Từ điển tiếng Hàn
Quốc bằng hình ảnh 1
Page 1 of 55
With great helps from Heuju & Sekil Park
By TM Cuong and TQHoai
Any commend or suggest please send to
1. Action 2
2. Cardinal – Ordinal Number / Counting 6
3. Places - Location 7
4. Room – Location 10
5. Transportation 11
6. Material 12
7. Food - General 13
8. Korean Food 15
9. Kitchen 15
10. Fruit 16
11. Vegetable 17
12. People - Job 18
13. People - Family 21
14. Body Anatomy 22
15. Medical – Disease 24
16. Animal 26
17. Avian - Bird 28
18. Insect 29
19. Fishes – Underwater Animals 30
20. Trees – Flowers 32
21. School – University 34
22. Office Stationary – Study Accesory 35
23. House Things 36
24. Electronics Equipment 38
Page 2 of 55
25. Hand tools 40
26. Adjectives 40
27. Adverb 41
28. Time 41
29. Position – Direction 43
30. Weather 43
31. Fashion – Clothes - Accessories 44
32. Personal Accessory 45
33. Shapes and Geometry 46
34. Sport 47
35. Shopping - Finance 47
36. Entertainment - Music 48
37. Country 49
38. Greeting /My name is /Good bye 49
39. I am student. Are you officer? 50
40. Where are you from? 50
41. What is this? This is…/Is this/Is that? 51
42. This is good / That is expensive /This shirt is 51
43. Doing Something 51
44. What does someone do something? 52
45. Verb in Present Tense (casual form) 52
46. Where is this / Where are we? 52
47. Doing something at somewhere 52
48. Where are you going? 53
49. In the restaurant ( Trong nhà hàng ăn) 53
50. Shopping (đi mua sắm) 53
51. In the market (đi chợ) 55
52. Rent a house / Thuê nhà 55
53. In the hospital /Bệnh viện 55
54. Telephone call / Điện thoại 55
55. In the immigration office 55
56. Call police 55
57. Post office 55
58. Comparison / So sánh 55
59. Max comparison – Best 55
60. If Then / Nếu thì 55
1. Action
공부하다
공부합니다
일하다
일 합니다
가르치다
가르칩니다
Page 3 of 55
study
Học
work
Lao động
teach
Dậy học
쉬다
쉽니다
rest
nghỉ ngơi
마시다
마십니다
drink
uống
먹다
먹습니다
eat
ăn
세탁하다
세탁합니다
wash clothes
dặt (quần áo)
청 소 하 다
청 소 합 니 다
clean
lau nhà
세 수 하 다
세 수 합 니 다
wash hand/ face
rửa (tay/mặt)
산 책 하 다
산 책 합 니 다
stroll /walk
đi dạo
쇼 핑 하 다
쇼 핑 합 니 다
go shopping
đi mua hàng
전화하다
전화합니다
call telephone
gọi điện
쓰 다
씁 니 다
write
viết
보 다
봅 니 다
watch
xem (TV)
읽다
신문 을 읽습니다
read
đọc (sách, báo)
Page 4 of 55
운전하다
운전합니다
drive
lái xe
듣다
음악 을 듣습니다
listen
nghe
찍다
사진 을 찍습니다
take photo
chụp ảnh
생각하다
think
nghĩ
생각하다
open
mở (cửa)
닫다
닫습니다
