Tải bản đầy đủ (.doc) (8 trang)

Danh sách học sinh khối 11 năm học 2010 - 2011

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (205.67 KB, 8 trang )

DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 11A1 DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 11A2
TT Họ và tên
Đ
TB
HL KK Lớp cũ TT Họ và tên
Đ
TB
HL KK
Lớp

1
Trần Thị Ngọc Châu
6.6 Khá K 10A9 1
Nguyễn Chí Cường
6.4 TB T 10A8
2
Huỳnh Thị Kim Cương
5.9 TB T 10A5 2
Trần Thị Phương Dung
5.1 TB T 10A5
3
Nguyễn Thị Phương Dung
6.7 TB T 10A4 3
Nguyễn Hoàng Duy
7.5 Khá K 10A7
4
Lê Hữu Đăng
5.9 TB T 10A8 4
Châu Thị Hồng Đào
6.5 Khá T 10A3
5


Nguyễn Thị Thu Hiền
8.6 Giỏi T 10A5 5
Lâm Tấn Đạt
7.0 TB T 10A4
6
Phạm Như Huyền
6.1 TB K 10A7 6
Nguyễn Thị Trúc Huyên
8.5 Giỏi T 10A2
7
Huỳnh Thị Diễm Hương
6.2 TB T 10A10 7
Nguyễn Ngọc Thanh Huyền
5.8 TB K 10A6
8
Nguyễn Thành Khang
8.8 Khá T 10A7 8
Lê Thị Diễm Hương
6.5 TB T 10A1
9
Lữ Chí Khuyến
5.1 TB Tb 10.1 9
Đặng Văn Khang
7.7 Khá T 10A2
10
Nguyễn Dương Giao Linh
6.6 TB T 10A7 10
Mai Thị Lệ Kiều
5.3 TB K 10.1
11

Trần Thị Diễm Mi
8.0 Khá T 10A10 11
Lê Hoàng Nhật Linh
6.0 TB T 10A5
12
Nguyễn Thị Xuân Mỹ
6.2 TB T 10A9 12
Tô Thị Diễm Mi
6.4 TB T 10A9
13
Nguyễn Ân Nghĩa
6.8 TB T 10A4 13
Bùi Nhựt Minh
7.8 Khá T 10A3
14
Nguyễn Hữu Nhân
5.9 TB K 10A5 14
Nguyễn Thanh Nghĩa
6.9 TB T 10A5
15
Võ Phạm Uyển Nhi
6.9 Khá T 10A9 15
Tô Trọng Nhân
6.8 TB T 10A6
16
Trương Hoàng Phúc
7.0 TB T 10A9 16
Nguyễn Thị Yến Nhi
8.6 Khá T 10A1
17

Nguyễn Minh Quẫn
6.5 TB T 10A6 17
Nguyễn Thị Phúc
6.3 TB T 10A8
18
Huỳnh Thị Tâm
5.8 TB T 10A1 18
Nguyễn Thị Thuý Quyên
7.0 TB T 10A1
19
Nguyễn Thị Trúc Thanh
6.3 TB T 10A1 19
Nguyễn Văn Minh Tăm
7.8 Khá T 10A10
20
Trần Thị Thy Thảo
5.6 TB K 10A1 20
Nguyễn Duy Tân
5.4 TB T 10A5
21
Nguyễn Thị Ngọc Thư
6.0 TB T 10A7 21
Huỳnh Trung Thạo
6.1 TB T 10A2
22
Bùi Cẩm Tiên
7.0 Khá T 10A3 22
Phạm Thị Thắm
5.6 TB K 10A3
23

