Tải bản đầy đủ (.pdf) (24 trang)

thực hành nguyên lý kế toán của sinh viên (p2) pps

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (89.62 KB, 24 trang )

CÔ XEM VÀ S A BÀI GIÚP EM, EM XIN C M N CÔỬ Ả Ơ
(Nguy n Th Luy n, DĐ: 0169.7800403, ĐT bàn: 62772970)ễ ị ế
(G m 8 bài t p ch ng 7)ồ ậ ươ
BÀI 3 CH NG 7 SÁCH BÀI T PƯƠ Ậ
Đ NH KHO NỊ Ả
1a. N TK 211ợ 20,000,000
N TK 133ợ 2,000,000
Có TK 331 22,000,000
1b. N TK 211ợ 1,000,000
Có TK 111 1,000,000
2a. N TK 152ợ 10,000,000
N TK 133ợ 1,000,000
Có TK 112 11,000,000
2b. N TK 152ợ 500,000
Có TK 111 500,000
3. N TK 621ợ 5,000,000
N TK 627ợ 800,000
N TK 642ợ 200,000
Có TK 152 6,000,000
4. N TK 622ợ 1,500,000
N TK 627ợ 500,000
N TK 641ợ 400,000
N TK 642ợ 600,000
Có TK 334 3,000,000
5a. N TK 622ợ 1.500.000 x 19% 285,000
N TK 627ợ 500.000 x 19% 95,000
N TK 641ợ 400.000 x 19% 76,000
N TK 642ợ 600.000 x 19% 114,000
Có TK 338 570,000
5b. N TK 334 ợ (6%) 180,000
Có TK 338 180,000


S đ TK các NVKT ơ ồ
Nợ TK 111 Có Nợ TK 112 Có
1,000,000 (1b) 11,000,000 (2a)
500,000 (2b)
Nợ TK 133 Có Nợ TK 152 Có
(1a) 2,000,000 (2a) 10,000,000 6,000,000 (3)
(2a) 1,000,000 (2b) 500,000
Nợ TK 211 Có Nợ TK 331 Có
(1a) 20,000,000 22,000,000 (1a)
(1b) 1,000,000
Nợ TK 334 Có Nợ TK 338 Có
(5b) 180,000 3,000,000 (4) 570,000 (5a)
180,000 (5b)
Nợ TK 621 Có Nợ TK 622 Có
(3) 5,000,000 (4) 1,500,000
(5a) 285,000
Nợ TK 627 Có Nợ TK 641 Có
(3) 800,000 (4) 400,000
(4) 500,000 (5a) 76,000
(5a) 95,000
Nợ TK 642 Có
(4) 600,000
(5a) 114,000
BÀI 4 CH NG 7 SÁCH BÀI T PƯƠ Ậ
Đ NH KHO NỊ Ả
SD: TK 154: 300.000
1. N TK 622ợ 500,000
N TK 627ợ 200,000
Có TK 334 700,000
2. N TK 622ợ (19%) 95,000

N TK 627ợ 38,000
Có TK 338 133,000
3. N TK 621ợ 2,900,000
N TK 627ợ 100,000
Có TK 152 3,000,000
4. N TK 627ợ 400,000
Có TK 214 400,000
5. T ng h p chi phí phát sinh trong thángổ ợ
*Chi phí nguyên v t li u tr c ti p 621ậ ệ ự ế 2,900,000
*Chi phí nhân công tr c ti p 622ự ế 595,000
*Chi phí s n xu t chung 627ả ấ 738,000
4,233,000
a. N TK 154ợ 4,233,000
Có TK 621 2,900,000
Có TK 622 595,000
Có TK 627 738,000
T ng giá thành SP hoàn thành trong tháng=CPSXDD đ u kỳ+CPSXDD trong kỳ-CPSXDD cu i kỳổ ầ ố
Zsp = 300.000 +4.233.000 - 133.000 = 4.400.000
b. N TK 155 ợ 4,400,000
Có TK 154 4,400,000
Giá thành đ n v s n ph mơ ị ả ẩ
Z1sp = 4.400.000/500 8,800
S đ TK các NVKT ơ ồ
Nợ TK 152 Có Nợ TK 621 Có Nợ TK 154 Có
3,000,000 (3) (3) 2900000 2,900,000 (5a) SD 300,000
(5a) 4,233,000 4,400,000 (5b)
PS 4,233,000 4,400,000
Nợ TK 334 Có Nợ TK 622 Có SD 133000
700,000 (1) (1) 500,000 595,000 (5a)
(2a) 95,000

