Tải bản đầy đủ (.pdf) (12 trang)

Những thách thức trong việc Xây dựng Trường Đại học đẳng cấp Thế giới part 9 potx

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (997.1 KB, 12 trang )

87
Chi-lï
Trung Qëc
Trung Qëc
Trung Qëc
Sấng kiïën Khoa hổc thiïn
niïn k ca Chi-lï
d
Dûå ấn 211 ca
Trung Qëc
e
Dûå ấn 985
ca Trung Qëc
f
Cấc hổc viïån khoa hổc
Trung Qëc (CAS)
g
Cấc nhốm ca cấc nhâ nghiïn cûáu
107 cú súã giấo dc àẩi hổc
39 trûúâng àẩi hổc nghiïn cûáu
Toấn vâ vêåt l 15
Hốa hổc vâ k thåt hốa hổc 12
Khoa hổc sinh hổc 20
Khoa hổc trấi àêët 19
Khoa hổc cưng nghïå 21
Cấc ngânh khấc 2
Ba viïån khoa hổc: 1 triïåu
àư la M mưåt nùm trong
vông 10 nùm;
5-12 trung têm khoa hổc:
250.000 àư la M mưåt nùm;


tưíng sưë 25 triïåu àư la M
trong giai àoẩn 2000-04
36,82 t nhên dên tïå trong
giai àoẩn 1995-2005
27,07 t nhên dên tïå
(vông mưåt)
4,80 t nhên dên tïå
(vông mưåt)
Mưỵi 5 nùm cho trung têm
vâ mưỵi 10 nùm cho
cấc viïån
Bùỉt àêìu vâo nùm 1996:
1996-2000 (vông mưåt)
2001-06 (vông hai)
2007-11 (vông ba)
Bùỉt àêìu vâo nùm 1999:
1999-2001 (vông mưåt)
2004-07 (vông hai)
1998-2000 (vông mưåt)
2001-05 (vông hai)
2006-10 (vông ba)
trang trong Nhung thach thuc XD TV.qxp 7/14/2009 11:57 AM Page 87
88
Àan Mẩch
Chêu Êu
Phấp
Àûác
Nhêåt bẫn
Àan Mẩch (Qu toân
cêìu hốa)

y ban chêu Êu,
Chûúng trònh Khn khưí
7 (FP7)
h
Chûúng trònh “Giẫng
àûúâng thûåc hânh”
j
Sấng kiïën tiïn tiïën Àûác
2006
k
Chûúng trònh 30 cú súã
hâng àêìu Nhêåt Bẫn (Cấc
cú súã àâo tẩo tiïn tiïën
cho Kïë hoẩch ca thïë k
21)
l
Ngìn qu phẫi àûúåc phên bưí túái cấc
trûúâng àẩi hổc nghiïn cûáu trïn cú súã
cẩnh tranh
TBD - àûúåc xấc àõnh bùçng cú cêëu ca
cấc àïì xët nghiïn cûáu (RFPs)
Xêy dûång 10 cú súã àâo tẩo tiïn tiïën khu
vûåc cho giấo dc àẩi hổc vâ nghiïn
cûáu. Nối chung, cấc trung têm nây sệ
têåp húåp lẩi 38 trûúâng àẩi hổc vâ cấc cú
súã nghiïn cûáu, àẩi diïån cho 340.000
sinh viïn vâ 13.000 cấc nhâ nghiïn cûáu
40 trûúâng àẩi hổc
30 nhốm nghiïn cûáu
(cấc trûúâng àẩi hổc vâ khu vûåc tû nhên)

10 trûúâng àẩi hổc nghiïn cûáu hâng àêìu
31 cú súã giấo dc àẩi hổc
1,9 t àư la M cho giai àoẩn
2007-2012
Dûåa vâo sưë RFPs vúái mưåt cú
cêëu “cú súã àâo tẩo
tiïn tiïën”
Toân bưå ngên sấch ca RF7
lâ 50,5 t Ïu-rư cho giai
àoẩn 2007-13
i
5 t Ïu-rư
Tưíng cưång 2,3 t àư la M
150 triïåu àư la M/nùm
(tưíng sưë tiïìn ca chûúng
trònh: 37,8 t n Nhêåt)
Bùỉt àêìu nùm 2006
2007-13
Bùỉt àêìu nùm 2008
Tâi trúå trong 5 nùm; hai
vông: 2006 & 2007
Tâi trúå trong 5 nùm; àûúåc
bùỉt àêìu nùm 2002; 3 vông:
2002, 2003 vâ 2004
trang trong Nhung thach thuc XD TV.qxp 7/14/2009 11:57 AM Page 88
89
Nhêåt Bẫn
Hân Qëc
Hân Qëc
Liïn bang Nga

