1.TI N TỀ Ệ
1. Ch đ b n v ti n vàng đ c s d ng ph bi n các n cế ộ ả ị ề ượ ử ụ ổ ế ở ướ
trong nh ng năm nào?ữ
A Đ u th k XIXầ ế ỉ
B Cu i th k XVIII và đ u th k XIXố ế ỉ ầ ế ỉ
C Cu i th k XIX và đ u th k XXố ế ỉ ầ ế ỉ
D Không có đáp án đúng
2. Hình thái ti n t nào chi m ph n l n các n c có n n kinh tề ệ ế ầ ớ ướ ề ế
phát tri n và h th ng ngân hàng hi n đ i?ể ệ ố ệ ạ
A Ti n t b ng hàng hóaề ệ ằ
B Ti n gi yề ấ
C Ti n gi y và ti n ghi sề ấ ề ổ
D Ti n ghi sề ổ
3. Khi ti n t th c hi n chúc năng ph ng ti n c t tr thì ti n tề ệ ự ệ ươ ệ ấ ữ ề ệ
c n có nh ngđi u ki n gì?ầ ữ ề ệ
A Có giá tr n i t i và s c mua n d nh và lâu dàiị ộ ạ ứ ổ ị
B Giá tr d tr ph i đ c th c hi n b ng ph ng ti n hi n th cị ự ữ ả ượ ự ệ ằ ươ ệ ệ ự
C C A và B đ u đúngả ề
D C A và B đ u saiả ề
4. T i sao ti n t đ c coi là hàng hóa đ c bi t?ạ ề ệ ượ ặ ệ
A Vì ti n t có giá tr l nề ệ ị ớ
B Vì ti n t là v t ngang giá chungề ệ ậ
C Vì giá tr s d ng c a ti n t đ c bi u hi n ngay trong khâu l uị ử ụ ủ ề ệ ượ ể ệ ư
thông
D T t c các ph ng án trênấ ả ươ
5.Séc thu c lo i ti n nào sau đây?ộ ạ ề
A Ti n ghi sề ổ
B Ti n đi n tề ệ ử
C Ti n gi yề ấ
D Ti n kim lo iề ạ
6. Khi nhi u hàng hóa bi u hi n giá tr c a mình cùng m t lo iề ể ệ ị ủ ở ộ ạ
hàng hóa làm v t ngang giá chung. Tuy nhiên v t ngang giá chungậ ậ
ch a n đ nh m t th hàng hóa nh t đ nh nào thì là hình tháiư ổ ị ở ộ ứ ấ ị
bi u hi n giá tr nào?ể ệ ị
A Hình thái giá tr gi n đ n hay ng u nhiênị ả ơ ẫ
B Hình thái giá tr đ y đ hay m r ngị ầ ủ ở ộ
C Hình thái chung c a giá trủ ị
D Hình thái ti n tề ệ
7. Tín t bao g m các lo i nào?ệ ồ ạ
A Tín t kim lo i, ti n gi yệ ạ ề ấ
B Ti n gi y, bút t ề ấ ệ
C Tín t kim lo i, ti n gi y, bút tệ ạ ề ấ ệ
D Tín t kim lo i, ti n gi y, bút t , ti n đi n tệ ạ ề ấ ệ ề ệ ử
8. Đ c đi m nào sau đây không ph i là đ c đi m c a hóa t kimặ ể ả ặ ể ủ ệ
lo i?ạ
A Giá tr th c c a ti n t và giá tr trao đ i c a nó đ ng nh tị ự ủ ề ệ ị ổ ủ ồ ấ
B Giá tr th c c a ti n t và giá tr trao đ i c a nó không đ ng nh tị ự ủ ề ệ ị ổ ủ ồ ấ
C D b o qu n, d v n chuy nễ ả ả ễ ậ ể
D D chia nh hay g p l iễ ỏ ộ ạ
9.Ch n đáp án sai.ọ
A Ti n gi y kh hoán là ti n gi y đ c n đ nh tiêu chu n giá cề ấ ả ề ấ ượ ấ ị ẩ ả
