2.
2.
Đ
Đ
á
á
nh
nh
gi
gi
á
á
đ
đ
ộ
ộ
b
b
ằ
ằ
ng
ng
ph
ph
ẳ
ẳ
ng
ng
m
m
ặ
ặ
t
t
đư
đư
ờ
ờ
ng
ng
b
b
ằ
ằ
ng
ng
thư
thư
ớ
ớ
c
c
3
3
m
m
( 22
( 22
TCN
TCN
16
16
-
-
79):
79):
a
a
.
.
Thi
Thi
ế
ế
t
t
b
b
ị
ị
:
:
-
-
Thư
Thư
ớ
ớ
c
c
3
3
m
m
c
c
ó
ó
ti
ti
ế
ế
t
t
di
di
ệ
ệ
n
n
ch
ch
ữ
ữ
nh
nh
ậ
ậ
t
t
r
r
ỗ
ỗ
ng
ng
,
,
th
th
ẳ
ẳ
ng
ng
,
,
l
l
à
à
m
m
b
b
ằ
ằ
ng
ng
h
h
ợ
ợ
p
p
kim
kim
nh
nh
ẹ
ẹ
c
c
ó
ó
đ
đ
ộ
ộ
võng
võng
gi
gi
ữ
ữ
a
a
thư
thư
ớ
ớ
c
c
do
do
tr
tr
ọ
ọ
ng
ng
lư
lư
ợ
ợ
ng
ng
b
b
ả
ả
n
n
thân
thân
không
không
qu
qu
á
á
0.5
0.5
mm
mm
;
;
-
-
Nêm
Nêm
đo
đo
khe
khe
h
h
ở
ở
c
c
ó
ó
c
c
á
á
c
c
kh
kh
ấ
ấ
c
c
3, 5, 7, 10, 15
3, 5, 7, 10, 15
mm
mm
b
b
.
.
Tr
Tr
ì
ì
nh
nh
t
t
ự
ự
th
th
í
í
nghi
nghi
ệ
ệ
m
m
:
:
-
-
1
1
km
km
đo
đo
3
3
đ
đ
ế
ế
n
n
5
5
m
m
ặ
ặ
t
t
c
c
ắ
ắ
t
t
;
;
-
-
1
1
m
m
ặ
ặ
t
t
c
c
ắ
ắ
t
t
đo
đo
3
3
v
v
ị
ị
tr
tr
í
í
:
:
tim
tim
đư
đư
ờ
ờ
ng
ng
&
&
c
c
á
á
ch
ch
m
m
é
é
p
p
l
l
ề
ề
đư
đư
ờ
ờ
ng
ng
50
50
cm
cm
;
;
-
-
t
t
ạ
ạ
i
i
v
v
ị
ị
tr
tr
í
í
đo
đo
đ
đ
ặ
ặ
t
t
thư
thư
ớ
ớ
c
c
d
d
ọ
ọ
c
c
theo
theo
tr
tr
ụ
ụ
c
c
đư
đư
ờ
ờ
ng
ng
,
,
đo
đo
khe
khe
h
h
ở
ở
b
b
ằ
ằ
ng
ng
nêm
nêm
t
t
ạ
ạ
i
i
c
c
á
á
c
c
v
v
ị
ị
tr
tr
í
í
50, 100, 150,
50, 100, 150,
200, 250
200, 250
cm
cm
;
;
c
c
.
.
T
T
í
í
nh
nh
to
to
á
á
n
n
k
k
ế
ế
t
t
qu
qu
ả
ả
:
:
-
-
T
T
í
í
nh
nh
%
%
s
s
ố
ố
khe
khe
h
h
ở
ở
;
;
-
-
Đ
Đ
á
á
nh
nh
gi
gi
á
á
theo
theo
quy
quy
tr
tr
ì
ì
nh
nh
;
;
8.4.
8.4.
Th
Th
í
í
nghi
nghi
ệ
ệ
m
m
đo
đo
đ
đ
ộ
ộ
nh
nh
á
á
m
m
1.
1.
C
C
á
á
c
c
phương
phương
ph
ph
á
á
p
p
x
x
á
á
c
c
đ
đ
ị
ị
nh
nh
đ
đ
ộ
ộ
nh
nh
á
á
m
m
m
m
ặ
ặ
t
t
đư
đư
ờ
ờ
ng
ng
:
:
a
a
.
.
Phương
Phương
ph
ph
á
á
p
p
r
r
ắ
ắ
c
c
c
c
á
á
t
t
:
:
b
b
.
.
Con
Con
l
l
ắ
ắ
c
c
Anh
Anh
:
:
c
c
.
.
X
X
á
á
c
c
đ
đ
ị
ị
nh
nh
c
c
ự
ự
ly
ly
hãm
hãm
xe
xe
:
:
d
d
.
.
