Tải bản đầy đủ (.pdf) (7 trang)

Bài giảng thiết kế đường 1 P17 pptx

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (144.3 KB, 7 trang )

TRỈÅÌNG ÂẢI HC BẠCH KHOA ÂN & BÄÜ MÄN ÂỈÅÌNG – KHOA XDCÂ
V Âỉïc Hong Bi ging : Thiãút Kãú Âỉåìng 1 Trang : œ 114•
§10.2 THIÃÚT KÃÚ V TÊNH TOẠN THU LỈÛC RNH
10.2.1 Nhỉỵng u cáưu khi thiãút kãú rnh
- Tiãút diãûn v âäü däúc ca rnh phi âm bo thoạt âỉåüc lỉu lỉåüng nỉåïc tênh toạn våïi
kêch thỉåïc håüp l.
- Tiãút diãûn v âäü däúc rnh phi chn âãø täúc âäü nỉåïc chy trong rnh khäng nh hån täúc
âäü bàõt âáưu lm cạc hảt ph sa làõng âng ( 0.5% hồûc 0.3%)
- Khi thiãút kãú rnh nãn hản chãú chäù gọc ngồût âãø trạnh hiãûn tỉåüng làõng âng bn cạt,
gọc ngồût khäng låïn hån 45
0
v bạn kênh cong ca rnh khäng nh hån 2 láưn chiãưu räüng
màût trãn ca rnh, nhỉng khäng nh hån 10m
- Âãø âm bo nãưn âỉåìng khä rạo, rnh khäng bë âáưy trn, lng rnh khäng bë xọi phi
tçm cạch thạo nỉåïc tỉì rnh ra khe súi hay chäù trng
- Chiãưu cao rnh phi cao hån chiãưu sáu mỉûc nỉåïc chy trong rnh täúi thiãøu 0,25m
- Tênh lỉu lỉåüng nỉåïc táûp trung vãư rnh våïi táưn sút 4%
10.2.2 Cạc cäng thỉïc tênh toạn cå bn
+ Täúc âäü nỉåïc chy : V=
r
y
iRR
n

1
(m/s) (10-1)
+ Kh nàng thoạt nỉåïc ca rnh : Q = V.ω (m
3
/s) (10-2)
trong âọ : ω - tiãút diãûn thoạt nỉåïc (m
2


)
n - hãû säú nhạm
y - hãû säú trong cäng thỉïc Sãzi
i
r
- âäü däúc ca rnh
R - bạn kênh thu lỉûc (m)
λ
ω
=R (m) (10-3)
λ - chu vi ỉåït (m)
10.2.3 Trçnh tỉû tênh toạn thu lỉûc rnh:
+ Xạc âënh lỉu lỉåüng nỉåïc thiãút kãú rnh
PDF created with pdfFactory Pro trial version www.pdffactory.com
TRỈÅÌNG ÂẢI HC BẠCH KHOA ÂN & BÄÜ MÄN ÂỈÅÌNG – KHOA XDCÂ
V Âỉïc Hong Bi ging : Thiãút Kãú Âỉåìng 1 Trang : œ 115•
+ Gi thiãút tiãút diãûn rnh ( chiãưu sáu nỉåïc chy trong rnh (h
0
) , bãư räüng âạy rnh,
âäü däúc ta luy rnh)
+ Xạc âënh tiãút diãûn thoạt nỉåïc, chu vi ỉåït v bạn kênh thu lỉûc ca rnh.
+ Xạc âënh kh nàng thoạt nỉåïc ca rnh
+ So sạnh våïi lỉu lỉåüng nỉåïc thiãút kãú ( nãúu chãnh lãûch <10% thç tiãút diãûn vỉìa gi
thiãút l tiãút diãûn chn âãø thiãút kãú, nãúu chãnh lãûch >10% thç gi thiãút lải tiãút diãûn v tênh
toạn lải )
+ Kiãøm tra âiãưu kiãûn xọi låí v chn biãûn phạp gia cäú lng rnh ( nãúu cáưn)
+ Chn chiãưu sáu ca rnh H
r
= h
0