Lê Minh Tiến
7.0 TB T 10A5 23
Trần Hoàng Bảo Thiện
5.4 TB K 10.1
24
Hồ Ngọc Trang
5.4 TB K 10A5 24
Phạm Thị Cẩm Tiên
7.6 Khá T 10A1
25
Trần Ngọc Trinh
7.1 Khá T 10A6 25
Cao Thị Bích Tiền
5.9 TB T 10A4
26
Nguyễn Thị Ngọc Tú
7.6 Khá T 10A5 26
Lê Thị Thùy Trang
6.2 TB T 10A7
27
Huỳnh Thị Ngọc Vàng
5.9 TB T 10A5 27
Huỳnh Thị Trinh
6.9 Khá T 10A3
28
Huỳnh Như Ý
6.8 Khá T 10A1 28
Nguyễn Cẩm Vân
6.7 TB T 10A9
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 11A3 DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 11A4

TT Họ và tên ĐTB HL KK Lớp cũ TT Họ và tên ĐTB HL KK
Lớp

1
Nguyễn Mộng Cầm
6.1 TB T 10A4 1
Nguyễn Thị Mỹ An
6.5 TB T 10A2
2
Nguyễn Quốc Duy
7.4 Khá K 10A9 2
Dương Thị Tuyết Cầm
6.4 TB T 10A3
3
Châu Thị Kiều Duyên
6.4 TB T 10A10 3
Hồ Quang Duy
8.1 Khá K 10A5
4
Hồ Thanh Đoàn
5.5 TB T 10.1 4
Dương Hải Đăng
7.6 Khá Tb 10A7
5
Phan Quốc Đô
8.1 Khá T 10A1 5
Phạm Thị Cúc Em
5.8 TB T 10A2
6
Cao Huỳnh Hải

6.6 TB T 10A9 6
Trần Thanh Hải
5.6 TB T 10A10
7
Nguyễn Văn Huynh
5.9 TB K 10A9 7
Tiêu Tuấn Kiệt
6.5 Khá T 10.1
8
Bùi Thị Ngọc Khanh
7.0 Khá T 10A9 8
Đoàn Thị Thúy Kiều
7.1 TB T 10A10
9
Nguyễn Thị Diễm Kiều
8.1 Giỏi T 10A3 9
Nguyễn Thới Kỳ
6.1 TB T 10A5
10
Nguyễn Thị Mỹ Kiều
5.9 TB T 10A4 10
Ngô Phương Linh
8.5 Giỏi T 10A9
11
Hồ Thị Trúc Linh
6.4 TB T 10A4 11
Trần Thị Ngọc Loan
6.1 TB T 10A10
12
Huỳnh Thị Lệ Mi

6.5 TB T 10A8 12
Trương Thị Mi
5.7 TB K 10A6
13
Võ Thị Tú My
8.1 Khá T 10A2 13
Nguyễn Thị Tiểu My
7.3 Khá T 10A8
14
Lê Thị Mộng Nghi
6.5 TB T 10A10 14
Lê Thị Bé Ngoan
6.4 TB T 10A7
15
Nguyễn Thị Yến Nhi
6.5 Khá T 10A3 15
Bùi Thị Như
6.4 TB T 10A3
16
Nguyễn Thị Hồng Như
6.4 TB T 10A5 16
Lê Tiến Phát
7.8 Khá T 10A1
17
Nguyễn Thị Bích Phương
6.4 TB T 10A8 17
Nguyễn Thị Diễm Phương
7.3 TB T 10A9
18
Lưu Sáng

6.1 TB T 10A3 18
Nguyễn Hoàng Sơn
6.3 TB T 10A10
19
Trần Duy Tân
6.0 TB K 10A7 19
Nguyễn Ngọc Tân
5.5 TB T 10A8
20
Trần Thị Bé Thảo
6.0 TB T 10A10 20
Lê Thị Ngọc Thảo
6.9 TB T 10A10
21
Lê Văn Thặng
5.6 TB T 10A4 21
Ngô Thanh Thế
6.0 TB T 10A5
22
Nguyễn Thị Kim Thoa
6.9 TB T 10A10 22
Phạm Kim Thoa
6.8 TB T 10A1
23
Trần Thị Ngọc Thùy
7.4 Khá T 10A8 23
Trần Thị Kiều Thúy
7.2 Khá T 10A2
24
Phan Thị Cẩm Tiên

