Tải bản đầy đủ (.doc) (12 trang)

Kết quả chất lượng các Môn Văn Hoá

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (2.93 MB, 12 trang )

chỉ tiêu CBGV phấn đấu cụ thể năm học 2009-2010:
STT Tên GV
Thi
đua
08-09
Trình
độ
ĐT
GV
giỏi
cấp
Bồi dỡng
X.Loại
Công
Đoàn
XL
GV
CN
Danh hiệu
thi đua
X.L
C.M
theo
373
CC
06

318
Môn
Số
giải


LĐTT CSTĐ
1
Dung HT
ĐH
XS
x
XS
2
Minh HP
CSTĐ
ĐH
XS
x
G XS
3
Trờng
ĐH
TR
MT 9
GT mg
3
XS
x
G
XS
4
Thu T
ĐH
TR Toán 9
MT 8

2
TC
T
x
G
XS
5
OanhT
CSTĐ
ĐH
TP
Toán 8
2
TC
T
x
G XS
6
Bắc

TR
Toán 6
1
TC
T
x
K K
7
Thành


Lý6 1 TC
x
K K
8
DungT

TC
T
Khá K K
9
Tích
ĐH
TR
T7;Lý7
2
TC
T
x
K K
10
OanhS

TR
S7;9 ,H8
2 XS
x
G
XS
11
Tâm

CSTĐ
ĐH S6;8 ,H9 3 ; Nghỉ đẻ từ đầu HKII
12
Sang

TR TDTT 25 TC
x
K K
13
Bình
ĐH
TR Lý 8 ;9 2 TC
x
K K
14


TR
Sử9,V6
2
XS
T
x
G
XS
15
Hạnh
ĐH
Tỉnh
V9,Sử8

2
XS
x
G XS
6
Hờng
ĐH
TR
V7
1
TC
T
x
K K
17
DungV
ĐH
TR
Sử7
1
TC
T
x
K K
18
Thạch
ĐH
TC
T
x

K K
19
MaiV
ĐH
TP
V8;Đ6
2
XS
T
x
G XS
20
Lan
ĐH
TR Anh 6 1 TC T
x
K K
21
Hoà
ĐH
TP Anh 8 1 XS
x
G XS
22
Phơng
ĐH
Tỉnh
Anh 7;9
2 XS T
x

G XS
23
Giang
ĐH
Sử 6 1 TC Khá K K
24

ĐH
TR Đ7,8;9 3 TC
x
G
XS
25
Mai MT

TR TC
x
K K
26
Quyên
ĐH
TC
x
K K
27
Thu ĐĐ

Nghỉ đẻ từ 1/10/2009
28
Lan HC

ĐH
Khá Khá K K
29
Anh
TC
Khá Khá K K
Phòng GD - ĐT TP Bắc Ninh
Trờng THCS Vũ Ninh
kết quả chất lợng văn hoá
Năm học 2009 - 2010

S
TT
Môn
Lớp,
khối

số
Điểm các môn thi học kỳ Ii
T.B môn học cả năm
1-2 3-4 5-6 7-8 9-10
Điểm 5
Dới
3,5
Từ 5,0
6,5 - 7,9
Từ 8,0
SL % SL % SL % SL %
1
VĂN

9A 40 6 19 14 1 34 85 40 100 14 35 4 10
2
9B
38 2 7 10 18 1 29 76,3 36 94,7 22 57,9 3 7,9
3 9C 38 8 19 11 30 78,9 38 100 13 34,2 2 5,3
4
T.S 116 2 21 48 43 2 93 80,2 114 98,3 49 42,2 9 7,8
5
VĂN
8A 29 20 9 29 100 26 89,7 9 31 2 6,9
6
8B
32 1 22 9 31 96,9 31 96,9 14 43,8 4 12,5
7 8C 32 13 19 32 100 32 100 20 62,5 4 12,5
8
T.S 93 1 55 37 92 98,9 89 95,7 43 46,2 10 10,8
9 VĂN
7A
32 4 20 8 28 87,5 30 93,8 10 31,3 2 6,3
10
7B
34 3 16 15 31 91,2 32 94,1 14 41,2 2 5,9
11 7C 32 6 17 8 1 26 81,3 32 100 22 68,8 1 3,1
12
T.S 98 13 53 31 1 85 86,7 94 95,9 46 46,9 5 5,1
13
VĂN
6A 31 15 16 31 100 29 93,5 11 35,5 3 9,7
14
6B

