Tải bản đầy đủ (.pdf) (5 trang)

từ vựng về đồ chơi ppt

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.89 MB, 5 trang )



bumper car
/ˈbʌm.pəʳ kɑːʳ/ -
xe đồ chơi

circle
/ˈsɜː.kļ/ -
hình tròn

clown
/klaʊn/ - anh
hề

ferris wheel
/'ferɪs wiːl/ -
vòng
đu quay



firecrackers
/'faiə,krækə/ -
(pháo để đốt)

fireworks
/ˈfaɪə.wɜːk/ -
pháo hoa

flag
/flæg/ -



cờ

gift /gɪft/ -
món
quà
(1) bow /baʊ/ -

cái nơ
(2) ribbon
/ˈrɪb.ən/
- dải ruy băng





needle /ˈniː.dļ/ -
cái
kim


triangle
/ˈtraɪ.æŋ.gļ/
- hình tam giác


oval /ˈəʊ.vəl/
- hình ôvan




polygon

/ˈpɒl.ɪ.gɒn/

- hình đa

roller coaster /ˈrəʊ.ləʳ
ˈkəʊ.stəʳ/

rope
/rəʊp/

sphere
/sfɪəʳ/
- hình c
ầu
giác - đường sắt cho tàu trượt
(trong công viên)
- dây
thừng


spiral
/ˈspaɪə.rəl/ -
soắn ốc

square
/skweəʳ/

-
hình vuông

thread
/θred/
- sợi chỉ
(1) spool
/spuːl/
- ống, cuộn

tightrope walker
/ˈtaɪt.rəʊp ˈwɔː.kəʳ/ -
đi trên dây
chỉ


Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×