Tải bản đầy đủ (.pdf) (4 trang)

từ vựng tiếng anh sơ cấp -unit 20 pptx

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (2.25 MB, 4 trang )

Business


desk /desk/ - cái
bàn

file cabinet /faɪl
ˈkæb.ɪ.nət/ - tủ t
ài
liệu


documents
/ˈdɒk.jʊ.mənt/ - tài
liệu


waste basket
/weɪst ˈbɑː.skɪt/

- giỏ rác

tack
/tæk/ -
cái ghim

paperclip
/ˈpeɪ.pəʳ klɪp/
- kẹp giấy

tape dispenser /te


ɪp
dɪˈspent.səʳ/ - cắt
băng dính
tape /teɪp/ - băng
dính


typewriter
/ˈtaɪpˌraɪ.təʳ/
- máy chữ

file folder /fa
ɪl
ˈfəʊl.dəʳ/ - cặp
tài liệu
file /faɪl/ - tài
liệu


water cooler
/ˈwɔː.təʳcooler/ máy là
m
lạnh nước


stapler /ˈsteɪ.pləʳ/


staple


envelope

whiteout
- cái dập ghim /ˈsteɪ.pļ/ -

ghim
/ˈen.və.ləʊp/ -
phong bì
/ˈwaɪ.taʊt/ - ch
ất
phủ trắng (như
bút phủ)



copier /ˈkɒp.i.əʳ/ -
máy photocopy

briefcase
/ˈbriːf.keɪs/ - cặp
tài liệu

clipboard
/ˈklɪp.bɔːd/ - bảng
kẹp giấy tờ





×