32 3 16 12 1 29 90,6 29 90,6 8 25 1 3,1
15 6C 31 1 10 19 1 30 96,8 30 96,8 16 51,6 1 3,2
16
T.S 94 4 41 47 2 90 95,7 88 93,6 35 37,2 5 5,3
T.S
12
lớp
401 2 39 197 158 5 360 89,8 385 96 173 43,1 29 7,2
Vũ Ninh, ngày 13 tháng 5 năm 2010
Phó Hiệu Trởng

Phòng GD - ĐT TP Bắc Ninh
Trờng THCS Vũ Ninh
kết quả chất lợng văn hoá
Năm học 2009 - 2010

S
TT
Môn
Lớp,
khối

số
Điểm các môn thi học kỳ Ii
T.B môn học cả năm
1-2 3-4 5-6 7-8 9-10
Điểm 5
Dới
3,5
Từ 5,0

6,5 - 7,9
Từ 8,0
SL % SL % SL % SL %
1
Sử
9A 40 2 14 24 38 95 39 97,5 13 32,5 8 20
2
9B
38 1 2 16 17 2 35 92,1 35 92,1 10 26,3 7 18,4
3 9C 38 4 14 18 2 34 89,5 38 100 16 42,1 9 23,7
4
T.S 116 1 8 44 59 4 107 92,2 112 96,6 39 33,6 24 20,7
5
Sử
8A 29 7 22 29 100 29 100 17 58,6 7 24,1
6
8B
32 2 16 14 32 100 32 100 11 34,4 20 62,5
7 8C 32 3 19 10 32 100 32 100 20 62,5 9 28,1
8
T.S 93 12 57 24 93 100 93 100 48 51,6 36 38,7
9
Sử
7A 32 1 2 15 14 29 90,6 32 100 16 50 5 15,6
10
7B
34 1 5 26 2 33 97,1 33 97,1 15 44,1 10 29,4
11 7C 32 3 25 4 32 100 32 100 25 78,1 6 18,8
12
T.S 98 1 3 23 65 6 94 95,9 97 99 56 57,1 21 21,4

13
Sử
6A 31 1 11 18 1 30 96,8 28 90,3 11 35,5 4 12,9
14
6B
32 16 16 32 100 31 96,9 8 25 5 15,6
15 6C 31 9 22 31 100 31 100 13 41,9 8 25,8
16
T.S 94 1 36 56 1 93 98,9 90 95,7 32 34 17 18,1
T.S
12
lớp
401 3 11 115 237 35 387 96,5 392 97,7 175 43,6 98 24,4
Vũ Ninh, ngày 13 tháng 5 năm 2010
Phó Hiệu Trởng
Phòng GD - ĐT TP Bắc Ninh
Trờng THCS Vũ Ninh
kết quả chất lợng văn hoá
Năm học 2009 - 2010

S
TT
Môn
Lớp,
khối

số
Điểm các môn thi học kỳ Ii
T.B môn học cả năm
1-2 3-4 5-6 7-8 9-10

Điểm 5 Dới
3,5
Từ 5,0
6,5 - 7,9
Từ 8,0
SL % SL % SL % SL %
1
Địa
9A
40 2 26 12 38 95 39 97,5 9 22,5 5 12,5
2 9B 38 5 25 8 33 86,8 37 97,4 13 34,2 3 7,9
3
9C
38 10 17 11 28 73,7 38 100 13 34,2 5 13,2
4 T.S 116 17 68 31 99 85,3 114 98,3 35 30,2 13 11,2
5
Địa
8A
29 2 1 24 2 27 93,1 28 96,6 14 48,3 3 10,3
6 8B 32 7 24 1 32 100 31 96,9 14 43,8 8 25
7
8C
32 3 12 15 2 29 90,6 30 93,8 8 25 8 25
8 T.S 93 5 20 63 5 88 94,6 89 95,7 36 38,7 19 20,4
9
Địa
7A
32 7 23 2 25 78,1 31 96,9 6 18,8 3 9,4
10 7B 34 7 22 4 1 27 79,4 31 91,2 13 38,2 3 8,8
11

