Tải bản đầy đủ (.pdf) (5 trang)

Bài giảng thiết kế đường ôtô 2 P18 pot

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (341.49 KB, 5 trang )

TRặèNG AI HOĩC BAẽCH KHOA N BM ặèNG T - ặèNG TP
cos=
CB
2
C
2
B
2
A
tt2
t
tt +

Hay tớnh theo giỏ tr 1/2 chu vi: p =
tg
)tp(p
)tp()tp(
2
C
BA


=


tg
()
B
CA
tpp
)tp()tp(


2

=

(63)
tg
)(
)()(
2
A
CB
tpp
tptp


=


im nỳt O cú th xỏc nh bng cỏch dng trờn, song cú th xỏc nh bng cỏch
sau:
V tam giỏc BA"C" cú 3 cnh tA, tB, tC, sau ú v tam giỏc ABC' ong dng tam
giỏc BA"C" v dng ng trũn ngoi tớờp tam giỏc ABC'. Ni CC' giao im ca ba
ng ny vi ng trũn l im O cn tỡm (H.22)
Ngoi ra cú th tỡm O bng cỏch v lờn giy can 3 gúc tỏch (A, (B, (C ri xoay sao
cho 3 cnh ca ba gúc y i qua ba im A, B, C. Ta nờu chỳ ý rng gúc ( ln nht phi
i nh vi ng cú LLXC Min v ngc l
i (H.23)
Thi gian vn chuyn cn thit xỏc nh theo cụng thc (33) ? bi 5
nh v?y:
t

AO
= t
A
=
706,0
AO
294,0
AO
N2,0
N
5
N

t
BO
= t
C
= 0,2N
BO
706,0
706,0

a ra cụng thc V = 5N0,294 i vi dỏng xe hỡnh lip Romanencụ lm cho vic
tớnh toỏn thit k li ng rt a dng vỡ cỏc gúc (, (, ? tớnh theo T.G thi gian xe cn
thit ch ph thuc vo LLXC (t = 0,2 ( LN0,706).
Da theo cỏc cụng thc (32), (64) Romanencụ ó tớnh ra cỏc gúc tỏch ( v lp
thnh bng tra. Kốm theo hng dIn cỏch dựng bng.

TS Phan Cao Th Thit k ng ụtụ (Phn 2) Trang: 102
TRặèNG AI HOĩC BAẽCH KHOA N BM ặèNG T - ặèNG TP

CHNG 20 : PHN TCH HIU QU KINH T V NH
GI SO SNH PA TRONG TK NG ễTễ


Đ20.1 CC KHI NIM C BN
20.1.1 í ngha ca vic phõn tớch hiu qu kinh t :
- Lp d ỏn u t xõy dng mt tuyn ng: phi chng minh c hiu qu
kinh t - xó hi ca vic b vn u t vo xõy dng mt tuyn ng hoc ci
to nõng cp tuyn ng c so vi phng ỏn khụng xõy dng, hoc khụng ci
to nõng cp.
- Nh phõn tớch cỏc ch tiờu kinh t
- k thut - xó hi ca tng phng ỏn giỳp
ta chn phng ỏn tuyn ti u .
- Chn cỏc tiờu chun hỡnh hc ca ng, cỏc phng ỏn kt cu nn- mt
ng, cụng trỡnh thoỏt nc v cỏc cụng trỡnh trờn ng cng u phi
thụng qua so sỏnh kinh t k thut chn phng ỏn ti u.
20.1.2 Cỏc khỏi nim c bn dựng trong phõn tớch HQKT d ỏn ng ụtụ.
? H s hiu qu kinh t tiờu chun: Etc
? H s hiu qu kinh t tiờu chun dựng tớnh i: Et
? Hiu qu kinh t tng i dựng so sỏnh cỏc PA: E
? Hiu qu kinh t tuyt i dựng ỏnh giỏ hiu qu VT
ca PA chn: Etuyt
i.
? H s qui i chi phớ v nm gc (nm 0): pt=(1+Et)-t hoc pt=(1+Et)t
? Thi gian hon vn tiờu chun: Thv= 1/Etc
Phõn bit li ớch ( li nhun
20.1.3 Phõn tớch hiu qu kinh t v phõn tớch hiu qu ti chớnh ca mt
DA ng ụtụ.
Phõn tớch HQKT (gi tt l PT kinh t) l tớnh toỏn phõn tớch xem c cng
ng phi b ra bao nhiờu chi phớ v thu li bao nhiờu li ớch trong sut quỏ

