Tải bản đầy đủ (.pdf) (42 trang)

Bài tập kế toán doanh nghiệp 3 pdf

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (216.23 KB, 42 trang )

Bài 1 : T i 1 doanh nghi p s n xu t vào ngày 31/01/2005 có các tài li u : ạ ệ ả ấ ệ
Đ n v tính : tri u đ ngơ ị ệ ồ

Tài s nả Ngu n v nồ ố
1. Máy móc thi t bế ị 600 1. Vay dài h nạ 188
2. Ph tùng thay thụ ế 1 2. Ph i tr ng i bánả ả ườ 6
3. Nguyên v t li u chínhậ ệ 38 3. Qu đ u t phát tri nỹ ầ ư ể 4
4. Ph i thu c a khách hàngả ủ 3 4. Ph i tr công nhân viênả ả 1
5. Ti n m tề ặ 2 5. Vay ng n h nắ ạ 45
6.Nhiên li uệ 1 6. Ngu n v n kinh doanhồ ố 1500
7.T m ngạ ứ 0,5 7. Qu phúc l iỹ ợ 4
8. C m c ,ky qu , ký c c ng nầ ố ỹ ượ ắ
h nạ 1,5 8. Ph i n p cho nhà n cả ộ ướ 2
9. S n ph m d dangả ẩ ở 3 9. Các kho n ph i tr khácả ả ả 3
10. Các lo i ch ng khoánạ ứ 8
10. Ngu n v n xây d ng cồ ố ự ơ
b nả 20
11. Kho tàng 150 11. Qu khen th ngỹ ưở 3
12. V t li u phậ ệ ụ 5 12. L i nhu n ch a phân ph iợ ậ ư ố 15
13. Thành ph mẩ 14 13. Qu d phòng tài chínhỹ ự 9
14. Ph ng ti n v n t iươ ệ ậ ả 120
15. B ng phát minh sáng chằ ế 80
16. Nhà x ngưở 300
17. Các lo i ph i thu khácạ ả 3
18. H ch a n cồ ứ ướ 50
19. Quy n s d ng đ tề ử ụ ấ 230
20. Các lo i công c , d ng cạ ụ ụ ụ 20
21. Xây d ng c b n d dangự ơ ả ở 8
22. Hàng đang g i bánử 12
23. Ti n g i ngân hàngề ử 140
24. Hàng mua đi đ ngườ 10


T NG C NG :Ổ Ộ 1800 T NG C NG :Ổ Ộ 1800
BÀI 2
TÀI S NẢ S TI NỐ Ề NGU N V NỒ Ố S TI NỐ Ề
Nhà c aử 1.200 Vay dài h nạ 600
Xe t iả 1.800 Ngu n đ u t xây d ng c b nồ ầ ư ự ơ ả 750
Nguyên v t li u chínhậ ệ 500 Qu đ u t phát tri nỹ ầ ư ể 130
Ti n m tề ặ 210 Ph i tr công nhân viênả ả 100
B ng phát minh sang chằ ế 350 Qu khen th ng phúc l iỹ ưở ợ 300
Nhiêu li uệ 620 Ph i tr cho ng i bánả ả ườ 230
Công c d ng cụ ụ ụ 80 Ngu n v n KDồ ố 7.500
T m ngạ ứ 90 L i nhu n ch a ppợ ậ ư X=1.880
S n ph m d dang ả ẩ ở 420 Thu và các kho n ph i n p choế ả ả ộ
nhà n cướ
240
Hàng mua đang đi đ ngườ 150 Vay ng n h nắ ạ 140
Ti n đang chuy n ề ể 70
Ph i thu khách hàng ả 100
Ti n g i ngân hàng ề ử 800
Hàng g i bánử 300
Đ u t tài chính n/h nầ ư ạ 160
Xây d ng c b n d dangự ơ ả ở 790
Kho tàng 570
Máy móc thi t bế ị 1.430
Ph i thu khácả 450
Thành ph mẩ 280
Tài s n c đ nh khácả ố ị 1.500
T ngổ 11.870 T ng ổ X+9.990
Ta có: T ng TS= T ng NGU n V n ổ Ổ Ồ ố  11.870=x+9.990 ta có x=1.880
bài 3
đ n giá : tri u đ ngơ ệ ồ

tài s nả ngu n v nồ ố
1.ti n g i ngân hàngề ử 540 1.qu khen th ng phúc l iỹ ưở ợ 160
2.ti n m tề ặ 700
2.ngu n v n đ u t XD cồ ố ầ ư ơ
b nả 560
3.nguyên v t li u chínhậ ệ 482 3.vay ng n h nắ ạ 492
4.hàng đang đi đ ngườ 148 4.qu đ u t phát tri nỹ ầ ư ể 240
5.ph i thu c a khách hàngả ủ 120
5.thu và các kho n ph iế ả ả
n pộ 180
6.thành ph mẩ 86 6.ngu n v n kinh doanhồ ố X
7.t m ngạ ứ 79 7.ph i tr ng i bánả ả ườ 200
8.Máy d tệ 890 8.ph i tr công nhân viênả ả 60
9.xe du l chị 200 9.ph i tr khácả ả 40
10.ph tùng thay thụ ế 75 10.l i nhu n ch a phân ph iợ ậ ư ố Y
11.v t li u phậ ệ ụ 60
12.nhãn hi u hàng hóaệ 600
13.b ng phát minh sáng chằ ế 430
14.công c , d ng cụ ụ ụ 150
15.xây d ng c b n dự ơ ả ở
dang 430
16.s n ph m d dangả ẩ ở 580
17.máy nhu mộ 1.300
18.tài s n c đ nh khácả ố ị 2.500
19.nhiên li uệ 140
20.ph i thu khácả 230
t ng c ng ổ ộ 9740 t ng c ngổ ộ
T ng tài s n : 9740ổ ả
T ng ngu n v n : 1932 + X +Yổ ồ ồ
Ta có : 9740 = 1932 + X

