Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (198.51 KB, 9 trang )
Từ vựng nhóm 8
Từ vựng tiếng Nhật - Học từ vựng nâng cao
第16課:がんばる
1. 市内:trong thành phố
込む:đông đúc
バックミラー:kính chiếu hậu
胃:bao tử
朝刊:báo buổi sáng
週日:các ngày trong tuần
昼食:ăn trưa
打ち合わせ:sắp sếp,thảo luận
青年:thanh niên
出席する:tham dự
最後:cuối cùng
うまくやる:làm thành thạo
零時:12giờ
ローン:vay nợ
リストラする:tổ chức lại
当たる:trúng
解消する:xóa bỏ
鳴らす:kêu hót
向かう:hướng về
のろのろ:từ từ ,chầm chậm
映る:chiếu,chụp
トースト:bánh mì
さっと:lúc nãy
~までもない:ngay cả
契約する:ký họp đồng
経営する:kinh doanh
代理:quan lại
アポイン:cuộc hẹn