Nợ TK 338 Có Nợ TK 627 Có Nợ TK 155 Có
133,000 (2a) (1) 200,000 738,000 (5a) (5b) 4,400,000
(2a) 38,000
(3) 100,000
(4) 400,000
Nợ TK 214 Có
400,000 (4)
BÀI 5 CH NG 7 SÁCH BÀI T PƯƠ Ậ
Đ NH KHO NỊ Ả
SD: TK 154A: 400.000
SD: TK 154B: 250.000
1. N TK 621(A)ợ 3000000
N TK 621(B)ợ 1,800,000
N TK 627(A)ợ 120,000
N TK 627(B)ợ 80,000
Có TK 152 5,000,000
2. N TK 622(A)ợ 600,000
N TK 622(B)ợ 400,000
N TK 627(A)ợ 120,000
N TK 627(B)ợ 80,000
Có TK 334 1,200,000
3. N TK 622(A) (19%)ợ 114,000
N TK 622(B)ợ 76,000
N TK 627(A)ợ 22,800
N TK 627(B)ợ 15,200
Có TK 338 228,000
4. N TK 627(A)ợ 300,000
N TK 627(B)ợ 200,000
Có TK 214 500,000
5.a.T ng h p chi phí phát sinh trong tháng c a s n ph m Aổ ợ ủ ả ẩ

*Chi phí nguyên v t li u tr c ti p 621ậ ệ ự ế 3,000,000
*Chi phí nhân công tr c ti p 622ự ế 714,000
*Chi phí s n xu t chung 627ả ấ 562,800
4,276,800
N TK 154(A)ợ 4,276,800
Có TK 621(A) 3,000,000
Có TK 622(A) 714,000
Có TK 627(A) 562,800
5.b.T ng h p chi phí phát sinh trong tháng c a s n ph m Bổ ợ ủ ả ẩ
*Chi phí nguyên v t li u tr c ti p 621ậ ệ ự ế 1,800,000
*Chi phí nhân công tr c ti p 622ự ế 476,000
*Chi phí s n xu t chung 627ả ấ 375,200
2,651,200
N TK 154(B)ợ 2,651,200
Có TK 621(B) 1,800,000
Có TK 622(B) 476,000
Có TK 627(B) 375,200
5.c.T ng giá thành SP hoàn thành trong tháng c a SP Aổ ủ
Zsp = 400.000 +4.276.800 - 200.000 = 4.476.800
N TK 155(A) ợ 4,476,800
Có TK 154(A) 4,476,800
5.d.T ng giá thành SP hoàn thành trong tháng c a SP Bổ ủ
Zsp = 250.000 + 2.651.200 - 350.000 = 2.551.200
N TK 155(B) ợ 2,551,200
Có TK 154(B) 2,551,200
Giá thành đ n v s n ph mơ ị ả ẩ
Z1spA = 4.476.800/1.000 4,476.8
Z1spB =2.551.200/400 6,378.0
S đ TK các NVKT ơ ồ
Nợ TK 152 Có Nợ TK 621(A) Có Nợ TK 154(A) Có

5,000,000 (1) (1) 3,000,000 3,000,000 (5a) SD 400,000
(5a) 4,276,800 4,476,800 (5c)
Nợ TK 621(B) Có PS 4,276,800 4,476,800
Nợ TK 334 Có (1) 1,800,000 1,800,000
(5b)
SD 200,000
1,200,000 (2)
Nợ TK 622(A) Có Nợ TK 154(A) Có
(2) 600,000 714,000 (5a) SD 250,000
Nợ TK 338 Có (3) 114,000 (5b) 2,651,200 2,551,200 (5d)
228,000 (3) PS 2,651,200 2,551,200
Nợ TK 622(B) Có SD 350,000
(2) 400,000 476,000 (5b)
(3) 76,000
Nợ TK 214 Có Nợ TK 627(A) Có Nợ TK 155(A) Có
500,000 (4) (1) 120,000 562,800 (5a) (5c) 4,476,800
(2) 120,000
(3) 22,800
(4) 300,000
Nợ TK 627(B) Có Nợ TK 155 Có
(1) 80,000 375,200 (5b) (5d) 2,551,200
(2) 80,000
(3) 15,200
(4) 200,000
BÀI 6 CH NG 7 SÁCH BÀI T PƯƠ Ậ
Đ NH KHO NỊ Ả
SD: TK 154: 300.000
1. N TK 621ợ 3,500,000
N TK 627ợ 200,000
N TK 641ợ 120,000

