Tải bản đầy đủ (.doc) (22 trang)

Bao cao chat luong

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (224.22 KB, 22 trang )

Trờng tiểu học danh sách học sinh thi lại
đông nam (Cha đủ điều kiện lên lớp )năm học 2008-2009
Lớp :
TT Họ và tên
Môn thi
Con ông(bà) Nơi ở
Ghi
chú
Toán T.Việt Khoa LS-ĐL
TT Họ và tên
Môn thi
Con ông(bà) Nơi ở
Ghi
chú
Toán T.Việt Khoa LS-ĐL
Đông Nam, Ngày tháng .năm 2009
Giáo viên chủ nhiệm Tổ trởng chuyên môn Hiệu trởng
LÊ ANH Đức
Trờng tiểu học danh sách học sinh thi lại
đông nam (Cha đủ điều kiện lên lớp )năm học 2008-2009

TT Họ và tên học sinh Lớp
Môn thi
Con ông (bà) Nơi ở
Toán TV Khoa LS-ĐL
1
Lê Thị Bích Diệu 1A * Lê Văn Lựu Xóm Cộng
2
Nguyễn Thành Luân * * * Nguyễn Văn Tám Hạnh Phúc
3
Lê Anh Phúc 2A * Lê Văn Ngọc Xóm Cộng


4
Nguyễn Văn Nguyên * * Nguyễn Văn Ghi Nam Thành
5
Doãn Văn Huân 2B * Doãn Văn Huệ Xóm Phúc
6
Lê Đình Hoạt (KT) 3A * Lê Thị Hàn Cần Liêm
7
Ngô Thị Ninh (KT) * * Ngô Văn Khảm Xóm Cộng
8
Nguyễn Thị Hơng Giang * * Nguyễn Văn Giáp Xóm Cộng
9
Ngô Văn Hà * * Ngô Văn Chung
Xóm Cộng
10
Lê Thị Ngân * * Lê Văn T Xóm Cộng
11
Nguyễn Thị Hằng 3B * Nguyễn Đình Phòng Thành Vinh
12
Lê Thị Hơng * * Lê Văn Phơng Hạnh Phúc
13
Lâm Bá Chung (KT) * * Lâm Bá Thởng Chính Kết
14
Lê Văn Trờng An 4A * Lê Văn Thọ Nam Thành
15
Lê Trọng Hiếu * * Lê Trọng Vinh Phúc Đoàn
16
Bùi Bá Huy * * Bùi Văn Trung Nam Thành
17
Ngô Thị Hờng * * Ngô Quang Thuận Xóm Cộng
18

Trần Văn Lãm * * Trần Văn Dơng Tân Chính
19
Lê Thị Lan * * * Lê Thị Thìn Phú Yên
20
Lê Thị Loan * * Lê Văn Hợi Xóm Cộng
21
Nguyễn Thị Thuý Nga * * Nguyễn Văn Ghi Nam Vinh
TT Họ và tên học sinh Lớp
Môn thi
Con ông (bà) Nơi ở
Toán TV Khoa LS-ĐL
22
Lê Tiến Toàn 4A * Lê Tiến Lực Phú Yên
23
Lê Văn Thành * * Lê Văn Thiệu Xóm Cộng
24
Lê Văn Thịnh * * Lê Văn Hoè Xóm Cộng
25
Lê Xuân Vinh * * Lê Xuân Kiệm Chính Kết
26
Phạm Văn Hải 4B * Phạm Văn Quang Hạnh Phúc
27
Văn Thị Hằng * * Văn Doãn Thái Hạnh Phúc
28
Lê Hồng Huy * * Lê Hồng Phong Phú Yên
29
Nguyễn Văn Khánh * * Nguyễn Văn Sáng Xóm Cộng
30
Lê Thị Tố Uyên * * Lê Văn Hoài Chính Kết
31

