Tải bản đầy đủ (.pdf) (9 trang)

Các từ mô tả tính chất của quần áo trong tiếng Anh docx

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (186.41 KB, 9 trang )

Các từ mô tả tính chất của
quần áo trong tiếng Anh

1. short /ʃɔːt/ - ngắn tay

2. long /lɒŋ/ - dài tay

3. tight /taɪt/ - chặt

4. loose /luːs/ - lỏng

5. dirty /ˈdɜː.ti/ - bẩn

6. clean /kliːn/ - sạch

7. small /smɔːl/ - nhỏ

8. big /bɪg/ - to

9. light /laɪt/ - sáng mầu

10. dark /dɑːk/ - sẫm mầu

11. high /haɪ/ - cao

12. low /ləʊ/ - thấp

13. new /njuː/ - mới

14. old /əʊld/ - cũ


15. open /ˈəʊ.pən/ - mở

16. closed /kləʊzd/ - đóng

17. striped /straɪpt/
- vằn, sọc

18. checked /tʃekt/ - kẻ ô vuông, kẻ ca rô

19. polka dot /ˈpɒl.kə dɒt/ - chấm tròn

20. solid /ˈsɒl.ɪd/ - đồng mầu

21. print /prɪnt/ - in hoa

22. plaid /plæd/ - sọc vuông

×