trỡnh XD v khai thỏc DA (i tng hng li ớch l ton cng ng)
Phõn tớch HQTC (gi tt l PT ti chớnh) l tớnh toỏn chi phớ ca ch u t cú
xột giỏ th trng, thu, lói vay, t l lm phỏt, hi oỏi v li nhun (thu li)ch
l tng s tin thu phớ d kin, khai thỏc qu t 2 bờn, v cỏc DA BOT
Nu ch xột v mt KT thỡ trong mi trng hp PA chn l PA cú HQKT
cao nht > PTKT l c s quan trng quyt nh chn PA u t v
mc ớch cui cựng l ỏnh giỏ tớnh kh thi ca DA chn.
TS Phan Cao Th Thit k ng ụtụ (Phn 2) Trang: 103
TRặèNG AI HOĩC BAẽCH KHOA N BM ặèNG T - ặèNG TP
20.1.3 Cỏc ch tiờu kinh t - k thut s dng khi so sỏnh cỏc phng ỏn
ng ụtụ :
Nhúm cỏc ch tiờu k thut :
Chiu di tuyn, h s trin tuyn
S lng ng cong nm, ng
Tr s Rnm min, Rng min
Tr s dc dc ca ng: dc ln nht, Ldmax
iu kin m bo tm nhỡn, m bo an ton giao thụng
Nhúm cỏc ch tiờu kinh t v khai thỏc :
- T
c xe chy trung bỡnh VTB, thi gian xe chy TTB , h s tai nn tng
hp Ktn, h s an ton Kat v KNTH v h s mc phc v Z.
Khi lng xõy dng cụng trỡnh
Mc phc tp khi thi cụng
Giỏ thnh xõy dng
Tỡnh hỡnh cung cp nguyờn vt liu dc tuyn
Chi phớ vn doanh khai thỏc
Tng chi phớ xõy dng v khai thỏc tớnh i v nm gc Pt.
Cỏc ch s v li ớch, chi phớ NPV, IRR, BCR , thi gian hon vn Thv.

Cỏc ch tiờu

ỏnh giỏ chn phng ỏn :
- Giỏ thnh xõy dng ban u : K0 (ng)
- Chi phớ ci to, i tu, trung tu, sa cha thng xuyờn : Kct, K, Ktr Ct.
- Chi phớ hng nm cho cụng tỏc vn chuyn : Cvct
- Hiu qu kinh t mang li cho nn kinh t quc dõn do vic lm ng
mi hoc ci to, nõng cp ng c.
-Tng chi phớ xõy dng v khai thỏc quy i v nm gc (phng ỏn
no cú Ptd nh hn s ti u hn)
- Ch tiờu v khi lng ca cỏc loi vt liu t tin.
- Mc phc tp khi thi cụng, kh nng c gii húa thi cụng.
- Tớnh nng k thut ca tng phng ỏn.
TS Phan Cao Th Thit k ng ụtụ (Phn 2) Trang: 104
TRặèNG AI HOĩC BAẽCH KHOA N BM ặèNG T - ặèNG TP

Đ20.2 PHNG PHP PHN TCH HIU QU KINH T (HOC HQTC) D
N NG ễTễ



+ Theo qui trỡnh TKA mm 22TCN 211-93 (Nga, VN): Pt > min
+ Theo tiờu chun Tõy u, Bc M: NPV, IRR, BCR
u nhc im ???