Nguyễn Văn Bắc (KT) * * Nguyễn Thị Vinh Cần Liêm
32
Nguyễn Quang Đông 5A * Nguyễn Văn Thực Xóm Cộng
33
Trần Quốc Huy * * Trần Văn Cơng Chính Kết
34
Nguyễn Thị Châm Anh 5B * * * Phạm Thị Loan Phú Yên
35
Lê Văn Đức * * Lê Văn Dũng Xóm Cộng
36
Nguyễn Thị Thu Hà * * Nguyễn Văn Tám Hạnh Phúc
37
Lê Duy Cừ 5C * Lê Duy Bình Chính Kết
38
Nguyễn Xuân Tuấn * * Nguyễn Thị Hạ Phú Yên
39
Lê Trọng Thái * * Lê Thị Lê Nam Thành
40
Nguyễn Đăng Trờng * * Nguyễn Đăng Tuấn Nam Vinh
41
Lê Văn Thao * * * Lê Văn Hoàn Nam Vinh
42
Hoàng Thị Thảo (KT) * * Hoàng Công Gia Xóm Lăng

Đông Nam, Ngày 25 .tháng 5 năm 2009
Hiệu trởng
Trờng tiểu học danh sách học sinh khuyết tật thi lại
đông nam (Cha đủ điều kiện lên lớp )năm học 2008-2009
Lớp :
TT Họ và tên

Môn thi
Con ông(bà) Nơi ở
Ghi
chú
Toán T.Việt Khoa LS-ĐL
Đông Nam, Ngày tháng .năm 2009
Giáo viên chủ nhiệm Tổ trởng chuyên môn Hiệu trởng
LÊ ANH Đức
Trờng tiểu học danh sách học sinh yêú kém
đông nam năm học 2008-2009

TT Họ tên học sinh Lớp
Môn tiếng việt Môn toán
Con ông(bà) Xóm
Không
biết đọc
Không
biết viết
Đọc
kém
Viết kém
Không
biết
tính
Tính
kém
1 Lê Thị Bich Diệu 1A * * Lê Văn Lựu
Xóm Cộng
2 Hoàng Thị Định 1B * * * Hoàng Ngọc Tân
Phú Yên

3 Nguyễn Đình Chiến 1B * * Nguyễn Đình Thắng
Nam Thành
4 Nguyễn Vân Nguyên 2A * * * Nguyễn Văn Ghi
Nam Thành
5 Lê Anh Phúc 2A * * * Lê Văn Ngọc
Xóm Cộng
6 Nguyễn Vân Đức 2B * * * Nguyễn Thị Thuỷ
Xóm Cộng
7 Doãn Vân Huân 2B * Doãn Văn Huệ
Phúc Đoàn
8 Lê Thị Ngân 3A * Lê Văn T
Xóm Cộng
9 Hoàng Ngọc Nhất 3A * Hoàng Ngọc Tân
Phú Yên
10 Nguyễn Văn Hng 3A * Nguyễn Văn Lơng
Cần Liêm
11 Nguyễn Thị Hằng 3B * Nguyễn Đình Phòng
Thành Vinh
12 Lê Thị Hơng 3B * Lê Văn Phơng
Hạnh Phúc
13 Lê Thị Lan 4A * * * Lê Thị Thìn
Phú Yên
14 Lê Văn Thịnh 4A * * * Nguyễn Thị Oanh
Xóm Cộng
15 Ngô Thị Hờng 4A * Ngô Quang Thuận
Xóm Cộng
16 Nguyễn Văn Thành 4A * Ngô Thị Th
Xóm Cộng
17 Bùi Bá Huy 4A * Nguyễn Thị Nho
Nam Thành

18 Lê Thị Loan 4A * Lê Văn Hợi
Xóm Cộng
TT Họ tên học sinh Lớp
Môn tiếng việt Môn toán
Con ông(bà) Xóm
Không
biết đọc
Không
biết viết
Đọc
kém
Viết kém
Không
biết
tính
Tính
kém
19 Lê Văn Trờng An 4A * Lê Văn Thọ
Nam Vinh
20 Lê Văn Sơn 4A * * Bà: Lức
Phú Yên
21 Hoàng Thị Ngọc Anh 4B * * Hoàng Ngọc Kỳ
Phú Yên
22 Ngô Thị Vơng 4B * * Ngô Quang Dinh
Xóm Cộng
23 Nguyễn Văn Bắc (KT) 4B * * Nguyễn Thị Vinh
Cần Liêm
24 Lê Hồng Huy 4B * Lê Hồng Phong
Phú Yên
25 Văn Thị Hằng 4B *

