Tải bản đầy đủ (.pdf) (8 trang)

Bài giảng xây dựng mặt đường ôtô 5a P6 doc

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (219.82 KB, 8 trang )

2.
2.
Phân
Phân
lo
lo


i
i
:
:
2.1.
2.1.
Theo
Theo
lo
lo


i
i
nh
nh


a
a
th
th



m
m
nh
nh


p
p
:
:
-
-
ĐD
Đ
D
TNN
TNN
d
d
ù
ù
ng
ng
nh
nh


a
a

n
n
ó
ó
ng
ng
.
.
-
-
ĐD
Đ
D
TNN
TNN
d
d
ù
ù
ng
ng
nh
nh
ũ
ũ
tương
tương
.
.
2.2.

2.2.
Theo
Theo
k
k
í
í
ch
ch
c
c


đ
đ
á
á
dăm
dăm


b
b


n
n
v
v
à

à
chi
chi


u
u
sâu
sâu
th
th


m
m
nh
nh


p
p
nh
nh


a
a
:
:
-

-
ĐD
Đ
D
TNN
TNN
sâu
sâu
:
:
đ
đ
á
á
40
40
x
x
60,
60,
d
d
à
à
y
y
7
7
÷
÷

9
9
cm
cm
,
,
nh
nh


a
a
th
th


m
m
h
h
ế
ế
t
t
chi
chi


u
u

d
d
à
à
y
y
l
l


p
p
đ
đ
á
á
.
.
-
-
ĐD
Đ
D
b
b
á
á
n
n
TNN

TNN
:
:
đ
đ
á
á
40
40
x
x
60,
60,
d
d
à
à
y
y
10
10
÷
÷
16
16
cm
cm
,
,
nh

nh


a
a
th
th


m
m
1/2
1/2
chi
chi


u
u
d
d
à
à
y
y
l
l


p

p
đ
đ
á
á
(
(
ch
ch


nên
nên
d
d
ù
ù
ng
ng
khi
khi
c
c


i
i
t
t



o
o
m
m


t
t
đư
đư


ng
ng
đ
đ
á
á
dăm
dăm
c
c
ũ
ũ
).
).
-
-
ĐD

Đ
D
TNN
TNN
nh
nh


:
:
đ
đ
á
á
20
20
x
x
40,
40,
d
d
à
à
y
y
4,5
4,5
÷
÷

6
6
cm
cm
,
,
nh
nh


a
a
th
th


m
m
h
h
ế
ế
t
t
chi
chi


u
u

d
d
à
à
y
y
đ
đ
á
á
.
.
Hi
Hi


n
n
nay
nay
ch
ch


d
d
ù
ù
ng
ng

lo
lo


i
i
TNN
TNN
nh
nh


do
do
c
c
á
á
c
c
như
như


c
c
đi
đi



m
m
c
c


a
a
lo
lo


i
i
m
m


t
t
đư
đư


ng
ng
n
n
à
à

y
y
.
.
3.
3.
Ưu
Ư
u
như
như


c
c
đi
đi


m
m
:
:
3.1.
3.1.
Ưu
Ư
u
đi
đi



m
m
:
:
-
-
S
S


d
d


ng
ng
đ
đ
á
á
dăm
dăm
tiêu
tiêu
chu
chu



n
n
d
d


t
t
ì
ì
m
m
ki
ki
ế
ế
m
m
,
,
c
c
ó
ó
th
th


gia
gia

công
công
b
b


ng
ng
th
th


công
công
.
.
-
-
Thi
Thi
công
công
đơn
đơn
gi
gi


n
n

,
,
không
không
yêu
yêu
c
c


u
u
thi
thi
ế
ế
t
t
b
b


ph
ph


c
c
t
t



p
p
.
.
-
-
Gi
Gi
á
á
th
th
à
à
nh
nh
th
th


p
p
.
.
3.2.
3.2.
Như
Như



c
c
đi
đi


m
m
:
:
-
-
Đ
Đ


r
r


ng
ng
l
l


n
n

,
,
k
k
ế
ế
t
t
c
c


u
u
h
h


,
,
d
d


b
b


bong
bong

b
b


t
t
.
.
-
-
Nh
Nh


a
a
bao
bao
b
b


c
c
đ
đ
á
á
không
không

ho
ho
à
à
n
n
h
h


o
o
,
,
liên
liên
k
k
ế
ế
t
t
gi
gi


a
a
nh
nh



a
a
&
&
đ
đ
á
á
không
không
b
b


n
n
.
.
-
-




ng
ng
đ
đ



m
m


t
t
đư
đư


ng
ng
ph
ph


thu
thu


c
c
r
r


t
t

nhi
nhi


