06/11/1997 Phạm Đình Phúc 7A 11
13
Phạm Xuân Kiều
27/02/1996
Phạm Xuân Cung 7A 11
14
Phạm Thị Mai
23/8/1997
Phạm Văn Thọ 7A 11
15
Nguyễn Văn Sơn 20/01/1997 Nguyễn Văn Xuyến 7A 11
16
Hồ Văn Tiến
03/4/1997 Hồ Văn Tâm 7A 11
17
Nguyễn Huyền
Mai
12/4/1997
7B 11
18
Doãn Văn Minh
17/7/1997
Doãn Văn Thảnh 7B 11
19
Hồ Văn Thuận

10/9/1997
Hồ Văn Khánh 7B 11
20
Phạm Văn Hiếu
23/3/1997 Phạm Văn Trung 7C 11
21
Phạm Thị Mai
01/10/1997 Phạm Đình Trung 7C 11
22
Lu Thị Quỳnh
26/8/1997 Lu Xuân Hng 7C 11
23
Phạm Đình Linh 04/12/1998
Phạm Đình Phợng 6A 11
24
Mai Văn Mạnh 20/02/1998
Mai Văn Ngát 6A 11
25
Phạm Văn Thái 15/3/1998 Phạm Văn Nhung
6A
11
26 Phạm Thị Hoà
18/9/1998
Phạm Văn Việt
6B 11
27 Phạm Văn Mạnh
12/7/1998
Phạm Văn Hùng 6B 11
28 Phạm Văn Minh
15/10/1998

Phạm Văn Thành 6B 11
29 Trịnh Lê Huy Anh 02/6/1998
Trịnh Huy Thắng 6C 11
30 Phạm Văn Quang 15/7/1996 Phạm Văn Khánh
6C
11
Quảng Cát, ngày tháng 02 năm 2010
Ngời lập Hiệu trởng
Phòng GD&ĐT Quảng Xơng
Trờng THCS Quảng Cát
Danh sách học sinh theo thôn
Năm học: 2009 2010
TT Họ và Tên Ngày sinh Con ông (Bà) Lớp Thôn
Học lực
Hạnh kiểm
DHTĐ
1
Mai Thị
Hoa 24/01/1995 Đã mất 9B 12 Trung bình
Tốt
2
Hồ Văn
Khánh 28/11/1995 Hồ Văn Thắng 9B 12 Trung bình
Khá
3
Doãn Văn
Sơn 14/11/1995 Doãn Văn Chính 9B 12 Trung bình
Tốt
4
Lê Duy

Thành 6/11/1995 Lê Duy Ngọc 9B 12 Trung bình
Khá
5
Phạm Thị
Hà 15/01/1995 Phạm Văn Sử 9C 12 Trung bình
Khá
6
Phạm Thị
Tơi 15/8/1995 Phạm Văn Toán 9C 12 Khá
Tốt
HSTT
7
Lê Đình Tiến 27/8/1995 Lê Đình Long 9C 12
Khá
Khá
HSTT
8
Phạm Thị Anh
14/09/1996 Phạm Văn Bảy 8A 12
9
Phạm Văn Giang
02/02/1993 Phạm Văn Sơn 8A 12
10
Phạm Thị Huyền
11/3/1996 Phạm Văn Ninh 8A 12
11
Đỗ Ng~ Minh
Huyền
20/8/1995 Hoàng Văn Tâm 8A 12
12

Phạm Đình Sơn
23/01/1996 Phạm Đình Quang 8A 12
13
Trần Minh Tâm
23/11/1996 Trần Tiến Dũng 8A 12
14
Chu Thị Thảo
17/5/1996 Chu Văn Nh 8A 12
15
Phạm Thị Thảo
6/3/1996 Phạm Văn Nhạc 8A 12
16
Lê Đình Vinh
21/02/1993
Lê Đình Tục
8A
12
17
Mai Thị Hờng
24/7/1996 Mai Văn Nga 8B 12
18
Lê Đình Thái
13/4/1995 Lê Đình Trọng 8B 12
19
Phạm Văn Sơn
10/7/1996 Phạm Văn Khơng 8C 12
20
Phạm Văn Cơ 02/02/1997 Phạm Văn Sơn 7A 12
21
Phạm Ngọc Sơn