N TK 642ợ 180,000
Có TK 152 4,000,000
2. N TK 622ợ 500,000
N TK 627ợ 200,000
N TK 641ợ 200,000
N TK 642ợ 300,000
Có TK 334 1,200,000
3. N TK 622 (22%)ợ 110,000
N TK 627ợ 44,000
N TK 641ợ 44,000
N TK 642ợ 66,000
Có TK 338 264,000
4. N TK 627ợ 300,000
N TK 641ợ 100,000
N TK 642ợ 200,000
Có TK 214 600,000
5.a.T ng h p chi phí phát sinh trong tháng ổ ợ
*Chi phí nguyên v t li u tr c ti p 621ậ ệ ự ế 3,500,000
*Chi phí nhân công tr c ti p 622ự ế 610,000
*Chi phí s n xu t chung 627ả ấ 744,000
4,854,000
N TK 154ợ 4,854,000
Có TK 621 3,500,000
Có TK 622 610,000
Có TK 627 744,000
5.b.T ng giá thành SP hoàn thành trong tháng ổ
Zsp = 300.000 +4.854.000 - 233.000 = 4.921.000
N TK 155 ợ 4,921,000
Có TK 154 4,921,000
Giá thành đ n v s n ph mơ ị ả ẩ

Z1sp = 4.921.000/1.000 4,921.0
6a.N TK 632 (800x4.921)ợ 3,936,800
Có TK 155 3,936,800
6b. N TK112ợ 7,040,000
Có TK 511 (800x8000) 6,400,000
Có TK 333 640,000
7a.K t chuy n doanh thu thu nế ể ầ
N TK 511ợ 6,400,000
Có TK 911 6,400,000
7b. K t chuy n giá v n hàng bánế ể ố
N TK 911ợ 3,936,800
Có TK 632 3,936,800
7c. K t chuy n CP bán hàngế ể
N TK 911ợ 464,000
Có TK 641 464,000
7d. K t chuy n CP qu n lý DNế ể ả
N TK 911ợ 746,000
Có TK 642 746,000
7e. K t chuy n CP thu TNDNế ể ế
Thu TNDN= (DT thu n - giá v n hàng bán- CP bán hàng- CP qu n lý DN)x25%ế ầ ố ả
N TK 911ợ 313,300
Có TK 821 313,300
7f. K t qu kinh doanh= DT thu n- giá v n hàng bán +DT ho t đ ng tài chính - CP tài chính - CP bánế ả ầ ố ạ ộ
hàng - CP qu n lý DN - CP thu TNDNả ế
N TK 911ợ 939,900
Có TK 421 939,900
8. N TK 821ợ 313,300
Có TK 333 313,300
S đ TK các NVKT ơ ồ
Nợ TK 152 Có Nợ TK 621 Có Nợ TK 154 Có

4,000,000 (1) (1) 3,500,000 3,500,000 (5a) SD 300,000
(5a) 4,854,000 4,921,000 (5b)
Nợ TK 622 Có PS 4,854,000 4,921,000
Nợ TK 334 Có (2) 500,000 610,000 (5a) SD 233,000
1,200,000 (2) (3) 110,000
Nợ TK 627 Có Nợ TK 155 Có
(1) 200,000 744,000 (5a) (5b) 4,921,000 3,936,800 (6a)
Nợ TK 338 Có (2) 200,000
264,000 (3) (3) 44,000
(4) 300,000
Nợ TK 632 Có Nợ TK 511 Có
(6a) 3,936,800 3,936,800 (7b) (7a) 6,400,000 6,400,000 (6b)
Nợ TK 214 Có Nợ TK 641 Có Nợ TK 333 Có
600,000 (4) (1) 120,000 464,000 (7c) 640,000 (6b)
(2) 200,000 313,300 (8)
(3) 44,000
Nợ TK 112 Có (4) 100,000
(6b) 7,040,000
Nợ TK 642 Có Nợ TK 911 Có
(1) 180,000 746,000 (7d) (7b) 3,936,800 6,400,000 (7a)
(2) 300,000 (7c) 464,000
(3) 66,000 (7d) 746,000
(4) 200,000 (7e) 313,300
(7f) 939,900
Nợ TK 821 Có
(8) 313,300 313,300 (7e)
Nợ TK 421 Có
939,900 (7f)