6.8 Khá K 10A2 24
Nguyễn Thị Hồng Tiên
8.1 Khá T 10A10
25
Nguyễn Thị Huyền Trâm
5.4 TB K 10.1 25
Nguyễn Thị Thanh Trâm
7.0 TB T 10A2
26
Nguyễn Thị Lệ Triều
5.8 TB T 10A10 26
Nguyễn Thị Triều
6.6 TB T 10A9
27
Nguyễn Minh Trung
7.8 Khá T 10A5 27
Nguyễn Thành Trung
7.0 Khá T 10A6
28
Huỳnh Thị Thu Vân
6.6 TB K 10A7 28
Lê Thuý Vi
6.2 TB T 10A1
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 11A5 DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 11A6
TT Họ và tên ĐTB HL KK Lớp cũ TT Họ và tên ĐTB HL KK
Lớp

1
Nguyễn Thị Thúy An
6.5 TB T 10A5 1

Nguyễn Thị Thúy An
6.9 Khá T 10A4
2
Lê Thị Cẩm
6.3 TB T 10A5 2
Nguyễn Thiện An
6.8 TB T 10A7
3
Nguyễn Trung Đạt
7.6 Khá T 10A5 3
Cao Hoàng Quyên Châu
6.8 TB T 10A7
4
Nguyễn Thị Ngọc Em
7.0 TB T 10A10 4
Trần Ngọc Giàu
6.1 TB T 10A8
5
Nguyễn Thị Ngọc Giàu
7.9 Khá T 10A7 5
Nguyễn Chí Hảo
5.9 TB K 10A3
6
Hà Lâm Vinh Hải
5.3 TB T 10.1 6
Nguyễn Ngọc Hân
6.5 Khá T 10A8
7
Lê Văn Khánh
5.8 TB T 10A4 7

Pham Văn Vũ Kha
6.1 TB T 10A6
8
Nguyễn Vũ Kiệt
7.7 Khá T 10A9 8
Lê Thị Cẩm Lài
7.0 TB T 10A7
9
Nguyễn Diệp Thiên Kiều
7.0 TB K 10A2 9
Lê Tấn Lâm
6.6 Khá K 10A8
10
Nguyễn Minh Luân
5.0 TB T 10A5 10
Nguyễn Trần Minh Luân
6.3 TB T 10A6
11
Võ Đào Ngọc Minh
5.5 TB T 10A2 11
Lê Hoàng Nam
5.8 TB T 10A10
12
Lưu Thị Kim Ngân
7.5 Khá TB 10A6 12
Trần Như Ngọc
7.1 Khá T 10A2
13
Lê Thanh Ngoan
6.2 TB K 10.1 13

Lê Đức Nguyên
6.3 TB T 10A4
14
Đoàn Lý Yến Ngọc
8.6 Giỏi T 10A2 14
Nguyễn Thị Yến Nhi
5.0 TB T 10A2
15
Đồng Thị Yến Nhi
6.2 TB T 10A6 15
Nguyễn Minh Phước
8.4 Giỏi T 10A2
16
Lê Hoài Phương
8.2 Khá T 10A7 16
Nguyễn Thành Phước
6.3 TB T 10A3
17
Tăng Thuý Phương
6.4 TB T 10A1 17
Lê Nguyễn Kiều Phượng
7.5 Khá T 10A3
18
Huỳnh Ngọc Sơn
6.0 TB K 10A9 18
Nguyễn Ngọc Sơn
5.8 TB K 10A1
19
Huỳnh Nhật Tân
6.3 TB T 10A4 19