7/01/1996
Phạm Văn Lợi 7A 12
22
Phạm Thị Trang
6/4/1997
Phạm Văn Hà 7A 12
23
Phạm Văn Cờng
27/3/1997
Phạm Văn T 7B 12
24
Phạm Bá Đức
10/01/1997
Phạm Bá Phơng 7B 12
25
Doãn Văn Cờng
20/12/1997 Doãn Văn Thuần 7C 12
26
Phạm Văn Lịch
01/11/1997 Phạm Văn Thụ 7C 12
27
Hồ Văn Việt
/1997 Hồ Xuân Hiểu 7C 12
28
Lê Đình Bình 07/9/1996
Lê Đình Trọng 6A 12
29 Phạm Văn Thắng 03/02/1998
Phạm Văn Nhạc 6A 12
30 Phạm Văn Thắng
28/6/1998

Phạm Văn Hiển 6B 12
31 Doãn Thị Phơng 28/9/1998
Doãn Văn Khắc 6C 12
Quảng Cát, ngày tháng 02 năm 2010
Ngời lập Hiệu trởng
Phòng GD&ĐT Quảng Xơng
Trờng THCS Quảng Cát
Danh sách học sinh theo thôn
Năm học: 2009 2010
TT Họ và Tên Ngày sinh Con ông (Bà) Lớp Thôn
Học lực
Hạnh kiểm
DHTĐ
1 Lơng Xuân Tú
05/10/1994 Lơng Xuân Đản 9A 13
Trung bình
Khá
2 Chu Thị
Lan 14/5/1995 Chu Văn Quê 9B 13
Trung bình Tốt
3 Lơng Xuân
Toàn 10/02/1995 Chu Thị Chiến 9B 13
Khá Tốt
HSTT
4 Chu Thị
Dơng 24/4/1995 Chu Ngọc Hoa 9B 13
Trung bình Khá
5
Chu Đức Linh
22/7/1996 Chu Đức Thịnh 8C 13 Giỏi

Tốt
HSG
6 Chu Thị Hoài
11/4/1997
Chu Văn Tranh 7A 13
Trung bình
Tốt
7
Lê Thị Thảo 15/4/1997 Lê Thế Diện 7A 13
Khá
Tốt
HSTT
8 Chu Văn Sơn
23/4/1997 Chu Văn Tới 7C 13
Trung bình Trung bình
9 Chu Văn Thu
29/7/1994 Chu Văn Chiến 7C 13
Trung bình Trung bình
10 Chu Văn Tiến
06/12/1997 Chu Văn Long 7C 13
Trung bình
Khá
11
Chu Văn Bình
17/6/1998
Chu Văn Khanh 6B 13
Yếu
Khá
12
Chu Văn Quang

20/9/97 Chu Văn Vinh 6B 13
Yếu
Khá
13
Nguyễn Văn Tuấn 14/4/4998
Nguyễn Văn Hiển 6C 13
Trung bình
Khá
Quảng Cát, ngày tháng 02 năm 2010
Ngời lập Hiệu trởng
Phòng GD&ĐT Quảng Xơng
Trờng THCS Quảng Cát
Danh sách học sinh theo thôn
Năm học: 2009 2010
TT Họ và Tên Ngày sinh Con ông (Bà) Lớp Thôn
Học lực
Hạnh kiểm
DHTĐ
1
Phạm Tiến Ngọc
01/5/1995 Phạm Tiến Hoàng 9A 14 Trung bình
Khá
2
Phạm Thị Tâm
13/7/1995 Phạm Văn Tráng 9A 14 Trung bình
Khá
3
Phạm Tiến Tài
25/5/1995 Phạm Tiến Ninh 9A 14 Trung bình
Tốt