7f. K t qu kinh doanh= DT thu n- giá v n hàng bán +DT ho t đ ng tài chính - CP tài chính - CP bánế ả ầ ố ạ ộ

BÀI 7 CH NG 7 SÁCH BÀI T PƯƠ Ậ
CP s n ph m kinh doanh phát sinh trong kỳả ẩ
Lo i CPạ V t li uậ ệ Ti n l ngề ươ Kh. trích Kh u haoấ
ĐT ch u CPị
theo l ngươ
TSCĐ
S n ph m Aả ẩ 4,000,000 900,000 171,000
S n ph m Bả ẩ 2,500,000 600,000 114,000
Ph c v và QL PXụ ụ ở 300,000 300,000 57,000 500,000
B ph n bán hàngộ ậ 80,000 200,000 38,000 200,000
B ph n QLDNộ ậ 120,000 500,000 95,000 300,000
Đ NH KHO NỊ Ả
1. N TK 621(A)ợ 4,000,000
N TK 621(B)ợ 2,500,000
N TK 627(A) (60%)ợ 180,000
N TK 627(B) (40%)ợ 120,000
N TK 641ợ 80,000
N TK 642ợ 120,000
Có TK 152 7,000,000
2. N TK 622(A)ợ 900,000
N TK 622(B)ợ 600,000
N TK 627(A) (60%)ợ 180,000
N TK 627(B) (40%)ợ 120,000
N TK 641ợ 200,000
N TK 642ợ 500,000
Có TK 334 2,500,000
3. N TK 622(A) (19%)ợ 171,000
N TK 622(B)ợ 114,000
N TK 627(A)ợ 34,200
N TK 627(B)ợ 22,800

N TK 641ợ 38,000
N TK 642ợ 95,000
Có TK 338 475,000
4. N TK 627(A)ợ 300,000
N TK 627(B)ợ 200,000
N TK 641ợ 200,000
N TK 642ợ 300,000
Có TK 214 1,000,000
5.T ng h p chi phí phát sinh trong tháng c a s n ph m Aổ ợ ủ ả ẩ
*Chi phí nguyên v t li u tr c ti p 621ậ ệ ự ế 4,000,000
*Chi phí nhân công tr c ti p 622ự ế 1,071,000
*Chi phí s n xu t chung 627ả ấ 694,200
5,765,200
N TK 154(A)ợ 5,765,200
Có TK 621(A) 4,000,000
Có TK 622(A) 1,071,000
Có TK 627(A) 694,200
6.T ng h p chi phí phát sinh trong tháng c a s n ph m Bổ ợ ủ ả ẩ
*Chi phí nguyên v t li u tr c ti p 621ậ ệ ự ế 2,500,000
*Chi phí nhân công tr c ti p 622ự ế 714,000
*Chi phí s n xu t chung 627ả ấ 462,800
3,676,800
N TK 154(B)ợ 3,676,800
Có TK 621(B) 2,500,000
Có TK 622(B) 714,000
Có TK 627(B) 462,800
7.T ng giá thành SP hoàn thành trong tháng c a SP Aổ ủ
CPSXDD đ u tháng ầ 400,000
CPSXDD cu i tháng ố 200,000
Zsp =( 400.000 +5.765.200 - 200.000) 5,965,200

