Tải bản đầy đủ (.doc) (5 trang)

DE CUONG ON TAP TOAN 8 KI I

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (63.35 KB, 5 trang )

Đề cơng ôn tập
I . Bài tập trắc nghiệm
* Đại số
Câu 1 : Điền vào chỗ trống trong mỗi đẳng thức sau một đa thức thích hợp :
a)

4 4
x y
x x

=

b)
2 3
1 2
1 1
x
x x x

=
+ +
c)
2
5 1
25
x
x

=

Câu 2 : Cho ba phân thức :


2
3 2
2 1 2
; ; 5
1 1
x x
x x x


+ +
. Mẫu thức chung có bậc nhỏ nhất là :
A . x
2
+x+1 B . x
3
-1 C . (x
3
-1).(x
2
+x+1) D . -5. (x
3
-1).(x
2
+x+1)
Câu 3 : Kết quả rút gọn của phân thức
2
4
7 14 7
9 9
x x

x
+

là :
A .
2
7( 1)
9( 1)
x
x

+
B .
2
7
9( 1)x
C .
2
2
7( 1)
9( 1)( 1)
x
x x

+ +
D .
2
7
9( 1)x +
Câu 4 : Cặp phân thức nào sau đây không bằng nhau ?

A .
20
28
xy
x

5
7
y
B .
7
28x

5
20
y
xy
C .
1
2


15
30
x
x
D .
1
15x



2
30x


Câu 5 : Kết quả rút gọn phân thức
2
2
5 5
x xy
y xy


là :
A .
2
2
5 5
x
y +
B .
1
5

C .
5
x
y

D .

2
5
x
y

Câu 6 : Phân thức đối của phân thức
3
1
x
x

+
là :
A .
3
1
x
x
B .
3
1
x
x
C .
3
1
x
x
D .
3

1
x
x +
Câu 7 : Biểu thức
2
2
1
1
x
x


bằng :
A . -1 B . 1 C . x
4
D .
2 4
2
1
1
x x
x


Câu 8 : Tính nhanh
1 1 1

2 2.3 9.10
+ + +
A .

1
2.3 10
B .
9
10
C .
1
10
D .
1
9
Câu 9 : Điền phân thức thích hợp vào chỗ trống để đợc đẳng thức đúng :
2 2
3 7

5 5xy xy
+ =
Câu 10 : Với giá trị nào của x thì phân thức
2
2 1
4 1
x
x


xác định :
A .
1
2
x

B .
1
2
x
C .
1 1
;
2 2
x
D .
x
Câu 11 : Tìm những giá trị của x để phân thức
3
1 2
8 1
x
x


có giá trị bằng 0 ?
A . x=-
1
2
B . x=
1
2
C . x=-
1
2
và x=

1
2
D . Không có giá trị x nào .
Câu 12 : Điền biểu thức thích hợp vào chỗ trong các đẳng thúc sau :
a) x
2
+6xy+ =(x+3y)
2
b) (
1
2
x+y)( ) =
3 3
8
8
x y+
Câu 13 : Tập nghiệm của phơng trình x
3
- 4x = 0 là :
A .
{
0
}
B .
{
0 ; 2
}
C .
{
-2 ; 2

}
D .
{
0 ; -2 ; 2
}
Câu 14 : Phân thức
3
8 4
8 1
x
x


đợc rút gọn thành :
A .
2
3x
2
4
1x


B .
2
4
1x +
C .
2
4
4 2 1x x+ +

D .
2
4
2 2 1x x+ +
Câu 15 : Điều kiện để biểu thức :
2
1 2 1
( ) : ( )
1
x
x
x x x x