Phan Thị Ngọc Thảo
8.2 Khá T 10A8
20
Nguyễn Ngọc Thảo
5.7 TB K 10A3 20
Bùi Ngọc Phương Thảo
6.3 TB T 10A5
21
Nguyễn Thị Ngọc Thảo
7.1 Khá T 10A5 21
Nguyễn Thị Cẩm Thu
6.5 TB T 10A4
22
Bùi Quang Thịnh
5.6 TB K 10A8 22
Nguyễn Thị Bích Thủy
6.0 TB T 10A10
23
Nguyễn Thị Bé Thu
6.4 TB T 10A3 23
Nguyễn Huỳnh Hữu Tín
5.6 TB T 10A8
24
Nguyễn Phước Toàn
7.4 Khá T 10A3 24
Thái Ngọc Trâm
7.2 Khá T 10A3
25
Trần Cao Trí
7.4 TB T 10A7 25

Võ Thị Lan Trinh
6.0 TB K 10A7
26
Đồng Văn Triều
5.4 TB T 10A8 26
Nguyễn Trọng Bình Trúc
7.1 TB T 10A1
27
Đặng Trần Khánh Tuấn
6.5 Khá T 10A6 27
Lê Quang Tuấn
7.9 Khá T 10A7
28
Nguyễn Khắc Việt
5.8 TB K 10A3 28
Lê Văn Việt
6.6 TB T 10A2
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 11A7 DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 11A8
TT Họ và tên ĐTB HL KK Lớp cũ TT Họ và tên ĐTB HL KK
Lớp

1
Trần Huỳnh Anh
7.2 Khá T 10A2 1
Lê Công Tứ Anh
6.1 TB T 10A9
2
Nguyễn Thị Kim Anh
6.6 TB T 10A1 2
Phạm Xuân Bách

7.4 Khá T 10A6
3
Mai Huỳnh Kim Chi
6.7 TB T 10A10 3
Phan Lệ Chi
7.1 TB T 10A1
4
Trần Thị Hoàng Giang
6.2 TB T 10A5 4
Nguyễn Phan Tú Giang
5.7 TB K 10A4
5
Lê Thị Phượng Hằng
8.0 Khá T 10A6 5
Nguyễn Hồ
6.4 TB T 10A6
6
Phạm Thị Thanh Hằng
5.8 TB K 10A7 6
Lê Thị Diễm Hồng
7.3 Khá T 10A7
7
Nguyễn Văn An Khan
6.6 TB T 10.1 7
Phùng Mạnh Khang
6.5 TB T 10A8
8
Nguyễn Tiếng Lâm
6.2 TB K 10A9 8
Võ Thành Lễ

7.6 Khá T 10A1
9
Nguyễn Nhật Luật
5.9 TB T 10A1 9
Nguyên Văn Lượm
6.3 TB K 10A9
10
Mai Ngọc Lượng
7.8 Khá T 10A10 10
Phùng Thị Thuỳ Ly
6.4 TB T 10A1
11
Nguyễn Tấn Nam
7.3 TB T 10A2 11
Bùi Thị Kim Ngân
6.4 TB T 10A1
12
Đào Thị Thảo Nguyên
6.6 TB T 10A3 12
Lâm Thị Bé Ngoản
8.3 Khá T 10A8
13
Phạm Ng Ngọc Ngữ
6.7 Khá T 10A9 13
Trần Thị Thảo Nguyên
6.3 TB T 10A6
14
Nguyễn Thị Yến Nhi
6.4 TB T 10A4 14
Phạm Thị Yến Nhi

7.4 TB T 10A7
15
Phạm Hồng Phấn
6.1 TB T 10A4 15
Bùi Yến Phụng
6.7 TB T 10A10
16
Trương Thị Hồng Phấn
7.9 Khá T 10A5 16
Nguyễn Đỗ Quyên
6.8 Khá T 10A10
17
Hà Văn Sơn
6.7 TB T 10A8 17
Phạm Văn Việt Sơn
6.4 TB T 10A5
18
Trần Ngọc Thảo
8.1 Khá T 10A9 18
Nguyễn Phương Thảo
6.5 TB T 10A4
19
Hồ Phương Thảo
5.6 TB T 10A6 19
Mai Thị Thanh Thảo
8.3 Khá T 10A2
20
Mai Chí Thông
8.6 Giỏi T 10A2 20
Thái Kim Thùy