7C
32 2 6 20 4 30 93,7 32 100 15 46,9 5 15,6
12 T.S 98 16 51 26 5 82 83,7 94 95,9 34 34,7 11 11,2
13
Địa
6A
31 2 8 20 1 29 93,5 30 96,8 7 22,6 10 32,3
14 6B 32 0 10 18 4 32 100 32 100 10 31,3 7 21,9
15
6C
31 5 22 4 31 100 31 100 10 32,3 13 41,9
16 T.S 94 2 23 60 9 92 97,9 93 98,9 27 28,7 30 31,9
T.S
12
lớp
401 40 162 180 19 361 90 390 97,3 132 32,9 73 18,2
Vũ Ninh, ngày 13 tháng 5 năm 2010
Phó Hiệu Trởng
Phòng GD - ĐT TP Bắc Ninh
Trờng THCS Vũ Ninh
kết quả chất lợng văn hoá
Năm học 2009 - 2010

S
TT
Môn
Lớp,
khối

số

Điểm các môn thi học kỳ Ii
T.B môn học cả năm
1-2 3-4 5-6 7-8 9-10
Điểm 5 Dới
3,5
Từ 5,0
6,5 - 7,9
Từ 8,0
SL % SL % SL % SL %
1
ANH
9A
40 2 20 16 2 38 95,0 38 95 15 37,5 2 5
2 9B 38 3 10 19 6 35 92,1 33 86,8 17 44,7 3 7,9
3
9C
38 3 14 18 3 35 92,1 37 97,4 10 26,3 5 13,2
4 T.S 116 8 44 53 11 108 93,1 108 93,1 42 36,2 10 8,6
5
ANH
8A
29 3 7 19 26 89,7 26 89,7 12 41,4 3 10,3
6 8B 32 11 21 32 100 32 100 15 46,9 4 12,5
7
8C
32 2 10 18 2 30 93,8 30 93,8 14 43,8 6 18,8
8 T.S 93 5 28 58 2 88 94,6 88 94,6 41 44,1 13 14
9
ANH
7A

32 11 15 6 21 65,6 26 81,3 8 25 1 3,1
10 7B 34 2 10 15 7 32 94,1 31 91,1 10 29,4 6 17,6
11
7C
32 3 13 13 3 29 90,6 31 96,9 11 34,4 6 18,8
12 T.S 98 16 38 34 10 82 83,7 88 89,8 29 29,6 13 13,3
13
ANH
6A
31 3 18 7 3 28 90,3 25 80,6 8 25,8 6 19,4
14 6B 32 7 14 10 1 25 78,1 24 75 12 37,5 5 15,6
15
6C
31 1 19 6 5 30 96,8 28 90,3 14 45,2 9 29
16 T.S 94 11 51 23 9 83 88,3 77 81,9 34 36,2 20 21,3
T.S
12
lớp
401 40 161 168 32 361 90 361 90 146 36,4 56 14
Vũ Ninh, ngày 13 tháng 5 năm 2010
Phó Hiệu Trởng
Phòng GD - ĐT TP Bắc Ninh
Trờng THCS Vũ Ninh
kết quả chất lợng văn hoá
Năm học 2009 - 2010

