Tải bản đầy đủ (.doc) (3 trang)

Đề KT Hình học 8 chương III

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (255.09 KB, 3 trang )

Tuần Ngày soạn : 1 – 4 – 09
Tiết Ngày Dạy : …
KIỂM TRA CHƯƠNG III
I. Mục Tiêu :
- Hs nhớ và vận dụng những kiến thức đã học ở chương III để làm bài.
- Kiểm tra mức độ tiếp thu kiến thức của học sinh
- Có cơ sở đánh giá khách quan kết quả học tập của học sinh.
- Giáo dục ý thức học bài và ôn tập cho học sinh.
II. Chuẩn Bị :
GV : Đề và đáp án kiểm tra …
HS : Ôn tập lại các kiến thức đã học, giấy kiểm tra…
III. Ma Trận Đề ( Bảng hai chiều).
Dạng Toán Nhận biết Thông hiểu Vận dụng Tổng
TL TN TL TN TL
Tam giác đông dạng 0
0
0
0
0
0
1
(2)
0
0
0
0
1
(2)
Tính chu vi và diện
tích của tam giác
1


(0,75)
0
0
1
(0,75)
0
0
0
0
0
0
2
(1,5)
Chứng minh đẳng
thức
1
(0,75)
0
0
1
(0,75)
0
0
0
0
0
0
2
(1,5)
Chứng minh song

song
0
0
0
0
0
0
1
(1,5)
0
0
0
0
1
(1,5)
Tính độ dài đoạn
thẳng
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
1
(2)
1

(2)
Định lý Ta - let đảo. 0
0
0
0
0
0
2
(1,5)
0
0
0
0
2
(1,5)
Tổng 2
(1,5)
6
(6,5)
1
(2)
9
(10)
+ Chữ số bên trái thuộc hàng trên ở mỗi ô là số lượng câu hỏi, chữ số bên phải thuộc hàng dưới in
nghiêng là số điểm cho các câu ở mỗi ô đó.
H v tờn : . Th .ngy thỏng 4 nm 2009
Lp : 8 KIM TRA CHNG IV
MễN : i S
( Thi gian lm bi 45 phỳt khụng k phỏt )


im Li phờ ca giỏo viờn
I. PHN TRC NGHIM :(3 )
Chn ỏp ỏn ỳng trong cỏc cõu sau:(khoanh trũn vo ỏp ỏn m em chn).
Cõu 1:
ABC

ng dng vi
DEF
. Bit
à
à
$
0 0
A 80 ;B 30 .F= =
cú s o l ?
A .
0
30
; B .
0
80
; C .
0
110
; D.
0
70
.
Cõu 2:
ABC

ng dng vi
DEF
theo t s 2. Bit chu vi ca
ABC
l 20cm. Chu vi ca
DEF
l:
A . 10cm ; B . 20cm; C . 30cm; D. 40cm.
Cõu3 : Cho
ABC

,AD l ng phõn giỏc. Bit AB = 6cm ;AC = 7cm ; BC = 8cm khi ú t s
DB
DC
bng :
A .
6
7
; B .
7
8
; C .
8
7
; D.
3
4
.
Cõu 4:
ABC


ng dng vi
DEF
theo t s
1
2
. Bit
2
ABC
S 2cm=
. Vy
DEF
S
l :
A .
2
1
cm
8
; B .
2
8cm
; C .
2
1
cm
4
; D.
2
4cm

.
II/ PHN T LUN(7 )
Bi 1 (4) Cho
MNP

vuụng ti M, Cú MH l ng cao, ND l ng phõn giỏc.
1) Chng minh
2
MN NH.NP=
2) Gi s MN = 15cm , MP = 20cm. Tớnh di cỏc on thng NP, MH, MD, DP, ND.
3) Gi K l giao im ca MH v ND. Chng minh
MND ủong daùng vụựi HNK
4) Chng minh
MKD
cõn.
Bi 2 (1,5) Cho t giỏc ABCD cú
à
à
0
A C 90= =
.T im M trờn BD, k
ME AD ụỷ E, MF DC ụỷ F.
Chửựng minh EF // AC
.
Bi 3 (1,5) Cho
ABC
ng dng vi
DEF
. Bit
AB: AC:BC 2:4: 5=

. V DE = 3cm. Tớnh di
on thng DF v FE.
Bi Lm

×