close
đóng (cửa)
벗 다
벗 습 니 다
take off clothes
cởi (quần áo)
입 다
입 습 니 다
wear
mặc (quần áo)
자다
잡니다
sleep
ngủ
노래하다
노래합니다
sing
hát
알다
압니다
know
biết
요리하다
밥 를 요리합니다
cook
nấu (cơm)
Page 5 of 55
샤 워
샤워합니다
shower
tắm
그리다
그립니다
draw
vẽ
놀다
놉니다
play
Chơi
이 야 기 하 다
이 야 기 합 니 다
talk/discuss
Nói chuyện
기 다 리 다
기다립니다
wait
đợi (chờ)
meet / discuss
gặp gỡ (gặp mặt)
아브다
sick/hurt/have pain
bị thương
대답하다
대답합니다
reply/answer/response
phúc đáp
운동하다
운동합니다
do exercise
tập thể dục
run
chạy
Jump
nhảy
Climb
Trèo
Page 6 of 55
외우다
외웁니다
memorize
nhớ
사다
buy
mua
식사하다
have meal
ăn (theo bữa)
피우다
담배 를 비웁니다
smoke (cigarette)
hút (thuốc lá)
2. Cardinal – Ordinal Number / Counting
0
Không
1
một
2
Hai
3
Ba
4
bốn
5
Năm
6
Sáu
7
bẩy
8
Tám
9
Chín
10
십
mười
11
mười một
12
mười hai
13
mười ba
14
mười bốn
18
mười tám
21
hai mốt
45
bốn mươi lăm
67
sáu mươi bẩy
89
tám mươi chín
100
백
một trăm
101
một trăm linh một
134
một trăm ba mươi
tư
199
một trăm chín
mươi chín
1,000
천
một nghìn
1200
một nghìn hai trăm
1345
một nghìn ba trăm
bốn mươi lăm
1569
một nghìn năm
trăm sáu mươi chín
10,000
만
10,100
10,135
15,789
100,000
một trăm nghìn
123,456
một trăm hai muơi
ba nghìn bốn trăm
năm mươi sáu
324,986
ba trăm hai mươi
tư nghìn chín trăm
tám mươi sáu
250,000
hai trăm năm mươi
nghìn
1,000,000
2,500,000
4,500,050
9,999,500
Page 7 of 55
một triệu
hai triệu năm trăm
ngàn
bốn triệu năm trăm
ngàn không trăm
năm mươi
chín triệu chín
trăm chín mươi
chín ngàn năm
trăm
10,000,000
600,000,000
5,000,000,000
10,000,000,000
-1
trừ (âm) một
-100
trừ (âm) một trăm
0.1
Không phẩy một
0.2
Không phẩy hai
0.3
Không phẩy ba
0.5
Không phẩy năm
0.55
Không phẩy năm
mươi lăm
-0.125
trừ (âm) không
phẩy một trăm hai
mươi lăm
2.4
Hai phẩy bốn (tư)
4.6
bốn phẩy sáu
7.3
bẩy phẩy ba
9.9
Chín phẩy chín
½
một phần hai
1/3
một phần ba
¼
một phần bốn (tư)
1/5
Một phần năm
1
st
하나
thứ một (nhất)
2
nd
둘
thứ hai (nhì)
3
rd
셋
thứ ba (tam)
4
th
넷
Thứ tư (bốn, tứ)
5
th
다섯
thứ năm (ngũ)
6
th
여섯
thứ sáu (lục)
7
th
일곱
thứ bẩy
8
th
여덟
thứ tám
9
th
아홉
thứ chín
10
th
열
thứ mười
11
th
thứ mười một
12
th
thứ mười hai
add (+)
cộng
subtract (-)
trừ
multiply (x)
Nhân
devide (/)
Chia
equal
bằng
greater than
lớn hơn
less than
nhỏ hơn
3. Places - Location
시장
market
chợ
시장
market
hàng ăn
가게
shop
cửa hàng
Page 8 of 55
영화
cinema
rạp chiếu phim
영화관 (극장)
theater
Nhà hát
영화관 (극장)
theater
cửa hàng bách hoá
대학교
university
