Tải bản đầy đủ (.pdf) (9 trang)

Từ vựng nhóm 1 doc

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (196.55 KB, 9 trang )



Từ vựng nhóm 1
Từ vựng tiếng Nhật - Học từ vựng nâng cao
第1課 : たとえる
たとえる : ví dụ
言う : nói
額 : cái trán
昔 : ngày xưa
並べる : xếp ra
役に立つ : có ích
また : lại nữa
便利な : tiện lợi
全然(~ない) : hoàn toàn
是非 : nhất định
口に出す : thốt lên
でも : nhưng mà
小判 : tiền xu
本棚 : kệ sách
第2課 : つたえる
1. 招待状 : thiệp mời
決まる : được quyết định
直す : sửa chữa
~畳 : chiếu nhật
大丈夫 : tốt
しばらく : sắp sửa
過ぎる : trải qua
記念する : kỉ niệm
楽しみな : vui vẻ
会館 : hội quán
クラブ : lớp


にこにこする : mỉm cười
DK : nhà bếp
~間 : đếm phòng
きっと : chắc chắn
ごぶさたする : đã lâu mới viết thư
思い出 : nhớ
知らせる : thông báo
日時 : ngày giờ
ずっと : suốt
広告する : quảng cáo
マンション : chung cư
国際 : quốc tế
家庭 : gia đình
さて : nhân tiện đây
始める : bắt đầu
どうか : cách nói trang trọng (xin mời)
場所 : nơi chốn
第3課 : はたらく
やっぱり ; quả thật như vậy
~とか : nào là
~なんて : tại sao ,chẳng hạn như
あら ; từ đệm (aà)
おみやげ : quà tặng
それでも : dù rằng như vậy
眠い : buồn ngủ
このごろ : dạo gần đây
転勤する : chuyển nơi làm việc
~より : hơn
無理(な) : không có lợi
番組 : chương trình tivi

もちろん : tất nhiên
すごい : vô cùng
CD : đĩa CD
パソコン : máy tính
がんばる : cố gắng
慣れる : quen
チーム : đội
できるだけ : nếu có thể
楽な ; vui vẽ
冗談 ; tán ngẫu
このまえ : trước đây
頭にくる : tức tối
ゲーム : game
偉い : vĩ đại
この間 : khoảng gần đây
足りる : đủ

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×