Tải bản đầy đủ (.pdf) (8 trang)

Unit 14: AT THE HAIRDRESSER''''S-phần 2 pot

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (909.05 KB, 8 trang )

Unit 14: AT THE HAIRDRESSER'S-phần 2
Grammar
CAN/CAN'T
Động từ khuyết thiếu (modal verb) Can (có thể) dùng để nói xem
ai/cái gì có khả năng làm gì hoặc biết cách làm gì ở thời hiện tại.
E.g.
I can run fast.
I can swim.
She can speak Spanish.
He can cook.
Can't = Can not (không thể) dùng để nói xem ai/cái gì không có
khả năng làm gì hoặc biết cách làm gì ở thời hiện tại.
E.g.
He can't play sports.
They can't fly.
Tùy theo mỗi dạng câu (khẳng định/phủ định/nghi vấn) ta có
các cấu trúc sau:
1. Affirmative
S

can

verb

Listening & Vietnamese

I
can sing.
Tôi có thể hát.
You Bạn có thể hát.
He Anh ấy có thể hát.


She Cô ấy có thể hát.
It Nó có thể hát.
We Chúng tôi có thể hát.
We Chúng ta có thể hát.
You Các bạn có thể hát.
They Họ có thể hát hay.
2. Negative
S
can
not

verb
Listening & Vietnamese
I
can't
can
not
sing.

Tôi không thể hát.
You Bạn không thể hát.
He Anh ấy không thể hát.
She Cô ấy không thể hát.
It Nó không thể hát.
We Chúng tôi không thể hát.
We Chúng ta không thể hát.
You Các bạn không thể hát.
They

Họ không thể hát.

3. Interrogative
QUESTIONS

Can

s

verb

Listening & Vietnamese

Can

I
sing?

Tôi có thể hát không?
You Bạn có thể hát không?
He Anh ấy có thể hát không?
She Cô ấy có thể hát không?
It Nó có thể hát không?
We Chúng tôi có thể hát không?
We Chúng ta có thể hát không?
You Các bạn có thể hát không?
They

Họ có thể hát không?
Để trả lời cho các câu hỏi trên ta dùng:
ANSWERS


Yes,

s can

Listening &
Vietnamese

No,

s can't

Listening &
Vietnamese

Yes,

you

can.

Vâng, bạn
có thể.
No,

you

can't.
can
not
Không,

bạn không
thể.
I
Vâng, tôi
có thể.
I
Không, tôi
không thể.
he
Vâng, anh
ấy có thể.
he
Không,
anh ấy
không thể.
she

Vâng, cô
ấy có thể.
she

Không, cô
ấy không
thể.
it Vâng, nó it Không,
có thể. nó không
thể.
you

Vâng, các

bạn có thể.
you

Không,
các bạn
không thể.
we
Vâng,
chúng ta có
thể.
we
Không,
chúng ta
không thể.
we
Vâng,
chúng tôi có
thể.
we
Không,
chúng tôi
không thể.
they

Vâng, họ
có thể.
they

Không, họ
không thể.

Note
Can + bare infinitive verb (động từ nguyên thể không có to)
E.g.
Ta nói: She can speak English.
Không nói: She can to speak English.
Practice
Language Summary
I
You
He
She
IT
We
They
can

drive.
ski.
type.
dance.
sing.
swim.
play tennis.
speak French.
can not
can't

Can

I drive?

Yes,

I can.
You
He
She
It
We
They

ski?
type?
dance?

sing?
swim?
play
tennis?



No,

you

he
she

it
we

they

can not.
can't.





×