N TK 155(A) ợ 5,965,200
Có TK 154(A) 5,965,200
* Giá thành đ n v s n ph m ơ ị ả ẩ
S n ph m hoàn thành trong thángả ẩ 1,000
Z1spA 5,965.2
8.T ng giá thành SP hoàn thành trong tháng c a SP Bổ ủ
CPSXDD đ u tháng ầ 150,000
CPSXDD cu i tháng ố 300,000
Zsp = (150.000 +3.676.800 - 300.000) 3,526,800
N TK 155(B) ợ 3,526,800
Có TK 154(B) 3,526,800
*Giá thành đ n v s n ph m ơ ị ả ẩ
S n ph m hoàn thành trong thángả ẩ 400
Z1spB 8,817.0
9. Xu t kho bán SPAấ 600 Giá bán SPA 8,000
Xu t kho bán SPBấ 300 Giá bán SPB 10,000
9a.N TK 632(A)ợ 3,579,120
Có TK 155(A) 3,579,120
9b.N TK 632(B)ợ 2,645,100
Có TK 155(B) 2,645,100
9c. N TK112ợ 8,580,000
Có TK 511(A) 4,800,000
Có TK 511(B) 3,000,000
Có TK 333 780,000
10.K t chuy n doanh thu thu nế ể ầ
N TK 511(A)ợ 4,800,000
N TK 511(B)ợ 3,000,000
Có TK 911 7,800,000
11. K t chuy n giá v n hàng bánế ể ố
N TK 911ợ 6,224,220

Có TK 632(A) 3,579,120
Có TK 632(B) 2,645,100
12. K t chuy n CP bán hàngế ể
N TK 911ợ 518,000
Có TK 641 518,000
13. K t chuy n CP qu n lý DNế ể ả
N TK 911ợ 1,015,000
Có TK 642 1,015,000
14. K t qu kinh doanh= DT thu n- giá v n hàng bán +DT ho t đ ng tài chính - CP tài chính - CP bánế ả ầ ố ạ ộ
hàng - CP qu n lý DN - CP thu TNDNả ế
N TK 911ợ 42,780
Có TK 421 42,780
S đ TK các NVKT ơ ồ
Nợ TK 152 Có Nợ TK 621(A) Có Nợ TK 154(A) Có
7,000,000 (1) (1) 4,000,000 4,000,000 (5) SD 400,000
(5) 5,765,200 5,965,200 (7)
Nợ TK 621(B) Có PS 5,765,200 5,965,200
Nợ TK 334 Có (1) 2,500,000 2,500,000 (6) SD 200,000
2,500,000 (2)
Nợ TK 622(A) Có Nợ TK 154(B) Có
(2) 900,000 1,071,000 (5) SD 150,000
(3) 171,000 (6) 3,676,800 3,526,800 (8)
Nợ TK 338 Có PS 3,676,800 3,526,800
475,000 (3) Nợ TK 622(B) Có SD 300,000
(2) 600,000 714,000 (6)
(3) 114,000 Nợ TK 155(A) Có
(7) 5,965,200 3,579,120 (9a)
Nợ TK 627(A) Có
(1) 180,000 694,200 (5) Nợ TK 155(B) Có
(2) 180,000 (8) 3,526,800 2,645,100 (9b)

Nợ TK 214 Có (3) 34,200
1,000,000 (4) (4) 300,000 Nợ TK 511(A) Có
(10) 4,800,000 4,800,000 (9c)
Nợ TK 627(B) Có
Nợ TK 112 Có (1) 120,000 462,800 (6) Nợ TK 511(B) Có
(9c) 8,580,000 (2) 120,000 (10) 3,000,000 3,000,000 (9c)
(3) 22,800
(4) 200,000 Nợ TK 333 Có
780,000 (9c)
Nợ TK 632(A) Có
(9a) 3,579,120 3,579,120 (11)
Nợ TK 632(B) Có Nợ TK 911 Có
(9B) 2,645,100 2,645,100 (11) (11) 6,224,220 7,800,000 (10)
(12) 518,000
(13) 1,015,000
Nợ TK 641 Có (14) 42,780
(1) 80,000 518,000 (12)
(2) 200,000
(3) 38,000
(4) 200,000
Nợ TK 642 Có
(1) 120,000 1,015,000 (13)
(2) 500,000
(3) 95,000
(4) 300,000
Nợ TK 421 Có
42,780 (14)

