(1) dress /dres/
- quần áo (nghĩa
chung)
(2) skirt /skɜːt/
- váy
(3) blouse /blaʊz/
slip /slɪp/
- váy mặc
trong, váy ng
ủ
- áo cánh
veil /veɪl/
- m
ạng che
mặt
purse /pɜːs/
- ví tiền
(1) strap
/stræp/
- dây, đai da
bra /br
ɑː/
- áo ng
ực
panties /ˈpæn.tiz/
- quần trẻ con, quần
lót (nữ)
hose
/həʊz/ - bít
tất dài
stockings
/'stɑkɪŋ / -
bít tất dài
glasses
/ˈglɑː.sɪz/ -
kính
(1) lens
/lenz/ - mặt
kính
sunglasses
/ˈsʌŋˌglɑː.sɪz/
- kính râm
necklace
/ˈnek.ləs/ - chuỗi
vòng cổ
(1) jewelry
/ˈdʒuː.əl.ri/ - đ
ồ trang
sức
earring
/ˈɪə.rɪŋ/ - khuyên tai
bracelet
/ˈbreɪ.slət/ - vòng tay
ring
/rɪŋ/ -
nhẫn
jewelry box
/ˈdʒuː.əl.ri bɒks/ -
hòm
trang sức
gloves
/glʌvs/ -
bao
tay
mittens
/ˈmɪt.ən/ - găng
tay hở ngón
sweater
/ˈswet.əʳ/
- áo len dài
tay
sweats /swets/
- qu
ần áo rộng (để
tập thể thao
hay mặc ở nhà)
coat /kəʊt/
- áo khoác
scarf
/skɑːf/
- khăn
quàng cổ
earmuffs
jacket
leather jacket
/ɪə mʌf/
- m
ũ len
che tai
/ˈdʒæk.ɪt/
- áo rét
/ˈleð.əʳ ˈdʒæk.ɪt/
- áo rét bằng da
trench coat
/trentʃ kəʊt/
- áo choàng dài
(áo mưa)