+Y.
Theo đ ta l i có : X = 15Yề ạ
G i h ph ng trình ta đ c X = 7320 , Y = 488.ả ệ ươ ượ
Bài 4: B ng cân đ i k toánả ố ế
Đ n v tính: 1000đơ ị
Tài s nả S ti nố ề Ngu n v nồ ố S ti nố ề
1. ti n m tề ặ
2. ti n g i ngân hàngề ử
3. quy n s d ng đ tề ử ụ ấ
4. nhà x ngưở
5. máy móc, thi t bế ị
25000
300000
150000
260000
154000
1. ph i tr ng i bánả ả ườ
2. ngu n v n kinhồ ố
doanh
289000
600000
T ng tài s nổ ả 889000 T ng ngu n v nổ ồ ố 889000
Bài 5 : B NG CÂN Đ I K TOÁNẢ Ố Ế

Đ n v tính: 1.000ơ ị
Tài s nả S ti nố ề Ngu n v nồ ố S ti nố ề
Nguyên v t li uậ ệ
Ti n g i ngân hàngề ử
D ng c qu n lýụ ụ ả
Ti n m tề ặ

Thành ph mẩ
Kho n ph i thu ng i muaả ả ườ
Nhà x ng kho tàngưở
Giá tr s n ph m d dangị ả ẩ ở
Máy móc thi t b đ ng l cế ị ộ ự
Máy móc thi t b khácế ị
Kho n ng tr c cho ng i bánả ứ ướ ườ
Nhiên li uệ
T m ngạ ứ
Nhà văn phòng
100.000
60.000
20.000
10.000
40.000
22.000
86.000
30.000
130.000
110.000
8.000
14.000
5.000
38.000
Qu đ u t phát tri nỹ ầ ư ể
Vay ng n h nắ ạ
Kho n ph i tr ng i bánả ả ả ườ
Qu d phòng tài chínhỹ ự
Vay dài h n ngân hàngạ
Ngu n v n xây d ng c b nồ ố ự ơ ả

Thu ch a n pế ư ộ
Ngu n v n kinh doanhồ ố
Các kho n ph i tr cho CNVả ả ả
L i nhu n ch a phân ph iợ ậ ư ố
Kho n ng tr c c a ng i muaả ứ ướ ủ ườ
70.000
35.000
15.000
17.000
108.000
47.000
29.000
319.000
18.000
15.000
50.000
T ng tài s nổ ả 723.000 T ng ngu n v nổ ồ ố 723.000
BÀI 6: L p b ng cân đ i k toán ậ ả ố ế
B NG CÂN Đ I K TOÁNẢ Ố Ế
Đ n v tính: 1000đơ ị
Tài s nả S ti nố ề Ngu n v nồ ố S ti nố ề
Tài s n c đ nh ả ố ị
Nguyên v t li uậ ệ
Hàng hóa
Công c d ng cụ ụ ụ
Ti n m tề ặ
Ti n g i ngân hàngề ử
Ph i thu ng i muaả ở ườ
Nhiên li uệ
Ph tùng thay thụ ế

Ph i thu khácả
45.000
5.000
30.000
1.000
2.000
14.000
5.000
500
500
2.000
Ngu n v n kinh doanhồ ố
Qu đ u t phát tri nỹ ầ ư ể
Ngu n v n đ u t XD xồ ố ầ ư ơ
b nả
Qu khen th ng phúc l iỹ ưở ợ
L i nhu n ch a phân ph iợ ậ ư ố
Hao mòn tài s n c đ nhả ố ị
Vay ng n h n ngân hàngắ ạ
Ph i tr ng i bánả ả ườ
50.000
15.000
6.000
4.000
10.000
5.000
9.000
6.000
T ng tài s nổ ả 100.000 T ng ngu n v nỏ ồ ố 100.000
Bài 7:

B ng cân đ i k toán cu i kỳả ố ế ố
(Đ n v tính:1000đ)ơ ị
Tài s nả S ti nố ề Ngu n v nồ ố S ti nố ề
Ti n m tề ặ 4.000 Vay ng n h nắ ạ 18.000
Ti n g i ngân hàngề ử 6.000 Ph i tr ng i bánả ả ườ 17.000
Ph i thu ng i muaả ườ 4.000 Ngu n v n kinh doanhồ ố 75.000
Nguyên li u, v t li uệ ậ ệ 6.000 L i nhu n ch a phân ph iợ ậ ư ố 5.000
Hàng hóa 35.000
Tài s n c đ nhả ố ị 60.000
T ng tài s nổ ả 115.000 T ng ngu n v nổ ồ ố 115.000
Bài 8:
B ng cân đ i k toán c a doanh nghi p:ả ố ế ủ ệ
Đ n v tính: ngàn đ ng.ơ ị ồ
Tài s nả S ti nố ề Ngu n v nồ ố S ti nố ề
1. TSCĐHH
2. Ti n g i ngân hàngề ử
540.000
260.000
1. Ngu n v n kinh doanhồ ố 800.000
T ng c ngổ ộ 800.000 T ng c ngổ ộ 800.000
bài 9 :
B ng cân đ i k toán : ả ố ế
Đ n v : đ ng.ơ ị ồ
Tài s nả S ti nố ề Ngu n v nồ ố S ti nố ề
1.TGNH “112”
2.TSCDHH “221”
3.NVL
4.TM
5.CC,DC
220.000.000