14. K t qu kinh doanh= DT thu n- giá v n hàng bán +DT ho t đ ng tài chính - CP tài chính - CP bánế ả ầ ố ạ ộ


BÀI 8 CH NG 7 SÁCH BÀI T PƯƠ Ậ
Đ NH KHO NỊ Ả
S l ngố ượ Đ n giáơ
1a. N TK 1561Aợ 1,000 3,000 3,000,000
N TK 133ợ 300,000
Có TK 331 3,300,000
1b. N TK 1562Aợ 200,000
Có TK 111 200,000
2a. N TK 1561Bợ 2,000 1,500 3,000,000
N TK 133ợ 300,000
Có TK 112 3,300,000
2b. N TK 1562Bợ 150,000
Có TK 141 150,000
3a. N TK 632Aợ 800 2,400,000
Có TK 1561A 2,400,000
3b. N TK 131ợ 3,520,000
Có TK 511A 4,000 3,200,000
Có TK 333 320,000
4a. N TK 632Bợ 1,500 2,250,000
Có TK 1561B 2,250,000
4b. N TK 112ợ 3,630,000
Có TK 511B 2,200 3,300,000
Có TK 333 330,000
5. Phân b chi phí mua hàng cho hàng đã bán raổ
a.N TK 632Aợ 160,000
Có TK 1562A 160,000
b.N TK 632Bợ 112,500
Có TK 1562B 112,500
Nợ TK 1561A Có Nợ TK 1562A Có Nợ TK 511(A) Có
(1a) 3,000,000 2,400,000 (3a) (1b) 200,000 160,000

(5a)
3,200,000 (3b)
Nợ TK 1561B Có Nợ TK 1562B Có Nợ TK 511(B) Có
(2a) 3,000,000 2,250,000 (4a) (2b) 150,000 112,500
(5b)
3,300,000 (4b)
Nợ TK 111 Có Nợ TK 632A Có Nợ TK 333 Có
200,000 (1b) (3a) 2,400,000 320,000 (3b)
(5a) 160,000 330,000 (4b)
Nợ TK 112 Có Nợ TK 632B Nợ TK 131 Có
(4b) 3,630,000 3,300,000 (2a) (4a) 2,250,000 (3b) 3,520,000
(5b) 112,500
Nợ TK 141 Có Nợ TK 331 Có
150,000 (2b)
(4b)
0 3,300,000 (1a)
BÀI 9 CH NG 7 SÁCH BÀI T PƯƠ Ậ
Đ NH KHO NỊ Ả
S l ngố ượ Đ n giáơ
Hàng t n kho đ u tháng 10/2006ồ ầ 100 8000 800,000
1a. N TK 1561ợ 600 8,200 4,920,000
N TK 133ợ 492,000
Có TK 331 5,412,000
1b. N TK 1562ợ 120,000
Có TK 111 120,000
3a. N TK 1561ợ 1,800 8,100 14,580,000
N TK 133ợ 1,458,000
Có TK 112 16,038,000
3b. N TK 1562ợ 270,000
Có TK 141 270,000

5. N TK 1561ợ 500 8,140 4,070,000
N TK 133ợ 407,000
Có TK 111 4,477,000
* THa/ Hàng hóa xu t kho tính theo PP ĐGBQ tính 1 l n vào cu i thángấ ầ ố
ĐGBQ 8,123
2a. N TK 632ợ 800 6,498,667
Có TK 1561 6,498,667
2b. N TK 112ợ 10,560,000
Có TK 511 12,000 9,600,000
Có TK 333 960,000
4a. N TK 632ợ 1,500 12,185,000
Có TK 1561 12,185,000
4b. N TK 131ợ 19,800,000
Có TK 511 12,000 18,000,000
Có TK 333 1,800,000
5. Phân b chi phí mua hàng cho hàng đã bán raổ
N TK 632ợ 299,000
Có TK 1562 299,000
Nợ TK 1561 Có Nợ TK 1562 Có Nợ TK 511 Có
(1a) 4,920,000 6,498,667 (2a) (1b) 120,000 299,000 (5) 9,600,000 (2b)
(3a) 14,580,000 12,185,000 (4a) (3b) 270,000 18,000,000 (4b)
(5) 4,070,000
Nợ TK 111 Có Nợ TK 632 Có Nợ TK 333 Có
120,000 (1b) (2a) 6,498,667 960,000 (2b)
4,477,000 (5) (4a) 12,185,000 1,800,000 (4b)
(5) 299,000
Nợ TK 112 Có Nợ TK 131 Có
(2b)
10,560,000 16,038,000 (3a) Nợ TK 133 Có (4b) 19,800,000
(3b)