+ 0.25 (m)
§10.3 GIA CÄÚ CHÄÚNG XỌI LNG RNH
10.3.1 Nhỉỵng quy âënh chung :
+ Chäúng xọi låí rnh phi âỉåüc thiãút kãú dỉûa trãn tênh toạn thu lỉûc rnh, trong
trỉåìng håüp khäng tênh toạn thu lỉûc rnh cọ thãø chn hçnh thỉïc gia cäú rnh theo kinh
nghiãûm dỉûa vo âäü däúc lng rnh :
Âäü däúc rnh (%)
Loải gia cäú
Trãn âáút cạt Trãn âáút sẹt
Khäng gia cäú
Lạt c
Lạt âạ
Báûc nỉåïc v däúc nỉåïc
≤ 1
1 ÷ 3
3 ÷ 5
> 5
≤ 2
2 ÷ 3
3 ÷ 5
> 5
+ Khi âäü däúc rnh hån âäü däúc gáy xọi ca mäùi loải âáút cọ thãø chn 1 trong 2 cạch :
- Lng rnh chia lm nhiãưu báûc cọ âäü däúc nh hån âäü däúc gáy xọi v gia cäú åí âáưu
v cúi mäùi báûc.
- Gia cäú lng rnh sút chiãưu di.
10.3.2 Cạc hçnh thỉïc gia cäú : Cạc hçnh thỉïc gia cäú lng rnh theo chiãưu sáu nỉåïc chy v
täúc âäü nỉåïc chy trong rnh.
PDF created with pdfFactory Pro trial version www.pdffactory.com
TRỈÅÌNG ÂẢI HC BẠCH KHOA ÂN & BÄÜ MÄN ÂỈÅÌNG – KHOA XDCÂ
V Âỉïc Hong Bi ging : Thiãút Kãú Âỉåìng 1 Trang : œ 116•

Chiãưu sáu nỉåïc chy trong rnh
Loải gia cäú lng rnh
0,4 1,0 2,0 3,0
Lạt c trãn mọng â ln chàût
Lạt c chäưng thnh tỉåìng
Lạt âạ 1 låïp trãn âạ dàm : Cåỵ âạ 15cm
Cåỵ âạ 20cm
Cåỵ âạ 25cm
Lạt 2 låïp âạ trãn låïp âạ dàm dy 10cm (låïp dỉåïi
bàòng âạ cåỵ 15cm, låïp trãn âạ cåỵ 20cm)
Gia cäú bàòng cnh cáy dy 20 ÷ 25cm trãn mọng
â chn chàût
Gia cäú bàòng cnh cáy dy 50cm
R âạ 0,5x0,5x1,0m
Låïp ạo bàòng bãtäng ximàng mại 170
140
110
0.9
1.5
2.0
2.5
3.0

3.5

-
2.5
4.0
6.5
6.0

5.0
1.2
1.8
2.5
3.0
3.5

4.5

2.0
3.0
5.0
8.0
7.0
6.0
1.3
2.8
3.8
3.5
4.0

5.0

2.5
5.5
5.5
9.0
8.0
7.0
1.4

3.2
3.5
4.0
4.5

5.5

-
-
6.0
10
9.0
7.5
§10.4 RNH DC ( rnh biãn )
10.4.1. Ngun tàõc bäú trê :
- Rnh dc bäú trê åí nhỉỵng âoản nãưn âỉåìng âo, nỉía âo nỉía âàõp v nãưn âỉåìng âàõp tháúp
hån quy âënh trong bng sau :
Loải âáút Chiãưu cao nãưn âỉåìng tênh tỉì âạy rnh (m)
Cạt, cạt mën, âạ råìi
Ạ cạt, cạt cọ nhiãưu âáút bäüt
Ạ sẹt, ạ sẹt nàûng, sẹt
Ạ sẹt bäüt
Âạ
0,4
0,6
0,8
0,9
0,25
PDF created with pdfFactory Pro trial version www.pdffactory.com
TRỈÅÌNG ÂẢI HC BẠCH KHOA ÂN & BÄÜ MÄN ÂỈÅÌNG – KHOA XDCÂ

