Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (49.69 KB, 1 trang )
Phòng giáo dục Thái Thụy
Trờng tiểu học Thụy Việt
&
Đề kiểm tra định kì CKII- lần thứ hai
năm học 2006 - 2007
Test - Grade 5
(Thời gian làm bài 40 phút)
Họ và tên: Lớp
1. Chọn từ phù hợp điền vào chỗ trống.
a, She goes to school . . . 7 a.m (at/ on/ in)
b, My book is . . . the table. (on/ between/ next to)
c, I . . . eleven years old. (am/ is/ are)
d, She doing her homework now .( am/ is/ are )
2. Ghép câu hỏi ở cột A với câu trả lời thích hợp ở cột B.
A B
1, How are you? a, I 'm from Viet Nam
2, How old are you? b, I 'm fine , thanks
3, What 's your name? c, I 'm eleven years old.
4, Where are you from? d, My name 's Tung.
3.Sắp xếp các từ trong bảng theo chủ đề.
fish eraser chicken pen m usic book maths vegetable science
Subjects (môn học) School objects (đồ dùng) Food (thức ăn)
4. Dịch sang tiếng Việt.
This house is bigger than that house.