5
5
.
.
C
C
ấ
ấ
u
u
t
t
ạ
ạ
o
o
m
m
ặ
ặ
t
t
đư
đư
ờ
ờ
ng
ng
:
:
-
-
Chi
Chi
ề
ề
u
u
d
d
à
à
y
y
l
l
ớ
ớ
p
p
VL
VL
:
:
t
t
ố
ố
i
i
đa
đa
25
25
cm
cm
(
(
r
r
ả
ả
i
i
&
&
lu
lu
1
1
l
l
ớ
ớ
p
p
),
),
t
t
ố
ố
i
i
thi
thi
ể
ể
u
u
10
10
cm
cm
.
.
-
-
Đ
Đ
ộ
ộ
d
d
ố
ố
c
c
ngang
ngang
m
m
ặ
ặ
t
t
đư
đư
ờ
ờ
ng
ng
: 2
: 2
÷
÷
3%
3%
-
-
L
L
à
à
lo
lo
ạ
ạ
i
i
m
m
ặ
ặ
t
t
đư
đư
ờ
ờ
ng
ng
c
c
ấ
ấ
p
p
cao
cao
nên
nên
không
không
đ
đ
ặ
ặ
t
t
tr
tr
ự
ự
c
c
ti
ti
ế
ế
p
p
trên
trên
n
n
ề
ề
n
n
đư
đư
ờ
ờ
ng
ng
.
.
-
-
Không
Không
nên
nên
d
d
ù
ù
ng
ng
ở
ở
c
c
á
á
c
c
đo
đo
ạ
ạ
n
n
đư
đư
ờ
ờ
ng
ng
c
c
ó
ó
kh
kh
ả
ả
năng
năng
l
l
ú
ú
n
n
nhi
nhi
ề
ề
u
u
.
.
-
-
Nên
Nên
s
s
ử
ử
d
d
ụ
ụ
ng
ng
ch
ch
ấ
ấ
t
t
ph
ph
ụ
ụ
gia
gia
l
l
à
à
m
m
ch
ch
ậ
ậ
m
m
ninh
ninh
k
k
ế
ế
t
t
đ
đ
ể
ể
t
t
ạ
ạ
o
o
thu
thu
ậ
ậ
n
n
l
l
ợ
ợ
i
i
cho
cho
vi
vi
ệ
ệ
c
c
thi
thi
công
công
.
.
-
-
Nên
Nên
d
d
ù
ù
ng
ng
l
l
à
à
m
m
l
l
ớ
ớ
p
p
m
m
ó
ó
ng
ng
cho
cho
c
c
á
á
c
c
đo
đo
ạ
ạ
n
n
tuy
tuy
ế
ế
n
n
c
c
ó
ó
m
m
ự
ự
c
c
nư
nư
ớ
ớ
c
c
ng
ng
ầ
ầ
m
m
,
,
nư
nư
ớ
ớ
c
c
m
m
ặ
ặ
t
t
cao
cao
.
.
6.
6.
Yêu
Yêu
c
c
ầ
ầ
u
u
v
v
ậ
ậ
t
t
li
li
ệ
ệ
u
u
:
:
6.1.
6.1.
Đ
Đ
á
á
dăm
dăm
:
:
-
-
Th
Th
à
à
nh
nh
ph
ph
ầ
ầ
n
n
h
h
ạ
ạ
t
t
:
:
KÝch cì lç sμng vu«ng
(mm)
Tû lÖ % lät qua sμng
D
max
= 38,1mm D
max
= 25mm
38,1 100
25,0 70 - 100 100
19,0 60 - 85 80 - 100
9,5 39 - 65 55 - 85
4,75 27 - 49 36 - 70
2,0 20 - 40 23 - 53
0,425 9 - 23 10 - 30
0,075 2 - 10 4 - 12
C
C
ấ
ấ
p ph
p ph
ố
ố
i tham kh
i tham kh
ả
ả
o c
o c
ủ
ủ
a vi
a vi
ệ
ệ
n BT Hoa K
n BT Hoa K
ỳ
ỳ
(ACI)
(ACI)
Sieve Size Percent Passing
Inch Millimeter Minimum Maximum
3/4" 19.000 100 100
1/2" 12.500 70 90
3/8” 9.500 60 85
#4 4.750 40 60
#8 2.360 35 55
#16 1.180 20 40
#30 0.600 15 35
#50 0.300 8 20
#100 0.150 6 18
#200 0.075 2 8
-
-
Đ
Đ
ộ
ộ
hao
hao
mòn
mòn
L
L
.
.
A
A
:
:
nh
nh
ỏ
ỏ
hơn
hơn
35%
35%
,
,
m
m
ó
ó
ng
ng
dư
dư
ớ
ớ
i
i
L
L
.
.
A
A
nh
nh
ỏ
ỏ
hơn
hơn
40%.
