§Ò thi thö anh TNPT -ph¸t ©m kh¸c
(§Ò 125)
C©u 1 :
Chọn từ (ứng với A hoặc B, C, D) có phần gạch dưới được phát âm khác với những từ còn
lại trong mỗi câu sau.
A.
farmers B. vehicles
C.
fields D. crops
C©u 2 :
Chọn từ (ứng với A hoặc B, C, D) có phần gạch dưới được phát âm khác với những từ còn
lại trong mỗi câu sau.
A.
exactly B. excellent
C.
exert D. exam
C©u 3 :
Chọn từ (ứng với A hoặc B, C, D) có phần gạch dưới được phát âm khác với những từ còn
lại trong mỗi câu sau.
A.
cage B. care
C.
share D. perpare
C©u 4 :
Chọn từ (ứng với A hoặc B, C, D) có phần gạch dưới được phát âm khác với những từ còn
lại trong mỗi câu sau.
A.
town B. how
C.
power D. slow
C©u 5 :
Chọn từ (ứng với A hoặc B, C, D) có phần gạch dưới được phát âm khác với những từ còn
lại trong mỗi câu sau.
A.
charity B. machine
C.
cheerful D. chance
C©u 6 :
Chọn từ (ứng với A hoặc B, C, D) có phần gạch dưới được phát âm khác với những từ còn
lại trong mỗi câu sau.
A.
rained B. believed
C.
followed D. stopped
C©u 7 :
Chọn từ (ứng với A hoặc B, C, D) có phần gạch dưới được phát âm khác với những từ còn
lại trong mỗi câu sau.
A.
cheese B. cheer
C.
cheep D. between
C©u 8 :
Chọn từ (ứng với A hoặc B, C, D) có phần gạch dưới được phát âm khác với những từ còn
lại trong mỗi câu sau.
A.
pay B. said
C.
essay D. clay
C©u 9 :
Chọn từ (ứng với A hoặc B, C, D) có phần gạch dưới được phát âm khác với những từ còn
lại trong mỗi câu sau.
A.
statistics B. position
C.
resume D. designer
C©u 10 :
Chọn từ (ứng với A hoặc B, C, D) có phần gạch dưới được phát âm khác với những từ còn
lại trong mỗi câu sau.
A.
garment B. hardship
C.
carry D. garlic
C©u 11 :
Chọn từ (ứng với A hoặc B, C, D) có phần gạch dưới được phát âm khác với những từ còn
lại trong mỗi câu sau.
A.
fly B. sky
C.
spy D. puppy
C©u 12 :
Chọn từ (ứng với A hoặc B, C, D) có phần gạch dưới được phát âm khác với những từ còn
lại trong mỗi câu sau.
A.
headache B. instead
C.
deafness D. leader
C©u 13 :
Chọn từ (ứng với A hoặc B, C, D) có phần gạch dưới được phát âm khác với những từ còn
lại trong mỗi câu sau.
A.
flour B. hour
C.
pour D. sour
C©u 14 :
Chọn từ (ứng với A hoặc B, C, D) có phần gạch dưới được phát âm khác với những từ còn
lại trong mỗi câu sau.
A.
review B. variety
C.
science D. client
C©u 15 :
Chọn từ (ứng với A hoặc B, C, D) có phần gạch dưới được phát âm khác với những từ còn
lại trong mỗi câu sau.
A.
picked B. worked
C.
smiled D. jumped
C©u 16 :
Chọn từ (ứng với A hoặc B, C, D) có phần gạch dưới được phát âm khác với những từ còn
lại trong mỗi câu sau.
A.
arrives B. helps
C.
laughs D. likes
C©u 17 :
Chọn từ (ứng với A hoặc B, C, D) có phần gạch dưới được phát âm khác với những từ còn
1
lại trong mỗi câu sau.
A.
game B. gone
C.
gym D. gather
C©u 18 :
Chọn từ (ứng với A hoặc B, C, D) có phần gạch dưới được phát âm khác với những từ còn
lại trong mỗi câu sau.
A.
frightened B. stamped
C.
walked D. laughed
C©u 19 :
Chọn từ (ứng với A hoặc B, C, D) có phần gạch dưới được phát âm khác với những từ còn
lại trong mỗi câu sau.
A.
field B. friend
C.
brief D. belief
C©u 20 :
Chọn từ (ứng với A hoặc B, C, D) có phần gạch dưới được phát âm khác với những từ còn
lại trong mỗi câu sau.
A.
associates B. hands
C.
occasions D. others
C©u 21 :
Chọn từ (ứng với A hoặc B, C, D) có phần gạch dưới được phát âm khác với những từ còn
lại trong mỗi câu sau.
A.
years B. parents
C.
temples D. depends
C©u 22 :
Chọn từ (ứng với A hoặc B, C, D) có phần gạch dưới được phát âm khác với những từ còn
lại trong mỗi câu sau.
A.
filled B. watched
C.
ploughed D. missed
C©u 23 :
Chọn từ (ứng với A hoặc B, C, D) có phần gạch dưới được phát âm khác với những từ còn
lại trong mỗi câu sau.
A.
shrine B. village
C.
invite D. primary
C©u 24 :
Chọn từ (ứng với A hoặc B, C, D) có phần gạch dưới được phát âm khác với những từ còn
lại trong mỗi câu sau.
A.
there B. this
C.
those D. think
C©u 25 :
Chọn từ (ứng với A hoặc B, C, D) có phần gạch dưới được phát âm khác với những từ còn
lại trong mỗi câu sau.
A.
flarming B. harmful
C.
garden D. charity
C©u 26 :
Chọn từ (ứng với A hoặc B, C, D) có phần gạch dưới được phát âm khác với những từ còn
lại trong mỗi câu sau.
A.
check B. cheer
C.
chemist D. chat
C©u 27 :
Chọn từ (ứng với A hoặc B, C, D) có phần gạch dưới được phát âm khác với những từ còn
lại trong mỗi câu sau.
A.
hear B. fear
C.
pear D. ear
2
Đề thi thử anh TNPT -phát âm khác
(Đề 125)
L u ý: - Thí sinh dùng bút tô kín các ô tròn trong mục số báo danh và mã đề thi trớc khi làm bài. Cách tô sai:
- Đối với mỗi câu trắc nghiệm, thí sinh đợc chọn và tô kín một ô tròn tơng ứng với phơng án trả lời.
Cách tô đúng :
01
02
03
04
05
06
07
08
09
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
3
phiÕu soi - ®¸p ¸n (Dµnh cho gi¸m kh¶o)
§Ò thi thö anh TNPT -ph¸t ©m kh¸c
(§Ò 125)
01
02
03
04
05
06
07
08
09
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
4
5