S
TT
Môn Lớp,
khối


số
Điểm các môn thi học kỳiI
T.B môn học cả năm
1-2 3-4 5-6 7-8 9-10
Điểm 5
Dới
Từ 5,0
6,5 - 7,9
Từ 8,0
3,5
SL % SL % SL % SL %
1
GDCD
9A
40 4 19 17 36 90 40 100 24 60 8 20
2 9B 38 4 19 13 2 34 89,5 38 100 18 47,4 11 28,9
3
9C
38 1 19 18 37 97,4 38 100 25 65,8 7 18,4
4 T.S 116 9 57 48 2 107 92,2 116 100 67 57,8 26 22,4
5
GDCD
8A
29 5 13 11 29 100 29 100 21 72,4 13 44,8
6 8B 32 1 15 16 32 100 32 100 12 37,5 20 62,5
7
8C
32 2 22 8 32 100 32 100 14 43,8 13 40,6
8 T.S 93 8 50 35 93 100 93 100 47 50,5 46 49,5

9
GDCD
7A
32 12 15 5 32 100 32 100 22 68,8 6 18,8
10 7B 34 1 8 21 4 33 97,1 34 100 19 55,9 10 29,4
11
7C
32 6 17 9 32 100 32 100 15 46,9 13 40,6
12 T.S 98 1 26 53 18 97 99 98 100 56 57,1 29 29,6
13
GDCD
6A
31 1 13 16 1 30 96,8 31 100 15 48,4 5 16,1
14 6B 32 2 14 14 2 30 93,8 31 100 11 34,4 4 12,5
15
6C
31 11 16 4 31 100 31 100 19 61,3 2 6,5
16 T.S 94 3 38 46 7 91 96,8 93 98,9 45 47,9 11 11,7
T.S
12
lớp
401 13 129 197 62 388 96,8 400 99,8 215 53,6 112 27,9
Vũ Ninh, ngày 13 tháng 5 năm 2010
Phó Hiệu Trởng
Phòng GD - ĐT TP Bắc Ninh
Trờng THCS Vũ Ninh
kết quả chất lợng văn hoá
Năm học 2009 - 2010

S

TT
Môn
Lớp,
khối

số
Điểm các môn thi học kỳ Ii
T.B môn học cả năm
1-2 3-4 5-6 7-8 9-10
Điểm 5 Dới
3,5
Từ 5,0
6,5 - 7,9
Từ 8,0
SL % SL % SL % SL %
1
Mỹ
THUậT
9A
2 9B
3
9C
4 T.S
5
Mỹ
THUậT
8A
29 3 15 11 29 100 29 100 12 41,4 14 48,3
6 8B 32 1 14 17 32 100 32 100 12 37,5 20 62,5
7

8C
32 4 9 19 32 100 32 100 8 25 20 62,5
8
T.S 93 8 38 47 93 100 93 100 32 34,4 54 58,1
9
Mỹ
THUậT
7A 32 3 20 9 32 100 32 100 18 56,3 12 37,5
10
7B
34 3 17 14 34 100 34 100 19 55,9 15 44,1
11 7C 32 18 14 32 100 32 100 17 53,1 14 43,8
12
T.S 98 6 55 37 98 100 98 100 54 55,1 41 41,8
13
Mỹ
THUậT
6A 31 6 23 2 31 100 31 100 24 77,4 4 12,9
14
6B
32 16 14 2 32 100 32 100 15 46,9 2 6,3
15 6C 31 6 21 4 31 100 31 100 21 67,7 4 12,9
16
T.S 94 28 58 8 94 100 94 100 60 63,8 10 10,6
T.S
9
lớp
285 42 151 92 285 100 285 100 146 51,2 105 36,8
Vũ Ninh, ngày 13 tháng 5 năm 2010
Phó Hiệu Trởng

Phòng GD - ĐT TP Bắc Ninh
Trờng THCS Vũ Ninh
kết quả chất lợng văn hoá
Năm học 2009 - 2010

