Tải bản đầy đủ (.pdf) (5 trang)

Insects ant antenna pps

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (145.77 KB, 5 trang )

Insects

ant antenna
/ænt
ænˈten.ə/ - râu
kiến

anthill
/ˈænt.hɪl/ -
tổ kiến

grasshopper
/ˈgrɑːsˌhɒp.əʳ/ -
châu chấu

cricket /ˈkrɪk.ɪt/

- con dế


scorpion
/ˈskɔː.pi.ən/ -
bọ cạp

fly /flaɪ/ - con
ruồi

cockroach
/ˈkɒk.rəʊtʃ/ -
con gián


spider
/ˈspaɪ.dəʳ/ -
con nhện

ladybug
/ˈleɪ.di.bɜːd/ -


spider web
/ˈspaɪ.dəʳ web/ -
mạng nhện

wasp /wɒsp/ -
ong
bắp cày
bọ rùa


snail /sneɪl/ -
ốc sên

worm /wɜːm/ -
con giun

mosquito
/məˈskiː.təʊ/ -
con muỗi

parasites
/'pærəsaɪt/ -

kí sinh trùng



flea /fliː/ - bọ chét


beetle /ˈbiː.tl/ - bọ cánh cứng



butterfly
/ˈbʌt.ə.flaɪ/ -
com
bướm

caterpillar
/ˈkæt.ə.pɪl.əʳ/ -
sâu bướm

cocoon
/kəˈkuːn/ -
kén

moth /mɒθ/ -
bướm đêm



dragonfly

/ˈdræg.ən.flaɪ/ -
chuồn chuồn

praying mantis
/preiɳˈmæn.tɪs/ -

honeycomb
/ˈhʌn.i.kəʊm/ -
sáp ong

bee /biː/ -

con ong

bọ ngựa


bee hive /biː
.haɪv/ - tổ ong

swarm /swɔːm/ -
đàn ong

tarantula /təˈræn.tjʊ.lə/ -

loại nhện lớn


centipede /ˈsen.tɪ.piːd/ - con rết




Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×