PHÒNG GD ĐT CÀNG LONG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG TH TÂN AN “A” Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
DANH SÁCH PHÂN CÔNG CÁN BỘ GIÁO VIÊN: NH: 2009 -2010
(Áp dụng kể từ ngày 08 tháng 01 năm 2010 )
S
TT
HỌ VÀ TÊN
NĂM
SINH
ĐẢNG
ĐOÀN
NĂM
RA
DẠY
HỆ
ĐÀO
TẠO
ĐIỂM
DẠY
BUỔI
DẠY
LỚP TS HS
SỐ
TIẾT
DẠY/
TUẦN
SỐ
BUỔI
KIÊM
NHIỆM
CHỦ
NHIỆM
LỚP
TS
TIẾT
TRONG
TUẦN
GHI
CHÚ
1 Trần Thị Út 1972 + 1992 ĐHSP T.A.C S - C 1/1 30 20 1/1 20 KT1
2 Nguyễn T.K. Hương 1983 + 2007 CĐSP T.A.C S - C 1/2 29 20 1/2 20
3 Phạm Hồ Hải Yến 1981 + 1998 CĐSP T.A.C S - C 1/3 28 20 1/3 20
4
Phan Thanh Tâm 1968 + 1987 THSP T.ỐP S 1/4 19 22 1/4 22
Lớp 1
buổi
5 Lê Thị Tám 1961 + 1980 THSP T.A.C S - C 2/1 27 20 2/1 20
6 Lâm Thị Mỹ Anh 1972 1992 THSP T.A.C S - C 2/2 29 20 2/2 20
7
Phạm Văn Khương 1965 + 1984 THSP T.ỐP S 2/3 13 23 2/3 23
Lớp
1buổi
8 Nguyễn T.K. Phụng 1968 1992 THSP T.A.C S - C 3/1 35 20 3/1 20
9 Nguyễn Minh Tự 1984 + 2004 THSP T.A.C S - C 3/2 34 20 3/2 20
10
Lê Hiền Đức 1955 + 1986 THSP T.ỐP C 3/3 11 23 3/3 23
Lớp 1
buổi
11 Nguyễn Thị Mai Trinh 1973 1992 THSP T.A.C S - C 4/1 24 20 4/1 20
12 Nguyễn Văn Bay 1972 + 1990 ĐHSP T.A.C S - C 4/2 24 16 1,5 buổi 4/2 22 CTCĐ
13 Nguyễn Văn Phúc 1975 + 1992 THSP T.A.C S - C 4/3 24 20 4/3 20
14
Võ Bình Liêu 1979 1998 CĐSP T.ỐP C 4/4 17 25 4/4 25
Lớp 1
buổi
15 Nguyễn Văn Be 1970 + 1990 ĐHSP T.A.C S - C 5/1 33 20 5/1 20 KT5
16 Phan Văn Hậu 1973 + 1991 ĐHSP T.A.C S - C 5/2 31 20 5/2 20 T.Quỹ
17 Nguyễn Thanh Tồn 1960 + 1991 THSP T.A.C S - C Â/N
K1 -> K5
24 24 KT2,3
18 Nguyễn Thị Út 1968 1987 CĐMT T.A.C S - C MT
K1 -> K5
24 24
19 Lê Thị Lệ Duyên 1978 2000 CĐAV T.A.C S - C AV
K3 -> K5
14 14
20
Tô Văn Hiệu 1972 + 1990 ĐHSP T.A.C S - C
Đ
2
4,5; KT4,5;
KH, S+Đ 4/2
14 2 buổi 22
PCGD
TH
CMC
21
Võ Bình Long 1972 1990 ĐHSP T.A.C S - C
TD
4,5
10
2,5
buổi
20
Kế toán
thư ký
22
Hồ Phúc Minh 1963 + 1980 THSP T.A.C S - C TD1 6
3,5
buổi
20 TV-TB
23
Đoàn Ngọc Yến 1983 + 2007 ĐHSP T.A.C S - C
TC
1,2,3
12 2 buổi 20 Văn thư
24
Ngô Hải Duy 1982 + 2007 ĐHSP T.A.C S - C
TD
2,3
17 17 Văn thể
25
Nguyễn Hiền Nhu 1964 1991 ĐHSP T.A.C S - C
ĐĐ
1,2
5
1 buổi / Đang
đi học Y tế
9
Điểm
trưởng
26
Nguyễn Chí Nguyện 1987 + 2010 CĐSP T.A.C S - C
KH, S+Đ 5,
TNXH 1
7 2 buổi 15
Y TẾ
HĐ
27
Nguyễn Đăng Khoa 1981 + 2004 ĐHSP T.A.C S - C TPTĐ
BTCĐ-
LĐ
28
Trương Văn Phước 1953 + 1997 ĐHSP T.A.C S - C NVPV
BV
Trường
29 Bùi Thanh Tùng 1964 + 1981 ĐHSP T.A.C S - C P.HT Phụ trách chuyên môn TV-TB, Nha khoa
30 Phạm Thành Hiệp 1960 + 1980 ĐHSP T.A.C S - C HT Phụ trách đoàn thể, thanh tra, tài vụ
Tân An, ngày 08 tháng 01 năm 2010
Hiệu trưởng