4
Nguyễn Thị
Nga 21/11/1995 Nguyễn Khắc Luận 9B 14 Trung bình
Khá
5
Lơng Thị
Thu 6/7/1995 Lơng Xuân Thịnh 9B 14
Khá Tốt
HSTT
6
Lơng Thị
Hơng 02/8/1995 Lơng Xuân Thuật 9C 14 Khá
Tốt
HSTT
7
Nguyễn Thị
Hơng 01/10/1995 Nguyễn Văn Minh 9C 14 Trung bình
Tốt
8
Nguyễn Khắc
Hùng 25/02/1994 Nguyễn Khắc Ninh 9C 14
Bỏ học
9
Phạm Thị
Ngaa 18/8/1995 Phạm Văn Trang 9C 14 Khá
Tốt
HSTT
10
Lơng Xuân
Tâm 04/8/1995 Lơng Xuân Đoài 9C 14 Trung bình

Khá
11
Phạm Tiến Linh
02/8/1996 Phạm Tiến Định 8A 14
12
Bùi Thị Ngân
14/6/1996 Bùi Ngọc Phát 8A 14
13
Lơng Xuân Quang
11/6/1996 Lơng Xuân Năm 8A 14
14
Ng. Thị Vân Anh
02/02/1996 Nguyễn Khắc Chút 8B 14
15
Phạm Văn Dỡng
5/02/1996 Phạm Văn Doanh 8B 14
16
Nguyễn Công Kiên
12/12/1995 Nguyễn Công Phơng 8C 14
17
Nguyễn Khắc Đức
23/12/1997
Nguyễn Khắc Hoàng 7A 14
18
Nguyễn Công Huy
23/10/1996
7A 14
19
Phạm Tiến Trờng 25/11/1997 Phạm Tiến Thủy 7A 14
20

Bùi Ngọc Đức
10/5/1997
Đã chết 7B 14
21
Phạm Thị Linh
10/3/1997
Phạm Văn Khiêm 7B 14
22
Nguyễn Thị Loan
13/8/1997
Nguyễn Khắc Thiệu 7B 14
23
Lơng Thị Mai
03/11/1997
Lơng Xuân Thuật 7B 14
24
Phạm Thị Quỳnh
10/02/1997
Phạm Tiến Quân 7B 14
25
Phạm Văn Sơn
14/12/1997
Phạm Văn Trang 7B 14
26
Lơng Thị Trang
15/10/1997
Lơng Xuân Hờng 7B 14
27
Nguyễn Thị Lệ
28/11/1997 Nguyễn Khắc Trì 7C 14

28
Phạm Tiến Công 30/6/1998
Phạm Tiến Viên 6A 14
29
Nguyễn Văn Đức 21/10/1998
Nguyễn Văn Đoàn 6A 14
30
Phạm Thị Hồng 21/8/1997
Phạm Tiến Hoàng 6A 14
31
Nguyễn Thị Linh 10/9/1998
Nguyễn Khắc Tiến 6A 14
32
Nguyễn Thị Mai 06/5/1998
Nguyễn Văn Nghị 6A 14
33
Lê Bá Thiện 06/6/1998
Lê Xuân Thiệu 6A 14
34
Nguyễn Thị Trang a 09/11/1998 Nguyễn Khắc Luận
6A
14
35 Phạm Văn Tuấn
17/2/1998
Phạm Văn Sơn 6B 14
36 Nguyễn Thị Tuyết
12/6/1998
Nguyễn Văn Bính 6B 14
37 Bùi Thị Ngoan 24/9/1998
Bùi Ngọc Phát 6C 14