40%.
-
-
Đương
Đương
lư
lư
ợ
ợ
ng
ng
c
c
á
á
t
t
E
E
.
.
S
S
:
:
l
l
ớ
ớ
n
n
hơn
hơn
30.
30.
-
-
H
H
à
à
m
m
lư
lư
ợ
ợ
ng
ng
hư
hư
ũ
ũ
cơ
cơ
:
:
nh
nh
ỏ
ỏ
hơn
hơn
0.3%.
0.3%.
-
-
H
H
à
à
m
m
lư
lư
ợ
ợ
ng
ng
h
h
ạ
ạ
t
t
d
d
ẹ
ẹ
t
t
:
:
nh
nh
ỏ
ỏ
hơn
hơn
10%.
10%.
-
-
L
L
à
à
m
m
m
m
ó
ó
ng
ng
trên
trên
b
b
ắ
ắ
t
t
bu
bu
ộ
ộ
c
c
ph
ph
ả
ả
i
i
nghi
nghi
ề
ề
n
n
v
v
ỡ
ỡ
h
h
ạ
ạ
t
t
.
.
-
-
IP
IP
c
c
ủ
ủ
a
a
lo
lo
ạ
ạ
i
i
h
h
ạ
ạ
t
t
nh
nh
ỏ
ỏ
≈
≈
0
0
6.2.
6.2.
Ximăng
Ximăng
:
:
-
-
D
D
ù
ù
ng
ng
c
c
á
á
c
c
lo
lo
ạ
ạ
i
i
xi
xi
măng
măng
Po
Po
ó
ó
c
c
-
-
lăng
lăng
thông
thông
thư
thư
ờ
ờ
ng
ng
c
c
ó
ó
c
c
á
á
c
c
đ
đ
ặ
ặ
c
c
trưng
trưng
k
k
ỹ
ỹ
thu
thu
ậ
ậ
t
t
ph
ph
ù
ù
h
h
ợ
ợ
p
p
c
c
á
á
c
c
quy
quy
đ
đ
ị
ị
nh
nh
ở
ở
Tiêu
Tiêu
chu
chu
ẩ
ẩ
n
n
Vi
Vi
ệ
ệ
t
t
Nam
Nam
hi
hi
ệ
ệ
n
n
h
h
à
à
nh
nh
.
.
-
-
Không
Không
nên
nên
d
d
ù
ù
ng
ng
xi
xi
măng
măng
m
m
á
á
c
c
cao
cao
c
c
ó
ó
cư
cư
ờ
ờ
ng
ng
đ
đ
ộ
ộ
ch
ch
ị
ị
u
u
n
n
é
é
n
n
ở
ở
tu
tu
ổ
ổ
i
i
28
28
ng
ng
à
à
y
y
l
l
ớ
ớ
n
n
hơn
hơn
400
400
daN
daN
/
/
cm
cm
2
2
ho
ho
ặ
ặ
c
c
nh
nh
ỏ
ỏ
hơn
hơn
300
300
daN
daN
/
/
cm
cm
2
2
.
.
-
-
Lư
Lư
ợ
ợ
ng
ng
xi
xi
măng
măng
t
t
ố
ố
i
i
thi
thi
ể
ể
u
u
d
d
ù
ù
ng
ng
đ
đ
ể
ể
gia
gia
c
c
ố
ố
l
l
à
à
3%
3%
t
t
í
í
nh
nh
theo
theo
kh
kh
ố
ố
i
i
lư
lư
ợ
ợ
ng
ng
h
h
ỗ
ỗ
n
n
h
h
ợ
ợ
p
p
c
c
ố
ố
t
t
li
li
ệ
ệ
u
u
khô
khô
;
;
t
t
ố
ố
i
i
đa
đa
6%.
6%.
6.3.
6.3.
Nư
Nư
ớ
ớ
c
c
:
:
-
-
Không
Không
c
c
ó
ó
v
v
á
á
ng
ng
d
d
ầ
ầ
u
u
ho
ho
ặ
ặ
c
c
v
v
á
á
ng
ng
m
m
ỡ
ỡ
.
.
-
-
Không
Không
c
c
ó
ó
m
m
à
à
u
u
.
.
-
-
Lư
Lư
ợ
ợ
ng
ng
t
t
ạ
ạ
p
p
ch
ch
ấ
ấ
t
t
h
h
ữ
ữ
u
u
cơ
cơ
không
không
vư
vư
ợ
ợ
t
t
qu
qu
á
á
15
15
mg
mg
/
/
l
l
.
.
-
-
C
C
ó
ó
đ
đ
ộ
ộ
pH
pH
không
không
nh
nh
ỏ
ỏ
hơn
hơn
4
4
v
v
à
à
không
không
l
l
ớ
ớ
n
n
hơn
hơn
12,5.
12,5.