Tải bản đầy đủ (.pdf) (5 trang)

Một số thuật ngữ trong sản xuất chip pdf

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (179.07 KB, 5 trang )

Một số thuật ngữ trong sản xuất chip











Nhị phân (Binary):Có hai phần. Hệ đếm nhị phân mà máy tính sử dụng
bao gồm hai con số 0 và 1.
Lưỡng cực (Bipolar): Một công nghệ có tốc độ cao nhưng tương đối đắt
đỏ. Được sử dụng trong sản phẩm đầu tiên của Intel - bộ nhớ 3101.
Chip: Một hình chữ nhật hoặc hình vuông nhỏ, mỏng có chứa các vi
mạch điện tử tích hợp. Các chip còn được gọi là khuôn. Chip phức tạp
nhất chính là bộ vi xử lý. (Xem thêm thuật ngữ "Bộ vi xử lý").
Mạch điện (Circuit): Đường đi cho dòng điện tử di chuyển.
Phòng sạch (Cleanroom): Phòng vô trùng dùng để chế tạo các chip.
Không khí trong căn phòng này sạch hơn hàng nghìn lần so với không khí
của các phòng phẫu thuật.
CMOS (complementary metal oxide semiconductor): Bao gồm cả các
bóng bán dẫn kênh dương và kênh âm trên cùng một thiết kế mạch điện.
Tạo ra các mạch điện có mức tiêu thụ nguồn thấp. Hiện nay phần lớn các
chip của Intel được sản xuất bằng công nghệ này.
Thiết kế được máy tính hỗ trợ (Computer-aided design - CAD): Hệ
thống máy tính và phần mềm tinh vi được sử dụng để thiết kế các chip vi
mạch tích hợp.
Khuôn (Die): Xem "Chip" và "Bộ vi xử lý".


Hóa khắc (Doping): Một quy trình sản xuất tấm wafer trong đó những
khu vực hở của tấm silicon được bắn phá bằng các hợp chất hóa học để
thay đổi bản chất dẫn điện của silicon tại những khu vực đó.
Kênh dẫn (Drain): Một khu vực có mức độ bắn phá bằng hợp chất hóa
học cao, gần với một kênh mang dòng điện hiện tại của bóng bán dẫn.
Truyền tải dòng điện tử đi ra từ bóng bán dẫn đến phần tử mạng hoặc dây
dẫn mới.
Khắc axit (Etching): Việc loại bỏ những phần nhất định của vật liệu để
xác định các lớp theo mẫu trên chip.
Chế tạo (Fabrication): Quá trình sản xuất chip.
Fab: Thuật ngữ rút gọn của "Nhà máy sản xuất chip", nơi chế tạo các
chip silicon.
Đóng gói chip kiểu "lật" (Flip-chip packaging): Một kiểu đóng gói
chip bằng cách lật chip về mặt trước và gắn nó với đế, khác với kiểu đóng
gói chip như là kiểu nối dây trong đó gắn phần lưng của chip với đế.
Hộp chứa wafer có cửa mở ở mặt trước (Front-opening unified pod -
FOUP): Một hộp chứa là một phần của hệ thống tự động trong một nhà
máy sản xuất chip dùng để đựng và vận chuyển các tấm wafer. Màu của
FOUP biểu thị khi nào thì các tấm wafer chứa đồng hoặc nhôm. Bình
màu cam chứa đồng; Bình màu xanh chứa nhôm.
Cổng (Gate): Khu vực tín hiệu điều khiển của một bóng bán dẫn nơi có
thể áp đặt một điện áp âm hoặc dương.
Thanh silic hình trụ (Ingot): Thanh silicon gần tinh khiết hình trụ giống
như một chiếc xi-lanh dùng để cắt thành các tấm wafer.
Mặt nạ (Mask): Một tấm thạch anh với những mẫu vẽ giống như khuôn
tô được khắc bằng crôm. Được sử dụng trong chế tạo tấm wafer khi "in"
các mẫu mạch điện theo lớp trên một con chip.
Bộ vi xử lý (Microprocessor): "Bộ não" của mỗi chiếc máy tính. Nhiều
bộ vi xử lý phối hợp làm việc với nhau tạo thành "trái tim" của máy chủ,
thiết bị truyền thông và nhiều thiết bị số khác.