8.6 Giỏi T 10A7
21
Trần Thị Diễm Thuý
5.7 TB T 10A1 21
Nguyễn Trí Thức
7.0 TB T 10A9
22
Huỳnh Thị Thủy Thủy
6.2 TB T 10A9 22
Ngô Thị Cẩm Tiên
7.2 TB T 10A7
23
Nguyễn Tín
6.4 TB K 10A7 23
Nguyễn Trọng Tín
6.1 TB K 10A10
24
Huỳnh Huyền Trân
7.9 Khá T 10A1 24
Ngô Thị Trúc
7.6 Khá T 10A10
25
Nguyễn Thị Ngọc Trinh
6.7 TB T 10A5 25
Nguyễn Chí Trung
6.5 TB T 10A3
26
Nguyễn Minh Trường
6.4 TB T 10A3 26
Đặng Nhật Trường

6.5 TB K 10A1
27
Lê Thị Cẩm Vân
8.0 Khá T 10A8 27
Nguyễn Hoàng Vũ
7.8 Khá T 10A7
28
Mai Hoàng Vinh
5.5 TB K 10A4 28
Nguyễn Thị Kim Yến
6.1 TB T 10A7
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 11A9 DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 11A10
TT Họ và tên ĐTB HL KK Lớp cũ TT Họ và tên ĐTB HL KK
Lớp

1
Trương Nguyễn Việt Anh
5.4 TB Tb 10A3 1
Nguyễn Ra Bol
7.8 Khá T 10A9
2
Huỳnh Văn Bửu
7.1 Khá T 10A10 2
Đỗ Thị Hồng Diểm
6.2 TB T 10A10
3
Huỳnh Quang Chuẩn
5.3 TB K 10A3 3
Lê Phước Hào
5.8 TB K 10A2

4
Lê Trường Giang
5.4 TB TB 10A6 4
Nguyễn Thị Hiền
6.3 TB K 10A3
5
Phạm Thị Diệu Hiền
6.1 TB T 10A6 5
Đoàn Thị Ngọc Huyền Huyền
7.2 Khá T 10A4
6
Lâm Thế Hiển
8.0 Khá T 10A8 6
Nguyễn Tuấn Khanh
6.4 TB T 10A10
7
Trần Công Khanh
6.9 TB T 10A2 7
Huỳnh Hữu Long
7.9 Khá T 10A7
8
Võ Thị Lạc
6.1 TB T 10A6 8
Trần Văn Lộc
6.1 TB K 10A2
9
Nguyễn Thị Thúy Loan
7.5 Khá T 10A9 9
Trần Thị Trúc Ly
7.1 TB T 10A3

10
Trần Thị Trúc Ly
6.9 TB T 10A2 10
Trần Thị Ngân
6.9 TB T 10A9
11
Nguyễn Thị Kim Ngân
6.3 TB T 10A8 11
Lê Văn Nguyên
6.2 TB K 10A5
12
Võ Văn Thanh Nguyên
5.9 TB K 10A7 12
Ngô Thị Huỳnh Như
7.8 Khá T 10A4
13
Nguyễn Thanh Nhã
6.7 Khá T 10A10 13
Nguyễn Lâm Kiều Oanh
5.8 TB T 10A10
14
Nguyễn Thành Nhu
5.7 TB T 10A10 14
Nguyễn Hoàng PhươngB
5.4 TB K 10.1
15
Hồ Hoàng Quân
5.7 TB T 10.1 15
Lê Thị Quí
5.7 TB K 10A7