540.000.000
25.000.000
5.000.000
15.000.000
1.NVDTXDCB
2.PTNB
800.000.000
5.000.000
T NG C NGỔ Ộ 805.000.000 T NG C NGỔ Ộ 805.000.000
Bài 10: + B ng cân đ i k toán vào ngày 31/12/20x2 cua Doanh Nghi pả ố ế ệ :
( đ n v : ngàn đ ng )ơ ị ồ
Tài s n ả S ti n ố ề V nố S ti nố ề
Ti n m tề ặ 500 Vay ng n h nắ ạ 3,000
Nguyên v t li uậ ệ 4,500 Ph i tr ng i bánả ả ườ 1,800
Công c , d ng cụ ụ ụ 1,500 Ngu n v n kinh doanhồ ố 52,000
Ph i thu khách hàngả 1,000 Ph i n p cho nhà n cả ộ ướ 1,000
Tài s n c đ nhả ố ị 50,000 Qu đ u t phát tri nỷ ầ ư ể 2,500
S n ph m d dang ả ẩ ở 2,000 Ph i tr khácả ả 500
Ti n g i ngân hàngề ử 8,000 L i nhu n ch a phân ph iợ ậ ư ố 2,500
T m ngạ ứ 500 Qu khen th ng phúc l iỹ ưở ợ 1,500
Thành ph mẩ 3,000 Ph i tr công nhân viênả ả 200
Ph i thu khácả 1,000 Vay dài h nạ 7,000
T ng s ti nổ ố ề 72,000 T ng s ti n ổ ố ề 72,000
+ B ng cân đ i k toán m i sau khi phát sinh nghi p v 1 t i 4ả ố ế ớ ệ ụ ớ :
( đ n v : ngàn đ ng )ơ ị ồ
Tài s n ả S ti n ố ề V nố S ti nố ề
Ti n m tề ặ 1,600 Vay ng n h nắ ạ 3,000
Nguyên v t li uậ ệ 7,000 Ph i tr ng i bánả ả ườ 1,800
Công c , d ng cụ ụ ụ 1,500 Ngu n v n kinh doanhồ ố 52,000
Ph i thu khách hàngả 200 Ph i n p cho nhà n cả ộ ướ 1,000

Tài s n c đ nhả ố ị 50,000 Qu đ u t phát tri nỷ ầ ư ể 2,500
S n ph m d dang ả ẩ ở 2,000 Ph i tr khácả ả 500
Ti n g i ngân hàngề ử 4,300 L i nhu n ch a phân ph iợ ậ ư ố 2,500
T m ngạ ứ 1,400 Qu khen th ng phúc l iỹ ưở ợ 1,500
Thành ph mẩ 3,000 Ph i tr công nhân viênả ả 200
Ph i thu khácả 1,000 Vay dài h nạ 7,000
T ng s ti nổ ố ề 72,000 T ng s ti n ổ ố ề 72,000
+ B ng cân đ i k toán m i sau khi phát sinh nghi p v 5t i 8:ả ố ế ớ ệ ụ ớ
( đ n v : ngàn đ ng )ơ ị ồ
Tài s n ả S ti n ố ề V nố S ti nố ề
Ti n m tề ặ 1,600 Vay ng n h nắ ạ 5,300
Nguyên v t li uậ ệ 7,000 Ph i tr ng i bánả ả ườ 0
Công c , d ng cụ ụ ụ 1,500 Ngu n v n kinh doanhồ ố 53,000
Ph i thu khách hàngả 200 Ph i n p cho nhà n cả ộ ướ 1,000
Tài s n c đ nhả ố ị 50,000 Qu đ u t phát tri nỷ ầ ư ể 1,500
S n ph m d dang ả ẩ ở 2,000 Ph i tr khácả ả 0
Ti n g i ngân hàngề ử 4,300 L i nhu n ch a phân ph iợ ậ ư ố 1,000
T m ngạ ứ 1,400 Qu khen th ng phúc l iỹ ưở ợ 3,000
Thành ph mẩ 3,000 Ph i tr công nhân viênả ả 200
Ph i thu khácả 1,000 Vay dài h nạ 7,000
T ng s ti nổ ố ề 72,000 T ng s ti n ổ ố ề 72,000
+ B ng cân đ i k toán m i sau khi phát sinh nghi p v 9 t i 12ả ố ế ớ ệ ụ ớ :
( đ n v : ngàn đ ng )ơ ị ồ
Tài s n ả S ti n ố ề V nố S ti nố ề
Ti n m tề ặ 2,600 Vay ng n h nắ ạ 6,300
Nguyên v t li uậ ệ 7,000 Ph i tr ng i bánả ả ườ 800
Công c , d ng cụ ụ ụ 2,300 Ngu n v n kinh doanhồ ố 69,000
Ph i thu khách hàngả 200 Ph i n p cho nhà n cả ộ ướ 1,000
Tài s n c đ nhả ố ị 76,000 Qu đ u t phát tri nỷ ầ ư ể 1,500
S n ph m d dang ả ẩ ở 2,000 Ph i tr khácả ả 0

Ti n g i ngân hàngề ử 4,300 L i nhu n ch a phân ph iợ ậ ư ố 1,000
T m ngạ ứ 1,400 Qu khen th ng phúc l iỹ ưở ợ 3,000
Thành ph mẩ 3,000 Ph i tr công nhân viênả ả 200
Ph i thu khácả 1,000 Vay dài h nạ 17,000
T ng s ti nổ ố ề 99,800 T ng s ti n ổ ố ề 99,800
+ B ng cân đ i k toán m i sau khi phát sinh nghi p v 13 t i 16ả ố ế ớ ệ ụ ớ :
( đ n v : ngàn đ ng )ơ ị ồ
Tài s n ả S ti n ố ề V nố S ti nố ề
Ti n m tề ặ 1,900 Vay ng n h nắ ạ 6,300
Nguyên v t li uậ ệ 7,000 Ph i tr ng i bánả ả ườ 800
Công c , d ng cụ ụ ụ 2,300 Ngu n v n kinh doanhồ ố 69,000
Ph i thu khách hàngả 200 Ph i n p cho nhà n cả ộ ướ 200
Tài s n c đ nhả ố ị 76,000 Qu đ u t phát tri nỷ ầ ư ể 1,500
S n ph m d dang ả ẩ ở 2,000 Ph i tr khácả ả 0
Ti n g i ngân hàngề ử 3,500 L i nhu n ch a phân ph iợ ậ ư ố 1,000
T m ngạ ứ 1,400 Qu khen th ng, phúc l iỹ ưở ợ 2,500
Thành ph mẩ 3,000 Ph i tr công nhân viênả ả 0
Ph i thu khácả 1,000 Vay dài h nạ 17,000
T ng s ti nổ ố ề 98,300 T ng s ti n ổ ố ề 98,300
Câu 11 : B ng báo cáo k t qu ho t đ ng kinh doanh ả ế ả ạ ộ
BÁO CÁO HO T Đ NG KINH DOANHẠ Ộ
Tháng 12/20x1 Đ n v tính : Đ ngơ ị ồ
Ch tiêuỉ Tháng 12/ 20x1
1.Doanh thu bán hàng và cung c p d ch vấ ị ụ
2.Các kho n gi m trả ả ừ
3.Doanh thu thu n v bán hàng và cung c p d ch vầ ề ấ ị ụ
4.Gía v n hàng hóaố
5.L i nhu n g p v bán hàng và cung c p d ch vợ ậ ọ ề ấ ị ụ
6.Doanh thu ho t đ ng tài chínhạ ộ
7.Chi tài chính

