Tải bản đầy đủ (.doc) (2 trang)

Kiểm tra HKI tiếng Anh 6

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (45.93 KB, 2 trang )

Trờng thcs hoà thạch
Họ và tên: Bài kiểm tra học kỳ I
Lớp: Môn tiếng Anh 6
Thời gian: 45 phút
(Không kể thời gian giao đề)
Điểm Lời phê của giáo viên
Học sinh làm trực tiếp vào bài thi này.
I. Chọn một từ hay một cụm từ để hoàn thành câu (5 điểm).
1. How tables are there?
There are seven.
a. much b. many c. good
2. Her school is the country.
a. on b. in c. to
3. Shes eight.
a. grade b. in grade c. in class
4. Do you games? - Yes, sometimes.
a. play b. study c. do
5. I to school in the morning.
a. go b. get c. on
6. My Mum up at five oclock.
a. take b. get c. to
7. We English on Tuesday.
a. is b. has c. have
8. There forty students in my class.
a. am b. is c. are
9. I soccer everyday.
a. get b. play c. do
10. Are they their house.
a. live b. on c. in
II. Điền một từ thích hợp để hoàn thành câu (2.5 điểm).
1. Our school in the village.


2. Our classroom is the second floor.
3. I in grade 6.
4. I usually get at six oclock.
5. I to bed at ten oclock.
III. Chọn đáp án thích hợp để hoàn thành đoạn văn sau (2.5 điểm).
Nam and Tam are (1) at Hung Vuong school in Ha Noi.
(2) go to a big school. Nam is in (3) six and
Tam is in grade seven. Nams father (4) in a factory, and Tams
mother works in a hospital. Nam and Tam (5) soccer after school.
1. a. students b. boys c. nurses
2 a. He b. They c. She
3. a. class b. grade c. street
4. a. go b. are c. works
5. a. play b. are c. start
Trờng thcs hoà thạch
đáp án Bài kiểm tra học kỳ I
Môn tiếng Anh 6
Thời gian: 45 phút
I. (5 điểm).
(Mỗi đáp án đúng 0.5 điểm).
1. a
2. b
3. b
4. a
5. a
6. b
7. c
8. c
9. b
10. c

II. (2.5 ®iÓm).
(Mçi ®¸p ¸n ®óng 0.5 ®iÓm).
a. is
b. on
c. am
d. up
e. go
III. (2.5 ®iÓm).
(Mçi ®¸p ¸n ®óng 0.5 ®iÓm).
1. a students
2. b they
3. b grade
4. c works
5. a play

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×