b ng vàng và có th chuy n đ i tr c ti p ra vàng theo hàm l ngằ ể ể ổ ự ế ượ
B Ti n gi y kh hoàn là ti n đ c đ m b o b ng vàngề ấ ả ề ượ ả ả ằ
C Ti n gi y kh hoán đ c l u hành trong ch đ b v ti n vàngề ấ ả ươ ư ế ộ ả ị ề
D Ti n gi y kh hoán là ti n gi y đ c n đ nh tiêu chu n giá cề ấ ả ề ấ ượ ấ ị ẩ ả
b ng pháp lu t, b t bu c l u thông và không th tr c ti p đ i ra vàngằ ậ ắ ộ ư ể ự ế ổ
10.Trong l u thông ti n nào ít là gi nh t?ư ề ả ấ
A Ti n gi yề ấ
B Tín t ệ
C Bút t ệ
D Ti n đi n tề ệ ử
2. TÀI CHÍNH
1.Đ c tr ng c b n c a tài chính giai đo n tr c CNTB là gì?ặ ư ở ả ủ ở ạ ướ
A Các quan h tài chính gi a nhà n c v i các ch th khác trong xãệ ữ ướ ớ ủ ể
h i đ c th c hi n d i hình thái giá trộ ượ ự ệ ướ ị
B Các quan h tài chính ph n l n đ c th c hi n d i hình thái hi nệ ầ ớ ượ ự ệ ướ ệ
v t tr c ti pậ ự ế
C Quá trình phân ph i và s d ng ngu n l c c a nhà n c d a trênố ử ụ ồ ự ủ ướ ư
nh ng nguyên t c nh t đ nh và đ m b o tính th ng nh t trong toàn bữ ắ ấ ị ả ả ố ấ ộ
n n kinh t qu c dânề ế ố
D C 3 ý trên đ u đúngả ề
2.Căn c vào các hình th c s h u các ngu n l c tài chính thì hứ ứ ở ữ ồ ự ệ
th ng tài chính đ c chia thành nh ng khâu nào?ố ượ ữ
A Tài chính công
B Tài chính tư
C B o hi m và tín d ngả ể ụ
D C A và Bả
3. Căn c vào đ c đi m ho t đ ng c a t ng lĩnh v c tài chínhứ ặ ể ạ ộ ủ ừ ự
trong các khâu c a h th ng tài chính thì khâu nào là c s ?ủ ệ ố ơ ở
A Tài chính doanh nghi pệ
B Ngân sách nhà n cướ
C Tài chính h gia đình và các t ch c xã h iộ ổ ứ ộ
D B o hi mả ể
4. Trong ch c năng phân ph i c a tài chính thì ch th phân ph iứ ố ủ ủ ể ố
là?
A Các ch th có quy n s h u ngu n tài chínhủ ể ề ở ữ ồ
B Các ch th có quy n s d ng ngu n tài chínhủ ể ề ử ụ ồ
C Các ch th có quy n l c chính trủ ẻ ề ự ị
D C 3 ý trênả
5. Ch n câu sai.ọ
A Tài chính là ph ng th c v n đ ng đ c l pươ ứ ậ ộ ộ ậ
B Tài chính là ph m trù phân ph i d i hình thái giá tr ti n tạ ố ướ ị ề ệ
C Tài chính là ti n t và qu ti n tề ệ ỹ ề ệ
D Tài chính là các quan h kinh t nh ng không ph i m i quan h kinhệ ế ư ả ọ ệ
t trong xã h i đ u thu c ph m trù tài chínhế ộ ề ộ ạ .
6. Đ c đi m nào sau đây không ph i là ch c năng giám đ c c a tàiặ ể ả ứ ố ủ
chính?
