Tải bản đầy đủ (.pdf) (3 trang)

từ vựng tiếng anh sơ cấp -unit 16 pptx

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (2.4 MB, 3 trang )



boards
/bɔːd/ - tấm
ván

brick
/brɪk/ -
gạch

blowtorch
/ˈbləʊ.tɔːtʃ/ -
đèn
hàn

bulldozer
/ˈbʊlˌdəʊ.zəʳ/ - xe
ủi
đất



cement
/sɪˈment/
- xi măng

crane
/kreɪn/ - cần
trục

dump truck


/dʌmp trʌk/ - xe
chở đất cát

forklift /fɔːk
lɪft/
- xe nâng vật
nặng



hard hat
/hɑːd hæt/ -


hook /hʊk/


welder

wheelbarrow

mũ bảo hộ - cái móc /ˈwel.dəʳ/
- thợ hàn
/ˈwiːlˌbær.əʊ/ -

xe cút kít


jackhammer
/ˈdʒækˌhæm.əʳ/ -

búa
khoan

ladder
/ˈlæd.əʳ/ -
thang

steel girder

/stiːl ˈgɜː.dəʳ/

- dầm thép


steamroller

/ˈstiːmˌrəʊ.ləʳ/ -

xe lu




×