trường đại học
학교
school
trường phổ thông
경찰서
police station
trạm (đồn) cảnh sát
주유소
gas station
trạm ga
병원
hospital
bệnh viện
park
공 원
Công viên
박물관
museum
bảo tàng
공항
airport
sân bay
은행
bank
ngân hàng
동물원
zoo
공사장
construction site
공장
factory
Page 9 of 55
vườn thú
Công trường xây dựng
Nhà máy
이민국
immigration office
sở di trú
대사관
embassy
đại sứ quán
경기장
stadium
sân vận động
우 체 국
post office
bưu điện
교 회
church
nhà thờ
수 영 장
swimming pool
bể bơi
유 치 원
kindergarden
vườn (nhà) trẻ
도 서 관
library
thư viện
사무실
office
cơ quan
bar
quán rượu
디스코데크
discotheque
rạp hát
운동장
playground
sân chơi
Page 10 of 55
해수욕장
beach
Bãi biển
산
mountain
núi
언덕
hill
đồi
계곡
valley
thung lũng
강
river
Sông
호 수
lake
hồ
섬
island
đảo
다 리
bridge
cầu
만
gulf
vịnh
도시
city
thành phố
시내
downtown
khu trung tâm
천문학
Great Wall
4. Room – Location
방
침실
푸엌
Page 11 of 55
room
phòng
bed room
giường ngủ
kitchen
(nhà) bếp
욕실
bath room
phòng tắm
화 장 실
toilet
phòng vệ sinh
도 서 관
library
체육관
gym room
phòng tập thể thao
locker
người mở khoá
식당
cantin
quầy ăn
학회, 회담, 회의
conference room
phòng hội thảo
연 구 실
lab
phòng thí nghiệm
5. Transportation
버스
bus
xe buýt
차
car
xe con
트럭
truck
xe tải
Page 12 of 55
비행기
airplane
máy bay
헬리콥터
helicopter
máy bay trực thăng
풍선
balloon
khinh khí cầu
기차
train
tầu hoả
지하철
subway
Tàu điện ngầm
배
ship
tầu thủy
카누
canoe
canô
페리
ferry
phà
스쿠터
scooter
xe máy
오토바이
motorbike
xe máy thể thao
자전거
bicycle
xe đạp
6. Material
Page 13 of 55
물
water
nước
wood
gỗ
plastic
nhựa
steel
thép
copper
đồng
gold
vàng
7. Food - General
밥
cooked rice
cơm
밥
cooked rice
mì
계 란
egg
trứng
계란 후라이
fried egg
trứng dán
삶은 달걀(계란)
boiled egg
trứng luộc
빵
bread
bánh mỳ
아이스크림
ice cream
kem
버터
butter
bơ
Page 14 of 55
치즈
cheese
Pho mát
소금
salt
muối
설탕
sugar
đường
자
pizza
Pi da
케잌
cake
Bánh
과자(쿠키)
cookie
Bánh bao
와인
wine
rượu
주스
juice
trái cây
커피
coffee
cà phê
후추
peppercorn
hạt tiêu
사탕
candy
kẹo
담배
cigarette
thuốc lá
Page 15 of 55
8. Korean Food
김치
kimchi
kim chi (dưa muối)
món kim bặp
9. Kitchen
부엌 (주방)
kitchen
bếp
숟 가 락
spoon
Thìa
포크
fork
dĩa
젓 가 락
chopstick
đũa
국자
ladle
muỗng
칼
knife
dao
그릇
bowl
bát
접시
plate/dish
đĩa
컵
cup
cốc
Page 16 of 55
차주전자
tea pot
ấm (bình)
후라이팬
pan
chảo
juice maker
Máy sinh tố
냄비
cooking pot
nồi
10. Fruit
사과
apple
quả táo
코코넛
coconut
quả dừa
오렌지
orange
Quả cam
옥수수
corn
ngô
오이
cucumber
dưa chuột
바나나
banana
chuối
포도
grape
nho
sapodilla
hồng xiêm