A Giám đ c tài chính ch đ c th c hi n đ i v i s v n đ ng c a ti nố ỉ ượ ự ệ ố ớ ự ậ ộ ủ ề
B Giám đ c tài chính không ch th c hi n đ c đ i v i s v n đ ngố ỉ ự ệ ượ ố ớ ự ậ ộ
c a ti n mà còn th c hi n đ c c v i s v n đ ng c a v t t , laoủ ề ự ệ ượ ả ớ ự ậ ộ ủ ậ ư
đ ngộ
C Giám đ c tài chính có tính k p th i, toàn di n th ng xuyên liên t cố ị ờ ệ ườ ụ
và r ng rãiộ
D Giám đ c tài chính là giám đ c b ng ti n thông qua s v n đ ng c aố ố ằ ề ự ậ ộ ủ
ti n t khi th c hi n ch c năng ph ng ti n trao đ i thanh toán vàề ệ ự ệ ứ ươ ệ ổ
ph ng tiên tích lũyươ
7. Căn c vào hình th c s h u các ngu n l c tài chính h th ngứ ứ ở ữ ồ ự ệ ố
tài chính đ c chia thànhượ
A Tài chính công và tài chính tư
B Tài chính các t ch c xã h i và tài chính h gia đìnhổ ứ ộ ộ
C Tài chính nhà n c và tài chính phi nhà n cướ ướ
D Tài chính n i đ a và tài chính phi qu c tộ ị ố ế
8. Xét v m t hình th c t n t i, ngu n tài chính có th t n t iề ặ ứ ồ ạ ồ ể ồ ạ
d i d ngướ ạ
A M t ph n c a c i c a xã h i m i đ c sáng t o ra trong kìộ ầ ủ ả ủ ộ ớ ượ ạ
B Vô hình ho c h u hìnhặ ữ
C M t ph n c a c i c a xã h i còn l i t th i kì tr cộ ầ ủ ả ủ ộ ạ ừ ờ ướ
D M t ph n tài s n tài nguyên qu c gia có th cho thuê ho c nh ngộ ầ ả ố ể ặ ượ
bán có th i h nờ ạ
9. Khi nói v b n ch t c a tài chính thì nh n xét nào sau đây làề ả ấ ủ ậ
đúng
A Tài chính là nh ng quan h kinh t , nh ng không ph i m i quan hêữ ệ ế ư ả ọ
kinh t trong xã h i đ u thu c ph m vi tài chínhế ộ ề ộ ạ
B Tài chính là nhũng quan h kinh t ch u s tác đ ng tr c ti p c a nhàệ ế ị ự ộ ự ế ủ
n c, c a pháp lu t. Tài chính là lu t l tài chính.ướ ủ ậ ậ ệ
C Tài chính là ph m trù phân ph i d i hình thái giá tr ti n t . Tàiạ ố ướ ị ề ệ
chính là ti n hay các qu ti n t ề ỹ ề ệ
D C 3 nh n xét trên đ u đúngả ậ ề
10. Căn c vào hình th c s h u và các ngu n l c tài chính. Hứ ứ ở ữ ồ ự ệ
th ng tài chính đ c chia thành m y b ph n?ố ượ ấ ộ ậ
A 2
B 3
C 4
D 5
11. Tài chính công b t đ u xu t hi n khi nào?ắ ầ ấ ệ
A Khi phân công lao đ ng xã h i b t đ u phát tri n.ộ ộ ắ ầ ể
B Khi ch đ t h u xu t hi nế ộ ư ữ ấ ệ
C Khi nhà n c ra đ i và nhà n c đã s d ng m nh m hình th cướ ờ ướ ử ụ ạ ẽ ứ
ti n t trong vi c phân ph i s n ph m xã h iề ệ ệ ố ả ẩ ộ
D Sau cu c đai kh ng ho ng kinh t 1929 – 1933ộ ủ ả ế
12. Đ i t ng c a ph ng pháp tài chính là?ố ượ ủ ươ
A Tài s n, tài nguyên qu c giaả ố
B Ph n tài s n d l i t kì tr c ầ ả ư ạ ừ ướ
C Toàn c a c i d i hình thái giá trủ ả ướ ị
D Ph n c a c i trong XH trong n c chuy n ra n c ngoài vàầ ủ ả ở ướ ể ướ
ng c l iượ ạ
13. C quan tài chính nào sau đây không thu c tài chính công?ơ ộ
A Tài chính các đ n v s nghi pơ ị ự ệ
B Tài chính các t ch c xã h iổ ứ ộ
C Tài chính doanh nghi p nhà n c ệ ướ
D Tài chính doanh nghi p t phápệ ư
14. Tài chính ra đ i trong đi u ki n nào?ờ ề ệ
A Khi con ng i xu t hi nườ ấ ệ
B Do quá trình tích lũy và s d ng ti n t ử ụ ề ệ
C Do s n xu t hàng hóa ti n t ra đ iả ấ ề ệ ờ
D Khi nhà n c ra đ iướ ờ
15. Căn c vào đ c đi m ho t đ ng thì tài chính g m nh ng khâuứ ặ ể ạ ộ ồ ữ
nào?