20.2.1 PHNG PHP PT TNG CHI PH XD V KHAI THC TNH
I
1.1 Khi so sỏnh chn phng ỏn KCA :
P
td
=K
td

+

=
+
S
T
t
t
td
t
E
C
1
)1(
(20.1)
Ktd : tng chi phớ xõy dng tp trung quy i v nm gc.
K
td
= K
0
+

=
+
ct
c
n
t
t
td

i
ct
E
K
1
)1(
+

=
+
d
d
n
t
t
td
i
d
E
K
1
)1(
+

=
+
tr
tr
n
t

t
td
i
tr
E
K
1
)1(
(20.2)
Trong ú :
nct, nd, ntr : s ln ci to, i tu v trung tu ca phng ỏn.
tct, td, ttr : thi gian ci to, i tu v trung tu KCA tớnh t lỳc bt u a
cụng trỡnh vo s dng .
Kct, Kd, Ktr : chi phớ ci to, i tu v trung tu ca phng ỏn.
K0 : chi phớ XD ban u ( ly theo d toỏn )
Kct , Kd , Ktr :ph thuc vo loi mt ng v chi phớ XD ban u K0 ,
cỏc chi phớ ny ly theo 22TCN 211-93:
Khong thi gian (nm)
T l chi phớ sa cha so vi vn u
t ban u (%K0)
Loi tng mt ỏo
ng
i tu Trung tu i tu Trung tu
Sa cha t.
xuyờn
Bờtụng nha
d trn nha
Thm NN
ỏ dm
Cpphi

BTXM
15
12
10
5
5
25
5
4
4
3
3
8
42
48.7
49.6
53.1
55
34.5
5.1
7.9
8.7
9.0
10.0
4.1
0.55
0.98
1.92
1.6
1.8

0.3
TS Phan Cao Th Thit k ng ụtụ (Phn 2) Trang: 105
TRặèNG AI HOĩC BAẽCH KHOA N BM ặèNG T - ặèNG TP

=
+
S
T
1t
t
td
t
)E1(
C
:Chi phớ khai thỏc quy i v nm gc.

=
+
S
T
1t
t
td
t
)E1(
C
=

=
+

S
T
1t
t
td
õ
t
)E1(
C
+

=
+
S
T
1t
t
td
VC
t
)E1(
C
(20.3)
TS : thi gian so sỏnh (thụng thng ly bng thi gian i tu ca phng ỏn
t tin (bn vng hn) ??.
õ
t
C
: chi phớ duy tu, SCTX hng nm nm th t
VC

t
C
: chi phớ vn ti nm th t

V
C
t
C
=S
t
.Q
t
.L (20.4)
St : giỏ thnh vn chuyn 1 tn hng i 1km nm th t
St = (ng/tn.km)
Qt : lng hng hoỏ vn chuyn nm th t
Q
t
=365.N
t
...G
tb

: h s li dng ti trng ph thuc loi hng, =0,90 - 0,95
Nt : lu lng xe chy (xe/ng.ờm)
: h s li dng hnh trỡnh ca cỏc loi xe tham gia vn chuyn.
Pb : chi phớ bin i trung bỡnh trong 1 km hnh trỡnh ụtụ (ng/xe.km)
Pb = .e.r
e : lng tiờu hao nhiờn liu trung bỡnh ca 1 xe cho 1km (lớt/xe.km)
r : giỏ nhiờn liu (ng/lớt)

: T l chi phớ bin i so vi chi phớ nhiờn liu :
= (2,6 ữ 2,8)
Pc : Chi phớ c
nh trung bỡnh trong 1 gỡ cho 1 ụtụ (ng/xe.gi). ( xỏc
nh theo cỏc nh mc ca cỏc xớ nghip ụtụ )
V
: Tc xe chy trung bỡnhkhi tớnh toỏn ly bng 0,7 ln tc k
thut ca xe.
TS Phan Cao Th Thit k ng ụtụ (Phn 2) Trang: 106

×