38 Nguyễn Thị Thuý 10/5/1998
Nguyễn Khắc Thơm 6C 14
Quảng Cát, ngày tháng 02 năm 2010
Ngời lập Hiệu trởng
Phòng GD&ĐT Quảng Xơng
Trờng THCS Quảng Cát
Danh sách học sinh theo thôn
Năm học: 2009 2010
TT Họ và Tên Ngày sinh Con ông (Bà) Lớp Thôn
Học lực
Hạnh kiểm
DHTĐ
1
Lê Thị Quỳnh
24/7/1995 Lê Bá Biên 9A 15 Yếu
Khá
2
Lê Bá
Hờng 11/10/1994 Lê Bá Giao 9C 15 Bỏ học
3
Phạm Thị
Ngab 10/8/1995 Đào Đình Ninh 9C 15 Khá
Tốt
HSTT
4
Phạm Thị
Thủy 05/12/1995 Phạm Đình Nghĩa 9C 15 Khá
Tốt
HSTT
5

Lê Trọng Long
18/9/1996 Lê Trọng Lợi 8A 15
6
Lê Thị Yến
03/12/1996 Lê Tiến Dũng 8A 15
7
Lê Thị Phợng
10/11/1995
Lê Bá Từ
8B
15
8
Trần Thị Thắm
08/8/1995 Trần Trọng Thành 8B 15
9
Đoàn Thị Bích
01/8/1996 Đoàn Nh Ngọc 8C 15
10
Đỗ Văn Phơng
05/6/1995 Đỗ Văn Vơn 8C 15
11
Lê Thị Xuân
13/12/1996 Lê Bá Thông 8C 15
12
Doãn Văn Khải 22/10/1997 Doãn Văn Khôi 7A 15
13
Phạm Thị ánh
06/01/1997
Phạm Văn Tuấn 7B 15
14

Đỗ Văn Hiếu
16/9/1997 Đỗ Văn Khiêm 7C 15
15
Doãn Thị Linh
12/01/1997 Doãn Văn Khánh 7C 15
16
Phạm Văn Long
16/6/1997 Phạm Văn Thanh 7C 15
17
Đoàn Thị Nụ
10/10/1996 Đoàn Nh Giáp 7C 15
18
Phạm Văn Hùng 15/7/1998
Phạm Văn Hoàn 6A 15
19 Nguyễn Khắc Nam
15/7/1996
Nguyễn Khắc Thành 6B 15
20 Lê Bá Thức
04/12/1998
Lê Bá Biện 6B 15
21 Nguyễn Khắc Trờng
29/9/1997 Nguyễn Khắc Tuyên
6B 15
22 Nguyễn Khắc Trung
28/9/97 Nguyễn Khắc Nguyên
6B 15
23 Lê Ngọc Anh 26/3/1998
Lê Ngọc Cờng 6C 15
24 Lê Thị Hạnh 04/6/1998
Lê Bá Tởng 6C 15

Quảng Cát, ngày tháng 02 năm 2010
Ngời lập Hiệu trởng
Phòng GD&ĐT Quảng Xơng
Trờng THCS Quảng Cát
Danh sách học sinh theo thôn
Năm học: 2009 2010
TT Họ và Tên Ngày sinh Con ông (Bà) Lớp Thôn
Học lực
Hạnh kiểm
DHTĐ
1
Nguyễn Quang Đức
02/5/1994
Nguyễn Quang Nam
9A 16 Yêú Trung bình
2
Phạm Thị
Ngọc 28/5/1995 Phạm Văn Vừng 9B 16 Trung bình
Tốt
3
Nguyễn Quang Tú
08/7/1995 Nguyễn Quang Quê 9B 16 Trung bình
Khá
4
Nguyễn Khắc
Vịnh 10/10/1994
Nguyễn Khắc Phong
9B 16 Trung bình
Khá
5

Phạm Văn
Đức 27/9/1995 Phạm Văn Đồng 9C 16 Trung bình
Khá
6
Doãn Thị
Hậu 21/9/1995 Doãn Thanh Hải 9C 16 Khá
Tốt
HSTT
7
Nguyễn Thị
Nhung 12/5/1995 Nguyễn Xuân Bình 9C 16
Khá
Tốt
HSTT
8
Nguyễn Quang Tuấn
01/8/1995 Nguyễn Quang Lâm 8B 16
9
Nguyễn Ngọc Hải
24/11/1994 Nguyễn Hữu Thông 8C 16
10
Nguyễn Thị Hạnh
10/4/1996 Nguyễn Xuân Hòa 8C 16
11
Nguyễn Văn Hoa
18/02/1996 Nguyễn Văn Bình 8C 16
12
Nguyễn Thị Mai
13/1/1996
Nguyễn Quang Quyền