A B o hi m, tín d ng, ngân sách nhà n c ả ể ụ ướ
B Ngân sách nhà n c, tài chính doanh nghi pướ ệ
C Tài chính DN, ngân sách NN, b o hi m, tín d ng, tài chính h giaả ể ụ ộ
đình và các t ch c xã h iổ ứ ộ
D Ngân sách nhà n c, tài chính doanh nghi p,b o hi mướ ệ ả ể
16. Quá trình phân ph i tài chính tr i qua nh ng giai đo n nào?ố ả ữ ạ
A Giai đo n phân ph i l n đ uạ ố ầ ầ
B Giai đo n phân ph i l iạ ố ạ
C Giai đo n phân ph i l n đ u và phân ph i l iạ ố ầ ầ ố ạ
D T t c đ u saiấ ả ề
17. Ch th c a ch c năng giám đ c tài chính là?ủ ể ủ ứ ố
A Các ch th có quy n s h u các ngu n tài chínhủ ể ề ở ữ ồ
B Là các ch th có quy n tham gia vào quá trình phân ph iủ ể ề ố
C Các ch th có quy n s d ng các ngu n l c tài chínhủ ể ề ử ụ ồ ự
D Các ch th có quy n l c chinh trủ ể ề ự ị
18. Đ i t ng c a ch c năng giám đ c là?ố ượ ủ ứ ố
A Các qu ti n t ỹ ề ệ
B Các qu tài chínhỹ
C Toàn b c a c i c a xã h iộ ủ ả ủ ộ
D Quá trình t o l p và s d ng các qu ti n tạ ậ ử ụ ỹ ề ệ
19. Đâu là ch c năng c a tài chính?ứ ủ
A Ch c năng phân ph i và giám đ cứ ố ố
B Ch c năng là ph ng ti n m r ng s n xu t và phân ph i hàng hóaứ ươ ệ ở ộ ả ấ ố
C Ch c năng kích thích đi u ti t h at đ ng kinh t xã h iứ ề ế ọ ộ ế ộ
D Ch c năng đi u ti t và qu n lý vĩ mô n n kinh tứ ề ế ả ề ế
20. Đâu là vai trò c a tài chính?ủ
A T ch c và chu chuy n l n ổ ứ ể ớ
B Tài chính là công c phân ph i s n ph m qu c dân, qu n lý đi u ti tụ ố ả ẩ ố ả ề ế
vĩ mô n n kinh t .ề ế
C Là ph ng ti n m r ng các quan h qu c tươ ệ ở ộ ệ ố ế
D Bi u hi n quan h xã h i và là ph ng ti n ph c v l i ích c aể ệ ệ ộ ươ ệ ụ ụ ợ ủ
ng i s h u chúng ườ ở ữ
21. T doanh thu đ n qu nào sau đây là quá trình phân ph i l i?ừ ế ỹ ố ạ
A Qu l ng ỹ ươ
B Qu b o hi mỹ ả ể
C Qu giáo d c ỹ ụ
D Qu nguyên v t li u ỹ ậ ệ
22. Ch c năng giám đ c c a tài chính đ c th c hi n thông quaứ ố ủ ượ ự ệ
s v n đ ng c a ti n v n v i ch c năng ?ự ậ ộ ủ ề ố ớ ứ
A Ph ng ti n thanh toán và c t trươ ệ ấ ữ
B Ph ng ti n thanh toán và l u thôngươ ệ ư
C Ph ng ti n c t tr và l u thôngươ ệ ấ ữ ư
D C A, B và C đ u saiả ề
23. Lo i tài chính nào sau đây không ph i là tài chính t ?ạ ả ư
A Tài chính doanh nghi p tệ ư
B Tài chính h gia đìnhộ
C Tài chính các đ n v s nghi pơ ị ự ệ
D Tài chính các t ch c xã h i ổ ứ ộ
24. Hãy ch n đáp án đúng nh t.ọ ấ
A Ho t đ ng c a qu b o hi m xã h i không vì m c đích kinh doanạ ộ ủ ỹ ả ể ộ ụ
hay l y lãiấ
B Nh ng r i do mà b o hi m xã h i đ m b o ch là nh ng r i do vữ ủ ả ể ộ ả ả ỉ ữ ủ ề
con ng iườ
C B o hi m xã h i là m t ch đ pháp đ nhả ể ộ ộ ế ộ ị
D C A, B và C đ u đúngả ề
25. Căn c vào m c đích s d ng các qu ti n t , tài chính côngứ ụ ử ụ ỹ ề ệ
bao g m?ồ
A Ngân sách nhà n cướ
B Qu tín d ng nhà n c ỹ ụ ướ
C Qu d tr qu c giaỹ ự ữ ố
D T t c các ph ng án trênấ ả ươ
26. Ch n câu sai:ọ
