Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.77 MB, 4 trang )
accountant
armored car
/ˈɑː.məʳ kɑːʳ/ -
xe
ATM
/ˌeɪ.tiːˈem/
bills /bɪl/
- ngân phiếu
/əˈkaʊn.tənt/ -
kế toán
bọc thép - máy rút tiền
tự động
cashier
/kæʃˈɪəʳ/
- thủ quỹ
cash register
/kæʃ
ˈredʒ.ɪ.stəʳ/