8.Chi phí bán hàng
9.Chi phí qu n lí doanh nghi pả ệ
10.L i nhu n thu n ho t đ ng kinh doanhợ ậ ầ ạ ộ
11.Thu nh p khácậ
12.Chi phí khác
13.L i nhu n khácợ ậ
14.T ng l i nhu n k toán tr c thuổ ợ ậ ế ướ ế
15.Chi phí thu thu nh p DN hi n hànhế ậ ệ
16.Chi phí thu thu nh p DN hoãn l iế ậ ạ
17.L i nhu n sau thu thu nh p doanh nghi pợ ậ ế ậ ệ
18.Lãi c b n trên c phi uơ ả ổ ế
23.500.000
2.184.000
21.316.000
18.000.000
3.316.000
2.000.000
800.000
800.000
1.000.000
2.716.000
1.000.000
600.000
400.000
3.716.000
1.040.480
3.568.320
Bài 12:
Nợ TK” Nguyên li u, v t li u” ệ ậ ệ Có
DĐK : 10.000.000

(1) 20.000.000 15.000.000(3)
(2) 4.000.000 12.000.000(4)
(5) 8.000.000 6.000.000(6)
SPP: 32.000.000 33.000.000
DCK: 9.000.000
Bài 13 :
Đ n v : đ ngơ ị ồ
TÀI KHO N TI N M TẢ Ề Ặ
N TK 111 Cóợ
SD 20.000.000
(1) 10.000.000 15.000.000 (2)
(4) 25.000.000 5.000.000 (3)
(6) 8.000.000 10.000.000 (5)
24.000.000 (7)
PS 43.000.000 54.000.000
SD 9.000.000
.
Bài 14:
Đ n v tính: 1000đơ ị
N TK 331 Cóợ

30.000
10.000 (1)
2.000 (2)
(3) 20.000
5.000 (4)
(6) 10.000
(7) 4.000
13.000
Bài 15: (đ n v tính: nghìn đ ng)ơ ị ồ

Đ nh kho n:ị ả
1.khách hàng tr n 10.000 b ng ti n g i ngân hàng.ả ợ ằ ề ử
N TK 112 “ti n g i ngân hàng” : 10.000ợ ề ử
Có TK 131 “ph i thu khách hàng”: 10.000ả
2.Nh p kho v t li u 8.000 đ c tr b ng ti n m t.ậ ậ ệ ượ ả ằ ề ặ
N TK 152 “nguyên li u, v t li u” : 8.000ợ ệ ậ ệ
Có TK 111 “ti n m t” : 8.000ề ặ
3.Đ c c p 1 tài s n c đ nh h u hình nguyên giá 12.000.ượ ấ ả ố ị ữ
N TK 211 “ TSCĐHH” : 12.000ợ
Có TK 411 “ ngu n v n KD”: 12.000ồ ố
4. Chi ti n m t t m ng cho nhân viên mua hàng 5.000.ề ặ ạ ứ
N TK 141 “ t m ng”: 5.000ợ ạ ứ
Có TK 111 “ti n m t”: 5.000ề ặ
5. Mua hàng hóa nh p kho tr giá 20.000 ch a tr ti n ng i bán.ậ ị ư ả ề ườ
N TK 156 “hàng hóa”: 20.000ợ
Có TK 331 “ph i tr ng i bán”: 20.000ả ả ườ
6.Vay ng n h n 20.000 đ tr n ng i bán.ắ ạ ể ả ợ ườ
N TK 331 “ph i tr ng i bán”: 20.000ợ ả ả ườ
Có TK 311 “vay ng n h n”: 20.000ắ ạ
7.Khách hàng tr n b ng ti n m t 5.000ả ợ ằ ề ặ
N TK 111 “ti n m t”: 5.000ợ ề ặ
Có TK 131 “ ph i thu c a KH”: 5.000ả ủ
8.Chi ti n m t 1.000 đ tr kho n ph i tr khác.ề ặ ể ả ả ả ả
N TK 338 “ph i tr khác”: 1.000ợ ả ả
Có TK 111 “ti n m t”: 1.000ề ặ
9.Đem ti n m t g i vào ngân hàng 10.000ề ặ ử
N TK 112 “ ti n g i ngân hàng”: 10.000ợ ề ử
Có TK 111 “ti n m t”: 10.000ề ặ
10. Chi ti n m t tr l ng công nhân viên 18.000ề ặ ả ươ
N TK 3341 “ ph i tr l ng CNV”: 18.000ợ ả ả ươ