8C 16
13
Nguyễn Quang Tuấn
10/10/1996 8C 16
14
Nguyễn Thị Giang
14/4/1997
Nguyễn Khắc Long 7A 16
15
Nguyễn Thị Lụa
18/10/1997
Nguyễn Xuân Bình 7A 16
16
Phạm Đình Tý
20/12/1996
Phạm Đình Nhàn 7A 16
17
Nguyễn Phú Quang
21/4/1997
Ng~ Quang Tuyết 7B 16
18
Nguyễn Thị Trà
27/12/1997
Nguyễn Hữu Thông 7B 16
19
Phạm Văn Thắng
24/6/1997 Phạm Văn Toàn 7C 16
20
Nguyễn Quang
Hậu 09/11/1997

Nguyễn Quang Ba 6A 16
21
Nguyễn Thị Trang b 19/8/1998
Nguyễn Hữu Khởi 6A 16
22
Nguyễn Xuân Việt 03/9/1997
Nguyễn Xuân Thoa 6A 16
23
Phạm Thị Lập Xuân 04/02/1998
Phạm Văn Tình 6A 16
24 Nguyễn Văn Hiếu 26/2/1998
Nguyễn Quang Tuyên
6C 16
25 Phạm Văn Hiếu 10/8/1998
Bố chết 6C 16
26 Nguyễn Thị Vân 09/5/1998
Nguyễn Quang Quê 6C 16
Phòng GD&ĐT Quảng Xơng
Trờng THCS Quảng Cát
Danh sách học sinh theo thôn
Năm học: 2009 2010
TT Họ và Tên Ngày sinh Con ông (Bà) Lớp Thôn
Học lực
Hạnh kiểm
DHTĐ
1
Doãn Văn Đại
08/01/1995 Doãn Văn Dung 9A 17 Trung bình
Khá
2

Doãn Thị Lệ
09/5/1995 Doãn Thanh Trung 9A 17 Khá
Tốt
HSTT
3
Vũ Thành Long
17/7/1995 Vũ Bá Thành 9A 17 Trung bình
Khá
4
Trần Văn Tuấn
02/5/1995 Trần Văn Lơng 9A 17 Trung bình
Khá
5
Đỗ Thị Vân
27/6/1995 Đỗ Văn Tâm 9A 17 Trung bình
Khá
6
Doãn Thị
Oanh 22/11/1995 Doãn Văn Cự 9B 17 Trung bình
Khá
7
Nguyễn Quang
Quân
30/5/1995
Nguyễn Quang Mau
9B 17 Trung bình
Khá
8
Trần Văn Cờng 22/9/1995 Trần Văn Xuân 9C 17 Trung bình
Khá

9
Trần Thị
Huệ 10/11/1995 Trần Văn Ngọc 9C 17 Trung bình
Tốt
10
Doãn Thị
Thơng 06/11/1995
Doãn Văn Tám
9C
17
Khá
Tốt
HSTT
11
Nguyễn Thị Thùy
6/9/1996 Nguyễn Khắc Sơn 8A 17
12
Đỗ Văn Cờng
27/02/1995 Đỗ Văn Diệu 8B 17
13
Đỗ Văn
Cơng 06/10/1996
Đỗ Văn Châu 7B
17
14
Doãn Thị Huệ
27/9/1997
Doãn Văn Huy 7B 17
15
Đỗ Thị Hoài