+ +
có nghĩa là :
A .
0; 1x
B .
1;0; 1x
C .
0;1x
D .
0x

Câu 16 : Đa thức 2x-1-x
2
đợc phân tích thành :
A . (x-1)
2

B . -(x-1)
2
C . -(x+1)
2
D . (-x-1)
2
Câu 17 : Tìm x khi biết : x
2
= x ?
A . 0;1 B . 0 C . 1 D . -1;1
Câu 18 :Cho hai đa thức A = 2x
3
-3x
2
+x+a và B = x+2 . A chia hết cho B khi a bằng :
A . -30 B . 30 C . 6 D . 26
Câu 19 : Để biểu thức
2
3x
có giá trị nguyên thì các giá trị của x là :
A . 1 B . 1;2 C . 1;2;4 D . 1;2;4;5
Câu 20 : Phân thức
2
1 2
1
4
x
x x

+

bằng 0 khi :
A . x=
1
2
B . x=-
1
2
C . x=-
1
2
; x=
1
2
D . không có giá trị x nào .
Câu 21 : Tính (2x-3)
3
A . 2x
3
-9 B . 6x
3
-9 C . 8x
3
-27 D . 8x
3
-36x
2
+54x-27
Câu 22 : Điền vào chỗ trống các đa thức thích hợp .
a) (3x-y)
2

( ) = 9x
2
- y
4
b) (8x
3
+1):(4x
2
-2x+1) =
Câu 23 : Đa thức 5x
4
-3x
2
+5x chia hết cho đa thức 3x
n
với những giá trị n bằng :
A . 0 B . 1 C . 0;1 D . 0;1;2
Câu 24 :Mẫu thức chung có bậc nhỏ nhất của các phân thức
x y
2
3 2
4 2 1 6
, ,
1 1 1
x x
x x x x

+ +
là :
A . x

3
-1 B . (x
3
-1)(x
2
+x+1) C . (x-1)
3
D . (x
3
-1)
2
.(x
2
+x+1)
Câu 25 : Điều kiện của biến trong phân thức
2 2
( )( 6 )
x y
x y x y

+
là :
A .
6x y
B .
x y
C .
6 ;x y y
D .
0; 0x y

Câu 26 : Điền vào chỗ trống một đa thức thích hợp :
2 4 2
2
2 4
5 1
x x x x
x

=

Câu 27 : Rút gọn : (x+y)
2
- (x-y)
2
A . 2y
2
B . 4xy C . 0 D . 2x
2
Câu 28 : Tìm những giá trị của n để đơn thức x
4
chia hết cho đơn thức x
n
( x khác 0)
A . n =1;2 B . n = 2;4 C . n = 0;1;2;3;4 D . n<4 hoặc n=4
Câu 29 : Khi chia đa thức (x
4
+2x
2
-2x
3

-4x+5) cho đa thức (x
2
+2 ) ta đợc :
A . Thơng bằng (x
2
-2x) , d bằng 0 B. Thơng bằng (x
2
-2x) , d bằng 5
C . Thơng bằng (x
2
-2x) , d bằng -5 D . Thơng bằng (x
2
-2x) , d bằng 5(x+2)
Câu 30 : Điền đa thức thích hợp vào chỗ trống để đợc khẳng định đúng :
(x
2
-1).( ) = x
4
-5x
2
+4
Câu 31 : Tính (x+2y)
2
?
A . x
2
+4xy +2y
2
B . x
2

+4xy +4y
2
A . x
2
+2xy +2y
2
A . x
2
+2xy +4y
2
câu 32 : Đa thức x
2
+5x -6 đợc phân tích thành :
A . (x-2)(x+6) B . (x+1)(x+6) C . (x-1(x+6) D . (x+2)(x+6)
Câu 33 : Đa thức 2x-1-x
2
đợc phân tích thành :
A . (x-1)
2
B . -(x-1)
2
C . -(x+1)
2
D . (-x-1)
2

Câu 34 : Điền vào chỗ trống đa thức thích hợp :
(x
3
-9x) = x(x+3)( )

II . Tự luận
Câu 1 :Phân tích các đa thức sau thành nhân tử :
a) x
2
+4xy-16+4y
2
b) (x
2
-1) -4x
2
Câu 2:Tìm a để đa thức (x
3
-7x
2
+ax) chia hết cho đa thức (x-2) ?
Câu 3 : Cho đa thức P
(x)
= x
4
+x
3
+mx
2
-3x+5
a ) Thực hiên phép chia P
(x)
cho (x
2
-x+1) khi m = 4
b) Tìm m khi biết P

