Tải bản đầy đủ (.pdf) (7 trang)

The Dining room doc

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (178.93 KB, 7 trang )

The Dining room


1. china /ˈtʃaɪ.nə/ -

đồ bằng sứ

2. china closet
/ˈtʃaɪ.nə ˈklɒz.ɪt/ - t

đựng đồ sứ

3. chandelier
/ˌʃæn.dəˈlɪəʳ/ -
đèn
trùm

4. pitcher /ˈpɪtʃ.əʳ/ -

bình rót

5. wine glass /wa
ɪn
glɑːs/ - ly rượu

6. water glass
/ˈwɔː.təʳ glɑːs/ - ly
nước

7. table /ˈteɪ.bļ/ -
bàn



8. spoon /spuːn/ -
thìa

9. pepper shaker
/ˈpep.əʳ ˈʃeɪ.kəʳ/ -
lọ rắc tiêu

10. salt shaker
/sɒlt ˈʃeɪ.kəʳ/ - lọ
rắc muối

11. bread and
butter plate /bred
ænd ˈbʌt.əʳ pleɪt/ -
đĩa đựng bánh mì
và bơ

12. fork /fɔːk/ - cái
nĩa

13. plate /pleɪt/ -
cái đĩa

14. napkin
/ˈnæp.kɪn/ - khăn
ăn

15. knife /naɪf/ -
dao


16. tablecloth
/ˈteɪ.bļ.klɒθ/ -
khăn

17. chair /tʃeəʳ/ -
ghế

18. coffee pot
/ˈkɒf.i pɒt/ - bình
trải bàn đựng cà phê

19. teapot /ˈtiː.pɒt/
- bình trà

20. cup /kʌp/ - tách


21. saucer
/ˈsɔː.səʳ/ - đĩa lót
cốc, tách

22. silverware

23. sugar bowl

24. creamer
/ˈsɪl.və.weəʳ/ - đồ
dùng bằng bạc
/ˈʃʊg.əʳ bəʊl/ - bát

đường
/ˈkriː.məʳ/ - ca
đựngkem

25. salad bowl
/ˈsæl.əd bəʊl/ -
bát
sa lát

26. flame /fleɪm/ -
ngọn lửa

27. candle
/ˈkæn.dļ/ - nến

28. candlestick
/ˈkæn.dļ.stɪk/ -
cây
cắm nến

29. buffet /ˈbʊf.eɪ/ -

tủ đựng bát đĩa




Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×