Nanometer: Một phần tỷ mét.
Công nghệ NMOS (negative-channel metal oxide semiconductor): Công
nghệ ưa thích trong sản xuất những chip hàng đầu ở thập kỷ 70 và 80 thế
kỷ trước. Đây là một công nghệ rẻ và có mật độ bóng bán dẫn cao hơn so
với công nghệ lưỡng cực và có tốc độ cao hơn công nghệ PMOS.
Công nghệ quang khắc (Photolithography): Quá trình chuyển các mẫu
thiết kế mạch điện của chip lên bề mặt của tấm waffer bằng cách sử dụng
các mặt nạ để chuyển hình ảnh bằng cơ cấu quang học.
Quang trở (Photoresist): Một chất liệu bị tan ra khi chiếu tia tử ngoại.
Được sử dụng để hình thành mẫu mạch điện trong quá trình chế tạo chip.
Mảng chân cắm lưới (Pin grid array - PGA): Một công nghệ đóng gói
chỉ được sử dụng cho các bộ vi xử lý cao cấp.
Công nghệ PMOS (positive-channel metal oxide semiconductor): Một
công nghệ có tốc độ thấp và hiện nay đã lỗi thời từng được sử dụng trong
những sản phẩm MOS thế hệ đầu tiên của Intel.
Silic đa tinh thể (Polysilicon): Viết tắt của polycrystalline silicon, hay
silic được tạo thành từ nhiều tinh thể. Vật liệu dẫn điện này được sử dụng
như là một lớp kết nối trên một chip.
Sơ đồ mạch điện
(Schematic): Sơ đồ biểu thị
thuộc tính logic của mạch
điện.
Chất bán dẫn điện
(Semiconductor): Một loại
vật liệu (như là silic) có thể
bị biến đổi để cho phép dòng
điện tử đi qua hoặc chặn
dòng điện đó lại.
Silic (Silicon): Vật liệu được
sử dụng để chế tạo các tấm wafer và từ đó sản xuất ra các chip. Nó là vật

liệu bán dẫn điện tự nhiên và là nguyên tố phổ biến thứ hai trên trái đất
chỉ đứng sau oxy.
Điôxit Silic (Silicon dioxide): Vật liệu được phủ lên trên tấm wafer trong
quá trình chế tạo chip với vai trò của một lớp cách điện. Thủy tinh là một
dạng thường thấy của Điôxit Silic.
Cực nguồn (Source): Khu vực của một bóng bán dẫn nơi các điện tử đi
vào kênh dẫn.
Công nghệ hàn bề mặt (Surface-mount technology - SMT): Một dạng
công nghệ hàn cho phép dán chip lên trên bề mặt thay vì gắn với các lỗ
cắm trên một bảng mạch in.
Công nghệ đóng gói chip kiểu xếp chồng (Stacked-chip packaging):
Là một công nghệ hàn cho phép xếp chồng nhiều chip trên một bảng
mạch.
Bóng bán dẫn (Transistor): Một dạng công tắc điều khiển luồng chảy
của dòng điện tử. Một con chip có thể chứa hàng triệu, thậm chí hàng tỷ
bóng bán dẫn.
Tấm Wafer: Một miếng silicon mỏng được cắt ra từ thanh silicon hình
trụ. Được sử dụng như là vật liệu nền để sản xuất vi mạch tích hợp.
Phân loại tấm Wafer (Wafer sort): Một thủ tục kiểm tra bằng điện tử
để phát hiện những chip không hoạt động trên một tấm wafer.
Nối dây (Wire bonding): Quá trình kết nối những sợi dây cực mảnh từ
các mạch điện trên chip với dây dẫn trên đế chip.

×