S
TT
Môn
Lớp,
khối

số
Điểm các môn thi học kỳIi
T.B môn học cả năm
1-2 3-4 5-6 7-8 9-10
Điểm 5
Dới
3,5
Từ 5,0
6,5 - 7,9
Từ 8,0
SL % SL % SL % SL %
1
Toán
9A 40 1 3 15 21 0 36 90 38 95 16 40 5 12,5
2
9B
38 5 13 18 2 33 86,8 33 86,8 11 28,9 6 15,8
3 9C 38 3 18 16 1 35 92,1 35 92,1 7 18,4 12 31,6
4

T.S 116 1 11 46 55 3 104 89,7 106 91,4 34 29,3 23 19,8
5
Toán
8A 29 1 3 8 17 25 86,2 25 86,2 8 27,6 4 13,8
6
8B
32 3 17 12 29 90,6 27 84,4 5 15,6 4 12,5
7 8C 32 2 3 8 15 4 27 84,4 28 87,5 5 15,6 6 18,8
8
T.S 93 3 9 33 44 4 81 87,1 80 86,0 18 19,4 14 15,1
9
Toán
7A 32 2 12 15 3 30 93,8 31 96,9 15 46,9 4 12,5
10
7B
34 1 9 16 8 33 97,1 33 97,1 13 38,2 12 35,3
11 7C 32 3 13 14 2 29 90,6 31 96,9 19 59,4 6 18,8
12
T.S 98 6 34 45 13 92 93,9 95 96,9 47 48 22 22,4
13
Toán
6A 31 3 4 18 6 28 90,3 30 96,8 14 45,2 5 16,1
14
6B
32 3 9 10 10 29 90,6 29 90,6 12 37,5 8 25
15
6C
31 2 2 10 17 29 93,5 30 96,8 13 41,9 8 25,8
16 T.S 94 8 15 38 33 86 91,5 89 94,7 39 41,5 21 22,3
T.S

12
lớp
401 4 34 128 182 53 363 90,5 370 92,3 138 34,4 80 20
Vũ Ninh, ngày 13 tháng 5 năm 2010
Phó Hiệu Trởng
Phòng GD - ĐT TP Bắc Ninh
Trờng THCS Vũ Ninh
kết quả chất lợng văn hoá
Năm học 2009 - 2010

S
TT
Môn
Lớp,
khối

số
Điểm các môn thi học kỳIi
T.B môn Cả năm
1-2 3-4 5-6 7-8 9-10
Điểm 5 Dới
3,5
Từ 5,0
6,5 - 7,9
Từ 8,0
SL % SL % SL % SL %
1

9A
40 2 12 21 5 38 95 40 100 29 72,5 5 12,5

2 9B 38 2 10 21 5 36 94,7 38 100 18 47,4 9 23,7
3
9C
38 2 17 16 3 36 94,7 38 100 20 52,6 10 26,3
4 T.S 116 6 39 58 13 110 94,8 116 100 67 57,8 24 20,7
5

8A
29 3 23 3 29 100 29 100 18 62,1 5 17,2
6 8B 32 10 20 2 32 100 32 100 22 68,8 4 12,5
7
8C
32 1 6 12 13 31 96,9 32 100 13 40,6 9 28,1
8 T.S 93 1 19 55 18 92 98,9 93 100 53 57 18 19,4
9

7A
32 1 8 18 5 31 96,9 32 100 19 59,4 5 15,6
10 7B 34 1 9 17 7 33 97,1 34 100 16 47,1 11 32,4
11
7C
32 5 20 7 32 100 32 100 23 71,9 6 18,8
12 T.S 98 2 22 55 19 96 98 98 100 58 59,2 22 22,4
13

6A
31 6 17 8 25 80,6 31 100 11 35,5 7 22,6
14 6B 32 5 21 5 1 27 84,4 32 100 16 50 6 18,8
15
6C

31 13 18 31 100 31 100 16 51,6 14 45,2
16 T.S 94 11 51 31 1 83 88,3 94 100 43 45,7 27 28,7
T.S
12
lớp
401 20 131 199 51 381 95 401 100 221 55,1 91 22,7
Vũ Ninh, ngày 13 tháng 5 năm 2010
Phó Hiệu Trởng
Phòng GD - ĐT TP Bắc Ninh
Trờng THCS Vũ Ninh
kết quả chất lợng văn hoá
Năm học 2009 - 2010

