Tải bản đầy đủ (.pdf) (5 trang)

từ vựng tiếng anh sơ cấp -unit 29 pptx

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (2.52 MB, 5 trang )



cauldron

/ˈkɔːl.drən/ -

cái vạc
cemetery
/ˈsem.ə.tri/ -
nghĩa địa
(1) tombstone


demon
/ˈdiː.mən/ -
yêu ma
/ˈtuːm.stəʊn/ -
bia mộ
(2) tomb
/tuːm/ - mồ,
mộ


devil /ˈdev.əl/ -
ma, quỷ

dwarf
/dwɔːf/

elf
/elf/



genie /ˈdʒiː.ni/

- thần
(1) pitchfork
/ˈpɪtʃ.fɔːk/
- cái giáo ba chạc

- người l
ùn
- yêu
tinh


magic lamp
/ˈmædʒ.ɪk læmp/ -
đèn thần

coffin
/ˈkɒf.ɪn/ -
quan tài


ghost /gəʊst/ -
con
ma


haunted
house

/ˈhɔːn.tɪd
haʊs/ - ngôi
nhà có ma


mummy
/ˈmʌm.i/ -
xác ướp


scarecrow
/ˈskeə.krəʊ/ -
bù nhìn

monster
/ˈmɒnt.stəʳ/ -
quái vật


witch
/wɪtʃ/
- mụ phù
thủy
wizard /ˈwɪz.əd/ - thầy
phù thủy
(1) wand /wɒnd/ - đũa
thần
zombie
/ˈzɒm.bi/
- thây ma




×