X
X
á
á
c
c
đ
đ
ị
ị
nh
nh
h
h
ệ
ệ
s
s
ố
ố
b
b
á
á
m
m
ngang
ngang
(
(
Sideway
Sideway
-
-
force
force
test
test
) :
) :
e
e
.
.
X
X
á
á
c
c
đ
đ
ị
ị
nh
nh
h
h
ệ
ệ
s
s
ố
ố
b
b
á
á
m
m
d
d
ọ
ọ
c
c
(
(
The
The
Bracking
Bracking
-
-
force
force
test
test
) :
) :
2.
2.
X
X
á
á
c
c
đ
đ
ị
ị
nh
nh
đ
đ
ộ
ộ
nh
nh
á
á
m
m
m
m
ặ
ặ
t
t
đư
đư
ờ
ờ
ng
ng
b
b
ằ
ằ
ng
ng
phương
phương
ph
ph
á
á
p
p
r
r
ắ
ắ
c
c
c
c
á
á
t
t
( 22
( 22
TCN
TCN
278
278
-
-
01):
01):
a
a
.
.
Thi
Thi
ế
ế
t
t
b
b
ị
ị
:
:
-
-
ố
ố
ng
ng
đong
đong
25
25
cm
cm
3
3
;
;
-
-
B
B
à
à
n
n
xoa
xoa
c
c
á
á
t
t
đư
đư
ờ
ờ
ng
ng
k
k
í
í
nh
nh
65
65
±
±
5
5
mm
mm
;
;
-
-
B
B
à
à
n
n
ch
ch
ả
ả
i
i
,
,
thư
thư
ớ
ớ
c
c
th
th
é
é
p
p
;
;
-
-
Cân
Cân
0,1
0,1
g
g
.
.
98,0K
tt
t
≥
γ
γ
=
b
b
.
.
Tr
Tr
ì
ì
nh
nh
t
t
ự
ự
th
th
í
í
nghi
nghi
ệ
ệ
m
m
:
:
-
-
1
1
đo
đo
ạ
ạ
n
n
đ
đ
ạ
ạ
i
i
di
di
ệ
ệ
n
n
d
d
à
à
i
i
500
500
-
-
1000
1000
m
m
;
;
-
-
m
m
ỗ
ỗ
i
i
l
l
à
à
n
n
xe
xe
trên
trên
đo
đo
ạ
ạ
n
n
đo
đo
10
10
đi
đi
ể
ể
m
m
;
;
-
-
đong
đong
c
c
á
á
t
t
đ
đ
ổ
ổ
v
v
à
à
o
o
ố
ố
ng
ng
đong
đong
;
;
-
-
d
d
ù
ù
ng
ng
b
b
à
à
n
n
xoa
xoa
san
san
c
c
á
á
t
t
t
t
ừ
ừ
trong
trong
ra
ra
ngo
ngo
à
à
i
i
theo
theo
h
h
ì
ì
nh
nh
xo
xo
ắ
ắ
n
n
ố
ố
c
c
cho
cho
đ
đ
ế
ế
n
n
khi
khi
c
c
á
á
t
t
l
l
ấ
ấ
p
p
đ
đ
ầ
ầ
y
y
c
c
á
á
c
c
ch
ch
ỗ
ỗ
m
m
ấ
ấ
p
p
mô
mô
trên
trên
m
m
ặ
ặ
t
t
đư
đư
ờ
ờ
ng
ng
,
,
v
v
ệ
ệ
t
t
c
c
á
á
t
t
c
c
ó
ó
h
h
ì
ì
nh
nh
tròn
tròn
;
;
-
-
đo
đ
o
đư
đư
ờ
ờ
ng
ng
k
k
í
í
nh
nh
v
v
ệ
ệ
t
t
c
c
á
á
t
t
t
t
ạ
ạ
i
i
4
4
v
v
ị
ị
tr
tr
í
í
theo
theo
c
c
á
á
c
c
phương
phương
vuông
vuông
g
g
ó
ó
c
c
v
v
ớ
ớ
i
i
nhau
nhau
.
.
Gi
Gi
ớ
ớ
i thi
i thi
ệ
ệ
u thêm m
u thêm m
ộ
ộ
t s
t s
ố
ố
h
h
ì
ì
nh
nh
ả
ả
nh
nh
v
v
ề
ề
thi
thi
ế
ế
t
t
b
b
ị
ị
ki
ki
ể
ể
m
m
tra
tra
b
b
ề
ề
m
m
ặ
ặ
t
t
m
m
ặ
ặ
t
t
đư
đư
ờ
ờ
ng
ng
Thi
Thi
ế
ế
t
t
b
b
ị
ị
thăm
thăm
dò
dò
ch
ch
ấ
ấ
t
t
lư
lư
ợ
ợ
ng
ng
m
m
ặ
ặ
t
t
đư
đư
ờ
ờ
ng
ng
b
b
ằ
ằ
ng
ng
RADAR
RADAR