A Tài chính là ph ng th c v n đ ng đ c l p t ng đ i c a ti n t ươ ứ ậ ộ ộ ậ ươ ố ủ ề ệ
B Tài chính là ph m trù phân ph i d i hình thái giá tr ti n t ạ ố ướ ị ề ệ
C Tài chính là ti n t và qu ti n t ề ệ ỹ ề ệ
D Tài chính là các quan h kinh t nh ng không ph i m i quan h kinhệ ế ư ả ọ ệ
t trong xã h i đ u th c ph m trù kinh tế ộ ề ộ ạ ế
27. Căn c vào các hình th c s h u các ngu n l c tài chính, hứ ứ ở ữ ồ ự ệ
th ng tài chính đ c chia thành ?ố ượ
A Tài chính công và tài chính tư
B Tài chính các t ch c xã h i và tài chính h gia đìnhổ ứ ộ ộ
C Tài chính nhà n c và tài chính phi nhà n cướ ướ
D Tài chính n i đ a và tài chính qu c tộ ị ố ế
28. Xét v m t hình th c t n t i, ngu n tài chính có th t n t iề ặ ứ ồ ạ ồ ể ồ ạ
d i d ng:ướ ạ
A M t ph n c a c i c a xã h i đ c sáng t o ra trong kìộ ầ ủ ả ủ ộ ượ ạ
B Vô hình ho c h u hìnhặ ữ
C M t ph n c a c i xã h i còn l i c a t th i kì tr c ộ ầ ủ ả ộ ạ ủ ừ ờ ướ
D M t ph n tài s n, tài nguyên qu c gia có th cho thuê ho c nh ngộ ầ ả ố ể ặ ượ
bán có th i h nờ ạ
29. Tài chính có m y ch c năng chính?ấ ứ
A 1 B 2
C 3 D 4
30. Ch c năng giám đ c c a tài chính có đ c đi m là?ứ ố ủ ặ ể
A Là giám đ c b ng đ ng ti n th c hi n thông qua các vi c phân tíchố ằ ồ ề ự ệ ệ
các ch tiêu tài chính nh ng không đ ng nh t v i m i lo i ki m raỉ ư ồ ấ ớ ọ ạ ể
giám sát b ng đ ng ti n đ u là giám đ c tài chínhằ ồ ề ề ố
B Giám đ c tài chính đ c th c hi n v i quá trình hình thành, phânố ượ ự ệ ớ
ph i s d ng các qu ti n t ố ử ụ ỹ ề ệ
C Giám đ c tài chính không ch đ c th c hi n v i s v n đ ng c aố ỉ ượ ự ệ ớ ự ậ ộ ủ
ti n v n mà còn đ c th c hi n đ i s v n đ ng c a v t t lao đ ngề ố ượ ự ệ ướ ự ậ ộ ủ ậ ư ộ
và ho t đ ng kinh té xã h i.ạ ộ ộ
D T t c các ph ng án trên.ấ ả ươ
1. M c đ thanh kho n c a m t tài s n đ c xác đ nh b iứ ộ ả ủ ộ ả ượ ị ở
a) Chi phí th i gian đ chuy n tài s n đó thành ti n m t.ờ ể ể ả ề ặ
b) Chi phí tài chính đ chuy n tài s n đó thành ti n m t.ể ể ả ề ặ
c) Kh năng tài s n có th đ c bán m t cách d dàng v i giá th tr ng.ả ả ể ượ ộ ễ ớ ị ườ
d) C a) và b).ả
e) Có ng i s n sàng tr m t s ti n đ s h u tài s n đó.ườ ẵ ả ộ ố ề ể ở ữ ả
TL: d
2. Trong n n kinh t hi n v t, m t con gà có giá b ng 10 bánh mỳ, m t bình s a cóề ế ệ ậ ộ ằ ổ ộ ữ
giá b ng 5 bánh mỳ. Giá c a m t bình s a tính theo hàng hoá khác là:ằ ổ ủ ộ ữ
a) 10 bánh mỳổ
b) 2 con gà
c) N a con gàử
d) Không có ý nào đúng
TL: c)
3. Trong các tài s n sau đây: (1) Ti n m t; (2) C phi u; (3) Máy gi t cũ; (4) Ngôi nhàả ề ặ ổ ế ặ
c p 4. Tr t t x p s p theo m c đ thanh kho n gi m d n c a các tài s n đó là:ấ ậ ự ế ắ ứ ộ ả ả ầ ủ ả
a) 1-4-3-2
b) 4-3-1-2
c) 2-1-4-3
d) Không có câu nào trên đây đúng
TL: d)1 2 3 4
4. M c cung ti n t th c hi n ch c năng làm ph ng ti n trao đ i t t nh t là:ứ ề ệ ự ệ ứ ươ ệ ổ ố ấ
a) M1.
