Tải bản đầy đủ (.pdf) (18 trang)

Từ vựng nhóm 6 doc

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (222.98 KB, 18 trang )



Từ vựng nhóm 6
Từ vựng tiếng Nhật - Học từ vựng nâng cao
第12課:あつまる
植木:cây kiểng
木陰:bóng cây
生き生きする:sinh động
こい:cá chép
ボランテイア:tình nguyện
一人暮らし:sống một mình
訪ねる:đến thăm
苦手:yếu kém
ちょっとした~:nhỏ nhặt
~ところ:
区役所:cơ quan hành chính huyện
手助けする;giúp đỡ
申し込む:đăng ký
引っ越す:dọn nhà
ひと時:trong khoảnh khắc
いかに:(~か):như thế nào
祖母:bà
市:chợ
白髪:tóc bạc
ぎんなん:trái hạnh nhân
えさ:thức ăn cho cá
ほっとする:nhẹ nhõm
それぞれ:từng cái
普段:thường ngày
手入れする:có trong tay
あきらめる:từ bỏ


公社:công xã
ユニーク:độc đáo
若者:người trẻ
もともと:vốn dĩ
親しい:thân thiết
戦争:chiến tranh
先輩:đàn anh
(三)世代:3 thế hệ
主婦:vợ
小柄な:vóc dáng nhỏ bé
ベンチ:ghế xích đu
孫:cháu
きっかけ:dịp
独立する:độc lập
それに;thêm nữa
大変:khủng khiếp
しようがない:không còn cách nào
案内する:hướng dẫn
試み:làm thử
力:sức lực
出身:xuất thân
友人:bạn
苦労する:vất vả
感謝する:cảm tạ
偶然:ngẫu nhiên
お互い:hỗ trợ
こしを下ろす:ngồi xuống
話しかける:bắt chuyện
亡くす:chết
ときには:thỉnh thoảng

としをとる:lớn tuổi
スーパー:siêu thị
どんなに:như thế nào
パンフレット:cuốn sách quảng cáo nhỏ
老人:ông lão
早速:ngay lập tức
~後:sau
~にとって:tùy vào
知識:tri thức
親類:họ hàng
関西
第13課:つかう
1. 出張する:công tác
いまだに:vẫn còn
落ち着く:bình tĩnh
ストレス:streess
縁:bờ
何よりも:hơn hết
型:hình dáng
外出する:đi nước ngoài
~どころか:nhưng
身の回り:xung quanh mình
洗濯機:máy giặt
行き帰り:về nhà
気にする:quan tâm
いらいら:sốt ruột
沸かす:đun suôi
にらめっこする:nhìn chằm chằm
正確な:chính xác
もうすぐ:sắp sửa

不明:không rõ ràng
給与:tiền lương
しまいに:cuối cùng ,ruốt cuộc
~ぞ:
嫌う:ghét
海外:nước ngoài
パート:người làm việc bán thời gian
かえって:ngược lại
寝室:phòng ngủ
電化製品:sản phẩm điện khí hóa
ビル:tòa nhà
気がつく:chú ý
合わせる:biểu hiện
インスタント:ăn liền ,ngay lập tức
はず:chắc chắn
気に入る:thích
墜落する:rơi ngã
遺言する:di chúc
昇進する:thăng tiến
定年:về hưu
商社:cty thương mại
形見:đồ kỉ niệm
免税店:cửa hàng miễn thuế
不便な:bất tiện
ゆとり:sự còn đủ
電子レンジ:lò viba
デジタル:kỹ thuật số
あちらこちら:đây đó
あと~:sau
腹時計:đồng hồ sinh học

注ぐ:rót
試す:làm thử
遭う:gặp
原因:nguyên nhân
遺体:di thể
調子:tình trạng
引っ込む:kéo dật
就職する:tìm việc
愛用する:thường dùng
動く:chuyển động
感じる:cảm giác
~わけではない:không có nghĩa là
炊飯器:nồi cơm
表示する:biểu thị
確かめる:xác định
せきたてる:hối thúc
見当を付ける:thảo luận , ước tính
いまでは:bây giờ
ほぼ:hầu hết
語りかける:kể chuyện

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×