16
Võ Thị Hồng Sắc
6.7 TB T 10A4 16
Ngô Văn Sắng
5.8 TB T 10A5
17
Võ Hoàng Sơn
7.8 Khá T 10A6 17
Tô Tiến Tài
7.1 Khá T 10A9
18
Nguyễn Chí Thanh
5.6 TB T 10.1 18
Văn Chí Thanh
6.6 TB K 10A2
19
Nguyễn Công Thành
6.6 TB T 10A4 19
Huỳnh Văn Minh Thành
6.5 TB T 10A3
20
Huỳnh Thu Thảo
6.5 TB T 10A8 20
Huỳnh Thị Thu Thảo
6.6 TB T 10A7
21
Đoàn Thị Diễm Thi
7.5 Khá T 10A6 21
Trần Phúc Thiện
7.9 Khá K 10A7

22
Nguyễn Ngọc Thy Thy
8.1 Giỏi T 10A2 22
Ngô Thị Mỹ Tiên
6.4 TB T 10A8
23
Huỳnh Thị Châu Tiên
6.3 TB T 10A5 23
Ngô Vinh Trà
8.2 Giỏi T 10A9
24
Nguyễn Bảo Trọng
5.3 TB K 10.1 24
Huỳnh Hữu Trọng
7.4 TB T 10A9
25
Trần Thanh Trúc
7.1 Khá T 10A2 25
Nguyễn Thị Hồng Trưng
7.3 Khá T 10A9
26
Nguyễn Hoài Trung
5.6 TB K 10A4 26
Nguyễn Minh Tuấn
5.2 TB T 10A8
27
Phạm Minh Vũ
6.7 Khá K 10A8 27
Huỳnh Thị Mỹ Yên
7.1 Khá T 10A4

28
Nguyễn Thị Yến
5.6 TB T 10A6
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 11A11 DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 11A12
TT Họ và tên ĐTB HL KK Lớp cũ TT Họ và tên ĐTB HL KK
Lớp

1
Nguyễn Thái Bảo
7.0 TB K 10A7 1
Cao Thị Thuý Ái
6.1 TB T 10A1
2
Phan Minh Cường
6.6 Khá K 10A9 2
Nguyễn Thị Mộng Bình
5.5 TB T 10A8
3
Trần Kim Diện
7.5 TB T 10A4 3
Dương Thị Bửu Châu
8.1 Khá T 10A8
4
Nguyễn Thị Bảo Hân
6.9 TB T 10A9 4
Phạm Thị Ngọc Diệp
6.4 TB T 10A3
5
Phạm Chí Hiểu
6.3 TB T 10A10 5

Bùi Thị Ngọc Hòai
6.5 TB T 10A3
6
Lê Thị Ngọc Huyền
7.0 Khá T 10A5 6
Lâm Thị Huyên
5.7 TB T 10A1
7
Lê Minh Khoa
6.2 TB K 10A7 7
Trần Thị Ngọc Huyền
7.1 Khá T 10A8
8
Huỳnh Kim Minh Luân
8.3 Khá T 10A4 8
Huỳnh Quốc Khoa
6.3 TB T 10A6
9
Trần Thế Lực
6.6 TB T 10A8 9
Lê Thị Liên
6.2 TB T 10A2
10
Dương Tấn Mạnh
5.6 TB T 10A5 10
Nguyễn Minh Mẫn
5.0 TB K 10A6
11
Nguyễn Thị Bé Ngọc
6.7 TB T 10A10 11

Lê Thị Ngọc Mến
7.2 Khá T 10A7
12
Nguyễn Trọng Nguyễn
6.4 TB T 10A8 12
Nguyễn Thị Hồng Nga
6.1 TB T 10A3
13
Tô Thị Hồng Nhi
8.6 Khá T 10A8 13
Hồ Hòai Nhân
5.6 TB T 10A3
14
Bùi Thị Thúy Oanh
6.6 TB T 10A9 14
Pham Thị Tuyết Nhi
7.5 Khá T 10A6
15
Nguyễn Anh Quý
5.7 TB K 10A9 15
Ngô Tấn Phát
6.7 TB T 10A2
16
Võ Thị Hồng Son
6.5 TB T 10A7 16
Lê Ngọc Quý
5.4 TB T 10A8
17
Nguyễn Thành Tâm
7.0 Khá T 10A3 17