20/8/1997 Đỗ Văn Hợi 7C 17
16
Nguyễn Ngọc Sơn
05/8/1997 Nguyễn Ngọc Toàn 6A 17
17 Doãn Tuấn Anh
24/8/1998
Doãn Văn Khuyến 6B 17
18 Trần Thị Kim
03/6/1998
Trần Văn Thuận 6B 17
19 Nguyễn Khắc Trờng
06/8/1998
Nguyễn Khắc Sơn 6B 17
20 Doãn Thị ánh 25/8/1998
Doãn Văn Lu 6C 17
Quảng Cát, ngày tháng 02 năm 2010
Ngời lập Hiệu trởng
Phòng GD&ĐT Quảng Xơng
Trờng THCS Quảng Cát
Danh sách học sinh theo thôn
Năm học: 2009 2010
TT Họ và Tên Ngày sinh Con ông (Bà) Lớp Thôn
Học lực
Hạnh kiểm
DHTĐ
1
Ng. Khắc Khơng
25/5/1994
Nguyễn Khắc Xuyến
9A 18 Trung bình

Tốt
2
Phạm Thị Thúy
15/7/1995
Phạm Văn Hoa
9A
18 Khá
tốt
HSTT
3
Phạm Thị
Trang 19/10/1995 Phạm Văn Tuấn 9B 18
Khá Tốt
HSTT
4
Phạm Thị
Vân 26/4/1995
Phạm Hồng Nhị
9B
18
Khá Tốt
HSTT
5
Nguyễn Khắc
Hoàn 15/5/1995 Nguyễn Khắc Hai 9C 18 Trung bình
Khá
6
Lê Thị
Loan 20/10/1995 Lê Bá Khiêm 9C 18 Trung bình
Khá

7
Nguyễn Thị HằngA
10/5/1996 Nguyễn Khắc Yên 8A 18
8
Phạm Thị Nguyệt
23/7/1996 Phạm Văn Tình 8A 18
9
Lê Thị Phơng
18/8/1996 Lê Bá Nghị 8A 18
10
Phạm Văn Hùng
08/5/1996 Phạm Văn Cảm 8B 18
11
Nguyễn Khắc Hoàng
04/8/1996 Nguyễn Khắc Sơn 8B 18
12
Ng. Thị Thu Uyên
26/6/1996 Nguyễn Khắc Phớc 8B 18
13
Nguyễn Thị Diễm
02/11/1996 Nguyễn Khắc Toàn 8C 18
14
Nguyễn Khắc Phong
04/12/1996 Nguyễn Khắc Mạnh 8C 18
15
Nguyễn Thị Quyên
04/8/1996 Nguyễn Khắc Thịnh 8C 18
16
Lê Thị Thu
18/01/1996 Lê Duy Trung 8C 18

17
Bùi Thị Linh
10/01/1997
Bùi Ngọc Tâm 7A 18
18
Nguyễn Thị Nga
03/5/1997
Nguyễn Khắc Thiệu 7A 18
19
Nguyễn Khắc Linh
03/4/1997
Nguyễn Khắc Dũng 7B 18
20
Nguyễn Hoàng
Long
14/4/1998
Nguyễn Hữu Nhung 6B 18
21 Nguyễn Khắc Sang 23/7/1998
Nguyễn Khắc Xuân 6C 18
Quảng Cát, ngày tháng 02 năm 2010
Ngời lập Hiệu trởng
Phòng GD&ĐT Quảng Xơng
Trờng THCS Quảng Cát
Danh sách học sinh theo thôn
Năm học: 2009 2010
Kết quả KSCL giữa kì II
TT Họ và Tên Ngày sinh Con ông (Bà) Lớp Thôn
Học lực
Hạnh kiểm
DHTĐ

1 Lê Thuý Hằng
19/8/1997 Lê Đình Định 7A QT
2
Lê Văn Nam 22/02/1997 Lê Văn Doanh 7A
(QM)
3
Võ Lê Thảo Nguyên 09/9/1997 Võ Anh Tuấn 7A QM
4
Nguyễn Thị
Trang 27/5/1995 Nguyễn Văn Thu
7A QT
5
Lê Xuân Nam
27/9/1997
7B QM
6
Nguyễn Quang
Nhất 10/11/1998
Nguyễn Quang Chung
6A QM
7
Lê Thị Anh Đào
05/9/1998
Lê Đình Hiếu 6B Q.Đ
8
Lê Ngọc Thắng 24/9/1998 Lê Ngọc Thiệu
6C QM
9
Đỗ Văn Chơng
Quảng Cát, ngày tháng 02 năm 2010

