Tải bản đầy đủ (.ppt) (17 trang)

Tỉ số phần trăm - DẠng bài 1

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (890.23 KB, 17 trang )





§Õn dù Giê to¸n Líp 5A


Kiểm tra bài cũ
Em hãy viết các tỉ số sau thành tỉ số
phần trăm:


=
Em hiểu tỉ số phần trăm sau nh thế nào?
Số học sinh tiên tiến chiếm 40% số học
sinh toàn trờng.



Trờng Tiểu học Vạn Thọ có 600 học
sinh, trong đó có 315 học sinh nữ. Tìm
tỉ số phần trăm của số học sinh nữ và
số học sinh toàn trờng.
Ví dụ 1:


Toµn trêng:  häc sinh
N÷:  häc sinh
TØ sè phÇn tr¨m cña sè häc sinh n÷
vµ sè häc sinh toµn trêng:  ?





Toàn trờng: học sinh
Nữ: học sinh
Tỉ số phần trăm giữa số học sinh
nữ và số học sinh toàn trờng: ?


Tỉ số phần trăm giữa số học sinh nữ
và số học sinh toàn trờng là:
315 : 600 = 0,525
0,525 = 52,5%
Đáp số: 52,5%



Trong 80kg nớc biển có 2,8kg muối.
Tìm tỉ số phần trăm của lợng muối
trong nớc biển.
* Tìm thơng của 2,8 và 80 là 0,035
* Nhân 0,035 với 100 và viết thêm kí
hiệu % vào bên phải tích tìm đợc.


 !"#$
%&'()
0,57 0,3 0,234 1,35

*'(
+

,


19:30 = 0,6333 =
63,33%
  -( "  . /01 23 /
4(/5 !6/789:/5 !
; !"#$/01
1 !%&'()
a/ 19 < 30
*'(
b/ 45 < 61 c/ 1,2 < 26



*=7>?//?/ +#
:/?/ 5@A !?/ 
5/B1C("#$ !?/
/017>?/:D


trß ch¬i


Trên màn hình sẽ có những câu hỏi về nội
dung bài hôm nay. Các em sẽ tìm đáp án và
ghi vào bảng của mình. Tất cả có 3 câu hỏi.
Mỗi câu hỏi các em đợc suy nghĩ trong 10
giây. Trả lời sai ở câu nào thì bị loại luôn ở
câu đó. Khi có hiệu lệnh hết giờ, các em sẽ

đa câu trả lời. Nếu em nào trả lời sai, em đó
sẽ khụng c chơi tiếp. Những em vợt
qua đợc 3 câu hỏi sẽ là những ngời chiến
thắng.


Muốn tìm tỉ số phần trăm của
số 25,6 và 3,2 ta làm nh sau:
- Tìm của 25,6 và 3,2
- thơng đó với 100 và viết
thêm kí hiệu % vào bên phải tích tìm đợc.
6/5/E(
:F:4</G/8D
23
.
012345678910
1


 !"#$/01<7
H +,
 +,
I +,
012345678910
2


 !"#$51 !B
< !J/?/ 
/#7>?/7

H ,
 ,
I ,
I,
012345678910
3


trß ch¬i


×