S
TT
Môn
Lớp,
khối

số
Điểm các môn thi học kỳIi
T.B môn học cả năm
1-2 3-4 5-6 7-8 9-10
Điểm 5 Dới
3,5
Từ 5,0
6,5 - 7,9
Từ 8,0
SL % SL % SL % SL %
1

Hoá
9A
40 5 13 16 6 35 87,5 38 95 14 35 7 17,5
2 9B 38 3 12 16 7 35 92,1 35 92,1 14 36,8 8 21,1
3
9C
38 4 11 17 6 34 89,5 36 94,7 13 34,2 8 21,1
4 T.S 116 12 36 49 19 104 89,7 109 93,7 41 35,3 23 19,8
5
Hoá
8A
29 2 9 12 6 27 93,1 27 93,1 11 37,9 6 20,7
6 8B 32 3 11 11 7 29 90,6 30 93,7 12 37,5 6 18,8
7
8C
32 4 9 12 7 28 87,5 30 93,7 13 40,6 7 21,9
8 T.S 93 9 29 35 20 84 90,3 87 93,5 36 38,7 19 20,4
9
10
11
12
13
14
15
16
T.S
6
lp
209 21 65 84 39 188 90 196 93,8 77 36,8 42 20,1
Vũ Ninh, ngày 13 tháng 5 năm 2010

Phó Hiệu Trởng
Phòng GD - ĐT TP Bắc Ninh
Trờng THCS Vũ Ninh
kết quả chất lợng văn hoá
Năm học 2009 - 2010

S
TT
Môn
Lớp,
khối

số
Điểm các môn thi học kỳIi
T.B môn cả năm
1-2 3-4 5-6 7-8 9-10
Điểm 5 Dới
3,5
Từ 5,0
6,5 - 7,9
Từ 8,0
SL % SL % SL % SL %
1
Sinh
9A
40 3 18 18 1 37 92,5 40 100 16 40 6 15
2 9B 38 1 4 14 18 1 33 86,8 37 97,4 13 34,2 8 21,1
3
9C
38 4 23 10 1 34 89,4 38 100 20 52,6 7 18,4

4 T.S 116 1 11 55 46 3 104 89,7 115 99,1 49 42,2 21 18,1
5
Sinh
8A
29 1 6 16 6 28 96,6 29 100 17 58,6 4 13,8
6 8B 32 5 21 6 32 100 32 100 24 75 5 15,6
7
8C
32 2 9 13 8 30 93,8 31 96,9 10 31,3 11 34,4
8 T.S 93 3 20 50 20 90 96,8 92 98,9 51 54,8 20 21,5
9
Sinh
7A
32 2 7 17 6 30 93,8 32 100 11 34,4 13 40,6
10 7B 34 0 3 16 15 34 100 34 100 12 35,3 15 44,1
11
7C
32 1 6 24 1 31 96,9 32 100 16 50 12 37,5
12 T.S 98 3 16 57 22 95 96,9 98 100 39 39,8 40 40,8
13
Sinh
6A
31 6 12 13 25 80,6 28 90,3 8 25,8 5 16,1
14 6B 32 4 11 15 2 28 87,5 31 96,9 14 43,8 6 18,8
15
6C
31 1 7 18 5 30 96,8 30 96,8 15 48,4 6 19,4
16 T.S 94 11 30 46 7 83 88,3 89 94,7 37 39,4 17 18,1
T.S
12

lớp
401 1 28 121 199 52 372 92,8 394 98,3 176 43,9 98 24,4
Vũ Ninh, ngày 13 tháng 5 năm 2010
Phó Hiệu Trởng
Phòng GD - ĐT TP Bắc Ninh
Trờng THCS Vũ Ninh
kết quả chất lợng văn hoá
Năm học 2009 - 2010