b) M2.
c) M3.
d) Vàng và ngo i t m nh.ạ ệ ạ
e) Không có ph ng án nào đúng.ươ
TL: a) vì M1 là l ng ti n có tính thanh kho n cao nh t.ượ ề ả ấ
5. M nh đ nào không đúng trong các m nh đ sau đâyệ ề ệ ề
a) Giá tr c a ti n là l ng hàng hoá mà ti n có th mua đ cị ủ ề ượ ề ể ượ
b) L m phát làm gi m giá tr c a ti n tạ ả ị ủ ề ệ
c) L m phát là tình tr ng giá c tăng lênạ ạ ả
d) Nguyên nhân c a l m phát là do giá c tăng lênủ ạ ả
TL: d) c 2 y u t cùng nói v 1 hi n t ng là l m phátả ế ố ề ệ ượ ạ
6. Đi u ki n đ m t hàng hoá đ c ch p nh n là ti n trong n n kinh t g m:ề ệ ể ộ ượ ấ ậ ề ề ế ồ
a) Thu n l i trong vi c s n xu t ra hàng lo t và d dàng trong vi c xác đ nh giá tr .ậ ợ ệ ả ấ ạ ễ ệ ị ị
b) Đ c ch p nh n r ng rãi.ượ ấ ậ ộ
c) Có th chia nh và s d ng lâu dài mà không b h h ng.ể ỏ ử ụ ị ư ỏ
d) C 3 ph ng án trên.ả ươ
e) Không có ph ng án nào đúng.ươ
TL: d) theo lu n đi m c a F. Minshkin (1996), Ch ng 2.ậ ể ủ ươ
7. M nh đ nào d i đây không đúng khi nói v đ c đi m c a ch đ b n v vàng?ệ ề ướ ề ặ ể ủ ế ộ ả ị
a) Nhà n c không h n ch vi c đúc ti n vàng.ướ ạ ế ệ ề
b) Ti n gi y đ c t do chuy n đ i ra vàng v i s l ng không h n ch .ề ấ ượ ự ể ổ ớ ố ượ ạ ế
c) Ti n gi y và ti n vàng cùng đ c l u thông không h n ch .ề ấ ề ượ ư ạ ế
d) C 3 ph ng án trên đ u đúng.ả ươ ề
TL: d).
8. Trong th i kỳ ch đ b n v vàng:ờ ế ộ ả ị
a) Ch đ t giá c đ nh và xác đ nh d a trên c s “ngang giá vàng”.ế ộ ỷ ố ị ị ự ơ ở
b) Th ng m i gi a các n c đ c khuy n khích.ươ ạ ữ ướ ượ ế
c) Ngân hàng Trung ng hoàn toàn có th án đ nh đ c l ng ti n cung ng.ươ ể ị ượ ượ ề ứ
d) a) và b)
TL: d) vì ph ng án c) là sai: l ng ti n cung ng ph thu c vào d tr vàng.ươ ượ ề ứ ụ ộ ự ữ
10. Ch c năng nào c a ti n t đ c các nhà kinh t h c hi n đ i quan ni m là ch cứ ủ ề ệ ượ ế ọ ệ ạ ệ ứ
năng quan tr ng nh t?ọ ấ
a) Ph ng ti n trao đ i.ươ ệ ổ
b) Ph ng ti n đo l ng và bi u hi n giá tr .ươ ệ ườ ể ệ ị
c) Ph ng ti n l u gi giá tr .ươ ệ ư ữ ị
d) Ph ng ti n thanh toán qu c t .ươ ệ ố ế
e) Không ph i các ý trên.ả
TL: a)
11. Tính thanh kho n (tính l ng) c a m t lo i tài s n đ c xác đ nh b i các y u t d iả ỏ ủ ộ ạ ả ượ ị ở ế ố ướ
đây:
a) Chi phí th i gian đ chuy n thành tài s n đó thành ti n m tờ ể ể ả ề ặ
b) Chi phí tài chính đ chuy n tài s n đó thành ti n m tể ể ả ề ặ
