Tải bản đầy đủ (.pdf) (14 trang)

CẤU TRÚC KHUNG PDH CẤP CAO docx

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (188.2 KB, 14 trang )

CẤU TRÚC KHUNG PDH CẤP CAO
 Cấu trúc khung 2/8M
 Cấu trúc khung 8/34M
 Cấu trúc khung 34/140M
 Cảnh báo trong khung cấp cao
CẤU TRÚC KHUNG 2/8M
12 200 4 208 4 208 4 2044
Nhóm 1 Nhóm 2 Nhóm 3 Nhóm 4
212 bit 212 bit 212 bit 212 bit
848 bit
Bit điều khiển chèn Bit chèn
CẤU TRÚC KHUNG 2/8M (tt)
1 1 1 1 0 1 0 0 0 0
Tín hiệu đồng bộ khung
J
1
J
2
J
3
J
4
Bit điều khiển chèn
R
1
R
2
R
3
R
4


Bit chèn
A
Bit chỉ thị cảnh báo đầu xa
S
Bit dự trữ
J
1
J
2
J
3
J
4
T
1
T
2
T
3
T
4
T
1
T
2
T
3
T
4
T

1
T
2
T
3
T
4

213 424
NHÓM 2
J
1
J
2
J
3
J
4
T
1
T
2
T
3
T
4
T
1
T
2

T
3
T
4
T
1
T
2
T
3
T
4

425 636
NHÓM 3
1 1 1 1 0 1 0 0 0 0 A S T
1
T
2
T
3
T
4
T
1
T
2
T
3
T

4

11113212
NHÓM 1
J
1
J
2
J
3
J
4
R
1
R
2
R
3
R
4
T
1
T
2
T
3
T
4
T
1

T
2
T
3
T
4

637 848
NHÓM 4
T
1
T
2
T
3
T
4
Bit thông tin luồng
CẤU TRÚC KHUNG 2/8M (tt)
 Nội dung thông tin của bit điều khiển chèn:
 000: không chèn
 111: có chèn
 Khi không chèn: các bit R là bit thông tin T
(information bit)
 Khi có chèn:các bit R là bit giả (stuffing bit)
1 1 0 0 1 0 0 0 1 0 0 0 T
2
T
3
T

4
Stuffing bit
Nhóm 1 Nhóm 2 Nhóm 3
Nhóm 4
CẤU TRÚC KHUNG 2/8M (tt)
 Tần số xung tức thời của nhánh:
f
normal
= 8448 KHz/4 = 2112 KHz
 Tần số cực đại của nhánh (khi không chèn):
f
max
=f
normal
×(824/848) = 2052.2 KHz
 Tần số cực tiểu của nhánh (khi có chèn):
f
min
=f
normal
×(820/848) = 2042.3 KHz
 Tốc độ ghi dữ liệu: 2048 KHz ± 50ppm
 Tốc độ đọc dữ liệu: 2112 KHz
CẤU TRÚC KHUNG 2/8M (tt)
SƠ ĐỒ KHỐI BỘ GHÉP 2/8M
Bộ tạo
CLK
Xung
Đồng Bộ
MUX

Táck
CLK
Bộ
So pha
ES
Bộ điều
khiển chèn
Luồng vào 2
Luồng vào 1
Luồng vào 3
Luồng vào 4
1
1
3
3
4
4
Luồng ra
CLK
W
CLK
R
2048Kbit/s
8448Kbit/s
CẤU TRÚC KHUNG 8/34M
(Hiệu Chỉnh Dương)
12 372 4 380 4 380 4 3764
Nhóm 1 Nhóm 2 Nhóm 3 Nhóm 4
384 bit 384 bit 384 bit 384 bit
1536 bit

Bit điều khiển chèn
Bit chèn
CẤU TRÚC KHUNG 8/34M (tt)
1 1 1 1 0 1 0 0 0 0
J
1
J
2
J
3
J
4
T
1
T
2
T
3
T
4
T
1
T
2
T
3
T
4
T
1