Có TK 111 “ti n m t”: 18.000ề ặ
11. Mua công c , d ng c nh p kho tr giá 2.000 tr b ng ti n m t.ụ ụ ụ ậ ị ả ằ ề ặ
N TK 153 “ công c , d ng c ”: 2.000ợ ụ ụ ụ
Có TK 111 “ ti n m t”: 2.000ề ặ
12. Rút ti n ngân hàng nh p qu ti n m t 5.000ề ậ ỹ ề ặ
N TK 111 “ti n m t”: 5.000ợ ề ặ
Có TK 112 “TGNH”: 5.000
Bài 16: đ n v tính: đ ng.ơ ị ồ
Đ nh kho n:ị ả
1. Nh p kho 200.000 nguyên v t li u ch a tr ti n ng i bán.ậ ậ ệ ư ả ề ườ
N TK 152 “nguyên v t li u” : 200.000ợ ậ ệ
Có TK 331 “ ph i tr ng i bán” : 200.000ả ả ườ
2. Nh p kho 100.000 công c , d ng c tr b ng ti n g i ngân hàng.ậ ụ ụ ụ ả ằ ề ử
N TK 153 “công c , d ng c ”: 100.000 ợ ụ ụ ụ
Có TK 112 “ TGNH”: 100.000
3. Chi ti n m t đ t m ng cho nhân viên đi công tác 50.000.ề ặ ể ạ ứ
N TK 141 “t m ng”: 50.000ợ ạ ứ
Có TK 111 “ti n m t”: 50.000ề ặ
4.Vay ng n h n đ tr n ng i bán 150.000ắ ạ ể ả ợ ườ
N TK 331 “ ph i tr ng i bán”: 150.000ợ ả ả ườ
Có TK 311 “vay ng n h n”: 150.000ắ ạ
5.Khách hàng tr n cho doanh nghi p b ng ti n m t 100.000.ả ợ ệ ằ ề ặ
N TK 131 “ ph i thu khách hàng”: 100.000ợ ả
Có TK 111 “ ti n m t”: 100.000ề ặ
6.Chi ti n m t đ tr l ng nhân viên 80.000.ề ặ ể ả ươ
N TK 3341 “ph i tr công nhân viên”: 80.000ợ ả ả
Có TK 111 “ti n m t”: 80.000ề ặ
7. Dùng ti n g i ngân hàng đ tr n vay ng n h n 100.000.ề ử ể ả ợ ắ ạ
N TK 311 “ vay ng n h n”: 100.000ợ ắ ạ
Có TK 112 “ TGNH”: 100.000

8. Dùng lãi b sung qu đ u t phát tri n 50.000ổ ỹ ầ ư ể
N TK 421 “ l i nhu n ch a phân ph i”: 50.000ợ ợ ậ ư ố
Có TK 414 “qu đ u t phát tri n”: 50.000ỹ ầ ư ể
9. Nhà n c c p cho doanh nghi p 1 tài s n c đ nh h u hình có tr giáướ ấ ệ ả ố ị ữ ị
15.000.000
N TK 211 “ TSCĐHH”: 15.000.000ợ
Có TK 411 ‘ ngu n v n KD”: 15.000.000ồ ố
10. Nhà n c c p thêm v n cho doanh nghi p b ng ti n g i ngân hàng là 500.000ướ ấ ố ệ ằ ề ử
N TK 112 “TGNH”: 500.000ợ
Có TK 411 “ ngu n v n KD”: 500.000ồ ố
Bài 17: đ n v tính : đ ng.ơ ị ồ
Đ nh kho n:ị ả
1. Nh p kho 200.000 nguyên v t li u và 100.000 d ng c nh ch a tr ti n choậ ậ ệ ụ ụ ỏ ư ả ề
ng i bán.ườ
N TK 152: 200.000ợ
N TK 153: 100.000ợ
Có TK 331: 300.000
2. Vay ng n h n đ tr cho ng i bán 200.000 và tr n kho n ph i tr khácắ ạ ể ả ườ ả ợ ả ả ả
80.000.
N TK 331: 200.000ợ
N TK 335: 80.000ợ
Có TK 311: 280.000
3. Khách hàng tr n cho doanh nghi p b ng ti n m t 100.000 và ti n g i ngânả ợ ệ ằ ề ặ ề ử
hàng 400.000
N TK 111: 100.000ợ
N TK 112: 400.000ợ
Có TK 131: 500.000
4. Dùng ti n g i ngân hàng đ tr n vay ng n h n 200.000, tr n cho ng i bánề ử ể ả ợ ắ ạ ả ợ ườ
100.000 và thanh toán v i nhà n c 100.000ớ ướ
N TK 311: 100.000ợ

N TK 333: 100.000ợ
Có TK 112: 200.000
5. Xu t kho 200.000 nguyên v t li u s d ng cho:ấ ậ ệ ử ụ
- Tr c ti p s n xu t s n ph m: 180.000ự ế ả ấ ả ẩ
- Ph c v phân x ng: 20.000ụ ụ ưở
N TK 621: 180.000ợ
N TK 622: 20.000ợ
Có TK 152: 200.000
6. Ti n l ng ph i thanh toán cho nhân viên là 100.000đ trong đó:ề ươ ả
-Công nhân tr c ti p s n xu t: 70.000ự ế ả ấ
-Nhân viên phân x ng: 30.000ưở
N TK 334: 100.000ợ
Có TK 111: 100.000
7. Chi ti n m t thanh toán l ng cho công nhân là: 100.000ề ặ ươ
N TK 334: 100.000ợ
Có TK 111: 100.000
8. Dùng l i nhu n đ b sung qu đ u t phát tri n: 100.000; qu d phòng tàiợ ậ ể ổ ỹ ầ ư ể ỹ ự
chính: 50.000đ và qu khen th ng phúc l i: 100.000ỹ ưở ợ
N TK 421: 250.000ợ
Có TK 414: 100.00
Có TK 415: 50.000
Có TK 431: 100.000
Bài 18:
G p nghi p v 3 và nghi p 6 ta s có đ nh kho n ph c t p v i n i dung:ộ ệ ụ ệ ẽ ị ả ứ ạ ớ ộ
Chi ti n m t đ t m ng cho nhân viên đi công tác 50.000 và đ tr l ng cho côngề ặ ể ạ ứ ể ả ươ
nhân 80.000.
Đ nh kho n:ị ả
N TK 141: 50.000ợ
N TK 3341: 80.000ợ
Có TK 111: 130.000

