Tải bản đầy đủ (.pdf) (5 trang)

từ vựng về đồ nội thất ppsx

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (128.8 KB, 5 trang )



chair /tʃeəʳ/

- ghế

armchair /ˈɑːm.tʃeəʳ/

- ghế bành

rocking chair /r
ɒkɪŋ
tʃeəʳ/
- ghế bập bênh

stool
/stuːl/
- ghế
đẩu



shelves
/ʃelvz/
- giá sách


bookcase
/ˈbʊk.keɪs/
- tủ sách


couch /kaʊtʃ/ or sofa /ˈsəʊ.fə/ -
trường kỉ
cushion /ˈkʊʃ.ən/ - nệm lót



coffee
table
/ˈkɒf.i
ˈteɪ.bļ/
- bàn
uống cà
phê
vase
/vɑːz/
- bình


cigarette
/ˌsɪg.ərˈet/
-điếu thuốc lá
smoke /sməʊk/

- khói thuốc
cigarette butt
/ˌsɪg.ərˈet bʌt/
- đầu lọc
hoa
ashtray


/ˈæʃ.treɪ/

- cái gạt
tàn



cigar /sɪˈgɑːʳ/

- xì gà

pipe /paɪp/

- t
ẩu thuốc

carpet /ˈkɑː.pɪt/

- thảm

rug /rʌg/
- thảm lau chân





logs /lɒgz/

fireplace /ˈfaɪə.pleɪs/

- lò sưởi





×