Tải bản đầy đủ (.pdf) (16 trang)

Các loại trái cây trong tiếng Anh pot

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (340.75 KB, 16 trang )

Các loại trái cây trong
tiếng Anh

1. ( a bunch of) grapes /greɪps/
- (một chùm) nho

14. blueberries /ˈbluːˌbər.i/
- quả việt quất

27. cashew (s) /ˈkæʃuː/
- hạt điều

2. apple /ˈæp.ļ/ - táo
stem /stem/ - cuống
core /kɔːʳ/ - lõi

15. strawberry
/ˈstrɔː.bər.i/ - dâu tây

28. peanut (s)
/ˈpiː.nʌt/ - lạc

3. coconut
/ˈkəʊ.kə.nʌt/ - dừa

16. raspberries
/ˈrɑːz.bər.is/ - mâm xôi

29. walnut (s)
/ˈwɔːl.nʌt/ - quả óc chó


4. pineapple
/ˈpaɪnˌæp.ļ/ - dứa

17. nectarine /ˈnek.tər.iːn/
- quả xuân đào

30. hazelnut (s)
/ˈheɪ.zəl.nʌt/ - hạt dẻ nhỏ

5. mango
/ˈmæŋ.gəʊ/ - xoài

18. pear /peəʳ/
- quả lê

31. almond (s)
/ˈɑː.mənd/ - quả hạnh

6. papaya
/pəˈpaɪ.ə/ - đu đủ

19. cherries
/ˈtʃer.i/ - anh đào

32. chestnut (s)
/ˈtʃest.nʌt/ - hạt dẻ

7. grapefruit
/ˈgreɪp.fruːt/ - bưởi trùm


20. (a bunch of) bananas
/bəˈnɑː.nəz/ - (một nải) chuối
peel /piːl/ - bóc vỏ

33. avocado (s)
/ˌæv.ə.kɑː.dəʊ/ - lê tàu

8. orange /ˈɒr.ɪndʒ/ - cam
section /ˈsek.ʃən/ - phần cắt
rind /raɪnd/ - vỏ
seed /siːd/ - hạt

21. fig /fɪg/
- quả sung/ quả vả

34. plum
/plʌm/ - quả mận

9. lemon
/ˈlem.ən/ - chanh

22. prune
/pruːn/ - mận khô

35. honeydew melon
/ˈhʌn.i.djuː ˈmel.ən/
- dưa bở ruột xanh

10. lime /laɪm/
- chanh lá cam


23. date /deɪt/
- quả chà là

36. cantaloupe
/ˈkæn.tə.luːp/ - dưa ruột vàng

11. gooseberries /ˈgʊz.bər.is/ - quả lý gai

24. raisin (s) /ˈreɪ.zən/ - nho khô

37. peach /piːtʃ/ - quả đào
pit /pɪt/ - hạch quả

12. blackberries
/ˈblæk.bər.is/ - mân xôi đen

25. apricot
/ˈeɪ.prɪ.kɒt/ - quả mơ

13. cranberries /ˈkræn.bər.is/
- quả nam việt quất

26. watermelon
/ˈwɔː.təˌmel.ən/ - dưa hấu

×