Bài 19:
1.L y doanh thu n p đ vào ti n m t c a công tyấ ộ ể ề ặ ủ
2.Tăng chi phí đ thanh toán cho ng i lao đ ng ể ườ ộ
-Chi phí bán hàng: 200.000
-Chi phí qu n lí DN: 300.000ả
3.Dùng ti n g i NH đ tr cho vay ng n h n 200.000ề ử ể ả ắ ạ
4.Đ c c p 1 TSHH tr giá: 18.000.000 và mua them NL, VL 2.000.000ượ ấ ị
5.Dùng ti n vay ng n h n đ mua công c m d n c v i giá 150.000 và hàng hóaề ắ ạ ể ụ ụ ụ ớ
450.000
6.Dùng hàng hóa đ g i đi bán 400.000ể ử
7.Dùng ti n m t đ tr cho ng i bán 200.000 và ph i tr và n p các kho n khácề ặ ể ả ườ ả ả ộ ả
100.000
Bài 20:
M tài kho n ph i thu khách hàng và các s chi ti t có liên quan: ( đ n v : 1000đ)ở ả ả ổ ế ơ ị
N TK 131 Cóợ
25.000
(1) 10.000 6.000 (2)
(3) 5.000 7.000 (4)
10.000 (5)
15.000 23.000
17.000
Ph n ánh vào s chi ti t:ả ổ ế
S CHI TI T TK 131Ổ Ế
Tên khách hàng : công ty M.
đ n v tính: nghìn đ ng.ơ ị ồ
Ch ng tứ ừ Di n gi iễ ả Tài kho n đ i ngả ố ứ S ti nố ề
S ố Ngày Nợ Có
- s d đ u kìố ư ầ 10.000
- xu t bánấ 511 5.000
- thu ti nề 111 10.000

C ng phát sinhộ 5.000 10.000
- s d cu i kìố ư ố 5.000
S CHI TI T TK 131Ổ Ế
Tên khách hàng : công ty N.
đ n v tính: nghìn đ ng.ơ ị ồ
Ch ng tứ ừ Di n gi iễ ả Tài kho n đ i ngả ố ứ S ti nố ề
S ố Ngày Nợ Có
- s d đ u kìố ư ầ 8.000
- thu ti nề 111 6000
C ng phát sinhộ 6000
- s d cu i kìố ư ố 2.000

S CHI TI T TK 131Ổ Ế
Tên khách hàng : công ty L.
đ n v tính: nghìn đ ng.ơ ị ồ
Ch ng tứ ừ Di n gi iễ ả Tài kho n đ i ngả ố ứ S ti nố ề
S ố Ngày Nợ Có
- s d đ u kìố ư ầ 7.000
- xu t bánấ 511 10.000
- thu ti nề 112 7.000
C ng phát sinhộ 10.000 7.000
- s d cu i kìố ư ố 10.000
Bài 21:
Đ n v : 1000đơ ị
N TK 152 Cóợ
42 500
(1) 10 000 15.000 (3)
(2) 10 000 7.000 (5)
(4) 7 500 25.500 (6)
27 500 47.500

22 500

S CHI TI T: v t li u AỔ Ế ậ ệ
Đ n v tính: 1000 đ ng, kg.ơ ị ồ
Ch ng tứ ừ Di n gi i ễ ả Đ n giáơ Nh p ậ Xu tấ Còn l iạ
S ố ngày SL ST SL ST SL ST
SDĐK
Mua vào
Xu t ra ấ
10
10
10
1000 10.000
700 7000
1000
2000
1300
10.000
20.000
13.000
C ng phát sinhộ 1000 10.000 700 7000
SDCK 1300 13000

S CHI TI T: v t li u BỔ Ế ậ ệ
Đ n v tính: 1000 đ ng, kg.ơ ị ồ
Ch ng tứ ừ Di n gi i ễ ả Đ n giáơ Nh p ậ Xu tấ Còn l iạ
S ố ngày SL ST SL ST SL ST
SDĐK
Xu t raấ
Mua vào

Xu t ra ấ
15
15
15
15

500

7500

1000
1000
15000
15000
2000
1000
1500
500
30.000
15.000
22.500
7.500
C ng phát sinhộ 500 7.500 2000 30.000
SDCK 15 500 7.500
S CHI TI T: v t li u CỔ Ế ậ ệ
Đ n v tính: 1000 đ ng, kg.ơ ị ồ
Ch ng tứ ừ Di n gi i ễ ả Đ n giáơ Nh p ậ Xu tấ Còn l iạ
S ố ngày SL ST SL ST SL ST
SDĐK
Mua vào

Xu t ra ấ
5
5
5

2000
10.000
1.500 7500
500
2500
1000
2.500
12.500
5.000
C ng phát sinhộ 2000 10.000 1.500 7500
SDCK 5 1000 5.000
Bài 22:
TÀI KHO N 331 Ả
Đ n v tính:đ ng ơ ị ồ
N TK 331 Cóợ
(2) 5.000.000
(3) 500.000
(4 ) 2.000.000
S d đ u kì ố ư ầ 10.000.000
5.000.000 (1)
1.000.000 (3)

D cu i kì ư ố 8.500.000
S CHI TI T X Ổ Ế
Đ n v tính:1000đơ ị

Ngày vào
sổ
Ch ng ứ từ Di n gi iễ ả Còn l iạ
Số Ngày Nợ có
S dố ư
Dùng ti n g i ngân hàngề ử
Mua công cụ
Chi ti n m tề ặ
C ng phát sinh ộ
S d cu i ố ư ố
5.000
500
5.500
8.000
1.000
1.000
3.500
S CHI TI T YỔ Ế
Đ n v tính:1000đơ ị
Ngày vào
sổ
Ch ng ứ từ Di n gi iễ ả Còn l iạ
Số Ngày Nợ có
S dố ư
Mua nguyên v t li uậ ệ
Vay ng n h n ngân hàngắ ạ
C ng phát sinh ộ
S d cu i ố ư ố
2.000
2.000

2.000
5.000
5.000
5.000
BÀI 23 :
N ợ TK “155Y” Có
3.000.000 2.000.000 (2)
(3) 7.000.000 6.000.000 (4)
2.000.000
N ợ TK “155X” Có
10.000.000 8.000.000 (2)
(1) 5.000.000 15.000.000 (4)
(3) 13.000.000
5.000.000