Chûúng trònh Cấc cú súã
àâo tẩo tiïn tiïën toân
cêìu ca Nhêåt bẫn
m
Chûúng trònh Khưëi ốc
Hân Qëc 21
n
Qu khoa hổc vâ k
thåt Hân
Qëc(KOSEF)
o
“Cấc trûúâng àẩi hổc liïn
bang” ca Liïn bang
Nga
p
50-75 cú súã àûúåc tâi trúå hâng nùm (mưỵi
nùm cố thïm 5 lơnh vûåc nghiïn cûáu múái)
Khoa hổc vâ cưng nghïå: 11 trûúâng
àẩi hổc
Khoa hổc xậ hưåi vâ nhên vùn: 11 trûúâng
àẩi hổc
Nhûäng trûúâng hâng àêìu khu vûåc: 38
trûúâng àẩi hổc
Cấc trûúâng cao hổc chun nghiïåp úã 11
trûúâng àẩi hổc
Cấc trung têm nghiïn cûáu khoa hổc
(SRCs)/cấc trung têm nghiïn cûáu k
thåt (ERCs): lïn àïën 65 trung têm
Cấc trung têm nghiïn cûáu k thåt vâ y
khoa (MRCs): 18 trung têm

Cấc trung têm nghiïn cûáu chđnh cêëp
qëc gia (NCRCs): 6 trung têm àûúåc tâi
trúå nùm 2006
Xêy dûång mưåt mẩng lûúái cấc cú súã àâo
tẩo liïn bang cố võ thïë cao, gưìm cấc
trûúâng àẩi hổc nghiïn cûáu chun
ngânh vâ nhûäng trung têm dẩy nghïì
50-500 triïåu n Nhêåt cho
tûâng trung têm hâng nùm
(tûúng àûúng 400.000-4
triïåu àư la M)
Tưíng cưång 1,17 t àư la M
64,2 triïåu àư la M/nùm
7 triïåu àư la M/nùm
10,8 triïåu àư la M/nùm
Khưng cố sưë liïåu
5 nùm; bùỉt àêìu nùm 2007
7 nùm; 2 vông nùm 1999
1) àïën 9 nùm
2) àïën 9 nùm
3) àïën 7 nùm
Têët cẫ 3 chûúng trònh àïìu
àûúåc bùỉt àêìu vâo nùm tâi
chđnh 2002 hay nùm tâi
chđnh 2003
Àang àûúåc xem xết (hai
trûúâng àẩi hổc àậ àûúåc xêy
dûång thûã nghiïåm nùm
2007)
trang trong Nhung thach thuc XD TV.qxp 7/14/2009 11:57 AM Page 89

90
Àâi loan (thåc
Trung Qëc)
Vûúng qëc
Anh
M: Bang
A-ri-zưn-na
M: bang
California
M: bang Bùỉc
Àa-kư-ta
M: bang
Oa-sinh-tún
Kïë hoẩch phất triïín ca
Àâi loan cho cấc trûúâng
àẩi hổc nghiïn cûáu tiïn
tiïën
q
Qu àêìu tû cho cấc cú
súã àâo tẩo tiïn tiïën
Vûúng qëc Anh
t
Qu Khoa hổc
A-ri-zưn-na
u
Viïån khoa hổc vâ sấng
kiïën Ca-li-phốc-ni-a
v
Cấc cú súã àâo tẩo tiïn
tiïën úã Bùỉc Àa-kư-ta

w
Qu khấm phấ khoa hổc
bang Oa-sinh-tún
x
Lûåa chổn vâ hưỵ trúå tâi chđnh cho cấc
lơnh vûåc nghiïn cûáu hâng àêìu trïn
thïë giúái
Cấc trûúâng àẩi hổc àẩt àûúåc àiïím sưë
cao nhêët sau bâi têåp àấnh giấ nghiïn
cûáu (RAE)
Quan hïå àưëi tấc nhâ nûúác - tû nhên àïí
cng cưë nghiïn cûáu khoa hổc, k thåt,
vâ y khoa
Quan hïå àưëi tấc giûäa trûúâng àẩi hổc –
ngânh cưng nghiïåp àïí giẫi quët cấc
vêën àïì ca bang
Cấc trung têm nhâ nûúác - tû nhên têåp
trung vâo nhûäng nhu cêìu àõa phûúng
Nghiïn cûáu sinh hổc mang lẩi nhûäng lúåi
đch kinh tïë vâ sûác khỗe
400 triïåu àư la M
8,63 triïåu àư la M àûúåc giẫi
ngên sau 2001 RAE
135 triïåu àư la M + 135
triïåu àư la M (kïët húåp theo
t lïå 1:1)
400 triïåu àư la + 800 triïåu
àư la (kïët húåp theo t lïå 2:1)
50 triïåu àư la + 100 triïåu
àư la (kïët húåp theo t lïå 2:1)