Ngời lập Hiệu trởng
Phòng GD&ĐT Quảng Xơng
Trờng THCS Quảng Cát
Danh sách học sinh theo thôn
Năm học: 2009 2010
Kết quả KSCL giữa kì II
TT Họ và Tên Ngày sinh Con ông (Bà) Lớp Thôn
Toán

Sinh Văn T.anh
1
Ng. Thị Thảo Anh
20/6/1995 Nguyễn Văn Chung 9A 1
2
Diệp T. Minh Hồng
01/6/1995 Diệp Văn Nhân 9A 1
3
Lê Trọng Tâm
25/10/1995 Lê Trọng Châu 9A 1
4
Nguyễn Văn Thiệu
27/8/1994 Nguyễn Văn Tài 9A 1
5
Nguyễn Văn Tiến
06/1/1995
Nguyễn Văn Nguyện
9A 1
6
Nguyễn Thị Trâm
25/9/1995 Nguyễn Văn Vọng 9A 1

7
Nguyễn Thị Vân
16/9/1995 Nguyễn Văn Long 9A 1
8
Nguyễn Văn
Hùng 11/5/1995 Nguyễn Văn Xuân 9C 1
9
Nguyễn Thị
Hòa 02/01/1995
Nguyễn Hữu Quyết
9C 1
10
Lê Trọng
Nghĩa 02/9/1993 Lê Trọng Nguyên 9C 1
11
Nguyễn Thị Thảo
10/8/1996 Nguyễn Văn Quyền 8A 1
12
N. Thị Lan Anh
21/4/1996 Nguyễn Văn Quí 8B 1
13
Nguyễn Văn Tiến
11/8/1995 Nguyễn Văn Hội 8B 1
14
Nguyễn Thị Vân
25/8/1995 Nguyễn Văn Vang 8B 1
15
Nguyễn Thị Phơng
26/12/1996 Nguyễn Văn Thiện 8C 1
16

Nguyễn Hữu Toàn
14/8/1996 Nguyễn Hữu Tâm 8C 1
17
Nguyễn Thị Trang
18/10/1996 Nguyễn Nh Thuần 8C 1
18
Lê Thị Vân
21/9/1996 Lê Trọng Thoại 8C 1
19
Nguyễn Thị Hằng B
13/3/1997
Nguyễn Văn Châu 7B 1
20
Nguyễn Văn Mạnh
06/9/1997
Nguyễn Văn Tiến 7B 1
21
Nguyễn Thị Nhung
26/4/1997
Nguyễn Hữu Thi 7B 1
22
Lê Trọng Dũng
17/12/1997 Lê Trọng Nguyện 7C 1
23
Lê Trọng Đức
29/01/1997 Lê Trọng Sơn 7C 1
24
Diệp Văn Ngọc
10/4/1996 Diệp Văn Nhân 7C 1
25

Nguyễn Khắc Thắng
03/10/1997 Nguyễn Khắc Tùng 7C 1
26
Nguyễn Thị Thuỷ
08/4/1997 Nguyễn Khắc Hà 7C 1
27
Nguyễn Thị Tâm 27/10/1997 Nguyễn Văn Thọ
6A
1
28
Nguyễn Văn Thắng 03/9/1998
Nguyễn Văn Nguyện
6A
1
29
Lê Trọng Tú 08/01/1998
Lê Trọng Tuấn 6A 1
30
Nguyễn Văn Triều 01/6/1998
Nguyễn Văn Tình 6A 1
31 Nguyễn Văn Hoài
06/3/1998
Nguyễn Văn Huệ 6B 1
32 Nguyễn Thị Thuỳ
16/7/1998
Nguyễn Khắc Đại 6B 1
33 Lê Đình Tình 10/10/1996 Lê Đình Chung
6C 1
Quảng Cát, ngày tháng 02 năm 2010
Ngời lập Hiệu trởng