Văn Doãn ái
Hạnh Phúc
Đông Nam, Ngày tháng .năm 2009
Tổ trởng chuyên môn Hiệu trởng
LÊ ANH Đức
Trờng tiểu học danh sách học sinh khuyết tật yếu kém
đông nam năm học 2008-2009
Lớp:
TT Họ tên học sinh
Môn tiếng việt Môn toán
Con ông(bà)
Ghi
chú
Không
biết đọc
Không
biết viết
Đọc
kém
Viết
kém
Khôn
g biết
tính
Tính
kém
Đông Nam, Ngày tháng .năm 2009
Giáo viên chủ nhiệm Tổ trởng chuyên môn Hiệu trởng
LÊ ANH Đức
Trờng tiểu học báo cáo chất lợng cuối năm học 2008-2009

đông nam ( Dùng cho khối 1,2,3)
Lớp:
TT Môn tshs Nữ
Giỏi(A
+
) Khá(a) t. bình Yếu(b) T. B
SL % SL % SL % SL % SL %
*
Chất lợng văn
hoá
1
Toán
2
t. việt
3
đạo đức
4
Tnxh
5
âm nhạc
6
Thủ công
7
Mỹ thuật
8
Thể dục
9
Ngoại ngữ
*
VSCĐ

*
Hạnh kiểm
Đông Nam, Ngày tháng .năm 2009
Giáo viên chủ nhiệm Tổ trởng chuyên môn Hiệu trởng
LÊ ANH Đức
Trờng tiểu học báo cáo chất lợng HS khuyết tật
đông nam cuối năm học 2008-2009
( Dùng cho khối 1,2,3)
Lớp:
TT Môn tshs Nữ
Giỏi(A
+
) Khá(a) t. bình Yếu(b) T. B
SL % SL % SL % SL % SL %
*
Chất lợng văn
hoá
1
Toán
2
t. việt
3
đạo đức
4
Tnxh
5
âm nhạc
6
Thủ công
7

Mỹ thuật
8
Thể dục
9
Ngoại ngữ
*
VSCĐ
*
Hạnh kiểm
Đông Nam, Ngày tháng .năm 2009
Giáo viên chủ nhiệm Tổ trởng chuyên môn Hiệu trởng
LÊ ANH Đức
Trờng tiểu học báo cáo chất lợng cuối năm học 2008-2009
đông nam ( Dùng cho khối 4, 5)
Lớp:
TT Môn tshs Nữ Giỏi(A
+
) Khá(a) t. bình Yếu(b) T. B
SL % SL % SL % SL % SL %
*
Chất lợng văn
hoá
1
Toán
2
t. việt
3
đạo đức
4
Khoa học

5
Ls-đl
6
âm nhạc
7
Mỹ thuật
TT Môn tshs Nữ Giỏi(A
+
) Khá(a) t. bình Yếu(b) T. B
SL % SL % SL % SL % SL %
8
Thể dục
9
kĩ thuật
10
Ngoại ngữ
*
VSCĐ
*
Hạnh kiểm

Đông Nam, Ngày tháng .năm 2009
Giáo viên chủ nhiệm Tổ trởng chuyên môn Hiệu trởng
LÊ ANH Đức
Trờng tiểu học báo cáo chất lợng học sinh khuyết tật
đông nam cuối năm học 2008-2009
( Dùng cho khối 4, 5)
Lớp:
TT Môn tshs Nữ Giỏi(A
+

