Tải bản đầy đủ (.pdf) (5 trang)

từ vựng về dụng cụ sửa chửa pps

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (2.8 MB, 5 trang )



anvil
/ˈæn.vɪl/
- cái đe

bolt
/bəʊlt/
- bu lông


chain saw /tʃeɪn
sɔː/
- cưa máy

chisel
/ˈtʃɪz.əl/
- cái đục


drill bit /dr
ɪl
bɪt/ - mũi
khoan
drill /drɪl/

- cái khoan


file /faɪl/
- cái giũa



hammer /ˈhæm.əʳ/ -

cái búa
(1) handle /ˈhæn.dļ/

- tay cầm
screwdriver
/ˈskruːˌdraɪ.vəʳ/
- tua vít


nail /neɪl/ - đinh


nut /nʌt/ - đai ốc


pick /p
ɪk/

- cuốc
chim

monkey wrench

/ˈmʌŋ.ki rentʃ/
- mỏ lết đầu
vuông


pliers
/ˈplaɪ.əz/
- cái kìm

saw /sɔː/ - cái
cưa
(1) blade /bleɪd/

- lưỡi cưa


screw
/skruː/
- đinh vít

shovel
/ˈʃʌv.əl/
- cái xẻng

spring
/sprɪŋ/
- lò xo

tape measure /teɪp
ˈmeʒ.əʳ/
- thước dây


tool box /tuːl bɒks/ -
thùng dụng cụ


vise /vaɪs/ - m

cặp

wrench /rentʃ/ -

cờ-lê



×