c) Kh năng tài s n có th đ c bán v i giá th tr ng c a nóả ả ể ượ ớ ị ườ ủ
d) C a) và b)ả
e) C a) và c)ả
TL: d)
12. Vi c chuy n t lo i ti n t có giá tr th c sang ti n quy c đ c xem là m t b cệ ể ừ ạ ề ệ ị ự ề ướ ượ ộ ướ
phát tri n trong l ch s ti n t b i vì:ể ị ử ề ệ ở
a) Ti t ki m chi phí l u thông ti n t .ế ệ ư ề ệ
b) Tăng c ng kh năng ki m soát c a các c quan ch c năng c a Nhà n c đ i v iườ ả ể ủ ơ ứ ủ ướ ố ớ
các ho t đ ng kinh t .ạ ộ ế
c) Ch nh v y m i có th đáp ng nhu c u c a s n xu t và trao đ i hàng hoáỉ ư ậ ớ ể ứ ầ ủ ả ấ ổ
trong n n kinh t .ề ế
d) Ti t ki m đ c kh i l ng vàng đáp ng cho các m c đích s d ng khác.ế ệ ượ ố ượ ứ ụ ử ụ
TL: c) Vì MV=PY, gi s P/V ít thay đ i, M s ph thu c vào Y. Y không ng ng tăngả ử ổ ẽ ụ ộ ừ
lên, kh i l ng và tr l ng Vàng trên th gi i s không th đáp ng.ố ượ ữ ượ ế ớ ẽ ể ứ
13. Giá c trong n n kinh t trao đ i b ng hi n v t đ c tính d a trên c s :ả ề ế ổ ằ ệ ậ ượ ự ơ ở
a) Theo cung c u hàng hoá.ầ
b) Theo cung c u hàng hoá và s đi u ti t c a chính ph .ầ ự ề ế ủ ủ
c) M t cách ng u nhiên.ộ ẫ
d) Theo giá c c a th tr ng qu c t .ả ủ ị ườ ố ế
TL: c) Vì trong n n kinh t hi n v t, ch a có các y u t Cung, C u, s đi u ti t c aề ế ệ ậ ư ế ố ầ ự ề ế ủ
Chính ph và nh h ng c a th tr ng qu c t đ n s hình thành giá c .ủ ả ưở ủ ị ườ ố ế ế ự ả
14. Thanh toán b ng th ngân hàng có th đ c ph bi n r ng rãi trong các n n kinh tằ ẻ ể ượ ổ ế ộ ề ế
hi n đ i và Vi t Nam b i vì:ệ ạ ệ ở
a) thanh toán b ng th ngân hàng là hình th c thanh toán không dùng ti n m tằ ẻ ứ ề ặ
đ n gi n, thu n ti n, an toàn, v i chi phí th p nh t.ơ ả ậ ệ ớ ấ ấ
b) các n c đó và Vi t Nam có đi u ki n đ u t l n.ướ ệ ề ệ ầ ư ớ
c) đây là hình th c phát tri n nh t c a thanh toán không dùng ti n m t cho đ nứ ể ấ ủ ề ặ ế
ngày nay.
d) hình th c này có th làm cho b t kỳ đ ng ti n nào cũng có th coi là ti n qu c t vàứ ể ấ ồ ề ể ề ố ế
có th đ c chi tiêu mi n thu n c ngoàiể ượ ễ ế ở ướ
v i s l ng không h n ch .ớ ố ượ ạ ế
TL: c)
15. "Gi y b c ngân hàng" th c ch t là:ấ ạ ự ấ
a) M t lo i tín t .ộ ạ ệ
b) Ti n đ c làm b ng gi y.ề ượ ằ ấ
c) Ti n đ c ra đ i thông qua ho t đ ng tín d ng và ghi trên h th ng tài kho nề ượ ờ ạ ộ ụ ệ ố ả
c a ngân hàng.ủ
d) Ti n g i ban đ u và ti n g i do các ngân hàng th ng m i t o ra.ề ử ầ ề ử ươ ạ ạ
TL: a)