492,000
(3a) 1,458,000
Nợ TK 141 Có (5) 407,000 Nợ TK 331 Có
270,000 (3b)
(4b)
0 5,412,000 (1a)
Công th c tính phân b chi phí mua hàng cho hàng đã bán raứ ổ
Cách 1:
CP phân b cho hàng t n CK =ổ ồ (CP thu mua ĐK + CP thu mua phát sinh trong kỳ) x l ng t n CKượ ồ
(L ng t n đ u kỳ + Lu ng mua trong kỳ)ượ ồ ầ ợ
CP phân b cho hàng xu t trong kỳ =ổ ấ CPĐK - CP phát sinh trong kỳ - CP t n cu i kỳồ ố
Cách 2:
CP phân b cho hàng xu t trong kỳ =ổ ấ
(CP thu mua ĐK + CP thu mua phát sinh trong kỳ) x l ng xu t trong kỳượ ấ
(L ng xu t trong kỳ + Lu ng t n cu i kỳ)ượ ấ ợ ồ ố
BÀI 10 CH NG 7 SÁCH BÀI T PƯƠ Ậ
Đ NH KHO NỊ Ả ĐVT:1000đ
1a. N TK 1561ợ 100,000
N TK 133ợ 10,000
Có TK 331 110,000
1b. N TK 1562ợ 5,000
Có TK 111 5,000
2a. N TK 632ợ 70,000
Có TK 1561 70,000
2b. N TK 112ợ 88,000
Có TK 511 80,000
Có TK 333 8,000
3a.N TK 641ợ 1,500
N TK 642ợ 2,000
Có TK 334 3,500

3b.N TK 641ợ (22%) 330
N TK 642ợ 440
Có TK 338 770
3c.N TK 641ợ 500
N TK 642ợ 800
Có TK 214 1,300
3d.N TK 641ợ 700
N TK 642ợ 500
Có TK 111 1,200
4a.N TK 632ợ 3,500
Có TK 1562 3,500
7a.K t chuy n doanh thu thu nế ể ầ
N TK 511ợ 80,000
Có TK 911 80,000
7b. K t chuy n giá v n hàng bánế ể ố
N TK 911ợ 73,500
Có TK 632 73,500
7c. K t chuy n CP bán hàngế ể
N TK 911ợ 3,030
Có TK 641 3,030
7d. K t chuy n CP qu n lý DNế ể ả
N TK 911ợ 3,740
Có TK 642 3,740
7e. K t qu kinh doanh= DT thu n- giá v n hàng bán +DT ho t đ ng tài chính - CP tài chính - CP bánế ả ầ ố ạ ộ
hàng - CP qu n lý DN - CP thu TNDNả ế
N TK 421ợ 270
Có TK 911 (l )ỗ 270
Nợ TK 1561 Có Nợ TK 1562 Có Nợ TK 511(B) Có
(1a) 100,000 70,000 (2a) (1b) 5,000 3,500
(4a)

(7a) 80,000 80,000 (2b)
Nợ TK 111 Có Nợ TK 632 Có Nợ TK 333 Có
5,000 (1b) (2a) 70,000 73,500
(7b)
8,000 (2b)
1,200 (3d) (4a) 3,500
Nợ TK 112 Có Nợ TK 641 Có Nợ TK 331 Có
(2b) 88,000 (3a) 1,500 3,030 (7c) (4b) 110,000 (1a)
(3b) 330
(3c) 500
Nợ TK 334 Có (3d) 700
3,500 (3a)
Nợ TK 642 Có Nợ TK 911 Có
Nợ TK 338 Có (3a) 2,000 3,740 (7d) (7b) 73,500 80,000 (7a)
770 (3b) (3b) 440 (7c) 3,030 270 (7e)
(3c) 800 (7d) 3,740
(3d) 500
Nợ TK 214 Có
1,300 (3c) Nợ TK 421 Có
(7e) 270
7e. K t qu kinh doanh= DT thu n- giá v n hàng bán +DT ho t đ ng tài chính - CP tài chính - CP bánế ả ầ ố ạ ộ