Nguyễn Hữu Tài
6.6 TB T 10A8
18
Lê Văn Thái
6.6 TB K 10A6 18
Lê Thị Thanh
6.6 TB T 10A10
19
Lê Hữu Thanh
5.5 TB K 10.1 19
Nguyễn Thi Thu Thảo
5.7 TB K 10A7
20
Nguyễn Thị Thu Thảo
6.5 TB K 10A6 20
Hồ Thị Duy Thuyền
7.8 Khá T 10A3
21
Nguyễn Thị Diễm Thu
7.7 Khá T 10A5 21
Nguyễn Thị Huỳnh Thư
6.3 TB T 10A6
22
Tạ Hương Ngọc Tiên
5.7 TB K 10A3 22
Trương Hoàng Tiến
5.3 TB T 10.1
23
Nguyễn Lê Đoan Trang
7.3 Khá T 10A8 23

Nguyễn Hữu Tình
7.2 Khá T 10A4
24
Nguyễn Thị Thùy Trang
8.7 Giỏi T 10A10 24
Nguyễn Thị Bé Trang
6.4 TB T 10A9
25
Trương Công Trứ
5.8 TB T 10A8 25
Phạm Thùy Trang
8.2 Khá T 10A4
26
Phạm Thị Mộng Tuyền
6.1 TB K 10A2 26
Luyện Thị Uyên
5.9 TB T 10A4
27
Lê Quốc Yên
6.8 Khá T 10A5 27
Phạm Thị Mỹ Xuyên
8.4 Giỏi T 10A10
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 11T1 DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 11T2
TT Họ và tên ĐTB HL KK Lớp cũ TT Họ và tên ĐTB HL KK
Lớp

1
Nguyễn Thành An
7.5 Khá T 10T1 1
Hoàng Văn Băng

7.4 TB T 10T2
2
Trần Phúc Bình
8.7 Giỏi T 10T1 2
Nguyễn Quốc Bình
8.1 Khá T 10T2
3
Nguyễn Khánh Duy
7.3 Khá T 10T1 3
Nguyễn Thị Duyên
7.0 TB T 10T2
4
Nguyễn Thành Đạt
8.1 Khá T 10T1 4
Hồ Thị Hồng Duyên
7.1 TB T 10T2
5
Đồng Thị Mỹ Hà
8.6 Giỏi T 10T1 5
Võ Công Định
9.0 Giỏi T 10T1
6
Lê Thị Thúy Hảo
8.0 Khá T 10T2 6
Nguyễn Ngọc Giàu
7.9 Khá T 10T2
7
Ngô Trung Khải
8.1 Khá T 10T1 7
Ngô Xuân Hương

7.9 Khá T 10T1
8
Phạm Trần Đoan Khánh
8.7 Giỏi T 10T1 8
Ngô Thị Thảo Linh
8.1 Khá T 10T2
9
Huỳnh Tín Kiệt
8.0 Khá T 10T1 9
Lý Thiên Ngọc Ly
8.6 Giỏi T 10T1
10
Trương Phi Long
8.1 Khá T 10T2 10
Huỳnh Văn Mến
8.5 Khá T 10T2
11
Trần Thanh Ly
8.7 Giỏi T 10T2 11
Bành Tố Nhi
6.7 TB T 10T2
12
Đồng Thị Tuyết Minh
8.9 Giỏi T 10T1 12
Lê Ngọc Huỳnh Như
8.4 Khá T 10T1
13
Lê Thái Ngọc
7.0 Khá T 10T2 13
Nguyễn Thị Trúc Phương