N TK “155Z”ợ Có
7.000.000 12.000.000 (4)
(1) 3.000.000
(3) 10.000.000
8.000.0
thành ph m Xẩ
Đ n v tính : đ ng, cái,đ ng/cáiơ ị ồ ồ
ch ngứ
từ
trích
y u ế
đ nơ
giá nh p khoậ Xu t khoấ
Còn

l iạ
số ngày SL ST SL ST SL ST

S dố ư
đ u ầ
tháng 5.000 2.000 10.000.000
5.000 1.000 5.000.000
Mua vào 5.000 2.600 13.000.000
5.000 1.600 8.000.000 1.000 5.000.000
Xu t raấ 5.000 3.000
15.000.00
0

C NGỘ
PS 3.600 18.000.000 4.600
23.000.00
0

s dố ư
cu iố 5.000 1.000 5.000.000
tháng
thành ph m Yẩ
Đ n v tính : đ ng,méti,đ ng/mơ ị ồ ồ
ch ngứ
từ
trích
y u ế
đ nơ
giá nh p khoậ Xu t khoấ
Còn

l iạ
số ngày SL ST SL ST SL ST

S dố ư
đ u ầ
tháng 1.000 3.000 3.000.000

Nh pậ
vào 1.000 7.000 7.000.000
1.000 2.000 2.000.000 2.000 2.000.000
Xu t raấ 1.000 6.000 6.000.000

C NGỘ
PS 7.000 7.000.000 8.000 8.000.000

s dố ư
cu iố 1.000 2.000 2.000.000
tháng
thành ph m Zẩ
Đ n v tính : đ ng,kgi,đ ng/kgơ ị ồ ồ
ch ngứ
từ
trích
y u ế
đ nơ
giá nh p khoậ Xu t khoấ
Còn
l iạ
số ngày SL ST SL ST SL ST


S dố ư
đ u ầ
tháng 10.000 700 7.000.000
10.000 300 3.000.000
Mua vào 10.000 1.000 10.000.000
Xu t raấ 10.000 1.200
12.000.00
0 800 8.000.000

C NGỘ
PS 1.300 13.000.000 1.200
12.000.00
0

s dố ư
cu iố 10.000 800 8.000.000
tháng
Bài 24 : M tài kho n t ng h p, TK “ Ph i thu c a khách hàng”:ở ả ổ ợ ả ủ
Đ n v tính: đ ngơ ị ồ
Tên khách hàng S d đ uố ư ầ
kỳ
Phát sinh trong kỳ S d cu i kỳố ư ố
Nợ Có
 A
 B
 C
2.000.000
4.000.000
6.000.000
13.000.000

35.000.000
15.000.000
33.000.000
2.000.000
0
6.000.000
4.000.000
C ngộ 12.000.000 48.000.000 50.000.000 10.000.000
 S chi ti t:ổ ế
• Ph i thu khách hang A:ả
Đ n v tính: đ ngơ ị ồ
Ch ng tứ ừ
Di n gi iễ ả
S ti nố ề
Nợ Có
SDĐK
Bán hang ch a thu ti nư ề
Thu b ng chuy n kho nằ ể ả
2.000.000
13.000.000
15.000.000
C ng s phát sinhộ ố 13.000.000 15.000.000
SDCK 0
• Ph i thu c a khách hang B:ả ủ
Đ n v tính: đ ngơ ị ồ
Ch ng tứ ừ
Di n gi iễ ả
S ti nố ề
Nợ Có
SDĐK

Bán hang ch a thu ti nư ề
Thu b ng chuy n kho nằ ể ả
4.000.000
35.000.000
33.000.000
C ng s phát sinhộ ố 35.000.000 33.000.000
SDCK 6.000.000
Ph i thu c a khách hang C:ả ủ
Đ n v tính: đ ngơ ị ồ
Ch ng tứ ừ
Di n gi iễ ả
S ti nố ề
Nợ Có
SDĐK
Thu b ng chuy n kho nằ ể ả
6.000.000
2.000.000
C ng s phát sinhộ ố 0 2.000.000
SDCK 4.000.000
Bài
25 S CHI Ti T C A :Ổ Ế Ủ
hàng hóa A
Đ n v tính : đ ng, kg,đ ng/kgơ ị ồ ồ
ch ngứ
từ
trích
y u ế
đ nơ
giá nh p khoậ Xu t khoấ
Còn

l iạ
Số ngày SL ST SL ST SL ST

S dố ư
đ u ầ
tháng 1.000
2.00
0 2.000.000
Mua vào 1.000
8.00
0
8.000.00
0
Xu t raấ 1.000
7.00
0
7.000.00
0
3.00
0 3.000.000

C NGỘ
PS
8.00
0
8.000.00
0
7.00
0
7.000.00

0

s dố ư
cu iố 1.000
3.00
0 3.000.000
tháng

hàng hóa B
Đ n v tính : đ ng, kg,đ ng/kgơ ị ồ ồ
ch ngứ
từ
trích
y u ế
đ nơ
giá nh p khoậ Xu t khoấ
Còn
l iạ
Số ngày SL ST SL ST SL ST

S dố ư
đ u ầ
tháng 1.000
1.50
0 1.500.000
Mua vào
Xu t raấ 1.000 600 600.000 900 900.000

C NGỘ
PS 600 600.000


s dố ư
cu iố 1.000 900 900.000
tháng
hàng hóa C
Đ n v tính : đ ng, kg,đ ng/kgơ ị ồ ồ
ch ngứ
từ
trích
y u ế
đ nơ
giá nh p khoậ Xu t khoấ
Còn
l iạ
Số ngày SL ST SL ST SL ST

S dố ư
đ u ầ
tháng 500
1.00
0 500.000
Mua vào 500
1.00
0 500.000
Xu t raấ 500 1.20 600.000 800 400.000
0

C NGỘ
PS
1.00

0 500.000
1.20
0 600.000

s dố ư
cu iố 500 800 400.000
tháng
hàng hóa D
Đ n v tính : đ ng, kg,đ ng/kgơ ị ồ ồ
ch ngứ
từ
trích
y u ế
đ nơ
giá nh p khoậ Xu t khoấ
Còn
l iạ
Số ngày SL ST SL ST SL ST