Phòng GD&ĐT Quảng Xơng
Trờng THCS Quảng Cát
Danh sách học sinh theo thôn
Năm học: 2009 2010
Kết quả KSCL giữa kì II
TT Họ và Tên Ngày sinh Con ông (Bà) Lớp Thôn
Toán

Sinh
Văn
T.anh
1
Nguyễn Thị Loan
12/6/1995 Nguyễn Hữu Thi 9A 2
2
Chu Thị Mai
23/03/1995 Chu Văn Dậu 9A 2
3
Chu Thị Phơng
17/8/1995 Chu Văn Quyết 9A 2
4
Lê Thị Thủy
03/12/1995 Lê Trọng ý 9A 2
5
Nguyễn Hữu Tiến
18/9/1995 Nguyễn Hữu Nở 9A 2
6
Hoàng Thị
Nhung 29/6/1995 Hoàng Văn Truyền 9C 2
7

Nguyễn Thị
Thúy 15/8/1995
Nguyễn Hữu Chinh
9C 2
8
Nguyễn Văn Anh
04/01/1996 Nguyễn Văn Quyền 8A 2
9
Hoàng Quốc Cờng
05/11/1996 Hoàng Quốc Bình 8A 2
10
Nguyễn Thu Huyền
06/02/1996 Nguyễn Hữu Hoàn 8A 2
11
Hoàng Văn Linh
15/10/1996 Hoàng Văn Lệ 8A 2
12
Lê Đình Vũ
08/4/1996
Bố mất
8A
2
13
Nguyễn Hữu Đại
10/10/1996 Nguyễn Hữu Hùng 8B 2
14
Chu Thị Hằng
28/6/1996 Chu Văn Chung 8B 2
15
Lê Thị Quỳnh

19/7/1996 Lê Đình Hán 8B 2
16
Hoàng Văn Trờng
21/10/1996 Hoàng Xuân Phúc 8B 2
17
Hoàng Thị Nhung
24/9/1996 Hoàng ViếtThành 8C 2
18
Chu Thành Đô
26/9/1997
Chu Văn Quang 7A 2
19
Lê Thị Lan
24/01/1997
Lê Đình Châu 7A 2
20
Hoàng Thị Lệ
15/01/1996 Hoàng Văn Luận 7A 2
21
Hoàng Văn Nam
19/5/1997
Hoàng Văn Hà 7A 2
22
Lê Thị Ngọc
23/01/1997
Lê Đình Kiều 7B 2
23
Nguyễn Thị Vân
01/7/1997
Nguyễn Văn Hùng 7B 2

24
Chu Thị Hồng 10/5/1998
Chu Văn Thắng 6A 2
25
Hoàng Văn Mạnh 06/7/1998
Hoàng Văn Mừng 6A 2
26
Nguyễn Hữu Thắng 05/02/1998 Nguyễn Hữu Chiến
6A
2
27 Lê Thị Hạnh
04/5/1998
Lê Trọng ý 6B 2
28 Nguyễn Văn Hùng
06/12/1998
Nguyễn Văn Toàn
6B
2
29 Chu T. Thanh Huyền
11/10/1998
Chu Văn Thành 6B 2
30 Lê Thị Hằng 08/3/1998
Lê Đình Thắng 6C 2
31 Hoàng Viết Hoàng 27/4/1998
Hoàng Viết Huy 6C 2
32 Nguyễn Thị Huệ 15/5/1998
Nguyễn Văn Hng 6C 2
33 Lê Đình Khải 11/01/1998
Lê Đình Thìn 6C 2
Quảng Cát, ngày tháng 02 năm 2010

Ngời lập Hiệu trởng
Phòng GD&ĐT Quảng Xơng
Trờng THCS Quảng Cát
Danh sách học sinh theo thôn
Năm học: 2009 2010
Kết quả KSCL giữa kì II

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×