(x)
chia hết cho (x-1)
Câu 4 : a)Tính hợp lí 1,4
2
-4,8.1,4.+2,4
2
b) Tính (3n
3
+10n
2
-5):(3n+1)
Câu 5 : a) Tính hợp lí 1,6
4
- (1,6
2
+1)(1,6
2
-1)
b) Tìm a sao cho đa thức 3x
3
+10x
2
+a-5 chia hết cho đa thức 3x+1
Câu 6 : cho hai đa thức A = x
4
-2x
3
+2x
2
+3x-m ; B = -x+3

a) Thực hiện phép chia A cho B
b) Tìm m sao cho đa thức A chia hết cho đa thức B
Câu7 : a) Thực hiện phép tính (2x
3
-3x
2
-ax+b):(x
2
-x-1)
b) Tìm a và b để (2x
3
-3x
2
-ax+b) chia hết cho đa thức (x
2
-x-1)
Bài tập trắc nghiệm
Câu 35 : Ghép mỗi dòng ở cột trái với kết quả ở cột phải :
a)
2
1x


1)
2
2 2
1
x
x
+


b)
2
2 4
1 1x x


+
2)
4( 1)
1
x
x
+

c)
2
2 4 1
:
1 1 2( 1)x x x




+ +

3)
4( 1)
1
x

x

+
4)
2
2 2
1
x
x
+
+
Câu 36 :Tính (x-
1
2
)
2

A . x
2
+x+
1
4
B . x
2
+
1
4
C . x
2
-

1
4
D . x
2
-x+
1
4
Câu 37 : Thực hiện phép tính :
2 1
2
x x
x
+
+
=
A .
2
4
2
x x
x
+ +
B .
2 1
2
x
x
+
+
C .

2
4
2
x x
x
+
D . 2+
1
2
x
Câu 38 : Điều kiện xác định của phân thức
1
( 2).( 3)
x
x y
+
+
là :
A . x

2 B . x

2 ; y

-3 C . y

-3 D . x

-1 ; x


2 ; y

-3
Câu 39 : Mẫu thức chung có bậc nhỏ nhất của ba phân thức
2 2
2 1 5
; ;
9 ( 3) 3
x x x
x x x
+
+
là :
A . (x
2
-9)(x-3)
2
B . (x
2
-9)(x-3)
2
(x+3) C . (x
2
-9)(x+3) D .(x-3)
2
(x+3)
Câu 40 : Tính
1 1
2 2
x x+


?
A . 0 B . 1 C .
1
2
D . -
1
2

Câu 41 : Đa thức M trong đẳng thức
2
2
1 2 2
x M
x x

=
+ +
bằng :
A . 2x
2
-2 B . 2x
2
- 4 C . 2x
2
+ 2 D . 2x
2
+ 4
Bài tập tự luận
Câu 8 : Cho biểu thức : A =

3 2
2
3 3 1
2 1
x x x
x x
+ + +
+ +
a) Tìm điều kiện xác định của biểu thức A
b) Chứng minh rằng với mọi x nguyên thì a luôn luôn nguyên
Câu 9 : Cho biểu thức : A =
2
2
1
2 2 2 2
x x
x x
+
+

a) Tìm điều kiện xác định của biểu thức A
b) Rút gọn biểu thức A
c)Tìm các giá trị của x để A =
1
2

C©u 10 : Cho biÓu thøc A =
2
2 5 1
3 6 2

x
x x x x
+
− +
+ + − −
a) T×m ®iÒu kiÖn x¸c ®Þnh cña biÓu thøc A
b) TÝnh gi¸ trÞ cña M khi x
2
- 4 = 0
c) T×m x nguyªn ®Ó M cã gi¸ trÞ nguyªn .

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×