S dố ư
đ u ầ
tháng 1.000 500 500.000
Mua vào 1.000 500 500.000
Xu t raấ 1.000 600 600.000 400 400.000

C NGỘ
PS 500 600 600.000

s dố ư
cu iố 1.000 500.000 400 400.000

tháng
B ng các tài kho n t ng h p :ả ả ổ ợ
Tênđ iố
t ngượ
SDDK Phát sinh trong kì SDCK
SL ST Nh pậ Xu tấ SL ST
SL ST SL ST
Hàng
hóa A
2000 2000.000 8.000 8.000.00
0
7000 7.000.00
0
3000 3.000.000
Hàng
hóa B
1.500 1.500.00
0
600 600.000 900 900.000
Hàng
hóa C
1.000 5.000.00
0
1.000 500.000 1.200 600.000 800 400.000
Hàng
hóa D
500 500.000 500 500.000 600 600.000 400 400.000
Bài 26:
1.N 112 : 500Ợ
CÓ 131 : 500

2. N 111: 300Ợ
CÓ 131 : 300
3. N 113: Ợ 500
CÓ 511: 500
4. N 111 : 400Ợ
CÓ 131(D) : 400
5. N 311(B): 500Ợ
CÓ 112 : 500
Tr n cũ 200 và đ a tr c cho B 300 ( sau nghi p v này B đang thi u doanh nghi pả ợ ư ướ ệ ụ ế ệ
300) ph i thuả
6.N 331: 200Ợ
CÓ 131: 200
T c khi phát sinh nghi p v này doanh nghi p ph i thu c a A: 200 nh ng ph i tr A:ướ ệ ụ ệ ả ủ ư ả ả
300. V y sau khi bù tr 200(đã thu đã tr ), doanh nghi p còn thi u n A là: 100ậ ừ ả ệ ế ợ
7. N 331(A): 100Ợ
CÓ 111 : 100
8. N 152: 500Ợ
CÓ 331(A): 500
S k toán chi ti t ổ ế ế
Tài kho n: Ph i thu c a khách hàng(131)ả ả ủ
Tên ng i mua A:ườ
Ngày
ghi sổ
Ch ng tứ ừ Di n gi iễ ả S ti nố ề
S ố ngày Nợ Có
S d đ u tháng 1/2008ố ư ầ 0
3 Bán hàng ch a thu ti nư ề 200
6 Thanh toán bù tr ( đã thu)ừ 200
C ng s phát sinhộ ố 200 200
S d cu i tháng1/2008ố ư ố 0

S k toán chi ti tổ ế ế
Tài kho n : Ph i thu khách hàng (131)ả ả
Tên ng i mua Cườ
Ngày
ghi sổ
Ch ng tứ ừ Di n gi iễ ả S ti nố ề
S ố ngày Nợ Có
S d đ u tháng 1/2008ố ư ầ 500
1 Khách hàng tr n b ng TGNHả ợ ằ 500
3 Bán hàng thu ti nề 300
C ng s phát sinhộ ố 300 500
S d cu i tháng 1/2008ố ư ố 300
Tên ng i mua D:ườ
Ngày
ghi sổ
Ch ng tứ ừ Di n gi iễ ả S ti nố ề
S ố ngày Nợ Có
S d đ u tháng 1/2008ố ư ầ 300
2 Khách hàng tr n b ng ti n m tả ợ ằ ể ặ 300
4 Khách hàng ng ti n m t choứ ề ặ
doanh nghi pệ
400
C ng s phát sinhộ ố 0 700
S d cu i tháng 1/2008ố ư ố 400
B ng kê tình hình thanh toán v i ng i muaả ớ ườ
Tài kho n : Ph i thu khách hàng(131) tháng 1/2008ả ả
Stt Tên ng iườ
bán hàng
S d đ u kỳố ư ầ S phát sinhố S d cu i kỳố ư ố
1 A 0 200 200 0

2 B 500 300 500 300
3 C 300 0 700 400
C ng phát sinhộ 800 500 1.400 300 400
S k toán chi ti tổ ế ế
Tài kho n : Ph i tr ng i bán (331)ả ả ả ườ
Tên ng i bán Aườ
Ngày
ghi sổ
Ch ng tứ ừ Di n gi iễ ả S ti nố ề
S ố ngày Nợ Có
S d đ u tháng 1/2008ố ư ầ 300
6 Thanh toán bù tr (đã tr )ừ ả 200
7 Thanh toán n b ng ti n m tợ ằ ề ặ 100
8 Mua v t li u ch a thanh toánậ ệ ư 500
C ng s phát sinhộ ố 300 500
S d cu i tháng 1/2008ố ư ố 500
S k toán chi ti t ổ ế ế
Tài kho n : Ph i tr cho ng i bán (331)ả ả ả ườ
Tên ng i bán Bườ
Ngày
ghi sổ
Ch ng tứ ừ
Di n gi iễ ả
S ti nố ề
Số ngày Nợ Có
S d đ u tháng 1/2008ố ư ầ 200
5
Tr ng i bán b ng TGNHả ườ ằ
(200+300)
500

C ng s phát sinhộ ố 500 0
S d cu i tháng 1/2008ố ư ố 500
B ng kê tình hình thanh toán v i ng i bán ả ớ ườ
Tài kho n: Ph i tr cho ng i bán (331):ả ả ả ườ
Stt Tên ng iườ S d đ u kỳố ư ầ S phát sinhố S d cu i kỳố ư ố
bán hàng
1 A 300 300 500 500
2 B 200 500 0 300
C ng phát sinhộ 500 800 500 300 500
Câu 27
Đ n v tính :tri u đ ngơ ị ệ ồ
• M tài kho n vào đ u tháng 2/20x1ở ả ầ
• Đ nh kho n và ph n ánh vào các tài kho n có lien quanị ả ả ả
1. N TK 211 : 30ợ
Có TK 411 : 30
2. N TK 331 : 50ợ
Có TK : 112 :50
3. N TK 111 :20ợ
Có TK 112 : 20
4. N TK 152 : 10ợ
Có TK 111 : 10
5. N TK 331 :20ợ
Có TK 111 : 20

×