7.3 Khá T 10T2
14
Võ Nguyễn Hoàng Nhân
8.8 Giỏi T 10T1 14
Nguyễn Thị Diễm Phương
8.3 Giỏi T 10T1
15
Lâm Huỳnh Như
7.4 TB T 10T2 15
Trần Hữu Tài
8.6 Khá T 10T2
16
Nguyễn Thị Trúc Phương
8.3 Giỏi T 10T1 16
Tô Diễm Thanh
6.8 Khá T 10T2
17
Nguyễn Ngọc Phương
8.3 Khá T 10T2 17
Nguyễn Ngọc Thiêu
7.7 Khá T 10T1
18
Thân Nhật Quang
7.7 Khá T 10T2 18
Nguyễn Thị Ngọc Thoa
6.9 TB T 10T2
19
Lê Đinh Tài
8.3 Khá T 10T1 19
Trần Thị Thanh Thủy

8.8 Giỏi T 10T2
20
Nguyễn Minh Tân
8.7 Giỏi T 10T1 20
Lê Ngọc Tiếng
9.0 Giỏi T 10T1
21
Nguyễn Thị Phương Thảo
8.3 Khá T 10T1 21
Nguyễn Thanh Toàn
8.2 Khá T 10T1
22
Nguyễn Trần Anh Thư
7.8 Khá T 10T1 22
Phan Thị Tuyết Trân
8.1 Khá T 10T2
23
Nguyễn Thị Thủy Tiên
7.2 TB T 10T1 23
Nguyễn Trương Thu Trúc
8.0 Khá T 10T1
24
Dương Thanh Toàn
8.2 Khá T 10T2 24
Phan Thị Phương Tuyền
8.6 Giỏi T 10T1
25
Trương Nguyễn Đoan Trang
8.3 Giỏi T 10T1 25
Đoàn Phạm Nhã Uyên

6.4 TB T 10T2
26
Trần Thanh Trí
8.2 Khá T 10T2 26
Lê Tuấn Vũ
6.9 TB T 10T1
27
Nguyễn Thanh Tuyền
7.4 Khá T 10T1 27
Nguyễn Thị Hải Yến
7.2 TB T 10T1
28
Nguyễn Tuấn Vinh
8.6 Giỏi T 10T2
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 11T3
TT Họ và tên ĐTB HL KK Lớp cũ
1
Nguyễn Ngọc Cẩm
7.9 Khá T 10T1
2
Phạm Quốc Chương
6.7 TB T 10T1
3
Nguyễn Thị Ngọc Điệp
7.2 Khá T 10T1
4
Trần Thanh Hậu
8.2 Khá T 10T2
5
Võ Duy Khánh

7.2 Khá T 10T2
6
Nguyễn Sơn Khánh
8.2 Khá T 10T2
7
Nguyễn Thị Thúy Liễu
8.3 Khá T 10T2
8
Lê Minh Lượng
7.0 Khá T 10T1
9
Huỳnh Thị Diễm My
8.8 Giỏi T 10T1
10
Nguyễn Văn Nghi
7.4 TB T 10T1
11
Mai Thành Nhân
8.1 Khá T 10T2
12
Lê Thị Cẩm Nhiên
8.7 Giỏi T 10T2
13
Phan Huỳnh Như
7.1 TB T 10T2
14
Bùi Ngọc Yến Phượng
7.4 Khá T 10T2
15
Võ Đăng Quan

8.9 Giỏi T 10T1
16
Nguyễn Trần Trường Sơn
6.9 Khá T 10T1
17
Nguyễn Minh Tân
7.7 Khá T 10T2
18
Nguyễn Thị Thiên Thảo
7.4 Khá T 10T1
19
Bùi Thị Cẩm Tiên
6.8 Khá T 10T1
20
Nguyễn Hoàng Tiến
8.6 Giỏi T 10T2
21
Huỳnh Huyền Trân
8.1 Khá T 10T2
22
Nguyễn Bảo Trân
9.2 Giỏi T 10T1
23
Ngô Thảo Trinh
7.6 Khá T 10T1
24
Hô Văn Trường
7.3 TB T 10T2
25
Huỳnh Thị Mộng Tuyền

7.4 Khá T 10T2
26
Nguyễn Trọng Uyên
7.1 Khá T 10T1
27
Lê Ngọc Thảo Vy
8.4 Giỏi T 10T2

×