BÀI 9 CH NG 7 SÁCH BÀI T P (cách 1)ƯƠ Ậ
Đ NH KHO NỊ Ả
S l ngố ượ Đ n giáơ
Hàng t n kho đ u tháng 10/2006ồ ầ 100 8000 800,000
1a.N TK 156ợ 600 8,200 4,920,000
N TK 133ợ 492,000
Có TK 331 5,412,000
1b.N TK 156ợ 120,000

Có TK 111 120,000
Đ n giá nh p:ơ ậ 8,400
3a.N TK 156ợ 1,800 8,100 14,580,000
N TK 133ợ 1,458,000
Có TK 112 16,038,000
3b.N TK 156ợ 270,000
Có TK 141 270,000
Đ n giá nh p:ơ ậ 8,250
5.N TK 156ợ 500 8,140 4,070,000
N TK 133ợ 407,000
Có TK 111 4,477,000
* THa/ Hàng hóa xu t kho tính theo PP ĐGBQ tính 1 l n vào cu i thángấ ầ ố
ĐGBQ 8,253
2a.N TK 632ợ 800 6,602,667
Có TK 156 6,602,667
2b.N TK 112ợ 10,560,000
Có TK 511 12,000 9,600,000
Có TK 333 960,000
4a.N TK 632ợ 1,500 12,380,000
Có TK 156 12,380,000
4b.N TK 131ợ 19,800,000
Có TK 511 12,000 18,000,000
Có TK 333 1,800,000
Nợ TK 156 Có Nợ TK 632 Có Nợ TK 511 Có
SD 800,000 (2a) 6,602,667 9,600,000 (2b)
(1a) 4,920,000 6,602,667 (2a) (4a) 12,380,000 18,000,000 (4b)
(1b) 120,000
(3a) 14,580,000 12,380,000 (4a) Nợ TK 333 Có
(3b) 270,000 Nợ TK 141 Có 960,000 (2b)
(5) 4,070,000 270,000 (3b) 1,800,000 (4b)

PS 23,960,000 18,982,667
SD 5,777,333 Nợ TK 133 Có Nợ TK 131 Có
(3b)
492,000 (4b) 19,800,000
Nợ TK 111 Có (3a) 1,458,000
120,000 (1b) (5) 407,000
4,477,000 (5) Nợ TK 331 Có
(4b) 5,412,000 (1a)
Nợ TK 112 Có
(2b) 10,560,000 16,038,000 (3a)
BÀI 8 CH NG 7 SÁCH BÀI T PƯƠ Ậ (cách 1)
Đ NH KHO NỊ Ả
S l ngố ượ Đ n giáơ
1a. N TK 156Aợ 1,000 3,000 3,000,000
N TK 133ợ 300,000
Có TK 331 3,300,000
1b. N TK 156Aợ 200,000
Có TK 111 200,000
Đ n giá nh pơ ậ 3,200
2a. N TK 156Bợ 2,000 1,500 3,000,000
N TK 133ợ 300,000
Có TK 112 3,300,000
2b. N TK 156Bợ 150,000
Có TK 141 150,000
Đ n giá nh pơ ậ 1,575
3a. N TK 632Aợ 800 2,560,000
Có TK 156A 2,560,000
3b. N TK 131ợ 3,520,000
Có TK 511A 4,000 3,200,000
Có TK 333 320,000

4a. N TK 632Bợ 1,500 2,362,500
Có TK 156B 2,362,500
4b. N TK 112ợ 3,630,000
Có TK 511B 2,200 3,300,000
Có TK 333 330,000
Nợ TK 156A Có Nợ TK 632A Có Nợ TK 511(A) Có
(1a) 3,000,000 2,560,000 (3a) (3a) 2,560,000 3,200,000 (3b)
(1b) 200,000
Nợ TK 156B Có Nợ TK 632B Nợ TK 511(B) Có
(2a) 3,000,000 2,362,500 (4a) (4a) 2,362,500 3,300,000 (4b)
(2b) 150,000
Nợ TK 111 Có Nợ TK 333 Có
200,000 (1b) 320,000 (3b)
330,000 (4b)
Nợ TK 112 Có Nợ TK 131 Có
(4b) 3,630,000 3,300,000 (2a) (3b) 3,520,000
Nợ TK 141 Có Nợ TK 331 Có
150,000 (2b) 3,300,000 (1a)

×