Tải bản đầy đủ (.pdf) (8 trang)

Từ vựng nhóm 9 doc

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (194.41 KB, 8 trang )



Từ vựng nhóm 9
Từ vựng tiếng Nhật - Học từ vựng nâng cao
おおやけ:công cộng
慎重な:cẩn thận
性質:tính chất
反映する:phản ánh
楽天的な:tính lạc quan
与える:cho ,tặng
典型的な:có tính điển hình
のんきな:không lo lắng gì
客観てきな:tính cách khách quan
感情:tình cảm
根拠:cơ sở
職業:nghề nghiệp
~うえで:sau khi
性格;tính cách
以外な:ngoài ý
思い浮かべる:hồi tưởng lại
ルール:qui định
準備する:chuẩn bị
なぜ:tại sao
対照的な:tính đối chiếu
同僚:đồng nghiệp
芸術:nghệ thuật
リーダーシップ:khả năng chỉ đạo
わがまま:ích kỉ
批評する:phê bình
はっきりする:rõ ràng
いい加減な:vô trách nhiệm


当てはめる:ứng dụng
初対面:gặp mặt áp mặt
タイプ:bàn đánh máy
人気:được nhiều người hâm mộ
(あいさつ)がわり:thay thế
おもんじる:chú trọng
行動する:hành động
神経質な:tính tinh thần
縛る:trói buộc
気まぐれな:tính thất thường
芸術家:nhà nghệ thuật
事実;sự thật thực tế
平気:bình tâm
相性:tương hợp
さまざま:mọi người
危険な:nguy hiểm
より~:hơn gì đó
れいの:như ví dụ
こる:hết lòng
一般:nói chung
何事も:mọi thứ
傾向:khuynh hướng
一目で:nhìn thoáng qua
自由奔放:tự do phóng túng
印象:ấn tượng
実は:sự thật
一見する:nhìn nhanh
物事:sự vật ,sự tình
冷静な:bình tĩnh
科学的な:tính khoa học

分類する:phân loại
だから:vì vậy
近道:đường tắt

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×