S
TT
Môn
Lớp,
khối

số
Điểm các môn thi học
kỳIi
T.B môn học cả năm
1-2 3-4 5-6 7-8 9-10
Điểm 5 Dới
3,5
Từ 5,0
6,5 - 7,9
Từ 8,0
SL % SL % SL % SL %
1
Công
nghệ
9A

40 11 28 1 40 100 40 100 30 75 4 10
2 9B 38 15 22 1 38 100 38 100 25 65,8 5 13,2
3
9C
38 10 25 3 38 100 38 100 23 60,5 5 13,2
4 T.S 116 36 75 5 116 100 116 100 78 67,2 14 12,1
5
8A
29 11 16 2 29 100 29 100 18 62,1 6 20,7
Công
nghệ
6
8B
32 10 20 2 32 100 32 100 20 62,5 8 25
7 8C 32 7 22 3 32 100 32 100 20 62,5 7 21,9
8
T.S 93 28 58 7 93 100 93 100 58 62,4 21 22,6
9
Công
nghệ
7A 32 1 12 16 3 31 96,9 32 100 19 59,4 3 9,4
10
7B
34 13 19 2 34 100 34 100 20 58,8 8 23,5
11 7C 32 14 15 3 32 100 32 100 23 71,9 4 12,5
12
T.S 98 1 39 50 8 97 99 98 100 62 63,3 15 15,3
13
Công
nghệ

6A 31 3 10 14 4 28 90,3 31 100 16 51,6 6 19,4
14
6B
32 6 16 9 1 26 81,3 30 93,8 11 34,4 4 12,5
15 6C 31 10 11 8 2 21 67,7 31 100 11 35,5 3 9,7
16
T.S 94 19 37 31 7 75 79,8 92 97,9 38 40,4 13 13,8
T.S
12
lớp
401 20 140 214 27 381 95 399 99,5 236 58,9 63 15,7
Vũ Ninh, ngày 13 tháng 5 năm 2010
Phó Hiệu Trởng
Phòng GD - ĐT TP Bắc Ninh
Trờng THCS Vũ Ninh
kết quả chất lợng văn hoá
Năm học 2009 - 2010

S
TT
Môn
Lớp,
khối

số
Điểm các môn thi học kỳIi
T.B môn học cả năm
1-2 3-4 5-6 7-8 9-10
Điểm 5
Dới

3,5
Từ 5,0
6,5 - 7,9
Từ 8,0
SL % SL % SL % SL %
1
Thể
dục
9A 40 17 23 40 100 40 100 22 55 18 45
2
9B
39 17 22 39 100 39 100 20 51,3 19 48,7
3 9C 38 19 19 38 100 38 100 21 55,3 17 44,7
4
T.S 117 53 64 117 100 117 100 63 53,8 54 46,2
5
Thể
dục
8A 29 2 10 17 29 100 29 100 13 44,8 16 55,2
6
8B
32 1 14 17 32 100 32 100 13 40,6 18 56,3
507 8C 32 1 12 19 32 100 32 100 13 40,6 17 53,1
8
T.S 93 4 36 53 93 100 93 100 39 41,9 51 54,8
9
Thể
dục
7A 32 5 20 7 32 100 32 100 19 59,4 11 34,4
10

7B
34 7 15 12 34 100 34 100 23 67,6 10 29,4
11 7C 32 1 16 15 32 100 32 100 11 34,4 20 62,5
12
T.S 98 13 51 34 98 100 98 100 53 54,1 41 41,8
13
Thể
dục
6A
31 3 13 15 31 100 31 100 14 45,2 17 54,8
14 6B 32 1 13 18 32 100 32 100 12 37,5 20 62,5
15
6C
31 2 13 16 31 100 31 100 11 35,5 20 64,5
16 T.S 94 6 39 49 94 100 94 100 37 39,4 57 60,6
T.S
12
lớp
402 23 179 200 402 100 402 100 192 47,8 203 50,5
Vũ Ninh, ngày 13 tháng 5 năm 2010
Phó Hiệu Trởng
Phòng GD - ĐT TP Bắc Ninh
Trờng THCS Vũ Ninh
kết quả chất lợng văn hoá
Năm học 2009 - 2010