레몬
lemon
chanh
Page 17 of 55
메론/수박
melon
dưa hấu
토 마 토
tomato
cà chua
고 추
red pepper
ớt đỏ
귤
tangerine
quýt
배
pear
lê
앵두
cherry
xe ri
sugar cane
mía
mango
xoài
papaya
đu đủ
11. Vegetable
양배추
cabbage
bắp cải
순무
turnip
cải củ
샐러리
celery
cần tây
Page 18 of 55
생강
ginger
gừng
파
leak
hành
무우
radish
cây củ cải
당근
carrot
cà rốt
고구마
potato
khoai tây
potato
quả cà
완두콩
green bean
đậu
garlic
tỏi
12. People - Job
교수님
professor
Giáo sư
선생님/교사
teacher
Giáo viên
학생
student/pupil
Sinh viên/học sinh
외국학생
foreign student
경찰
police
engineer
kỹ sư
Page 19 of 55
sinh viên nước ngoài
cảnh sát
회사원
office worker
nhân viên
대통령
president
tổng thống
수상
prime minister
thủ tướng
요리사
cook
nấu
경비원
guard
bảo vệ
가수
singer
ca sĩ
프로그래머
programmer
lập trình viên
건축가
architect
kiến trúc sư
worker
công nhân
농부
farmer
nông dân
군인
soldier
người lính
shop keeper
người bán hàng
Page 20 of 55
파일럿
pilot
phi công
의사
doctor
bác sĩ
간호사
nurse
y tá
종업원 (웨이터)
waiter
bồi bàn
maid
người giúp việc(ô sin)
manager
giám đốc
gangster
kẻ cướp (găng tơ)
강도
robber
kẻ cướp
강도
burglar
Tên ăn trộm
화 가
painter
hoạ sĩ
receptionist
lễ tân
postman
bưu tá
비서
secretary
thư ký
fire fighter
lính cứu hoả
Page 21 of 55
13. People - Family
family
Gian đình
generation
thế hệ
society
Xã hội
아버지
father
bố
어머니
mother
mẹ
아기
baby
trẻ em
어린이
child
trẻ nhỏ
아들
son
con trai
딸
daughter
con gái
할아버지
grand father
ông
할머니
grandmother
bà
삼촌
uncle
chú (bác)
고모 (이모)
aunt
cô, dì, thím, mợ (bác)
사촌
nephew
cháu trai
조카
niece
cháu gái
남편
husband
chồng
아내
wife
형 (오빠)
elder brother
누나 (언니)
elder sister
Page 22 of 55
vợ
anh trai
chị gái
남동생
younger brother
em trai
여동생
younger sister
em gái
제가 / 내가/ 나는/저는
I
Tôi
제/내/나의
my
của tôi
우리는 (우리가)
we
Chúng ta
남자
man
Đàn ông
여자
woman
Đàn bà
친구
friend
bạn
14. Body Anatomy
머리
head
đầu
두뇌
brain
Não
눈
eyes
mắt
코
nose
mũi
귀
ears
Tai
입술
lips
môi
Page 23 of 55
이(이빨)
teeth
răng
이마
forehead/brow
chán
볼 (뺨)
cheek
má
혀
tongue
lưỡi
머리 (머리카락)
hair
tóc
수염
beard
râu
eyebrow
mi mắt
목
neck
cổ
어깨
shoulder
bả vai
가슴
breast
vú
손
hand
tay
손가락
finger
ngón tay
손톱
nail
móng tay, chân
Page 24 of 55
손바닥
palm
lòng bàn tay
피부
skin
da
위
stomach
dạ dầy
엉덩이
hip
hông
허리
waist
eo
폐
lung
phổi
등뼈 (척추)
spine
xương sống
buttock
mông đít
고추
penis
dương vật (chim, cu, …)
다리
leg
cẳng chân
발
foot
bàn chân
꼬리
tail
đuôi
15. Medical – Disease
병원
hospital
bệnh viện
치과의사
dentist
nha sĩ
환자
patient
bệnh nhân