(1,1)
(1,n)
CQ-X
CÁN BỘ
(1,1)
(1,n)
CB-CQ
(1,1) (1,n)
CQ
NH
ĐCNTCQ
(1,1)
(1,n)
X-H
(1,1)
(1,n)
H-T
(1,1)
(1,n)
CQ-H
(1,1)
(1,n)
CQ-Đ
(1,1)
(1,n)
KH-Đ
(1,1)
(1,n)
KH-X
(1,1)
(1,n)
KH-QT
(1,n)
(1,1)
CB-CV
(1,n)
(1,1)
KH-QT
(1,n)
(1,1)
SB-N
(1,n)
(1,1)
SB-ĐI
(1,n)
(1,1)
SB-ĐẾN
(1,n) (1,1)
LB
MB
(1,1)
TRẢ
VÉ
(1,1)
ĐÃ
ĐI
(1,n)
(1,n)
MUA VÉ
-
Ngày mua
-
LV mua
-
Giá mua
ĐẶT VÉ
-
Ngày đặt
-
LV đặt
(1,n)
(1,n)
CHỜ VÉ
-
Ngày chờ
-
LV chờ
(1,n)
(1,n)
(1,1)
KH-H
(1,n)
KHÁCH HÀNG
- Mã khách hàng
- Ho tên khách hàng
KHVN
-
Số CMND
-
Ngày sinh
-
Giới tinh
-
ĐT KH
ĐCTTKH
- Số nhà KH
ĐƯỜNG
- Mã đường
-Tên đường
HUYỆN
- Mã huyện
-Tên huyện
TỈNH
- Mã tỉnh
-Tên tỉnh
ĐCNTKH
XÃ
- Mã xã
-Tên xã
KH NN
-
Số hộ chiếu
NƯỚC
-
Mã nước
-
Tên nước
LÝ DO
- Mã lý do
-Tên lý do
CƠ QUAN
-
Mã cơ quan
-
Tên cơ quan
-
ĐT cơ quan
-
Fax cơ quan
-
Số tài khỏan
CHỨC VỤ
- Mã chức vụ
-Tên chức vụ
ĐCTTCQ
- Số nhà CQ
NGHÀNG
- Mã N hàng
-Tên N hàng
LỊCH BAY
MÁY BAY
-
Mã máy bay
-
Tên máy bay
-
Số vé loại 1
-
Số vé loại 2
-
Số vé loại 3
- Mã chuyến bay
SÂN BAY
-
Mã sân bay
-
Tên sân bay
-
Thành phố
- Khoảng cách
- Ngày bay
- Giờ bay
- Thời gian bay
Bài toán quản lý bán vé máy bay