Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (45.38 KB, 2 trang )
Name:……………………………………………… Thursday, August 4 th, 2009
Test_ Your self
Munites: 45 p.m
1. Kiểm tra từ mới
1. This:………………… 2. That:………………………
3. How:……………… 4. school:……………………
5. Stand:………………. 6. he:………………………….
7. She:……………… 8. sit:…………………………
9. friend:……………… 10. school library:…………………
11.classroom:……………… 12. my:………………………
13. good bye:……………… 14. see:………………………
15. meet:…………………… 16. cũng:…………………
17. gì, cái gì:………………. 18. tên:……………………
19. tốt, đẹp:………………. 20. những người bạn:………………….
21: bạn:……… 22: của bạn:…………………
23:tôi( làm tân ngữ) ………. 24. lời cảm ơn:……………………
25. cảm ơn: ……………… 26. xin chào:……………………
27. sau:………………… 28. xin chào:……………………
29. lời chào vào buổi sáng: 30. đứng lên:…………………….
………………………
1. she my he
2. goodbye hi hello
3. meet see too
4. friends she ‘s he ‘s
5. Peter Linda me
6. friend classroom school library
7. she he school
8. this that how
9. hello how what
10.I me he