350 triïåu àư la M
4 nùm
5 nùm cho cấc trung têm
nghiïn cûáu àûúåc hưåi àưìng
hưỵ trúå
Hai vông: 1996 vâ 2001;
RAE nùm 2008 àậ àûúåc
àùåt lõch
Hâng nùm kïí tûâ nùm 2006
Hâng nùm kïí tûâ nùm 2000
Hâng nùm kïí tûâ nùm 2007
10 nùm kïí tûâ nùm 2005
trang trong Nhung thach thuc XD TV.qxp 7/14/2009 11:57 AM Page 90
91
M: bang
Giốc-gia
M: bang
In-àia-na
M: bang
Ken-túác-ki
M: bang
Ư-hai-ư
M: bang
Ư-kla-hư-ma
Liïn minh nghiïn cûáu
Giốc-gia
y
Qu Nghiïn cûáu vâ cưng
nghïå thïë k 21 ca bang
In-àia-na

z
“Àêìu tû cho khưëi ốc” ca
bang Ken-túác-ki
a
Mùåt trêån thûá ba ca
bang Ư-hai-ư
bb
Trung têm vò sûå tiïën bưå
khoa hổc vâ cưng nghïå
ca Ư-kla-hư-ma
Quan hïå àưëi tấc nhâ nûúác tû nhên àïí
tuín dng nhûäng hổc giẫ xët sùỉc cho
cấc trûúâng àẩi hổc úã Giốc-gia
Quan hïå àưëi tấc giûäa giúái hổc giẫ vâ
ngânh thûúng mẩi
Tâi trúå giấo sû àẩi hổc cho nhûäng tâi
nùng hâng àêìu
Xêy dûång cấc trung têm sấng tẩo nhû
mưåt sấng kiïën chung giûäa cấc trûúâng
àẩi hổc vâ cấc cú súã nghiïn cûáu tû
nhên
Nghiïn cûáu cưng nghïå Na-nư
30 triïåu àư la M
26 triïåu àư la M
350 triïåu àư la M
1,6 t àư la M
29 triïåu àư la M
Hâng nùm kïí tûâ nùm 1990
Hâng nùm kïí tûâ nùm 1999
Kïí tûâ nùm 1997

10 nùm kïí tûâ nùm 2003
Hâng nùm kïí tûâ nùm 1987
Ngìn:
Do Natalia Agapitova, Alka Arora, Michael Ehst, vâ Jamil Salmi viïët (cêåp nhêåt lêìn cëi ngây 23 thấng Sấu nùm 2008).
Ch thđch:
a.
/>.
b.
/>.
c.
www.budget.gc.ca/2008/speech-discours/speech-discours-eng.asp
.
d.
/>.
e. Ministerial Office of 211 Project (2007), Report on 211 Project (1995–2005). Beijing: Higher Education Press.
f. N. C. Liu and L. Zhou (2007),
Building Research University for Achieving the Goal of an Innovative Country.
Beijing: China Renmin University Press.
trang trong Nhung thach thuc XD TV.qxp 7/14/2009 11:57 AM Page 91
g.
/>. Chinese Academy of Science,
/>
/>.
h.
/>.
i.
/>.
j.
/>
/>.

k.
/>.
l.
/>.
m.
/>
/>
/>-
globalcoe/data/review_guidelines.pdf.
n.
/>
/>.
o.
/>.
p.
/>.
q.
/>.
r.
/>.
s.
/>.
t.
/>.
u.
/>.
v.
/>.
w.
/>.

x.
/>.
y.
/>.
z.
/>.
aa.
/>.
bb.
/>.
cc.
/>.
92
trang trong Nhung thach thuc XD TV.qxp 7/14/2009 11:57 AM Page 92
PHU LUC G:
Caỏc trỷỳõng aồi hoồc tửởt nhờởt
dỷỳỏi bờởt kyõ mửồt phỷỳng phaỏp aỏnh giaỏ naõo,
nựm 2007-2008
93
trang trong Nhung thach thuc XD TV.qxp 7/14/2009 11:57 AM Page 93
94
trang trong Nhung thach thuc XD TV.qxp 7/14/2009 11:57 AM Page 94
95
trang trong Nhung thach thuc XD TV.qxp 7/14/2009 11:57 AM Page 95
96
trang trong Nhung thach thuc XD TV.qxp 7/14/2009 11:57 AM Page 96
97
Chuỏ thủch:
n.a. = khửng coỏ dỷọ liùồu, xx = khửng thùớ tủnh toaỏn ỷỳồc theo nhỷọng sửở liùồu coỏ sựộn, * = dỷọ liùồu tỷõ nựm 2007.
a.

/>.
b.
/>.
c.
/>.
d.
/>.
e.
/>.
f.
/>.
g.
/>.
h.
/>.
i.
/>.
j.
/>.
k.
/>.
l.
/>.
m.
/>.
trang trong Nhung thach thuc XD TV.qxp 7/14/2009 11:57 AM Page 97
n.
/>.
o.
/>.

p.
/>.
q.
/>.
r.
/>.
s.
/>.
t.
/>.
u.
/>.
v.
/>.
w.
/>.
x.
/>.
y.
/>.
z.
/>.
aa.
/>.
bb.
/>.
98
trang trong Nhung thach thuc XD TV.qxp 7/14/2009 11:57 AM Page 98

×