Tải bản đầy đủ (.pdf) (4 trang)

từ vựng về phương thức tính tiền ppsx

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.77 MB, 4 trang )




accountant

armored car
/ˈɑː.məʳ kɑːʳ/ -
xe

ATM
/ˌeɪ.tiːˈem/
bills /bɪl/
- ngân phiếu

/əˈkaʊn.tənt/ -
kế toán
bọc thép - máy rút tiền
tự động




cashier

/kæʃˈɪəʳ/
- thủ quỹ

cash register

/kæʃ
ˈredʒ.ɪ.stəʳ/


- máy tính tiền



checkbook
/ˈtʃek.bʊk/ - sổ
séc
(1) check /tʃek/

- séc
(2) signature
/ˈsɪg.nɪ.tʃəʳ/ - ch


(3) date /deɪt/ -

ngày tháng



coins /kɔɪns/ - đồng
xu


calculator
/ˈkæl.kj
ʊ.leɪ.təʳ/

- máy tính


credit card /ˈkred.ɪt
kɑːd/
- thẻ tín dụng



gold bars
/gəʊld bɑːs/ -

piggy bank /pɪg
bæŋk/

safe

treasure
thỏi vàng - lợn tiết kiệm
() slot /slɒt/ -
khe
/seɪf/
- két an
toàn
/ˈtreʒ.əʳ/
- vàng bạc
châu báu




vault /vɒlt/ - hầm (cất tiền trong ngân
hàng)


wallet /ˈwɒl.ɪt/ -





×