S
TT
Môn
Lớp,

khối

số
Điểm các môn thi họckỳIi
T.B môn cả năm
1-2 3-4 5-6 7-8 9-10
Điểm 5 Dới
3,5
Từ 5,0
6,5 - 7,9
Từ 8,0
SL % SL % SL % SL %
1
Âm
nhạc
9A
40 33 7
40
100 40 100 33 82,5 7 17,5
2 9B 39 30 9 39 100 39 100 30 76,9 9 23,1
3
9C
38 27 11
38
100 38 100 27 71,1 11 28,9
4 T.S 117 90 27 117 100 117 100 90 76,9 27 23,1
5
Âm
nhạc
8A

29 19 10 29 100 29 100 19 65,5 10 34,5
6 8B 32 15 17 32 100 32 100 15 46,9 17 53,1
7
8C
32 19 13 32 100 32 100 19 59,4 13 40,6
8 T.S 93 53 40 93 100 93 100 53 57 40 43
9
Âm
nhạc
7A
32 5 23 4 32 100 32 100 26 81,3 5 15,6
10 7B 34 23 11 34 100 34 100 23 67,6 11 32,4
11
7C
32 4 18 10 32 100 32 100 18 56,3 12 37,5
12 T.S 98 9 64 25 98 100 98 100 67 68,4 28 28,6
13
Âm
nhạc
6A
31 4 17 10 31 100 31 100 14 45,2 13 41,9
14 6B 32 3 22 7 32 100 32 100 22 68,8 8 25
15
6C
31 2 21 8 31 100 31 100 21 67,7 8 25,8
16 T.S 94 9 60 25 94 100 94 100 57 60,6 29 30,9
T.S
12
lớp
402 18 267 117 402 100 402 100 267 66,3 124 30,9

Vũ Ninh, ngày 13 tháng 5 năm 2010
Phó Hiệu Trởng
Phòng GD - ĐT TP Bắc Ninh
Trờng THCS Vũ Ninh
kết quả chất lợng văn hoá
Năm học 2009 - 2010

S
TT
Môn
Lớp,
khối

số
Điểm các môn thi học kỳIi
T.B môn học cả năm
1-2 3-4 5-6 7-8 9-10
Điểm 5 Dới
3,5
Từ 5,0
6,5 - 7,9
Từ 8,0
SL % SL % SL % SL %
1
Tin
Học
9A
40 15 18 7 40 100 40 100 14 35 16 40
2 9B 38 11 22 5 38 100 38 100 21 55,3 9 23,7
3

9C
38 14 20 4 38 100 38 100 11 28,9 15 39,5
4 T.S 116 40 60 16 116 100 116 100 46 39,7 40 34,5
5
Tin
Học
8A
29 11 18 29 100 29 100 20 69 1 3,4
6 8B 32 6 26 32 100 32 100 25 78,1 2 6,3
7
8C
32 6 18 8 32 100 32 100 16 50 10 31,3
8 T.S 93 23 62 8 93 100 93 100 61 65,6 13 14
9
Tin
Học
7A
32 8 22 2 32 100 32 100 26 81,3 2 6,3
10 7B 34 15 18 1 34 100 34 100 11 32,4 22 64,7
11
7C
32 3 18 11 32 100 32 100 8 25 23 71,9
12 T.S 98 26 58 14 98 100 98 100 45 45,9 47 48
13
Tin
Học
6A
31 5 17 9
31
100 31 100 7 22,6 22 71

14 6B 32 13 15 4 32 100 32 100 21 65,6 10 31,3
15
6C
31 4 21 6
31
100 31 100 6 19,4 25 80,6
16 T.S 94 22 53 19 94 100 94 100 34 36,2 57 60,6
T.S
12
lớp
401 111 233 57 401 100 401 100 186 46,4 157 39,2
Vũ Ninh, ngày 13 tháng 5 năm 2010
Phó Hiệu Trởng

×