T
2
T
3
T
4

385 768
NHÓM 2
J
1
J
2
J
3
J
4
T
1
T
2
T
3
T
4
T
1
T
2
T

3
T
4
T
1
T
2
T
3
T
4

769 1152
NHÓM 3
1 1 1 1 0 1 0 0 0 0 A S T
1
T
2
T
3
T
4
T
1
T
2
T
3
T
4


11113384
NHÓM 1
J
1
J
2
J
3
J
4
R
1
R
2
R
3
R
4
T
1
T
2
T
3
T
4
T
1
T

2
T
3
T
4

1153 1536
NHÓM 4
Tín hiệu đồng bộ khung
J
1
J
2
J
3
J
4
Bit điều khiển chèn
R
1
R
2
R
3
R
4
Bit chèn
A
Bit chỉ thị cảnh báo đầu xa
S

Bit dự trữ
T
1
T
2
T
3
T
4
Bit thông tin luồng
CẤU TRÚC KHUNG 8/34M (tt)
 Nội dung thông tin của bit điều khiển chèn:
 000: không chèn
 111: có chèn
 Khi không chèn: các bit R là bit thông tin T
(information bit)
 Khi có chèn:các bit R là bit giả (stuffing bit)
1 1 0 0 1 0 0 0 1 0 0 0 T
2
T
3
T
4
Stuffing bit
Nhóm 1 Nhóm 2 Nhóm 3
Nhóm 4
CẤU TRÚC KHUNG 8/34M (tt)
 Tần số xung tức thời của nhánh:
f
normal

= 34368 KHz/4 = 8592 KHz
 Tần số cực đại của nhánh (khi không chèn):
f
max
=f
normal
×(1512/1536) = 8457.75 KHz
 Tần số cực tiểu của nhánh (khi có chèn):
f
min
=f
normal
×(1508/1536) = 8435.375 KHz
 Tốc độ ghi dữ liệu: 8448 KHz ± 30ppm
 Tốc độ đọc dữ liệu: 8592 KHz
CẤU TRÚC KHUNG 34/140M
(Hiệu Chỉnh Dương)
16 472 4 484 4 4 4804
Nhóm 1 Nhóm 2 Nhóm 3 Nhóm 4
488 bit
2928 bit
Bit điều khiển chèn
Bit chèn
484 4 484 4 484
Nhóm 5 Nhóm 6
488 bit 488 bit 488 bit 488 bit 488 bit
CẤU TRÚC KHUNG 34/140M (tt)
1 1 1 1 1 0 1 0 0 0 A S T
1
T

2
T
3
T
4
T
1
T
2
T
3
T
4

11317488
NHÓM 1
0 0 S S
J
1
J
2
J
3
J
4
T
1
T
2
T

3
T
4
T
1
T
2
T
3
T
4
T
1
T
2
T
3
T
4

489 976
NHÓM 2
J
1
J
2
J
3
J
4

T
1
T
2
T
3
T
4
T
1
T
2
T
3
T
4
T
1
T
2
T
3
T
4

977 1464
NHÓM 3
J
1
J

2
J
3
J
4
T
1
T
2
T
3
T
4
T
1
T
2
T
3
T
4
T
1
T
2
T
3
T
4


1465 1952
NHÓM 4
J
1
J
2
J
3
J
4
T
1
T
2
T
3
T
4
T
1
T
2
T
3
T
4
T
1
T
2

T
3
T
4

1953 2440
NHÓM 5
J
1
J
2
J
3
J
4
R
1
R
2
R
3
R
4
T
1
T
2
T
3
T

4
T
1
T
2
T
3
T
4

2441 2928
NHÓM 6
CẤU TRÚC KHUNG 34/140M (tt)
 Tần số xung tức thời của nhánh:
f
normal
= 139264 KHz/4 = 34816 KHz
 Tần số cực đại của nhánh (khi không chèn):
f
max
=f
normal
×(2892/2928) = 34387.934 KHz
 Tần số cực tiểu của nhánh (khi có chèn):
f
min
=f
normal
×(2888/2928) = 34340.372 KHz
 Tốc độ ghi dữ liệu: 34368 KHz ± 20ppm

 Tốc độ đọc dữ liệu: 34816 KHz
CẢNH BÁO TRONG KHUNG CẤP CAO
 Bit A mang tín hiệuchỉ thị cảnh báo. Khi có cảnh
báo A = 1:
 Mấttínhiệu thu.
 Mất đồng bộ khung
 Bit S = 1 sử dụng cho quốcgia.
LTE
A
LTE
B
34 Mbit/s Frame Loss
Distance Alarm
34 Mbit/s

×