) Khá(a) t. bình Yếu(b) T. B
SL % SL % SL % SL % SL %
*
Chất lợng văn
hoá
1
Toán
2
t. việt
3
đạo đức
4
Khoa học
5
Ls-đl
6
âm nhạc
7
Mỹ thuật
TT Môn tshs Nữ Giỏi(A
+
) Khá(a) t. bình Yếu(b) T. B
SL % SL % SL % SL % SL %
8
Thể dục
9
kĩ thuật
10
Ngoại ngữ
*

VSCĐ
*
Hạnh kiểm
Đông Nam, Ngày tháng .năm 2009
Giáo viên chủ nhiệm Tổ trởng chuyên môn Hiệu trởng
LÊ ANH Đức
Trờng tiểu học bảng bàn giao chất lợng học sinh khuyết tật
đông nam cuối năm học 2008-2009
( Dùng cho khối 4, 5)
Lớp:
TT Môn tshs Nữ Giỏi(A
+
) Khá(a) t. bình Yếu(b) T. B
SL % SL % SL % SL % SL %
*
Chất lợng văn
hoá
1
Toán
2
t. việt
3
đạo đức
4
Khoa học
5
Ls-đl
6
âm nhạc
7

Mỹ thuật
TT Môn tshs Nữ Giỏi(A
+
) Khá(a) t. bình Yếu(b) T. B
SL % SL % SL % SL % SL %
8
Thể dục
9
kĩ thuật
10
Ngoại ngữ
*
VSCĐ
*
Hạnh kiểm
Đông Nam, Ngày tháng .năm 2009
Giáo viên chủ nhiệm Tổ trởng chuyên môn Hiệu trởng
LÊ ANH Đức
Trờng tiểu học bảng bàn giao chất lợng học sinh
đông nam cuối năm học 2008-2009
( Dùng cho khối 4, 5)
Lớp:
TT Môn tshs Nữ Giỏi(A
+
) Khá(a) t. bình Yếu(b) T. B
SL % SL % SL % SL % SL %
*
Chất lợng văn
hoá
1

Toán
2
t. việt
3
đạo đức
4
Khoa học
5
Ls-đl
6
âm nhạc
7
Mỹ thuật
TT Môn tshs Nữ Giỏi(A
+
) Khá(a) t. bình Yếu(b) T. B
SL % SL % SL % SL % SL %
8
Thể dục
9
kĩ thuật
10
Ngoại ngữ
*
VSCĐ
*
Hạnh kiểm
Đông Nam, Ngày tháng .năm 2009
Giáo viên chủ nhiệm Tổ trởng chuyên môn Hiệu trởng
LÊ ANH Đức

Trờng tiểu học bảng bàn giao chất lợng Học sinh
đông nam cuối năm học 2008-2009
( Dùng cho khối 1,2,3)
Lớp:
TT Môn tshs Nữ
Giỏi(A
+
) Khá(a) t. bình Yếu(b) T. B
SL % SL % SL % SL % SL %
*
Chất lợng văn
hoá
1
Toán
2
t. việt
3
đạo đức
4
Tnxh
5
âm nhạc
6
Thủ công
7
Mỹ thuật
8
Thể dục
9
Ngoại ngữ

*
VSCĐ
*
Hạnh kiểm
Đông Nam, Ngày tháng .năm 2009
Giáo viên chủ nhiệm Tổ trởng chuyên môn Hiệu trởng
LÊ ANH Đức
Trờng tiểu học bảng bàn giao chất lợng Học sinh khuyết tật
đông nam cuối năm học 2008-2009
( Dùng cho khối 1,2,3)
Lớp:
TT Môn tshs Nữ
Giỏi(A
+
) Khá(a) t. bình Yếu(b) T. B
SL % SL % SL % SL % SL %
*
Chất lợng văn
hoá
1
Toán
2
t. việt
3
đạo đức
4
Tnxh
5
âm nhạc
6

Thủ công
7
Mỹ thuật
8
Thể dục
9
Ngoại ngữ
*
VSCĐ
*
Hạnh kiểm
Đông Nam, Ngày tháng .năm 2009
Giáo viên chủ nhiệm Tổ trởng chuyên môn Hiệu trởng
L£ ANH §øc

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×