V Âỉïc Hong Bi ging : Thiãút Kãú Âỉåìng 1 Trang : œ 117•
- Thỉåìng dng tiãút diãûn hçnh thang , bãư räüng âạy täúi thiãøu 0.4m, chiãu sáu räúi âa 0.5m.
10.4.2. Mủc âêch bäú trê :
- Thoạt nỉåïc màût âỉåìng, lãư âỉåìng v diãûn têch âáút dnh cho âỉåìng. Rnh dc cọ tạc
dủng lm cho nãưn âỉåìng khä rạo à âm bo cỉåìng âäü v äøn âënh cỉåìng âäü nãưn âỉåìng.
10.4.3 Cáúu tảo :
- Kêch thỉåïc rnh âỉåüc thiãút kãú cáúu tảo m khäng u cáưu tênh toạn thu lỉûc, chè tênh
toạn khi rnh dc cn âãø thoạt nỉåïc tỉì sỉåìn lỉu vỉûc.
- Rnh cọ thãø hçnh thang, tam giạc, chỉỵ nháût, hçnh trn.
+ Rnh tam giạc : thỉåìng dng nåi cọ âiãưu kiãûn thoạt nỉåïc täút v thi cäng bàòng
mạy cọ thiãút bë âo rnh tam giạc (nãưn âạ)
+ Rnh hçnh thang : dng phäø biãún cọ chiãưu räüng âạy 0,4m; chiãưu sáu tênh tỉì màût
âáút thiãn nhiãn tọi thiãøu 0,3m; taluy nãưn 1/1 -> 1/1,5
+ Cọ thãø dng rnh 1/2 hçnh trn.
- Âãø âm bo an ton xe chảy, rnh dc khäng nãn lm sáu quạ :
+ Âäúi våïi âáút sẹt : 0,25m
+ Âäúi våïi âáút ạ sẹt : 1,00m
+ Âäúi våïi âáút ạ cạt : 0,80m
- Khi quy hoảch hãû thäúng thoạt nỉåïc màût chụ khäng âãø nỉåïc tỉì rnh nãưn âỉåìng âàõp
chy vãư nãưn âỉåìng âo, trỉì trỉåìng håüp chiãưu di nãưn âỉåìng âo nh hån 100m.
- Khäng âãø nỉåïc tỉì rnh âènh v cạc rnh khạc chy vãư rnh dc v phi ln tçm cạch
thạo nỉåïc tỉì rnh dc vãư chäù trng hay säng súi, cọ thãø chy qua âỉåìng nhåì cạc cäng
trçnh thoạt nỉåïc ngang.
- Cỉï 500 âäúi våïi rnh hçnh thang v 250m rnh tam giạc phi tçm cạch thạo nỉåïc qua
âỉåìng nhåì cạc cäúng cáúu tảo.
PDF created with pdfFactory Pro trial version www.pdffactory.com
TRỈÅÌNG ÂẢI HC BẠCH KHOA ÂN & BÄÜ MÄN ÂỈÅÌNG – KHOA XDCÂ
V Âỉïc Hong Bi ging : Thiãút Kãú Âỉåìng 1 Trang : œ 118•
§10.5 RNH ÂÈNH
10.5.1. Mủc âêch bäú trê :

Khi diãûn têch lỉu vỉûc låïn, rnh dc khäng thãø thoạt hãút nỉåïc phi bäú trê rnh âènh âãø
âọn nỉåïc tỉì sỉåìn lỉu vỉûc dáùn vãư cäng trçnh thoạt nỉåïc hồûc chäù trng.
Rnh âènh
C
B
I
II

Hçnh 10-1. Så âäư bäú trê rnh âènh âãø táûp trung nỉåïc tỉì sỉåìn däúc
10.5.2. Cáúu tảo:
- Tiãút diãûn hçnh thang, chiãưu räüng âạy rnh täúi thiãøu 0,5m, taluy 1:1,5; chiãưu sáu rnh
tênh theo u cáưu thu lỉûc nhỉng khäng qụa 1,5m.
- Âäü däúc rnh thỉåìng chn theo âiãưu kiãûn âëa cháút v ph håüp våïi âëa hçnh, khäng âỉåüc
nh hån (0,3 ÷ 0,5) %
- Nãúu âëa hçnh däúc låïn, diãûn têch lỉu vỉûc låïn, âëa cháút xáúu thç cọ thãø bäú trê 2 hồûc nhiãưu
rnh âènh.
- Vë trê rnh âènh phi cạch mẹp taluy nãưn âỉåìng âo täúi thiãøu 5m
- Khäng nãn bäú trê rnh âènh quạ xa âỉåìng vç s lm gim tạc dủng rnh âènh
PDF created with pdfFactory Pro trial version www.pdffactory.com
TRặèNG AI HOĩC BAẽCH KHOA N & Bĩ MN ặèNG KHOA XDC
Voợ ổùc Hoaỡng Baỡi giaớng : Thióỳt Kóỳ ổồỡng 1 Trang : 119

