Tải bản đầy đủ (.pdf) (6 trang)

Unit 5 - I''''M COLD. doc

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.02 MB, 6 trang )

Unit 5 - I'M COLD. Tôi lạnh

Trong bài 4 chúng ta đã được học tính từ chỉ thị (this, that,
these, those), tính từ sở hữu (my, your, his, her, ).
Trong bài này các bạn được học cách sử dụng tính từ miêu tả.

Vocabulary
Từ vựng

Phiên âm
Từ
loại

Nghe

Nghĩa
angry /ˈæŋ.gri/ adj

giận, tức giận
beautiful /ˈbjuː.ti/ adj

đẹp
big /bɪg adj

lớn, to
bikini /bɪˈkiː.ni/ n

áo tắm hai mảnh
camera /ˈkæm.rə/ n

máy ảnh


cheap /tʃiːp/ n

rẻ
cold /kəʊld/ n

lạnh
desert /dɪˈzɜːt/ n

sa mạc
diamond /ˈdaɪə.mənd/ n

kim cương
dress /dres/ n

áo đầm ( dài)
empty /ˈemp.ti/ adj

rỗng, (ly) cạn
expensive /ɪkˈspents/ adj

đắt, mắc
fat /fæt/ adj

mập
full /fʊl/ adj

đầy
heavy /ˈhev.i/ adj

nặng cân, nặng nề

hot /hɒt/ adj

nóng
hungry /ˈhʌŋ.gri/ adj

đói
light /laɪt/ adj

nhẹ, nhẹ cân
long /lɒŋ/ adj

dài
maxiskirt /ˈmæksiˌskɜːt/

n

váy dài
miniskirt /ˈmɪn.ɪˌskɜːt/ n

váy ngắn
Miss
World
/mɪsˈwɜːld/ n

hoa hậu thế giới
new /njuː/ adj

mới
old /əʊld/ adj



poor /pɔːʳ/pʊə/ adj

nghèo
pyramid /ˈpɪr.ə.mɪd/ n

kim tự tháp
rich /rɪtʃ/ adj

giàu
sad /sæd/ adj

buồn
short /ʃɔːt/ adj

thấp (người); ngắn (vật)
small /smɔːl/ adj

nhỏ
strong /strɒŋ/ adj

mạnh
tall /tɔːl/ adj

cao
the USSR


əjuːesesˈɑːʳ/
n


liên xô (cũ)
thick /θɪk/ adj

dày
thin /θɪn/ adj

(người) ốm, (vật) mỏng

thirsty /ˈθɜː.sti/ adj

khát nước
tired /taɪəd/ adj

mệt
ugly /ˈʌg.li/ adj

xấu
weak
/wiːk/ adj

yếu
young /jʌŋ/ adj

trẻ


People's names
Last
name

First name


Female
Male

Cook
Cooper

Freezer

King
Loot
Parker

Penny

Spence
Helen

Alan

Fred

Joe

Steve


West

Wilson

Listening

Mời bạn nghe bài hội thoại sau:

A. Ooh! I'm cold!
B. Are you?
A. Yes, I am.
B. Oh, I'm not. I'm hot!



Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×