u
u
v
v
à
à
o
o
khâu
khâu
thi
thi
công
công
.
.
-
-
D
D


th
th



t
t
tho
tho
á
á
t
t
nh
nh


a.
a.
4.
4.
Ph
Ph


m
m
vi
vi
s
s


d
d



ng
ng
:
:
-
-
L
L
à
à
m
m
l
l


p
p
m
m


t
t
trên
trên
c
c



a
a
m
m


t
t
đư
đư


ng
ng
c
c


p
p
cao
cao
A
A
2.
2.
-
-

L
L
à
à
m
m
l
l


p
p
m
m


t
t




i
i
c
c


a
a

m
m


t
t
đư
đư


ng
ng
c
c


p
p
cao
cao
A
A
1.
1.
Ch
Ch


s
s



d
d


ng
ng
khi
khi
không
không
c
c
ó
ó
đi
đi


u
u
ki
ki


n
n
l
l

à
à
m
m
l
l


p
p
m
m


t
t


tông
tông
nh
nh


a
a
ho
ho



c
c
trong
trong
giai
giai
đo
đo


n
n
đ
đ


u
u
khi
khi
phân
phân
k
k


đ
đ



u
u


k
k
ế
ế
t
t
c
c


u
u
m
m


t
t
đư
đư


ng
ng
.
.

5.
5.
C
C


u
u
t
t


o
o
:
:
-
-
Đ
Đ


d
d


c
c
ngang
ngang

m
m


t
t
đư
đư


ng
ng
: 3
: 3
÷
÷
4%
4%
.
.
-
-
Ph
Ph


i
i
c
c



u
u
t
t


o
o
h
h


th
th


ng
ng
rãnh
rãnh
tho
tho
á
á
t
t





c
c
.
.
-
-
N
N
ế
ế
u
u
chi
chi


u
u
d
d
à
à
y
y
< 5
< 5
cm
cm

ph
ph


i
i




i
i
nh
nh


a
a
d
d
í
í
nh
nh
b
b
á
á
m
m

v
v


i
i
l
l


p
p
m
m
ó
ó
ng
ng
;
;
-
-
Không
Không
đ
đ


t
t

tr
tr


c
c
ti
ti
ế
ế
p
p
trên
trên
n
n


n
n
đ
đ


t
t
.
.
6.
6.

M
M


t
t
đư
đư


ng
ng
đ
đ
á
á
dăm
dăm
TNN d
TNN d
ù
ù
ng
ng
nh
nh


a
a

n
n
ó
ó
ng
ng
(22
(22
TCN
TCN
270
270
-
-
01)
01)
:
:
6.1.
6.1.
Kh
Kh
á
á
i
i
ni
ni



m
m
:
:
-
-
Đ
Đ
á
á
dăm
dăm


b
b


n
n
20
20
x
x
40 &
40 &
c
c
á
á

c
c
lo
lo


i
i
đ
đ
á
á
dăm
dăm
ch
ch
è
è
n
n
10
10
x
x
20, 5
20, 5
x
x
10.
10.

-
-
D
D
ù
ù
ng
ng
nh
nh


a
a
đ
đ


c
c
40/60
40/60
ho
ho


c
c
60/70
60/70

đun
đun
đ
đ
ế
ế
n
n
nhi
nhi


t
t
đ
đ


thi
thi
công
công
160
160
o
o
C
C
.
.

-
-
Chi
Chi


u
u
d
d
à
à
y
y
r
r


i
i
đ
đ
á
á
&
&
th
th



m
m
nh
nh


p
p
nh
nh


a
a
( 4,5
( 4,5
-
-
5
5
-
-
6
6
cm
cm
)
)
6.2.
6.2.

Yờu
Yờu
c
c


u
u
v
v


t
t
li
li


u:
u:
6.2.1.
6.2.1.




dm
dm
:
:

Các chỉ tiêu cơ lý
Giới hạn
cho phép
Phơng pháp thí
nghiệm
1 - Cờng độ nén (daN/cm
2
)
a) Đá dăm xay từ đá mác ma v đá biến chất
b) Đá dăm xay từ đá trầm tích
1000 (800)
800 (600)
TCVN 1772 - 87 (lấy
chứng chỉ từ nơi sản
xuất đá)
2 - L.A không lớn hơn, (%)
a) Đámác ma v đá biến chất
b) Đátrầm tích
25 (30)
35 (40)
AASHTO T96 - 87
3 - Độ dính bám của đá với nhựa
Đạt yêu cầu
22 TCN 279-01

×