1m
5
m
Raớnh õốnh
Raớnh doỹc (raợnh bión)
Raớnh õốnh
Raớnh doỹc
20%

ó õỏỳt thổỡa
Con traỷch
Nóửn õổồỡng
I

1m
5
m
0,25-0,5 m

Hỗnh 10-2. Sồ õọử bọỳ trờ raợnh õốnh trón nóửn õổồỡng õaỡo

2m
Nóửn õổồỡng
20%
Nóửn õổồỡng
20%
Con traỷch
6
m
Raớnh õốnh
Nóửn õổồỡng
20%

Hỗnh 10-3. Sồ õọử bọỳ trờ raợnh õốnh trón nóửn õổồỡng õừp

Đ10.6 XAẽC ậNH KHỉU ĩ CNG TRầNH THOAẽT NặẽC ( CNG )
10.6.1 Tờnh toaùn lổu lổồỹng nổồùc chaớy vóử cọng trỗnh:
Xaùc õởnh lổu lổồỹng cổỷc õaỷi chaớy vóử cọng trỗnh theo tióu chuỏứn 22TCN 220-95 cuớa
Bọỹ giao thọng vỏỷn taới Vióỷt Nam õổồỹc aùp duỷng cho sọng suọỳi khọng bở aớnh hổồớng cuớa thuớy

trióửu.
PDF created with pdfFactory Pro trial version www.pdffactory.com
TRặèNG AI HOĩC BAẽCH KHOA N & Bĩ MN ặèNG KHOA XDC
Voợ ổùc Hoaỡng Baỡi giaớng : Thióỳt Kóỳ ổồỡng 1 Trang : 120
@. Cọng thổùc tờnh : Q
p
= A
p
. . H
p
. . F (m
3
/s) (10-4)
Trong õoù:+ F: Dióỷn tờch cuớa lổu vổỷc (Km
2
).
+ H
p
: Lổồỹng mổa ngaỡy (mm) ổùng vồùi tỏửng suỏỳt thióỳt kóỳ p%
+ : Hóỷ sọỳ doỡng chaớy luợ tuỡy thuọỹc loaỷi õỏỳt cỏỳu taỷo lổu vổỷc, lổồỹng mổa ngaỡy thióỳt
kóỳ (H
P%
) vaỡ dióỷn tờch lổu vổỷc (F).
+ A
p
: Mọduyn doỡng chaớy õốnh luợ ổùng vồùi tỏửn suỏỳt thióỳt kóỳ trong õióửu kióỷn =1.
+ : Hóỷ sọỳ chióỳt giaớm lổu lổồỹng do õỏửm, ao họử, =1.
@. Trỗnh tổỷ tờnh toaùn:
1. Xaùc õởnh vuỡng thióỳt kóỳ vaỡ lổồỹng mổa ngaỡy ổùng vồùi tỏửn suỏỳt thióỳt kóỳ:
Tỏửn suỏỳt luợ thióỳt kóỳ p ( õổồỡng cỏỳp I- 1%; cỏỳp II,III- 2%; cỏỳp IV,V- 4%)

Lổồỹng mổa ngaỡy ổùng vồùi tỏửn suỏỳt luợ thióỳt kóỳ H
p%
( PL5 - sọứ tay TK T2)
2. Tờnh chióửu daỡi sổồỡn dọỳc lổu vổỷc theo cọng thổùc:

( )

+
=
Ll
F
b
sd
8,1
(10-5)
trong õoù: + l: tọứng chióửu daỡi caùc suọỳi nhaùnh (km).
+ L: chióửu daỡi suọỳi chờnh (km).
3. Xaùc õởnh õỷc trổng õởa maỷo cuớa sổồỡn dọỳc lổu vổỷc:
trong õoù:
+ I
sd
: õọỹ dọỳc cuớa sổồỡn dọỳc lổu vổỷc (
0
/
00
) Xaùc õởnh trón õởa hỗnh.
+ m
sd
: hóỷ sọỳ nhaùm sổồỡn dọỳc ( Baớng 7.2.5 sọứ tay TK T2)
4. Xaùc õởnh thồỡi gian tỏỷp trung nổồùc

sd
:
Xaùc õởnh thồỡi gian tỏỷp trung nổồùc
sd
ổùng vồùi vuỡng mổa thióỳt kóỳ vaỡ
sd
.


Ta coù:
sd
= f(vuỡng mổa,
sd
). ( PL4 - sọứ tay TK T2)
5. Xaùc õởnh hóỷ sọỳ õỷc trổng õởa maỷo cuớa loỡng sọng suọỳi:
trong õoù:
( )
4,0
3,0
6,0
psdsd
sd
sd
HIm
b
ììì
=

( )
4/1

%
4/13/1
1000
pLsls
Ls
HFIm
L
ìììì
=

(10
-
6)

(10
-
6)

(10
-
7)

PDF created with pdfFactory Pro trial version www.pdffactory.com

×