Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (259.16 KB, 7 trang )
Từ vựng sơ cấp bài 9 -
Minnano Nihongo
Từ vựng tiếng Nhật - Học từ vựng cơ bản
第9課:
わかる: hiểu ,nắm được
ある: có
すきな: thích
きらいな: ghét
じょうずな: giỏi
へたな: dở
りょうり: món ăn,việc nấu ăn
のみもの: nước uống
スポーツ: thể thao
やきゅう: môn dã cầu
ダンス: nhảy múa
おんがく: nhạc
うた: bài hát
クラシック: nhạc cổ điển
ジャズ: nhạc jazz
コンサート: buổi hòa nhạc
カラオケ: karaoke
かぶき: một loại ca nhạc truyền thống của nhật
え: tranh ảnh
じ: chữ
かんじ: chữ hán
ひらがな: chữ hiragana
かたかな: chữ katakana
ローマじ: chữ la mã
こまかい おかね: tiền lẻ
チケット: vé
じかん: thời gian